935233. WEILL, PETER What's your digital business model?: Six questions to help you build the next-generation enterprise/ Peter D. Weill, Stephanie L. Woerner.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- 239 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr.: p. 203-219. - Ind.: p. 221-231 ISBN: 9781633692701 (Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin quản lí; Quản lí; ) [Vai trò: Woerner, Stephanie L.; ] DDC: 658.05 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238971. KOWALSKI, DEAN A. Classic questions & contemporary film: An introduction to philosophy/ Dean A. Kowalski.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 530 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 0072850213(softcover) Tóm tắt: Giới thiệu về triết học, các nhà triết học và những tranh luận của họ. Nghiên cứu tâm lý học trong phim điện ảnh như: sự nhận thức luận và chủ nghĩa hoài nghi. Thượng đế, sự sáng tạo thế giới và những điều ác. Trí tuệ, thể xác và sự ngay thẳng. Sự tự do, thuyết tiền định và sự biết trước. Cơ sở của đạo đức, đạo đức và lương tâm. Bản chất con người, xã hội và công lý. (Triết học; Điện ảnh; ) DDC: 100 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868459. BOYER, CRISPIN Điều gì sẽ xảy ra?Trả lời nghiêm túc cho những câu hỏi ngây ngô = What would happen? : Serious answers to silly questions/ Crispin Boyer ; Dịch: Phạm Huyền, Mai TRM.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 175tr.: minh hoạ; 28cm. ISBN: 9786041177772 Tóm tắt: Khám phá những tình huống khoa học và lịch sử kỳ lạ có thể xảy ra nếu thực tế diễn ra khác đi về cơ thể con người, vũ trụ, hiện tượng thiên nhiên... (Bách khoa thư; Tri thức; ) [Vai trò: Mai TRM; Phạm Huyền; ] DDC: 030 /Price: 219000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1034510. 31 high-scoring formulas to answer the IELTS speaking questions/ Jonathan Palley, Adrian Li, Oliver Davies.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 297 p.: tab.; 26 cm. ISBN: 9786045814277 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Davies, Oliver; Li, Adrian; ] DDC: 428.3 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1005059. NGUYỄN HOÀNG THANH LY Các câu hỏi thường gặp trong kỳ thi tiếng Anh= Common question in English examinations : Những dạng câu hỏi thường gặp trong các đề thi tiếng Anh căn bản/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân Văn, 2015.- 284tr.: bảng; 20cm.- (Trau dồi kỹ năng tiếng Anh - cấp tốc) ISBN: 9786049183652 Tóm tắt: Gồm những dạng câu hỏi thường gặp trong các đề thi tiếng Anh trình độ căn bản, được tổng hợp và phân loại theo từng chủ điểm như phiên âm, giải nghĩa từ vựng, chuyển đổi từ loại, hoàn thành bài khó, sửa đoạn văn sai, đọc hiểu... (Câu hỏi; Tiếng Anh; ) DDC: 428 /Price: 54000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
893006. HAWKING, STEPHEN Trả lời ngắn gọn những câu hỏi lớn= Brief answers to the big questions/ Stephen Hawking ; Nguyễn Văn Liễn dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 203tr.; 21cm.- (Khoa học và khám phá) ISBN: 9786041171275 Tóm tắt: Giới thiệu các bài viết của Stephen Hawking về những chủ đề hấp dẫn trong khoa học, trả lời những câu hỏi có ý nghĩa to lớn cho sự phát triển của thiên văn học, vật lý, vũ trụ học, trí tuệ nhân tạo, sự tiến hoá của loài người... Hawking, S. W.; (Khoa học; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Liễn; ] DDC: 500 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
912957. GROSSLIGHT, JUSTIN Bứt phá điểm số SAT 2 với 626 bài toán khó= Question marathon: 626 questions for the sat mathematics level 2 subject test/ Justin Grosslight.- H.: Phụ nữ, 2019.- 246tr.; 30cm. ISBN: 9786045655542 Tóm tắt: Cung cấp 626 câu hỏi trắc nghiệm luyện thi môn toán theo SAT với 22 chủ đề (Bài tập trắc nghiệm; Tiếng Anh; Toán; Trung học phổ thông; ) DDC: 510.76 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
992995. My first questions & answers - Animals: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 9786045849057 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật; ) DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
987519. My first questions & answers - Apes: For ages 2-7/ Xact.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23tr.: tranh vẽ; 28cm. ISBN: 9786045848951 (Giáo dục mẫu giáo; Khỉ; ) [Vai trò: Xact; ] DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
987503. My first questions & answers - Body Parts: For ages 2-7/ Xact.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23tr.: tranh vẽ; 28cm. ISBN: 9786045848999 (Cơ thể người; Giáo dục mẫu giáo; ) [Vai trò: Xact; ] DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
987505. My first questions & answers - Bugs: For ages 2-7/ Xact.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23tr.: tranh vẽ; 28cm. ISBN: 9786045848999 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật; ) [Vai trò: Xact; ] DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
992980. My first questions & answers - Cats: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 9786045849002 (Giáo dục mẫu giáo; Mèo; Động vật; ) DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
992976. My first questions & answers - Dinosaurs: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 9786045849026 (Giáo dục mẫu giáo; Khủng long; ) DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
992961. My first questions & answers - Dogs: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 9786045849033 (Chó; Giáo dục mẫu giáo; Động vật; ) DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
992861. My first questions & answers - Earth: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 9786045849040 (Giáo dục mẫu giáo; Trái đất; Địa hình; ) DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
992945. My first questions & answers - Ocean: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 9786045849064 (Giáo dục mẫu giáo; Đại dương; Động vật; ) DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
992997. My first questions & answers - Plants: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 9786045849071 (Giáo dục mẫu giáo; Thực vật; ) DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
980101. My first questions & answers - Rainforest: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 9786045849088 (Giáo dục mẫu giáo; Rừng nhiệt đới; Thực vật; Động vật; ) DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
992996. My first questions & answers - Reptiles & Amphibians: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 9786045849095 (Bò sát; Giáo dục mẫu giáo; Lưỡng thê; Động vật; ) DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
992973. My first questions & answers - Sports: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 9786045849118 (Giáo dục mẫu giáo; Thể thao; ) DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |