961775. TRẦN MẠNH TƯỜNG Từ điển Anh Việt - Việt Anh/ Trần Mạnh Tường ch.b..- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 1599tr.; 18cm. ISBN: 9786046267669 Tóm tắt: Giải nghĩa 250.000 đầu mục từ Anh Việt, 145000 đầu mục từ Việt - Anh được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423.95922 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1432391. PHAN MINH ĐẠO My first word book: Từ điển Anh Việt bằng hình/ Phan Minh Đạo.- H.: Mỹ thuật, 2017.- 79tr: tranh màu; 33cm. ISBN: 9786047851874 Tóm tắt: Giới thiệu những từ vựng liên quan đến cuộc sống hàng ngày của trẻ, đem đến cho trẻ một lượng từ phong phú, dễ tiếp cận thông qua cả phần phiên âm và hình ảnh minh họa thú vị (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423 /Price: 110000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1746067. PHAN, MINH ĐẠO Từ điển Anh Việt bằng hình/ Phan Minh Đạo.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2017.- 79 tr.: tranh màu; 33 cm. Kèm theo đĩa : ITN.006159, ITN.006160 ISBN: 9786047851874 Tóm tắt: Giới thiệu những từ vựng liên quan đến cuộc sống hàng ngày của trẻ, đem đến cho trẻ một lượng từ phong phú, dễ tiếp cận thông qua cả phần phiên âm và hình ảnh minh họa thú vị (Tiếng Anh; ) |Từ điển hình ảnh; Tiếng Việt; Trẻ em; | DDC: 423 /Price: 110000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1276211. LÊ KHẢ KẾ Từ điển Anh Việt/ Lê Khả Kế.- H.: Khoa học xã hội, 1997.- 2205tr; 24cm. {Từ điển; tiếng Anh; tiếng Việt; } |Từ điển; tiếng Anh; tiếng Việt; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1592058. LÃ THÀNH Từ điển Anh Việt/ Lã Thành, Trung Dũng.- In lần thứ hai.- Long An: Nxb. Long An, 1990.- 567tr; 13cm. Tóm tắt: Cuốn từ điển này có khoảng 1200 từ chọn lọc, mỗi từ đều có phần phiên âm tiện lợi cho bạn đọc khi dùng {Anh; Từ điển; Việt; } |Anh; Từ điển; Việt; | [Vai trò: Lã Thành; Trung Dũng; ] DDC: 423 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1543044. QUỐC TUẤN Từ điển Anh Việt: 150.000 từ/ Quốc Tuấn, Hà Thanh.- H.: Nxb.Từ điển Bách khoa, 2013.- 771tr; 18cm. Tóm tắt: Bao gồm 150.000 từ tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt và sắp xếp theo trật tự từ A đến Z {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; Sách song ngữ; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; Sách song ngữ; | [Vai trò: Hà Thanh; ] DDC: 423 /Price: 77000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1557135. Bảng chữ cái: Từ điển Anh Việt bằng hình.- H.: Nxb.Mỹ thuật, 2008.- 16tr: Tranh minh họa; 15cm. Tóm tắt: Từ điển Anh Việt về hệ thống chữ cái dành cho thiếu nhi {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 423 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1557134. Giao thông: Từ điển Anh Việt bằng hình.- H.: Nxb.Mỹ thuật, 2008.- 16tr: Tranh minh họa; 15cm. Tóm tắt: Tìm hiểu về các phương tiện giao thông dưới dạng từ điển Anh Việt {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; | DDC: 423 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1557132. Màu sắc: Từ điển Anh Việt bằng hình.- H.: Nxb.Mỹ thuật, 2008.- 16tr: Tranh minh họa; 15cm. Tóm tắt: Tìm hiểu về màu sắc dưới dạng từ điển Anh Việt {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 423 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1557072. Thực phẩm: Từ điển Anh Việt bằng hình.- H.: Nxb.Mỹ thuật, 2008.- 16tr: Tranh minh họa; 15cm. Tóm tắt: Hệ thống tên các thực phẩm bằng hai thứ tiếng Anh Việt dành cho thiếu nhi {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 423 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1557073. Trái cây: Từ điển Anh Việt bằng hình.- H.: Nxb.Mỹ thuật, 2008.- 16tr: Tranh minh họa; 15cm. Tóm tắt: Giới thiệu danh mục các loại trái cây bằng hai ngôn ngữ Anh Việt {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 423 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1658938. Từ điển Anh Việt/ Bs: Quang Hùng, Hoàng Long.- H.: Nxb. Từ điển Bách khoa, 2008.- 1007tr.; 18cm. Tóm tắt: Giới thiệu 105 nghìn từ được sắp xếp theo vần chữ cái tiếng Anh |Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Hoàng Long; ] DDC: 423 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1557133. Vật dụng gia đình: Từ điển Anh Việt bằng hình.- H.: Nxb.Mỹ thuật, 2008.- 16tr: Tranh minh họa; 15cm. Tóm tắt: Giới thiệu về các vật dụng gia đình dưới dạng từ điển Anh Việt {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 423 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1557131. Động vật 1: Từ điển Anh Việt bằng hình.- H.: Nxb.Mỹ thuật, 2008.- 16tr: Tranh minh họa; 15cm. Tóm tắt: Giới thiệu các loài động vật bằng hai ngôn ngữ Anh Việt {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 423 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1557136. Động vật 2: Từ điển Anh Việt bằng hình.- H.: Nxb.Mỹ thuật, 2008.- 16tr: Tranh minh họa; 15cm. Tóm tắt: Tìm hiểu về các loài động vật dưới dạng từ điển Anh Việt {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 423 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1556374. Từ điển Anh Việt bằng hình/ Việt Hà biên soạn.- Tái bản.- H.: Nxb.Mỹ thuật, 2007.- 47tr; 26cm. Tóm tắt: Tập hợp các từ bằng 2 ngôn ngữ Anh - Việt được sắp xếp theo chủ đề, có hình ảnh minh hoạ {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Việt Hà; ] DDC: 423 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1557071. Số đếm: Từ điển Anh Việt bằng hình.- H.: Nxb.Mỹ thuật, 2006.- 16tr: Tranh minh họa; 15cm. Tóm tắt: Từ điển Anh Việt về số đếm dành cho thiếu nhi {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 423 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1275687. LỮ QUỐC TUYỀN Từ điển Anh Việt bằng hình ảnh/ Lữ Quốc Tuyền.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1997.- 153tr; 21cm. {Tiếng Anh; Từ điển bằng hình ảnh; tiếng Việt; } |Tiếng Anh; Từ điển bằng hình ảnh; tiếng Việt; | DDC: 423 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1496981. Từ điển Anh Việt: Khoảng 65.000 từ.- H.: Khoa học xã hội, 1994.- 1959tr.; 25cm.. ĐTTS ghi : Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học {Anh; Từ điển; Việt; } |Anh; Từ điển; Việt; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1565671. LÃ THÀNH Từ điển Anh Việt: Bỏ túi/ Lã Thành, Trung Dũng.- H.: Nxb.Long An, 1989.- 507tr; 13cm. {Ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; tiếng Việt; từ điển; } |Ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; tiếng Việt; từ điển; | [Vai trò: Lã Thành; Trung Dũng; ] /Price: 15000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |