971058. PHẠM TRUNG SƠN Giáo trình bảo vệ rơle và tự động hoá trong hệ thống cung cấp điện mỏ/ Phạm Trung Sơn.- H.: Xây dựng, 2017.- 213: hình vẽ; 27cm. Thư mục: tr. 208 ISBN: 9786048222246 Tóm tắt: Khái niệm về rơle bảo vệ. Nguyên lý thực hiện bảo vệ các phần tử trong hệ thống cung cấp điện mỏ như: Đường dây, máy biến áp, máy phát, thanh góp, động cơ điện... và trình bày chi tiết các sơ đồ, nguyên lý tác động của các thiết bị tự động đóng lặp lại, tự động đóng nguồn dự phòng, tự động dỡ tải theo tần số, tự động đóng lặp lại theo tần số (Bảo vệ; Hệ thống điện; Rơle; Tự động hoá; ) DDC: 621.3170711 /Price: 109000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019875. SHAPIRO, MARY HBR guide to leading teams: Balance skills and styles. Establish clear roles. Promote healthy dissent/ Mary Shapiro.- Boston: Harvard Business Review Press, 2015.- 165 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides) Ind.: p. 161-164 ISBN: 9781633690417 (Làm việc nhóm; Quản lí; ) DDC: 658.4022 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1501776. TSERNÔBÔVÔV, N. V. Bảo vệ rơle/ N. V. Tsernôbôvôv ; Trần Đình Chân, Đậu Đình San dịch.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1983.- 273tr : hình vẽ; 19cm. Tóm tắt: Bảo vệ rơle: Khái niệm chung, quá dòng điện, dòng điện cắt nhanh, dòng điện có hướng, chống chạm đất trong trường hợp có dòng điện chạm đất lớn hay nhỏ, so lệch, khoảng cách, tần số cao. Ngăn ngừa bảo vệ tác động hại khi có dao động điện {bảo vệ rơle; rơle; Điện kỹ thuật; } |bảo vệ rơle; rơle; Điện kỹ thuật; | [Vai trò: Trần Đình Chân; Tsernôbôvôv, N.V.; Đậu Đình San; ] DDC: 621.317 /Price: 6,50đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1287910. HOÀNG HỮU THẬN Tính ngắn mạch và chỉnh định bảo vệ Rơle và trang bị tự động trên hệ thống điện/ Hoàng Hữu Thận.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003.- 439tr; 24cm. Thư mục: tr. 438-439 Tóm tắt: Giới thiệu về các dạng ngắn mạch, cách thành lập sơ đồ tính toán, phương pháp tính ngắn mạch. Nguyên lý hoạt động, tính năng động, công dụng, đặc điểm và cách chỉnh định đối với từng loại bảo vệ điện. Thiết bị tự động đóng điện {Hệ thống điện; Rơle; Thiết bị điện; Tự động hoá; } |Hệ thống điện; Rơle; Thiết bị điện; Tự động hoá; | DDC: 621.317 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086537. BOWER, JOSEPH L. Capitalism at risk: Rethinking the role of business/ Joseph L. Bower, Herman B. Leonard, Lynn S. Paine.- Boston: Harvard Business Review Press, 2011.- ix, 254 p.: pic.; 24 cm. Ind.: p. 227-254 ISBN: 9781422130032 (Chính sách kinh tế; Kinh doanh; Phát triển kinh tế; Quản lí; ) [Vai trò: Leonard, Herman B.; Paine, Lynn Sharp.; ] DDC: 338 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218478. KIRK, ANTHONY A flier in oil: Adolph B. Spreckels and the rise of the California petroleum industry/ Anthony Kirk.- 5th ed..- San Francisco: California historical society, 2000.- 95 p.: phot.; 23x30 cm. Bibliogr.: p. 85-90. - Ind.: p. 91-95 ISBN: 0910312583 Tóm tắt: Tìm hiểu về lịch sử phát triển dầu khí và những hoạt động của nghành công nghiệp dầu khí của California dưới thời con trai vua Claus Spreckels (Dầu khí; Lịch sử; ) [California; ] DDC: 333.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136520. Innovation for development and the role of government: A perspective from the East Asia and Pacific region/ Ed.: Qimiao Fan, Kouquing Li, Douglas Zhihua Zeng....- Washington, DC: The World Bank, 2009.- xix, 204 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.. - Ind.: p. 195-204 ISBN: 9780821376720 Tóm tắt: Nghiên cứu về sự đổi mới công nghệ, cạnh tranh và phát triển kinh tế ở Trung Quốc. Đổi mới và phát triển tài chính. Chính sách về đổi mới của chính phủ Trung Quốc (Chính sách; Cạnh tranh; Kinh tế; Phát triển; Tài chính; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Dong, Yang; Fan, Qimiao; Li, Kouquing; Peng, Runzhong; Zeng, Douglas Zhihua; ] DDC: 338.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061960. BAYENS, GERALD Probation, parole, and community-based corrections: Supervision, treatment, and evidence-based practices/ Gerald Bayens, John Ortiz Smykla.- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxv, 404 p.: ill.; 25 cm. Ind.: p. 390-404 ISBN: 9780078111501 (Hình phạt; Tội phạm; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Smykla, John Ortiz; ] DDC: 364.60973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1335811. FOWLER, CHARLES Music!: Its role and importance in our lives/ Charles Fowler; Contributing writers: Timothy Gerber, Vincent Lawrence.- New York,...: McGraw-Hill. Glencoe, 1994.- iv, 572 p.: ill., m.; 27 cm. Ind. ISBN: 0026421216 Tóm tắt: Những bài giảng đánh giá về vai trò và tầm quan trọng của âm nhạc trong cuộc sống như: Những đánh giá về âm nhạc trong một nền văn hoá và các nền văn hoá khác nhau; Những giai điệu âm nhạc cùng những điệu nhảy; Sự trình diẽn âm nhạc và các khán thính giả; âm nhạc là sức mạnh của cuộc sống và thúc đẩy sự gắn bó của con người, các tôn giáo, âm nhạc và sự sáng tạo trong cuộc sống, công việc và khoa học. Âm nhạc tạo ra sự khác biệt giữa các thời đại; Âm nhạc chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống của chúng ta và tính nhân văn của con người (Xã hội; Âm nhạc; Đánh giá; ) [Vai trò: Gerber, Timothy; Lawrence, Vincent; ] DDC: 781.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1131765. Bâtir des ponts: Le rôle croissant de la Chine dans le financement des infrastructures en Afrique subsaharienne/ Vivien Foster, William Butterfield, Chuan Chen, Nataliya Pushak.- Washington, DC.: Banque mondiale, 2009.- XXII, 134 p.: fig.; 23 cm.- (Tendences et orientations) ISBN: 9780821379387 Tóm tắt: Những đánh giá của Ngân hàng thế giới về độ lớn của các dòng tài chính từ Trung Quốc đầu tư cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng ở các nước châu Phi vùng Hạ Sahara, từ đó đề ra cách tiếp cận mới để tài trợ về quy mô, nguồn lực và kích thước của các loại cơ sở hạ tầng liên quan, nhất là trong lĩnh vực xây dựng cầu đường. (Cơ sở hạ tầng; Nguồn vốn; Tài trợ; Xây dựng; ) [Châu Phi; Trung Quốc; ] [Vai trò: Butterfield, William; Chen, Chuan; Foster, Vivien; Pushak, Nataliya; ] DDC: 332.67 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1318711. NGUYỄN HỒNG THÁI Rơle số lý thuyết và ứng dụng/ Nguyễn Hồng Thái, Vũ Văn Tẩm.- H.: Giáo dục, 2001.- 367tr; 28cm. Tóm tắt: Khái niệm chung về bảo vệ rơle, phương thức phân loại các dạng bảo vệ và rơle bảo vệ. ứng dụng của rơle trong máy biến dòng, biến áp. Các công cụ tính toán ngắn mạnh phù hợp với rơle số. ứng dụng các rơle số cơ bản {Kỹ thuật điện; Lí thuyết; Rơle số; ứng dụng; } |Kỹ thuật điện; Lí thuyết; Rơle số; ứng dụng; | [Vai trò: Vũ Văn Tẩm; ] DDC: 621.317 /Price: 33600đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1260960. GURTOV, MEL China's security: The new roles of the military/ Mel Gurtov, Byong-Moo Hwang.- Boulder: Lynne Rienner, 1998.- X, 348p.: M.; 23cm. Bibliogr. p.319-335.- Ind. ISBN: 1555874347 Tóm tắt: Cuốn sách phân tích sự tăng trưởng của Trung Quốc mà trong đó là sự lớn mạnh của các lực lượng vũ trang. Những nhận định về an ninh quốc gia trong kỉ nguyên tái thiết đất nước, mối quan hệ giữa công dân & quân đội, chính sách an ninh từ năm 1980, chủ nghĩa quân sự & chiến lược quân sự quốc gia (An ninh quốc gia; Chính sách; Quân đội; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Hwang, Byong-Moo; ] DDC: 355 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
901750. LÊ KIM HÙNG Rơle kỹ thuật số bảo vệ hệ thống điện: Sách chuyên khảo/ Lê Kim Hùng, Vũ Phan Huấn.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2020.- 715tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. Thư mục trong chính văn ISBN: 9786046716075 Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề cơ bản về hệ thống rơle bảo vệ kỹ thuật số; phương pháp bảo vệ rơle cho lưới điện truyền tải và phân phối; chức năng bảo vệ quá dòng vô hướng; chức năng bảo vệ quá dòng có hướng; chức năng bảo vệ khoảng cách; sơ đồ chức năng truyền cắt; bảo vệ so lệch dọc đường dây... (Bảo vệ; Hệ thống điện; Kĩ thuật số; Rơle; ) [Vai trò: Vũ Phan Huấn; ] DDC: 621.317 /Price: 270000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107813. PHẠM HỒNG TUNG Nội các Trần Trọng Kim - Bản chất, vai trò và vị trí lịch sử= The Tran Trong Kim's cabinet - Nature, historic role and position/ Phạm Hồng Tung.- Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung.- H.: Chính trị Quốc gia, 2010.- 379tr.; 21cm. Thư mục: tr. 368-379 Tóm tắt: Giới thiệu hoàn cảnh lịch sử, sự ra đời và hoạt động của Nội các Trần Trọng Kim. Tìm hiểu bản chất, vai trò và vị trí lịch sử của Nội các Trần Trọng Kim (Lịch sử; ) [Việt Nam; ] {Nội các Trần Trọng Kim; } |Nội các Trần Trọng Kim; | DDC: 959.7041 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1234784. Financing information and communication infrastructure needs in the developing world: Public and private roles.- Washington, DC: World Bank, 2005 ISBN: 0821363581 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297316. A gender agenda : Asia - Europe dialogue 2: Transformational approaches to the roles of women and men in economic life and political decision making/ Ed.: Liz Bavidge.- Singapore...: Asia - Europe foundation..., 2003.- IX, 144p.; 23cm. Bibliogr. in the book ISBN: 4889070672 Tóm tắt: Báo cáo tổng quan chương trình nghị sự trình bày trong hội thảo về giới, tham gia bởi các thành viên ASEM. Nhằm chia sẻ các kinh nghiệm & ý kiến của giới chuyên môn về các vấn đề liên quan tới cân bằng về giới, vai trò của từng giới trong các quyết định chính trị & đời sống kinh tế xã hội (ASEM; Chính trị; Cân bằng; Giới tính; Xã hội; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1640209. Residential electricity consumption in China: The roles of weather and household income/ Wang Chunhua.- Phillippines: EEPSEA, 2017.- 21 p.: ill. (color); 30 cm. ISBN: 9786218041554 Tóm tắt: This is repost introduce about residential electricity consumption in China, the roles of weather and household income. (Electric power transmission; Truyền tải điện; ) |Năng lượng điện; Environmental aspects; Khía cạnh môi trường; | DDC: 333.7932 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1639113. SPEIGHT, JAMES G. Handbook of petroleum product analysis/ James G. Speight.- 2nd edition.- Hoboken, New Jersey: Wiley, 2015.- xvi, 345 pages: illustrations; 29 cm.- (Chemical analysis. A series of monographs on analytical chemistry and its applications) Includes bibliographical references and index ISBN: 9781118369265 Tóm tắt: Introduces the reader to the types of test methods applied to petroleum products, including the need for specifications; Provides detailed explanations for accurately analyzing and characterizing modern petroleum products; Rewritten to include new and evolving test methods; Updates on the evolving test methods and new test methods as well as the various environmental regulations are presented (Petroleum products; Sản phẩm dầu khí; ) |Dầu mỏ; Analysis; Phân tích; | DDC: 665.538 /Price: 2573000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646756. Awareness in action: The role of consciousness in language acquisition/ Andrzej Łyda, Konrad Szcześniak, editors..- Cham: Springer, 2014.- 267 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 9783319004600 Tóm tắt: In this third, fully revised edition, the 10 volume Encyclopedia of Language and Education offers the newest developments, including an entirely new volume of research and scholarly content, essential to the field of language teaching and learning in the age of globalization. In the selection of topics and contributors, the Encyclopedia reflects the depth of disciplinary knowledge, breadth of interdisciplinary perspective, and diversity of socio-geographic experience in the language and education field |Hướng dẫn sử dụng máy tính.; Ngôn ngữ; Ngôn ngữ và ngôn ngữ; Học và dạy; | [Vai trò: AnŁyda, Andrzej; Szcześniak, Konrad; ] DDC: 401.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638768. BAHADORI, ALIREZA. Waste management in the chemical and petroleum industries/ Alireza Bahadori, School of Environment, Science and Engineering, Southern Cross University, Australia..- Chichester, West Sussex, United Kingdom: Wiley, 2014.- xviii, 325 pages: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references (pages 307-322) and index. ISBN: 9781118731758 Tóm tắt: Covering the essentials of treatment, recovery and disposal of waste, as well as the requirements for process design and engineering of equipment and facilities in the chemical and petroleum industries, this book includes chapters on: Wastewater Treatment; Physical Unit Operations; Chemical Treatment; Biological Treatment; and more. (Chemical industry; Petroleum industry and trade; Ngành công nghiệp và thương mại dầu mỏ; ) |Waste disposal; Waste disposal.; Xử lý chất thải; | DDC: 628.51 /Price: 3274000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |