Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 125 tài liệu với từ khoá Russian

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1113445. Từ điển thuật ngữ báo chí - xuất bản Anh - Nga - Việt= Trilingual dictionary of terms related to journalism and publishing (English - Russian - Vietnamese)/ B.s.: Quang Đạm, Nguyễn Khắc Văn, Lê Thanh Hương, Nguyễn Trí Dũng ; Chỉnh lý, tổng hợp: Phạm Bích Ngọc, Hoàng Thắng ; Phạm Ngọc Chi h.đ..- H.: Thông tin và Truyền thông, 2010.- 489tr.; 24cm.
    Tên thật của tác giả Quang Đạm: Tạ Quang Đệ
    Thư mục: tr. 489
    Tóm tắt: Tập hợp các thuật ngữ báo chí - truyền thông đa phương tiện và các thuật ngữ xuất bản theo 3 thứ tiếng Anh - Pháp - Việt được sắp xếp theo thứ tự a - b - c
(Báo chí; Tiếng Anh; Tiếng Nga; Tiếng Việt; Xuất bản; ) [Vai trò: Quang Đạm; Hoàng Thắng; Lê Thanh Hương; Nguyễn Khắc Văn; Nguyễn Trí Dũng; Phạm Bích Ngọc; Phạm Ngọc Chi; ]
DDC: 070.03 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1396400. Psychic discoveries by the Russians/ Ed.: Martin Ebon.- New York: New Amarican Library, 1971.- 175tr; 17cm.
    Tóm tắt: Dưới hình thức những chuyên đề, các tác giả nói về những nghiên cứu sớm nhất về tâm thần của người Nga từ cuối thế kỷ XIX và giới thiệu những nhân vật có những khả năng đặc biệt và kỳ lạ trong các lĩnh vực: ngoại cảm, thôi miên, nhìn bằng da, ... Thuật lại những thí nghiệm khoa học đã làm, những cuộc hội thảo khoa học nhằm nghiên cứu lĩnh vực hiện tượng mới lạ này
{Nga; Thần bí; Tâm lý; tâm thần; } |Nga; Thần bí; Tâm lý; tâm thần; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669202. Elsevier's dictionary of information security in English, German, French and Russian/ Compiled by G. Manoilov , B. Radichkova.- Amsterdam: Elsevier, 2007.- v, 764 p.; 25 cm.
    ISBN: 9780444517708
    Tóm tắt: This dictionary contains 13,000 terms with more than 4,000 cross-references used in the following fields: automation, technology of management and regulation, computing machine and data processing, computer control, automation of industry, laser technology, theory of information and theory of signals, theory of algorithms and programming, philosophical bases of cybernetics, cybernetics and mathematical methods
(Dictionary of information security; Từ điển bảo mật thông tin; ) |Bảo mật thông tin; | [Vai trò: Manolilov, G.; Radichkova, B; ]
DDC: 005.803 /Price: 4592700 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716813. CARRE, JOHN LE
    Đợi chờThe Russian House = La Maison Rusie/ John le Carre; Văn Hòa, Nhất Anh dịch.- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2005.- 443 tr.; 21 cm.
(Detective and mystery stories; ) |Truyện tình báo; Văn học Anh; English; |
DDC: 823.91 /Price: 44000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715204. Economies in Transition: An Oed Evaluation of World Bank Assistance (Russian Edition)/ The World Bank.- Washington, D.C: The World Bank, 2004.- 95 p.; 29 cm.
    ISBN: 082136099X
(Economic assistance; The world bank; ) |Phát triển quốc gia; Developing countries; Economic assistance; |
DDC: 332.1532 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712819. DELIJKA, B.
    Elsevier's dictionary of forestry in English, German, French and Russian/ B. Delijka, P. Manoilov.- Amsterdam: Elsevier, 2004.- 1051 p.; 24 cm.
