1581653. Giúp con học tiếng Anh: Từ điển Anh-Việt bằng tranh cho trẻ em/ Nguyễn Quốc Hùng: Hiệu đính.- Tái bản có sửa chữa.- H.: Phụ nữ, 2005.- 103tr; 27cm. Tóm tắt: Giới thiệu với bạn đọc nhỏ tuổi ngôn ngữ tiếng Anh thông qua các hình tượng con vật và các hiện tượng xảy ra xung quanh các em {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1559801. Từ điển Anh-Việt: Khoảng 65000 từ/ Đặng Thế Bính biên soạn; Lê Khả Kế hiệu đính.- H.: Khoa học xã hội, 1991.- 1958tr; 21cm. Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Đặng Thế Bính; ] DDC: 423 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1641655. NGUYỄN, HOÀNG Từ điển Anh-Việt: 185.000 từ/ Nguyễn Hoàng.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2011.- 1199 tr.; 18 cm. (English language; Vietnamese language; Ngôn ngữ Anh; ) |Từ điển Anh Việt; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; | DDC: 423.95922 /Price: 72000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670340. VĨNH, BÁ Từ điển Anh-Việt: English-Vietnamese dictionary/ Vĩnh Bá.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2010.- 608 tr.; 18 cm. (English language; Ngôn ngữ Anh; ) |Từ điển Anh Việt; Dictionaries; Từ điển; | DDC: 423.95922 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735080. NGUYỄN, VĂN MẬU Từ điển Anh-Việt khoa học tự nhiên. T.1: Toán - cơ - tin học/ Nguyễn Văn Mậu (chủ biên).- Hà Nội: Giáo dục, 2008.- 382 tr.; 21 cm. (Science; Khoa học tự nhiên; ) |Cơ học; Tin học; Toán học; Dictionaries; Từ điển; | DDC: 503 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672490. NGUYỄN, VĂN MẬU Từ điển Anh-Việt khoa học tự nhiên. T.4: Sinh học/ Nguyễn Văn Mậu (chủ biên).- Hà Nội: Giáo dục, 2008.- 322 tr. (Science; Khoa học tự nhiên; ) |Từ điển sinh học; dictionaries; từ điển; | DDC: 503 /Price: 43000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735135. NGUYỄN, VĂN MẬU Từ điển Anh-Việt khoa học tự nhiên. T.5: Khoa học trái đất/ Nguyễn Văn Mậu (chủ biên).- Hà Nội: Giáo dục, 2008.- 320 tr.; 21 cm. (Science; Khoa học; ) |Khoa học tự nhiên; Dictionaries; Từ điển; | DDC: 503 /Price: 43000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731963. Từ điển Anh-Việt: English-Vietnamese dictionary.- 1st.- Tp.Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2006.- 2139 tr.; 25 cm. (English language; Vietnamese language; ) |Từ điển Anh Việt; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 423.95922 /Price: 260000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731852. QUANG, HÙNG Từ điển Anh-Việt Việt-Anh: English-Vietnamese Vietnamese-English dictionary/ Quang Hùng, Thị Tuyết chủ biên.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2006.- 1875 tr.; 24 cm. Phần I: Anh-Việt 400.000 từ; Phần II Việt-Anh 300.000 từ (English language; Vietnam language; ) |Từ điển Anh Việt; Từ điển Việt Anh; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 495.922321 /Price: 248000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657575. NEW ERA Từ điển Anh-Việt Việt- Anh: English-Vietnamese, Vietnamese-English dictionary/ New Era.- H.: VHTT, 2002.- 1454tr.; cm. (vietnamese language; english language; ) |Từ điển Anh-Việt Việt-Anh; dictionaries; english; dictionaries; vietnamese; | DDC: 423.95922 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702724. Từ điển Anh-Việt: Nhanh chóng tìm từ; Lời giải thích được đặt trước mục từ; Các từ được tập hợp theo chủ đề giống và khác nhau về ý nghĩa dễ liên tưởng, tiện tra cứu/ Viện ngôn ngữ học.- Hà Nội: Thế giới, 2000.- 920 tr.; cm. (English language; ) |Từ điển Anh - Việt; Dictionaries; | DDC: 423.95922 /Price: 135000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1610209. Từ điển Anh-Việt.- H.: NXB Thế giới, 1994.- 939 tr.; 24 cm.. (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Vũ Thế Thanh; ] DDC: 423 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1631542. Từ điển Anh-Việt: Khoảng 80.000 từ Anh-Việt/ Nguyễn Bang Phúc biên soạn: Nxb. Đồng Nai, 1997.- 1146tr; 15cm. |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ điển Anh-Việt; | /Price: 35.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1631792. Từ điển Anh-Việt 130.000 từ/ Trần Quỳnh Dân,Trần Thanh Sơn,Bá Khánh,Xuân Bách biên soạn.- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1996.- 1236tr; 16cm. Tiện lợi dễ tra cứu |Từ điển; Từ điển Anh-Việt; | [Vai trò: Trần Quỳnh Dân; Trần Thanh Sơn; Xuân Bách; Bá Khánh; ] /Price: 58.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1590282. Từ điển Anh-Việt/ Ninh Hùng biên soạn.- Đồng Tháp: NXB Tổng hợp, 1995.- 1827tr; 16,5cm. {Anh Việt; Từ điển; } |Anh Việt; Từ điển; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1583969. NGUYỄN VĂN TÂN Từ điển Anh-Việt: Giải thích thuật ngữ máy điện toán/ Nguyễn Văn Tân, Ninh Hùng.- TP.Hồ Chí Minh: Trẻ, 1994.- 320tr; 19cm. {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ điển; | [Vai trò: Ninh Hùng; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1628766. VIỆN NGÔN NGỮ HỌC Từ điển Anh-Việt:Khoảng 150.000 mục từ/ Viện Ngôn ngữ học,Trung tâm KHXH và nhân văn quốc gia.- Tp.HCM: Nxb. Tp.HCM, 1993.- 1992tr; 27cm. |150.000 mục từ; Từ điển; anh việt; | [Vai trò: Trung tâm KHXH và nhân văn quốc gia; Viện Ngôn ngữ học; ] /Price: 160.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1255033. HOÀNG VĂN LỘC Từ điển Anh-Việt= English - Vietnamese dictionary/ Hoàng Văn Lộc.- Tái bản.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2004.- 1156tr.; 16cm. Tóm tắt: Giới thiệu 50000 từ tiếng Anh - Việt gồm những định nghĩa, phiên âm quốc tế, các từ thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1291847. HỒ HẢI THUỶ Từ điển Anh-Việt: Dành cho học sinh phổ thông/ Hồ Hải Thuỷ, Chu Thị Thuý Anh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2003.- 766tr; 16cm. Tóm tắt: Từ điển Anh-Việt dành cho học sinh phổ thông, các mục từ được lựa chọn theo mức độ thường xuyên, phiên âm được dựa trên hệ thống chuẩn của người Anh.. {Phổ thông trung học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Phổ thông trung học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Chu Thị Thuý Anh; ] /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1286802. VÕ NHƯ CẦU Từ điển Anh-Việt Việt-Anh về xây dựng và kiến trúc: Khoảng 7000 thuật ngữ thông dụng nhất trong ngành xây dựng và kiến trúc/ Võ Như Cầu b.s.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2003.- 335tr; 21cm. Thư mục cuối sách Tóm tắt: Gồm khoảng 7000 thuật ngữ thông dụng nhất trong ngành xây dựng và kiến trúc, phản ánh những thành tựu mới nhất trong lĩnh vực này, được sắp xếp theo thứ tự từ A - Y {Kiến trúc; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; Xây dựng; } |Kiến trúc; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; Xây dựng; | /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |