1041693. Finance basics: Decode the jargon, navigate key statements, gauge performance.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- ix, 131 p.: fig.; 18 cm.- (20 minutes manager series) Bibliogr.: p. 121. - Ind.: p. 123-131 ISBN: 9781625270856 (Doanh nghiệp; Quản lí tài chính; ) DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1446594. ĐỖ QUANG HƯNG Chính sách tôn giáo và nhà nước pháp quyền= Religious policy and rule of law state/ Đỗ Quang Hưng.- H.: Đại học Quốc gia, 2014.- 567 tr: minh họa; 24 cm.- (Tủ sách Khoa học) Phụ lục: tr. 481-52 Thư mục tham khảo: tr.549 - 563 ISBN: 9786049349188 Tóm tắt: Lí luận về chính sách tôn giáo và nhà nước pháp quyền. Những vấn đề đặt ra trong mối quan hệ giữa nhà nước và giáo hội trong đời sống tôn giáo ở Việt Nam hiện nay. Đổi mới và sự chuyển biến của chính sách tôn giáo (Chính sách tôn giáo; Tôn giáo; ) [Việt Nam; ] DDC: 200.9597 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
894794. O'REILLY, BILL Nước Mỹ trong mắt Trump= The United States of Trump: How the President really sees America/ Bill O'reilly ; Dịch: Nguyễn Đức Huy... ; Nguyễn Hồng Quang h.đ..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 389tr.: ảnh; 23cm. ISBN: 9786041170766 Tóm tắt: Ghi lại những cuộc phỏng vấn trực tiếp của tác giả với Tổng thống Mỹ Donald Trump và gia đình theo mạch thời gian, kèm theo một số bình luận của tác giả về cuộc đời, sự nghiệp và lý giải những động lực thúc đẩy Donald Trump trong cuộc sống, cụ thể hơn là trong quyết định tranh cử Tổng thống Mỹ cùng những quan điểm, nhìn nhận của ông Trump về xã hội Mỹ hiện nay Trump, Donald; (Cuộc đời; Quan điểm; Sự nghiệp; ) [Vai trò: Nguyễn Hồng Quang; Nguyễn Đức Huy; Phạm Quốc Nam; Trần Hà My; ] DDC: 973.933092 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1727052. Report of the FAO/APFIC/SEAFDEC Regional Workshop on Port State Measures to Combat Illegal, Unreported and Unregulated Fishing, Bangkok, Thailand, 31 March-4 April 2008: Bangkok, Thailand, 31 March-4 April 2008.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- vi, 79 p.: ill.; 30 cm.- (FAO fisheries and aquaculture report) ISBN: 9789251061039 Tóm tắt: FAO/APFIC/SEAFDEC Regional Workshop on Port State Measures to Combat Illegal, Unreported, and Unregulated Fishing Report of the FAO/APFIC/SEAFDEC Regional Workshop on Port State Measures to Combat Illegal, Unreported, and Unregulated Fishing : Bangkok, Thailand, 31 March-4 April, 2008. [Final version.] (Rome : Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.) (Fishery law and legislation; Fishing ports; Cảng cá; Luật về thủy sản và quyền lập pháp; ) |Luật về thủy hải sản; International cooperation; Law and legislation; Pháp luật và quyền lập pháp; Hợp tác quốc tế; Southeast Asia; Southeast Asia; Đông Nam Á; Đông Nam Á; | DDC: 343.07692 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667668. MCLEAN, ANDREW J. Investing in real estate/ Andrew J. McLean and Gary W. Elfred.- 5th.- Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, 2006.- xxix, 314 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 0471741205 (Real estate investment; ) |Đầu tư bất động sản; Đầu tư kinh tế; United States; | [Vai trò: Elfred, Gary W.; ] DDC: 332.6324 /Price: 296500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
855431. Member states of the economic community of West African states etrade readiness assessment.- Geneva: United Nations, 2022.- xiii, 54 p.: color pic.; 30 cm. At head of title: United Nations Conference on Trade and Development Bibliogr.: p. 51-52. - Ann.; p. 53-54 ISBN: 9789211130591 (Thương mại điện tử; ) [Tây Phi; ] DDC: 381.1420966 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274399. HELLMAN, PETER Shaping the skyline: The world according to real estate visionary Julien Studley/ Peter Hellman.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- xi, 260 p.; 25 cm. Ind. ISBN: 0471657662(cloth) Tóm tắt: Chuyện kể về Julien Studley cùng con đường dẫn tới sự thành công của ông và trở thành một trong những chủ trang trại, nhà doanh nghiệp ngành bất động sản có ảnh hưởng lớn trong nền kinh tế Mỹ. (Doanh nghiệp; Doanh nhân; Tiểu sử; Đất đai; ) DDC: 333.33092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062184. PEDDICORD, KATHLEEN How to buy real estate overseas/ Kathleen Peddicord.- Hoboken: Wiley, 2013.- viii, 248 p.; 24 cm. App.: p. 215-236. - Ind.: p. 239-248 ISBN: 9781118518595 (Bất động sản; Hưu trí; Nước ngoài; Đầu tư; ) [Mỹ; ] DDC: 332.6324 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086786. Empire state: A love story (or not)/ Jason Shiga ; colors: John Pham.- New York: Abrams ComicArts, 2011.- 158 p.: ill.; 21 cm. ISBN: 9780810997479 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Pham John; Shiga, Jason; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298465. BAKER, MARK Community forestry in the United States: Learning from the past, crafting the future/ Mark Baker, Jonathan Kusel.- Washington,...: Island Press, 2003.- xii, 246 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 1559639849(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Phân tích về sự phát triển và phương pháp tiến hành các cải cách về trồng rừng ở các địa phương, trong cộng đồng ở Mỹ. Đưa ra những nhiên cứu về hệ sinh thái rừng và tính hiệu quả kinh tế, môi trường của đất rừng địa phương Mỹ. Các chính sách nhằm thúc đẩy phát triển ngành lâm nghiệp trong tương lai ở Mỹ (Kinh tế lâm nghiệp; Rừng; Trồng trọt; ) [Vai trò: Kusel, Jonathan; ] DDC: 333.75 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274433. TIMMERSON, WADE Building big profits in real estate: : A guide for the new investor/ Wade Timmerson, Suzanne Caplan.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- viii, 256 p.; 25 cm. Bibliogr p. 147-252. - Ind. ISBN: 0471646903 Tóm tắt: Nghiên cứu những chiến lược hợp lý, những yếu tố cần thiết trước khi đầu tư vào lĩnh vực bất động sản: phân tích thị trường, đầu tư vào dự án của bạn, mua tài sản thuê, quản lý danh mục vốn đầu tư bất động sản, tìm hiểu thị trường. Đưa ra một số cơ hội trong thị trường bất động sản ở Mỹ... (Bất động sản; Nhà; Quản lí; Đầu tư; ) [Vai trò: Caplan, Suzanne; ] DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274772. ABRAMOWITZ, ALAN Voice of the people: Elections and voting in the United States/ Alan Abramowitz.- McGraw-Hill: Boston, ..., 2004.- viii, 264 p.: fig.; 21 cm.- (Critical topics in American government series) Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0072490659 Tóm tắt: Tìm hiểu về sự bầu cử và chế độ dân chủ ở Mỹ. Những chiến dịch về môi trường trong bầu cử, các đảng phái trong khu bầu cử; quá trình tham gia và bầu cử; những cuộc chiến trong nhà Trắng về sự bổ nghiệm và tổng tuyển cử (Bầu cử; Dân chủ; ) [Mỹ; ] {Bỏ phiếu; } |Bỏ phiếu; | DDC: 324.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297723. VOLGY, THOMAS J International politics and state strength/ Thomas J. Volgy, Alison Bailin.- Boulder: Lynne Rienner, 2003.- IX, 173p.; 24 cm. Bibliog. p.153-160 .- Ind. ISBN: 1588261174 Tóm tắt: Nghiên cứu, phân tích một vài sự kiện chính trị lớn thế giới và các mối quan hệ giữa các nước trong việc giải quyết những vấn đề này. Phân tích và khẳng định vai trò cũng như quyền lực của nhà nước và các quốc gia. Quyền tự trị và việc thiết lập trật tự thế giới mới (Chính trị; Nhà nước; Quan hệ quốc tế; ) [Vai trò: Bailin, Alison; ] DDC: 327.1/01 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298633. Inventing America: A history of the united states/ Pauline Maier, Merritt Roe Smith, Alexander Keyssar, Danniel J. Kevles.- New York: W. W. Norton, 2003.