870022. Palestine từ A đến Z= Palestine A to Z : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Simon Sakkab ; Que Chi dịch ; Tranh: Khanh Vu, Minh Trang.- H.: Kim Đồng, 2021.- 55tr.: minh hoạ; 21x26cm.- (Vui học tiếng Anh) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786042225557 Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức về đất nước Palestine: Lịch sử, văn hoá, lối sống... (Lịch sử; Đất nước; ) [Palextin; ] [Vai trò: Khanh Vu; Minh Trang; Que Chi; Sakkab, Simon; ] DDC: 956.94 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1556339. WASSERTEIN (BERNARD) Cuộc chiến giữa Israel và Palestine/ Bernard Wassertein; Kiến Văn, Phương Thuý biên dịch.- H.: Văn hóa Thông tin, 2008.- 190tr; 19cm. Tóm tắt: Tìm hiểu về con người, xã hội, môi trường, lãnh thổ, những động cơ thay đổi chính trị của 2 quốc gia Israel và Palestine {Chính trị; Chủ nghĩa dân tộc; Israel; Người Do Thái; Palestine; } |Chính trị; Chủ nghĩa dân tộc; Israel; Người Do Thái; Palestine; | [Vai trò: Kiến Văn; Phương Thuỳ; ] DDC: 320.54095694 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1239317. ADAM, HERIBERT Seeking Mandela: Peacemaking between Israelis and Palestinians/ Heribert Adam, Kogila Moodley.- Philadelphia: Temple Univ., 2005.- xx, 224 p.; 24 cm.- (Politics, history, and social change series) Bibliogr. p. 211-216. - Ind. ISBN: 1592133967 Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề về xung đột chính trị, chính phủ, phân biệt chủng tộc ở Nam Phi, Ixaren, Palextin, Arập. Những bài học về cách giải quyết đàm phán của Nam Phi có thể áp dụng để giải quyết xung đột giữa Ixaren và Palextin. (Chính phủ; Chính trị; Giải quyết; Phân biệt chủng tộc; Xung đột; ) [Arập; Ixaren; Nam Phi; Palextin; ] [Vai trò: Moodley, Kogila; ] DDC: 956.05 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021523. HADDAD, HUBERT Palestine/ Hubert Haddad.- Paris: Gallimard, 2015.- 162 p.; 18 cm.- (Folio) ISBN: 9782070458745 (Văn học hiện đại; ) [Pháp; ] DDC: 843.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1183374. GUARDIA, ANTON LA Cuộc chiến không kết thúc: Người Israel, người Palestine trong cuộc chiến giành vùng Đất Hứa/ Anton La Guardia ; Lưu Văn Hy dịch.- H.: Văn hoá Thông tin ; Công ty Văn hoá Minh Trí - NS. Văn Lang, 2006.- 514tr.; 21cm. Nguyên tác: War without end Tóm tắt: Những phóng sự sinh động của nhà báo Anton La Guardia nhằm giới thiệu toàn bộ lịch sử và những biến dạng liên minh của vùng đất Hứa (Palestine-Israel) (Văn học hiện đại; Văn học nước ngoài; ) [Vai trò: Lưu Văn Hy; ] DDC: 956.94 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1724252. LA GUARDIA, ANTON Cuộc chiến không kết thúc : Người Israel, người Palestine trong cuộc chiến giành vùng đất hứa: War without end: Israelis, Palestinians, and the struggle for a promised land/ Anton La Guardia; Lưu Văn Hy biên dịch.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2006.- 514 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách giới thiệu toàn bộ lịch sử và những biến động liên miên của vùng đất hứa từ hàng ngàn năm trước công nguyên cho tới ngày nay. (Jews; National characteristics, Israeli.; Palestinian Arabs; Zionism; Arab-Israeli conflict; ) |Chiến tranh Israel - Palestine; Lịch sử Palestine - Israel; Identity; Ethnic identity; Influence.; 1993; Israel; | [Vai trò: Lưu, Văn Hy; ] DDC: 956.9405 /Price: 65000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692581. LÊ MINH NGUYỆT Chủ nghĩa Sionist và phong trào kháng chiến của nhân dân Palestin: Luận văn tốt nghiệp Đại học Sư phạm ngành Sử Khóa 14/ Lê Minh Nguyệt.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, Bộ môn Sử, 1992 (palestine - history; ) |Lịch sử Palestin; Lớp Sử K14; Palestin; | DDC: 967 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677915. Vấn đề Palestin.- 1st.- Hà Nội: Sự thật, 1980; 74tr.. (palestin - social problems; ) |Palestin; | DDC: R2.6(452) /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678044. LÊ KIM Người bạn chiến đấu Palestin/ Lê Kim.- Hà Nội: Thanh niên, 1979; 92tr.. (Palestin - social problems; ) |Palestin; | DDC: R2.6(4) /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683902. SIMON SAKKAB Palestine từ A đến Z/ Simon Sakkab ; Que Chi dịch ; Tranh: Khanh Vu, Minh Trang.- H.: Kim Đồng, 2021.- 56tr.: minh họa; 26cm.- (Dành cho lứa tuổi thiếu nhi) Tóm tắt: Giới thiệu những bức tranh màu sắc tươi sáng về cuộc sống của người Palestine, chạm đến muôn mặt đời thường, từ văn hóa, ẩm thực đến lịch sử, cả hiện đại lẫn cổ đại |Lịch sử; Palextin; Sách song ngữ; Sách thiếu nhi; Đất nước học; | /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1619304. HADDAD, HUBERT Palestine/ Hubert Haddad.- Paris: Gallimard, 2018.- 173 p.; 17 cm. ISBN: 9782070458745 (Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; ) |Tiểu thuyết; Tiểu thuyết; Pháp; | DDC: 843 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1454545. WASSERSTEIN, BERNARD Cuộc chiến giữa Israel & Palestine/ Bernard Wasserstein; Kiến Văn, Phương Thúy biên dịch.- H.: Văn hóa thông tin, 2008.- 190tr: bản đồ; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu con người, xã hội, môi trường, lãnh thổ và những động cơ trong cuộc chiến giữa Israel & Palestine (Chiến tranh; Lịch sử; Trung đông; ) [Israel; Palestine; ] [Vai trò: Kiến Văn; Phương Thúy; ] DDC: 956.94 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
902295. Les Coûts économiques de l'occupation israélienne pour le peuple palestinien: L'appauvrissement de Gaza sous le blocus.- Genève: Nations Unies, 2020.- ix, 46 p.: fig., tab.; 30 cm. En tête de titre: Conférence des Nations Unies sur le Commerce et le Développement Bibliogr.: p. 45-46 ISBN: 9789210052634 (Điều kiện kinh tế; ) [Palextin; ] DDC: 330.95694 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
902601. The economic costs of the Israeli occupation for the Palestinian people: The Impoverishment of Gaza under Blockades.- Geneva: United Nations, 2020.- viii, 43 p.: ill.; 30 cm. At head of cover: United Nations Conference on Trade and Development Ann.: p. 36-41. - Bibliogr.: p. 42-43 ISBN: 9789211129908 (Kinh tế; ) [Palextin; ] DDC: 330.95694 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
928597. Coûts économiques de l'occupation Israélienne pour le peuple Palestinien: Coûts fiscaux cumulés.- Genève: Nations Unies, 2019.- viii, 54 p.: tab.; 30 cm. Titre de la couverture: Conférence des Nations Unies sur le Commerce et le Développement Bibliogr.: p. 53-54 ISBN: 9789210047258 (Chính sách; Thuế; ) [Ixraen; Palextin; ] DDC: 336.20095694 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
928398. The economic costs of the Israeli occupation for the Palestinian people: Cumulative fiscal costs.- Geneva: United Nations, 2019.- viii, 52 p.: fig., tab.; 30 cm. At head of the title: United Nations Conference on Trade and Development Bibliogr.: p. 51-52 ISBN: 9789211129663 (Kinh tế; ) [Palextin; ] DDC: 330.95694 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019460. The 2013 World Trade Organization Agreement on Trade Facilitation: Israel's obligations towards Palestinian trade.- New York: United Nations, 2015.- vi, 42 p.; 30 cm. At head of title: United Nations Conference on Trade and Development Bibliogr.: p. 39-42 (Thương mại quốc tế; ) [Palextin; ] DDC: 382.095694 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019606. The besieged Palestinian agricultural sector.- New York: United Nations, 2015.- iv, 41 p.: ill.; 30 cm. At head of title: United Nations Conference on Trade and Development Bibliogr.: p. 40-41 (Nông nghiệp; ) [Palextin; ] DDC: 338.1095694 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020060. ELAGRAA, MUTASIM Trade facilitation in the occupied Palestinian territory: Restrictions and Limitations/ Mutasim Elagraa, Randa Jamal, Mahmoud Elkhafif.- New York: United Nations, 2015.- iv, 43 p.: fig., phot.; 30 cm. (Hạn chế; Thương mại quốc tế; ) [Palextin; ] [Vai trò: Elkhafif, Mahmoud; Jamal, Randa; ] DDC: 382.095694 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041033. ELKHAFIF, MAHMOUD Palestinian fiscal revenue leakage to Israel under the Paris protocol on economic relations/ Mahmoud Elkhafif, Misyef Misyef, Mutasim Elagraa.- New York: United Nations, 2014.- vii, 47 p.: fig., tab.; 30 cm. At head of title: United Nations Conference on Trade and Development Bibliogr.: p. 45-47 (Chính sách; Hải quan; ) [Palextin; ] [Vai trò: Elagraa, Mutasim; Misyef, Misyef; ] DDC: 382.7095694 /Nguồn thư mục: [NLV]. |