    ISBN: 0444512454
(Forests and forestry; ) |Từ điển lâm nghiệp; Dictionaries; Polyglot; | [Vai trò: Manoilov, P.; ]
DDC: 634.9 /Price: 191.10 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662346. SMIRNOV, N. N.
    Elsevier's dictionary of zoology and general biology: Russian-English and English-Russian/ N. N. Smirnov.- London: Elsevier, 2004.- 795 p.; 24 cm.
    ISBN: 0444517006
(Biology; Zoology; ) |Từ điển động vật; Dictionaries; Dictionaries; |
DDC: 590.3 /Price: 171.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693031. DAVID SEDIK
    Food security in the Russian federation/ David Sedik, Sergey Sotnikov and Doris Wiessmann.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 114; cm.- (FAO economic and social development paper; No.153)
    ISBN: 9251050414
(food supply; nutrition; ) |An toàn lương thực; Dinh dưỡng người; developing countries; congresses; developing countries; congresses; |
DDC: 363.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689038. FAO
    Report of the sardine (Sardina pilchardus) otolith workshop, Kaliningrad, Russian federation, 28-31 August 2001: Rapport de l'atelier sur l'otolithe de sardine (Sardina pilchardus), Kaliningrad, Fédération de Russie, 28-31 aout 2001/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 49 p.- (FAO fisheries report No.685 = FAO, rapport sur les pêches no.685)
    ISBN: 9250048122
(fishery; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701053. The pocket Oxford Russian dictionary (Russian - English, English - Russian).- 2nd.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1998; 623tr..
    ISBN: 0198645007
(english language - dictionaries; russian language - dictionaries; ) |Từ điển Anh - Nga; |
DDC: 491.7003 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708676. NGUYỄN NHƯ Ý
    Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam: Tiếng Việt - Tiếng Anh - Tiếng Pháp - Tiếng Nga= Bibliography of Vietnamese linguistics: Vietnamese - English - French - Russian/ Nguyễn Như Ý.- 1st.- Hà Nội: Văn Hóa, 1994.- 716 tr.; 21 cm.
(Vietnamese language; ) |Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam; Bibliography; |
DDC: 016.495922 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683351. NGUYỄN, NHƯ Ý
    Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam: Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Pháp tiếng Nga: Bibliography of Vietnamese linguistics: Vietnamese English French Russian/ Nguyễn Như Ý.- 1st.- Hà Nội: Văn Hóa, 1994.- 716 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Sách giới thiệu quá trình nghiên cứu tiếng Việt và các ngôn ngữ khác ở Việt Nam thông qua hệ danh mục tuyển chọn các công trình đã công bố trong gần một thế kỉ qua. Về sách, gồm có: Các sách nghiên cứu về tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc ở Việt Nam; Các giáo trình về tiếng Việt và ngôn ngữ các dân tộc dùng trong các trường đại học, cao đẳng, phổ thông, bổ túc văn hóa; Các từ điển tường giải tiếng Việt bao gồm các từ điển chung và các từ điển cho từng lĩnh vực cụ thể, các loại từ điển đối dịch tiếng Việt và tiếng nước ngoài, tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc ở Việt Nam; Các loại từ điển chính tả; Các sách hướng dẫn giảng dạy tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc; Các sách tham khảo về tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc dùng trong nhà trường; Các sách về ngôn ngữ học đại cương; Các công trình ở dạng bản thảo, các kỉ yếu hội nghị khoa học chưa được in thành sách. Về bài báo, sách chú trọng trước nhất đến những bài nghiên cứu đăng trên các tạp chí và các tập san chuyên ngành ở Việt Nam và nước ngoài cũng như các công trình công bố trên các tạp chí và các tập san của các ngành liên quan. Ngoài ra sách còn giới thiệu các luận án và tóm tắt luận án phó tiến sĩ và tiến sĩ nghiên cứu về tiếng Việt và các ngôn ngữ ở Việt Nam.
(Bibliography; ) |Thư mục ngôn ngữ học; Linguistics; Vietnam; |
DDC: 016.495922 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659925. VANDERMERWE, SANDRA
    From tin soldiers to Russian dolls: Creating added value through services/ Sandra Vandermerwe.- Oxford: Butterworth - Heinemann, 1993.- 280 p.; 24 cm.
    ISBN: 0750609745
(Management; Marketing; ) |Quản trị tiếp thị; |
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726760. VUCINICH, ALEXANDER
    Darwin in Russian thought/ Alexander Vucinich.- Berkeley: University of California Press, 1988.- x, 468 p.; 24 cm.
    Includes index
    Bibliography: p. 425-453
    ISBN: 0520062833(alk.paper)
(Philosophy, Russian; Philosophy, Russian; Triết học , Nga; ) |Triết học Nga; 19th century; 20th century; |
DDC: 001.0947 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717861. English - Russian dictionary.- Moscow: Russky Yazyk, 1986.- 654 p.; 17 cm.
(English language; russian language; Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Nga; ) |Từ điển Anh - Nga; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; Từ điển; |
DDC: 423 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1685042. S N KORCHOMKIN
    Dictionary of building and civil engineering: English, German, French, Dutch, Russian/ S N Korchomkin, N B Sheikhon, S V Kurbatov.- New York: Kluwer, 1985; 935tr..
(buildings; civil engineering; ) |Từ điển kỹ thuật; Xây dựng; | [Vai trò: N B Sheikhon; S V Kurbatov; ]
DDC: 690.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689027. ADAM TADEUSZ TROSKOLANSKI
    Dictionary of Hydraulic Machinery: English, German, Spanish, French, Italian, Russian/ Adam Tadeusz Troskolanski.- 1st.- Amsterdam: Elsevier, 1985; 737tr..
    ISBN: 0444997288
    Tóm tắt: The dictionary contains about 4300 entries, 200 figures and 30 classification tables. It will prove to be an-invaluable reference source to all those who are interested in the hydraulic machinery field, including both reseach workers and designers in industry.
(dictionaries, polyglot; hydraulic machinery - dictionaries - polyglot; ) |Từ điển; |
DDC: 621.2014 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686281. ADAM TADEUSZ TROSKOLANSKI
    Dictionary of hydraulic machinery in English-German-Spanish-French-Italian-Russian: Maszyny i urzadzenia hydrauliczne/ Adam Tadeusz Troskolanski.- 1st.- Amsterdam, Netherlands: Elsevier, 1985; 737p..
    ISBN: 0444997288
    Tóm tắt: The book is an illustrated encyclopedia of the basic concepts of hydraulic machinery. Most if the terms are followed by short definitions, formulae or classification tables. This dictionary contains about 4300 entries, 200 figures and 30 classification tables. Introductory chapters are devoted to fundamental concepts of logic, mathematics, physics and mechanics. Further chapters are concerned with the following subjects: theoretical concepts of hydraulic machines, hydraulic motors, pumps, ship propellers, fluid torque converters and couplings, control of hydraulic machines, hydraulic drive and command systems, conduits, valves and seals, diverse hydraulic installations, experimental research and exploitation of hydraulic machinery
(dictionaries, polyglot; hydraulic machinery - dictionaries - polyglot; ) |Từ điển thủy lực; |
DDC: 621.2014 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612284. The russian revolution: What actually happened?.- Moscow: Progress Publishers, 1985.- 160 p.: ill.; 20 cm..
(Cách mạng; Nga; Truyện tranh; )
DDC: 891.73 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612488. Ouhg and the gold snuff - box: Byelorussian folk-tale/ translated into English by M. Mintz ; drawings by T. Berezenskaya..- Minsk: Yunatstva Publishers, 1984.- 23 p.: hình vẽ; 21 cm..- (The World of tales)
(Anh; Truyện ngắn; Văn học dân gian; )
DDC: 398.20942 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.