Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 85 tài liệu với từ khoá PHTH

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639629. NGUYỄN, THANH PHƯƠNG
    Nuôi cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) ở Đồng bằng sông Cửu Long: Thành công và thách thức trong phát triển bền vững/ Chủ biên: Nguyễn Thanh Phương, Nguyễn Anh Tuấn.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2016.- 239 tr.: minh họa; 24 cm.
    Thư mục cuối chính văn
    ISBN: 9786046022893
    Tóm tắt: Nghiên cứu sự hình thành và phát triển của nghề nuôi cá tra thương mại ở Đồng bằng Sông Cửu Long; phân loại, phân bố và một số đặc điểm sinh học của cá da trơn pangasiidae; công nghệ sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá tra; những vấn đề mới về sinh lý học, dinh dưỡng, thức ăn cá tra. Nghiên cứu về đặc tính môi trường ao nuôi cá tra, bệnh và quản lý dịch bệnh...
(Aquaculture; Fish culture; Nuôi cá; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nuôi cá tra; | [Vai trò: Nguyễn, Anh Tuấn; ]
DDC: 639.31 /Price: 63000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học981746. Nuôi cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) ở đồng bằng sông Cửu Long: Thành công và thách thức trong phát triển bền vững/ Nguyễn Thanh Phương, Nguyễn Anh Tuấn (ch.b.), Dương Nhựt Long....- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2016.- 239tr.: minh hoạ; 24cm.
    50 năm Trường đại học Cần Thơ xây dựng và phát triển
    Thư mục cuối mỗi chương
    ISBN: 9786049196522
    Tóm tắt: Nghiên cứu sự hình thành và phát triển của nghề nuôi cá tra thương mại ở Đồng bằng Sông Cửu Long; phân loại, phân bố và một số đặc điểm sinh học của cá da trơn pangasiidae; công nghệ sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá tra; những vấn đề mới về sinh lý học, dinh dưỡng, thức ăn cá tra. Nghiên cứu về đặc tính môi trường ao nuôi cá tra, bệnh và quản lý dịch bệnh...
(Cá tra; Nuôi trồng thuỷ sản; ) [Việt Nam; Đồng bằng Sông Cửu Long; ] [Vai trò: Dương Nhựt Long; Dương Thuý Yên; Nguyễn Anh Tuấn; Nguyễn Thanh Phương; Nguyễn Văn Thường; ]
DDC: 639.3749 /Price: 63000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042632. Ophthalmology/ Janey L. Wiggs, David Miller, Stephen K. Burns... ; Ed.: Myron Yanoff....- 4th ed..- London: Elsevier, 2014.- 1404 p.: color ill.; 29 cm.
    Ind.: p. 1367-1404
    ISBN: 9781455739837
(Bệnh mắt; Nhãn khoa; ) [Vai trò: Augsburger, James J.; Burns, Stephen K.; Duker, Jay S.; Miller, David; Miller, David; Thall, Edmond H.; Wiggs, Janey L.; Yanoff, Myron; ]
DDC: 617.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086050. Pediatric practice: Ophthalmology/ Ed.: Gregg T. Lueder.- New York...: McGraw-Hill Medical, 2011.- 300 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 293-300
    ISBN: 0071633804
(Nhãn khoa; Trẻ em; )
DDC: 618.920977 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061550. Slatter's fundamentals of veterinary ophthalmology/ Paul E. Miller, Ron Ofri, David J. Maggs... ; Ed.: David J. Maggs....- 5th ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- x, 506 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 463-479. - Ind.: p. 491-506
    ISBN: 9781437723670
(Nhãn khoa; Thú y; ) [Vai trò: Arcoch, Atamar; Maggs, David J.; Miller, Paul E.; Ofri, Ron; Wilcock, Brian P.; ]
DDC: 636.08977 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643529. Pediatric practice ophthalmology/ Editor Gregg Lueder.- New York: McGraw-Hill Education, 2011.- 300 p.; 28 cm.
    ISBN: 9780071633802
    Tóm tắt: This is a hybrid between a textbook and a clinical guide that aims to bridge the knowledge gap between general pediatric practitioners and specialized pediatric ophthalmologists in the care of children with eye disease. It is organized in an easy-to-use fashion with numerous pictures and clinical algorithms to make it useful for everyday use
(Eye diseases; Pediatric ophthalmology; Bệnh mắt; Nhãn khoa; ) |Nhãn khoa; | [Vai trò: Luaeder, Gregg T.; ]
DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725596. NGUYEN, THI THUY
    Evaluation of Catfish (Pangasius hypophthalmus) By-Products as protein sources for pigs in the Mekong Delta of Viet Nam/ Nguyen Thi Thuy.- Uppsala, Sweden: Dept. of Animal Nutrition and Management, Swedish University, 2010.- 1v.: ill.; 24 cm.- (Acta Universitatis agriculturae Sueciae)
    Include bibliographic reference
    Tóm tắt: This book evaluates preservation methods of catfish by-products (CBP), and the effects of replacing marine fish meal (FM) with these processing by products on diet digestibility, performance, feed efficiency and carcass quality in growing-finishing pigs
(Seafood industry; Swine; Heo; Ngành thủy sản; ) |Cá ba sa; Nguồn dinh dưỡng; Phụ phẩm cá ba sa; By-products; Feeding and feeds; Chăn nuôi và thức ăn; Phụ phẩm; |
DDC: 636.40852 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739142. TURCIOS, NELSON L.
    Pediatric practice ophthalmology/ Nelson L. Turcios, Robert J. Fink..- New York: Elsevier, 2009.- 348 p.; 26 cm.
    ISBN: 9781416030317
    Tóm tắt: Pulmonary Manifestations of Pediatric Diseases is the first comprehensive, practical book strictly focused on diagnosing and treating the full spectrum of respiratory complications of non-pulmonary diseases. Pediatric pulmonologists and other expert specialists present their up-to-date and balanced perspectives on new approaches to therapy and recent advances on everything from HIV/AIDS and transplantation to postoperative complications. The contributors are some of the most distinguished and recognizable physicians in their fields giving you the benefit of accumulated insight and experience. You’ll have everything you need to perform a complete pulmonary consultation in one handy reference
(Eye diseases; Pediatric ophthalmology; Bệnh mắt; Nhãn khoa; ) |Nhãn khoa; | [Vai trò: Fink, Robert J.; ]
DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732871. NGUYỄN, CHUNG
    Kỹ thuật sinh sản và nuôi cá tra: Pangasianodon hypophthalmus (Sauvage 1878)/ Nguyễn Chung.- In lần thứ 2.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2008.- 142 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Cuốn sách được trình bày từ những kinh nghiệm thực tế của nhiều trại giống ở Tân Châu, Hồng Ngự cho sinh sản nhân tạo cá tra giống và những trại nuôi cá tra thương phẩm ở Cần Thơ, Vĩnh Long, Hậu Giang, An Giang.
(Fisheries; Fishes-culture; Freshwater fishes; Pangasianodon hypophthalmus; Cá nước ngọt; ) |Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt; Nuôi cá tra; |
DDC: 639.31 /Price: 22000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724434. BROWN, D. J.
    The naphthyridines/ D.J. Brown.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2008.- xix, 423 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9780471751595
    Tóm tắt: A volume in the Chemistry of Heterocyclic Compounds series, this book provides a summary of the chemistry of each of the six naphthyridine systems along with tables of known simple derivatives with original references. Each of the six naphthyridine systems are described in valuable detail and coverage includes: Primary synthetic methods from non-naphthyridine substrates; Chemistry and properties of the parent heterocycle and its simple alkyl derivatives; Formation and reactions of halogeno derivatives; formation and reactions of hydroxy, oxo, alkoxy, and related derivatives.
(Naphthyridines; Pyridine; Naphthyridines; Pyridine; ) |Phản ứng hoá học tổng hợp; Derivatives; Chất dẫn xuất; |
DDC: 547.593 /Price: 499.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731060. NGUYỄN, CHUNG
    Kỹ thuật sinh sản và nuôi cá tra: Pangasianodon hypophthalmus (Sauvage 1878).- 1st.- Tp.Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2007.- 142 tr.; 20 cm.
(Freshwater fishes; ) |Kỹ thuật nuôi cá tra; Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639.31 /Price: 22000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670834. NGUYỄN, QUỐC THỊNH
    Điều tra tình hình sử dụng thuốc & hóa chất trong nuôi cá tra (Pangasius hyphthalmus): Đề tài cấp trường/ Nguyễn Quốc Thịnh.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2006.- 46 tr.; 28 cm.
(Fish culture; ) |Kỹ thuật nuôi cá tra; |
DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671085. TRƯƠNG, QUỐC PHÚ
    Ảnh hưởng của Aflatoxin lên tỉ lệ sống và tốc độ tăng trưởng của cá tra (Pangasius hypophthalmus): Đề tài cấp bộ: B-2003-31-51/ Trương Quốc Phú chủ nhiệm đề tài.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2005.- 35 tr.; 31 cm.
(Fish culture; ) |Kỹ thuật nuôi cá tra; |
DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723370. Kỹ thuật ương cá tra (Pangasius hypophthalmus)/ Biên soạn: Phạm Thanh Liêm, Nguyễn Thanh Phương.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2003.- 12 tr.: minh họa màu; 21 cm.
    Tóm tắt: Sách là một trong 7 tập được FAO và Trường Đại học Cần Thơ biên soạn và in ấn từ nguồn kinh phí trong chương trình. cung cấp những thông tin hữu ích cho người nuôi tôm, cá nhằm tăng năng suất nuôi, hạn chế được dịch bệnh, kiểm soát được chất lượng nước trong ao nuôi đồng thời cải thiện đời sống cho nhiều người dân ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
(Fish culture; ) |Kỹ thuật nuôi cá tra; Kỹ thuật ương cá tra; | [Vai trò: Nguyễn, Thanh Phương; Phạm, Thanh Liêm; ]
DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670749. TRẦN, THỊ THANH HIỀN
    Nghiên cứu nhu cầu chất đạm, chất bột đường và phát triển thức ăn cho ba loài cá trơn nuôi phổ biến: Cá Ba sa (Pangasius bocourti), cá Hú (Pangasius conchophilus) và cá tra (Pangassius hypophthalmus) giai đoạn giống: Mã số: B2001-31-11/ Chủ nhiệm đề tài: Trần Thị Thanh Hiền ; Cán bộ tham gia: Dương Thúy Yên, Nguyễn Thanh Phương.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2003.- 65 tr.; 28 cm.
(Fish culture; ) |Kỹ thuật nuôi cá ba sa; Kỹ thuật nuôi cá da trơn; Kỹ thuật nuôi cá hú; Kỹ thuật nuôi cá tra; | [Vai trò: Dương, Thúy Yên; Nguyễn, Thanh Phương; ]
DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614097. TRẦN, THỊ NGỌC ANH
    Tổng hợp và khảo sát hoạt tính xúc tác của Coballttetrasulfophthalocyanine trên chất mang Polymer: Luận văn thạc sĩ Khoa học Hóa học. Chuyên ngành: Hóa hữu cơ. Mã số: 60 44 27/ Trần Thị Ngọc Anh; Phan Thanh Thảo (hướng dẫn).- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2003.- 74 tr.: biểu đồ; 30cm..
    ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Cần Thơ
|Coballttetrasulfophthalocyanine; Hoạt tính xúa tác; Hóa hữa cơ; Luận văn; Polymer; | [Vai trò: Phan, Thanh Thảo; ]
DDC: 547 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724176. GELATT, KIRK N.
    Color atlas of veterinary ophthalmology/ Kirk N. Gelatt.- Philadelphia: Lippincott Williams & Wilkins, 2001.- xviii, 420 p.: col. ill.; 26 cm.
    Includes index
    ISBN: 078172998X
    Tóm tắt: Univ. of Florida, Gainesville. Atlas contains 505 full-color pictures and provides a visual description of the common ophthalmic conditions and diseases found in all common domestic and exotic species. Disease state chapters are arranged with one disease per page. More complex diseases are presented in a two-page format. Summary text accompanies photographs
(Veterinary ophthalmology; Nhãn khoa thú y; ) |Nhãn khoa thú y; Atlases; Tập bản đồ; |
DDC: 636.08977 /Price: 119.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720365. LIM, ARTHUR SIEW MING
    Colour atlas of ophthalmology/ by Arthur Lim Siew Ming, Ian J. Constable ; assisted by Tien Yin Wong.- 4th ed..- Singapore: World Scientific, 2001.- 161 p.: col. ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 9810244150
    Tóm tắt: From the Manhattan Eye, Ear, and Throat Hospital, one of the most prestigious institutions in the U.S. comes the Color Atlas of Ophthalmology, a convenient, pocket-sized tool to help physicians make quick and accurate diagnoses of commonly encountered disorders. For each condition, the book presents a high-quality clinical photograph accompanied by a concise review of symptoms, associated findings, differential diagnosis, work-up, and treatment
(Eye; Ophthalmology; Mắt; Nhãn khoa; ) |Bệnh mắt; Hình ảnh; Khoa mắt; Mắt; Diseases; Bệnh; | [Vai trò: Constable, Ian J.; Wong, Tien Yin.; ]
DDC: 617.70022 /Price: 54.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725435. Ophthalmic drug facts 2001.- Missouri: Facts and Comparisons, 2001.- xv, 427 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 1574390791
    Tóm tắt: Annual text providing objective ophthalmic drug information. Designed to promote efficient, quality eye health care. For eye professionals. New to this edition: coverage of three new antiallergy medication, and surgical and nonsurgical adjuncts. Softcover.
(Ophthalmic drug; Thuốc nhãn khoa; ) |Thuốc nhỏ mắt; Handbooks, manuals, etc.; Cẩm nang, sách hướng dẫn; |
DDC: 617.7 /Price: 8.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710734. JANIVE K LEDFORD
    Handbook of clinical ophthalmology for Eyecare professionals (1 55642 464 7)/ JANIVE K LEDFORD: Slack, 2000
    ISBN: 1556424647

DDC: 617.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.