- xxvii, 1086, [99] p.: ill.; 26 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 0393974359 Tóm tắt: Tìm hiểu về lịch sử nước Mỹ trước năm 1600 cho đến 2001 theo từng giai đoạn theo các lĩnh vực như: Sự đổi mới trong các hoạt động chính trị, các mối liên hệ xã hội, những cải tiến về kinh tế, các hoạt động văn hoá,.. thích nghi với môi trường tự nhiên và ứng dụng của khoa học kỹ thuật. Khảo sát những giới hạn của sự thay đổi và cải cách; khám phá ra khoảng trống giữa những ý tưởng và thực tế của nước Mỹ (Chính trị; Kinh tế; Lịch sử; Văn hoá; Xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Kevles, Danniel J.; Keyssar, Alexander; Maier, Pauline; Smith, Merritt Roe; ] DDC: 973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194694. Non-state actors in the human rights universe/ Ed.: George Andreopoulos, Zehra F. Kabasakal Arat, Peter Juviler.- Hoboken, N.J: Kumarian, 2006.- xxx, 352 p.; 23 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 1565492145(alk.paper) Tóm tắt: Tập hợp những bài nghiên cứu về vấn đề nhân quyền và các vấn đề liên quan tới toàn cầu và quyền của nhà nước như: các câu hỏi và nghiên cứu về mặt lí thuyết nhân quyền; vai trò của các thành viên hợp tác; Các thành viên phi nhà nước trong bối cảnh xung đột; Các mối quan hệ giữa đạo đức, y học và nhân quyền; Các vấn đề về văn hoá, tôn giáo và nhân quyền (Nghiên cứu; Nhân quyền; Toàn cầu hoá; ) [Vai trò: Andreopoulos, George J.; Arat, Zehra F. Kabasakal; Juviler, Peter; ] DDC: 323 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1240008. United States history atlas.- Santa Barbara: Maps.com, 2005.- 56 p.: map.; 26 cm. Ind.: p. 55-56 ISBN: 9780072431025 (Bản đồ; Địa lịch sử; ) [Mỹ; ] DDC: 911 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1464388. BODLEY, JOHN H. Cultural anthropology: tribes, states, and the global system/ John H. Bodley.- 4th ed.- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2005.- xxiii, 577 p.: ill., maps; 23 cm.. Includes bibliographical references (p. 527-551) and index ISBN: 0072870494(acidfreepaper) (Ethnology.; ) DDC: 306 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477809. SPRING, JOEL H. Deculturalization and the struggle for equality: a brief history of the education of dominated cultures in the United States/ Joel Spring.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2004.- xi, 128, I-4 p.; 23cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0072563834 (Discrimination in education; Giáo dục; Giáo dục đa văn hóa; Minorities; Multicultural education; ) DDC: 371.829 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1168389. The state of state reform in Latin America/ Ed. : Eduardo Lora.- New York: Inter - American development bank,..., 2007.- xx, 446 p.; 23 cm. Bibliogr. p. 417-421. - Ind. ISBN: 0821365754 Tóm tắt: Nghiên cứu bốn lĩnh vực trong cải cách nhà nước ở châu Mỹ Latinh: cơ quan chính trị và tổ chức nhà nước. Cơ qun tài chính như: nhân sách, thuế, cơ quan phân quyền. Cơ quan phụ trách chính sách kinh tế: tài chính, công nghiệp và cơ sở hạ tầng. Cơ quan phụ trách vấn đề xã hội như: lương, bảo vệ xã hội và giáo dục (Chính trị; Cải cách; Cải cách hành chính; Nhà nước; ) [Mỹ Latinh; ] [Vai trò: Lora, Eduardo; ] DDC: 320.98 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236463. BRUEGGEMAN, WILLIAM B. Real estate finance and investments/ William B. Brueggeman, Jeffrey D. Fisher.- 12th ed.- Boston, ...: McGrawHill, 2005.- XV, 640 p.; 26 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series in finance, insurance, and real estate) Celebrating 50 successful years in the marketplace Ind. ISBN: 007286169x(pbk.) Tóm tắt: Những khái niêm pháp lý về đầu tư bất động sản và các yếu tố liên quan. Những vấn đề tài chính đối với bất động sản sở hữu tư nhân. Những vấn đề tài chính trong thu nhập từ đầu tư bất động sản (giải quyết nợ và khung pháp lý). Cấp vốn cho các dự án. các hình thức đầu tư và an toàn trong thị trường kinh doanh bất động sản (Bất động sản; Tài chính; Đầu tư; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Fisher, Jeffrey D.; ] DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |