1503052. TRẦN CÔNG TAM Nuôi cá cảnh xuất khẩu/ Trần Công Tam, Nguyễn Diệp Sơn.- H.: Nông nghiệp, 1985.- 146tr.: minh họa; 19cm. Tóm tắt: Vài nét về lịch sử nuôi cá cảnh; những kiến thức chung cần biết trong kỹ thuật nuôi cá cảnh; một số loài cá cảnh được nuôi nhiều ở nước ta và một số loài đặc biệt trên thế giới {Nuôi cá cảnh; cá cảnh; } |Nuôi cá cảnh; cá cảnh; | [Vai trò: Nguyễn Diệp Sơn; Trần Công Tam; ] /Price: 6đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1189572. Nghệ thuật nuôi cá cảnh/ Hà Thiện Thuyên dịch.- H.: Lao động Xã hội, 2006.- 535tr.: ảnh; 20cm. Tên tác giả ngoài bìa sách ghi: Elwyn Hartley Edwards Tóm tắt: Giới thiệu hơn 500 loài cá khác nhau, các chức năng của cá, sự thích ứng môi trường, cách chăn nuôi các loài cá cảnh (Chăn nuôi; Cá cảnh; Môi sinh; ) [Vai trò: Hà Thiện Thuyên; ] DDC: 639.34 /Price: 53000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1605502. NGUYỄN, THỊ THỦY Bài giảng kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản: (Ngành nuôi trồng Thủy sản, hệ đại học)/ Nguyễn Thị Thủy.- Đồng Tháp, 2014.- 124tr.; 30 cm. |Bài giảng; cá cảnh; kỹ thuật nuôi cá; đặc sản; | DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1730690. BÙI, MINH TÂM Giáo trình kỹ thuật nuôi cá cảnh/ Bùi Minh Tâm.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2007.- 95tr.; 29cm.- (Tủ sách Đại học Cần Thơ) Tóm tắt: Nội dung giáo trình đề cập đến vấn đề về môi trường nuôi cá cảnh, sinh học và kỹ thuật nuôi một số loài cá. (Fish-culture; Ornamental fishes; ) |Nuôi cá cảnh; | DDC: 639.342 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692541. DICK MILLS Chỉ nam nuôi cá cảnh: Aquarium fish/ Dick Mills; Bá Hiền và Kinh Vũ biên dịch.- H.: VHTT, 2003.- 71tr.; cm. (aquarium fishes; ornamental fishes; ) |Kỹ thuật nuôi cá kiểng; | DDC: 639.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693682. NGỌC LAN Hướng dẫn nuôi cá cảnh nước ngọt/ Ngọc Lan.- Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2003.- 50 tr.; 19 cm. (Aquarium fishes; Ornamental fishes; ) |Kỹ thuật nuôi cá kiểng; | DDC: 636.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657230. MILLS, DICK Nghệ thuật nuôi cá cảnh: You and your aquarium/ Dick Mills; Trần Bá Hiền biên dịch.- Tp. HCM: Trẻ, 2003.- 363tr.; cm. ISBN: 7806510303 (aquarium fishes; ornamental fishes; ) |Kỹ thuật nuôi cá kiểng; | DDC: 639.34 /Price: 36000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700677. MILLS, DICK Kỹ thuật nuôi cá cảnh/ Dick Mills.- 1st.- Hà Nội: VHTT, 1999.- 271 tr. (Fish-culture; ornamental fishes; ) |Cá cảnh; | DDC: 639.342 /Price: 52.000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1781167. NGỌC LAN Chơi và nuôi cá cảnh/ Ngọc Lan.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2012.- 217 tr.: minh họa; 20 cm. Tóm tắt: Tìm hiểu khái quát về cá cảnh và thú chơi cá cảnh đặc biệt hướng dẫn thiết kế bể nuôi cá cảnh, những kiến thức về chăn sóc cá (Cá cảnh; Nuôi cá cảnh; ) |Kĩ thuật nuôi; Chơi cá cảnh; | DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1780916. Kỹ thuật nuôi cá cảnh.- Bình Dương: Trung tâm khuyến nông Bình Dương, 2008.- 28tr. ;; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm sinh học của các loài cá cảnh, kỹ thuật nuôi cho cá sinh sản và chuẩn bị thức ăn (Kỹ thuật; Nuôi cá; ) DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1766303. DICK MILLS 101 bí quyết chỉ nam nuôi cá cảnh: Nguyên bản tiếng Anh/ Dick Mills; Bá Hiền, Kinh Vũ dịch.- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2003.- 71 tr.; 20 cm. Tóm tắt: Sách trình bày về một số kỹ thuật nuôi cá cảnh ở nước ta, cho phù hợp với khí hậu ở từng vùng |Kỹ thuật; Nuôi cá; | DDC: 639.34 /Price: 10000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1641023. MILLS, DICK Nghệ thuật (chỉ nam) nuôi cá cảnh/ Dick Mills ; Trần Bá Hiền biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2003.- 368tr; 21cm. Tóm tắt: Các loại cá cảnh; Chuẩn bị bổn nước, máy bơm, máy lọc... để nuôi cá; Kỹ thuật nuôi, chăm sóc phòng bệnh cho cá. |Chỉ nam; Nghệ thuật; Nuôi cá cảnh; | [Vai trò: Trần Bá Hiền; ] /Price: 36000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1766302. DICK MILLS Nghệ thuật (chỉ nam) nuôi cá cảnh: Nguyên bản tiếng Anh/ Dick Mills; Trần Bá Hiền dịch.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003.- 363 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Giúp các bạn có thếm kiến thức nuôi cá nước ngọt, và cá cảnh ở nước ta (Nuôi cá; ) |Cá kiểng; Nghệ thuật; | DDC: 639.34 /Price: 36000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1485043. VĨNH KHANG Nuôi cá cảnh biển/ Vĩnh Khang.- Minh Hải: Nxb. Mũi Cà Mau, 1996.- 142tr.: hình ảnh; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu môi trường cá biển về muối biển và cá biển, thiết lập hồ nuôi cá cảnh biển cá đời sống của cá biển, giới thiệu các loài cá cảnh biển và đề cập tới tên tiếng anh, kích cỡ và sự sinh sản của chúng, các sinh vật biển, hải sản và các chủng loại cá căn bản {Kỹ thuật nuôi cá cảnh biển; } |Kỹ thuật nuôi cá cảnh biển; | [Vai trò: Vĩnh Khang; ] /Price: 14.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1292620. MILLS, DICK Chỉ nam nuôi cá cảnh/ Dick Mills ; Bá Hiền, Kinh Vũ dịch.- H.: Văn hoá Thông tin, 2003.- 71tr : ảnh; 21cm. TS ngoài bìa: 101 chỉ nam nuôi cá cảnh Tóm tắt: Cách nuôi cá cảnh nước ngọt, cá nước mặn, cách lựa chọn cá, khí cụ nuôi ca cần, bố trí bể nước, cho cá ăn, xử lý chính xác và chăm sóc cá, cá nước mặn nước lạnh {Cá cảnh; Cá nước mặn; Cá nước ngọt; Nuôi; } |Cá cảnh; Cá nước mặn; Cá nước ngọt; Nuôi; | [Vai trò: Bá Hiền; Kinh Vũ; ] /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |