Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 90 tài liệu với từ khoá Từ điển tranh

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1004233. TRỊNH ĐÌNH HÀ
    Từ điển tranh về các con vật/ Trịnh Đình Hà.- H.: Mỹ thuật, 2015.- 32tr.: ảnh; 30cm.
    ISBN: 9786047818037
    Tóm tắt: Từ điển Việt - Anh, giới thiệu các loài động vật hoang dã và các loài động vật nuôi trong nhà như cá, chim cánh cụt, hải cẩu, rùa biển...
(Động vật; )
DDC: 590.3 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1473877. LÊ QUANG LONG
    Từ điển tranh về các loài cây/ Lê Quang Long chủ biên, Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh....- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Giáo dục, 2005.- 528tr: hình ảnh; 18cm.
(Sinh vật học; Từ điển; ) {Loài cây; } |Loài cây; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Huyền; Hà Thị Lệ Ánh; ]
DDC: 580.3 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1128747. LÊ QUANG LONG
    Từ điển tranh về các loại củ, quả/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2009.- 323tr.: ảnh; 18cm.
    Tóm tắt: Đề cập đến gần 400 loại củ, quả quen thuộc ở Việt Nam và một số ít trên thế giới, được dùng chủ yếu làm thức ăn, làm thuốc chữa bệnh... mỗi loại được minh hoạ bằng ảnh màu.
(Củ; Quả; Thực vật; ) {Từ điển tranh; } |Từ điển tranh; | [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Huyền; ]
DDC: 580.3 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học918863. HIRO ARIKAWA
    Evergreen love - Từ điển tranh về thực vật: Tiểu thuyết/ Hiro Arikawa ; Như Nữ dịch.- H.: Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2019.- 431tr.; 21cm.
    ISBN: 9786049847349
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Như Nữ; ]
DDC: 895.636 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1129887. LÊ QUANG LONG
    Từ điển tranh về các con vật/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2009.- 563tr.: ảnh; 18cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 500 loài vật khác nhau với những đặc tính, hình dạng, tập tính, sinh sản, ăn uống... kèm theo các bức ảnh màu minh hoạ
(Động vật; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Huyền; ]
DDC: 590.3 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1145455. Từ điển tranh về các loài hoa/ B.s.:Lê Quang Long (ch.b.), Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2008.- 456tr.: ảnh; 18cm.
    Tóm tắt: Đề cập tới 500 loài hoa phổ biến ở Việt Nam và trên thế giới cụ thể về màu sắc, đặc điểm hình dạng, cấu tạo của hoa, vòng đời, nơi phân bố, nguồn gốc, giá trị vật chất và ý nghĩa văn hoá dân gian của từng loài
(Hoa; Thực vật; ) [Vai trò: Hà Thị Lệ Ánh; Lê Quang Long; Nguyễn Thị Thanh Huyền; ]
DDC: 582.1303 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1119912. LÊ QUANG LONG
    Từ điển tranh về các loài chim/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền.- H.: Giáo dục, 2010.- 463tr.: ảnh; 18cm.
    ISBN: 126036
    Tóm tắt: Giới thiệu gần 500 loài chim, bao gồm các loài phổ biến ở Việt Nam và các loài đặc biệt trên thế giới với những mô tả ngắn gọn bằng các kiến thức sinh học như đặc điểm hình dạng, tập tính, mùa sinh sản, nơi phân bố... được minh hoạ bằng ảnh màu
(Chim; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Huyền; ]
DDC: 598.03 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1119900. LÊ QUANG LONG
    Từ điển tranh về các loài thú/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền.- H.: Giáo dục, 2010.- 383tr.: ảnh; 18cm.
    ISBN: 126037
    Tóm tắt: Giới thiệu gần 400 loài thú, bao gồm các loài phổ biến ở Việt Nam và các loài đặc biệt trên thế giới với những mô tả ngắn gọn bằng các kiến thức sinh học như đặc điểm hình dạng, tập tính, mùa sinh sản, nơi phân bố... được minh hoạ bằng ảnh màu
(Động vật có vú; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Huyền; ]
DDC: 599.03 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1555269. Từ điển tranh về các con vật/ Lê Quang Long chủ biên, Nguyễn Thanh Huyền biên soạn.- H.: Nxb.Giáo dục, 2005.- 563tr: Ảnh tranh; 18cm.
    Tóm tắt: Là một bộ sưu tập hấp dẫn về thế giới động vật được trình bày và diễn đạt một cách súc tích, sinh động và dễ hiểu, có tranh ảnh minh hoạ
{Sinh học; Từ điển động vật; } |Sinh học; Từ điển động vật; | [Vai trò: Lê Quang Long; Nguyễn Thanh Huyền; ]
DDC: 590.3 /Price: 32500 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1268461. TRỊNH QUÂN
    Từ điển tranh mẫu trang trí cách điệu động vật/ Trịnh Quân ; Lâm Trinh dịch.- H.: Văn hoá Thông tin, 2004.- 656tr.: hình vẽ; 27cm.
    Dịch theo nguyên bản tiếng Trung Quốc
    Tóm tắt: Giới thiệu hơn 4000 tranh mẫu trang trí cách điệu về động vật như chim bay, thú chạy, động vật bơi, côn trùng v.v...
(Mĩ thuật; Trang trí; Tranh; Động vật; ) [Vai trò: Lâm Trinh; ]
DDC: 704.903 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614377. Từ điển tranh về các loài cây/ Lê Quang Long (ch.b);Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thanh Tùng.- Tái bản lần thứ tư.- Hà Nội: Giáo dục, 2009.- 527 tr.: Ảnh màu; 18 cm..
|Cây; Thực vật; Từ điển hình ảnh; Từ điển tranh; | [Vai trò: Hà, Thị Lệ Ánh; Lê, Quang Long; Nguyễn, Thanh Tùng; Nguyễn,Thanh Huyền; ]
DDC: 580.3 /Price: 85000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674205. OM KIDZ
    Từ điển tranh dành cho trẻ em/ Om kidz ; Mạnh Chiến dịch.- H.: Thế giới, 2017.- 254tr.: ảnh màu; 28cm.
    ISBN: 9786047737550
    Tóm tắt: Giới thiệu một số từ vựng có hướng dẫn đầy đủ và chi tiết, kèm theo hình ảnh minh họa sinh động
|Sách trẻ em; Sách đọc thêm; Tiếng Anh; Từ điển; |
DDC: 372.65 /Price: 270000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433860. MINH LONG
    Từ điển tranh về rau - củ - quả - hoa/ Minh Long.- H.: Mỹ thuật, 2017.- 31tr: ảnh; 23cm.
    ISBN: 9786047855292
    Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Việt - Anh về các loại rau-củ-quả-hoa thường gặp như: cải bắp, cà chua, bí ngô, bí đao, cải thìa, củ cải đỏ...
(Tiếng Việt; Thực vật; Tiếng Anh; )
DDC: 372.21 /Price: 85000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1175253. LÊ QUANG LONG
    Từ điển tranh về các loại củ, quả/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền.- H.: Giáo dục, 2007.- 324tr.: ảnh; 18cm.
    Thư mục: tr. 318
    Tóm tắt: Đề cập đến gần 400 loại củ, quả quen thuộc ở Việt Nam, một số ít trên thế giới, được dùng chủ yếu làm thức ăn và làm thuốc chữa bệnh... mỗi loại được minh hoạ bằng ảnh màu.
(Củ; Quả; Thực vật; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Huyền; ]
DDC: 580.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1183993. Từ điển tranh về các loài cây/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh...- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2006.- 563tr.: tranh vẽ; 18cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 500 loài cây, bao gồm các cây phổ biến ở Việt Nam và cây đặc biệt trên thế giới với nhiều đặc điểm hình dạng, nơi phân bố, nguồn gốc, mùa ra hoa, tác dụng và tác hại...
(Thực vật; ) [Vai trò: Hà Thị Lệ Ánh; Lê Quang Long; Nguyễn Thanh Huyền; Nguyễn Thanh Tùng; ]
DDC: 580.3 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học845708. MINH LONG
    Từ điển tranh về các con vật/ Minh Long.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Mỹ thuật, 2022.- 32 tr.: ảnh màu; 28 cm.
    ISBN: 9786043278316
    Tóm tắt: Giới thiệu từ điển tranh về các loài chim, cá, động vật sống dưới nước, động vật hoang dã, động vật nuôi, côn trùng và bò sát lưỡng cư
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; )
DDC: 495.922317 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học969671. Từ điển tranh dành cho trẻ em= Children's picture dictionary/ Om Kidz ; Mạnh Chiến dịch.- H.: Thế giới, 2017.- 254tr.: minh hoạ; 28cm.
    ISBN: 9786047737550
    Tóm tắt: Hướng dẫn đầy đủ và chi tiết về từ vựng, giúp trẻ mở rộng vốn từ và hiểu rõ nghĩa của từ thông qua những hình ảnh minh hoạ sinh động. Đồng thời giới thiệu một số từ liên quan tới nhiều lĩnh vực khác nhau nhằm cung cấp nguồn tri thức đa dạng, bổ ích cho các em
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; Trẻ em; ) [Vai trò: Mạnh Chiến; ]
DDC: 423.95922 /Price: 270000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1146367. LÊ QUANG LONG
    Từ điển tranh về các con vật/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền.- H.: Giáo dục, 2008.- 563tr.; 18cm.
    Tóm tắt: Tìm hiểu những đa dạng sinh học về động vật được sắp xếp theo vần a, b, c...tên các loài động vật kèm hình ảnh minh hoạ
(Động vật; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Huyền; ]
DDC: 590.3 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1148217. TOLL, CLAUDIA
    Từ điển tranh động vật đầu tiên của bé/ Claudia Toll ; Hoạ sĩ: Amrei Fechner ; Lê Văn Hùng dịch.- H.: Giáo dục, 2008.- 47tr.: ảnh màu; 28cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu những bức tranh minh hoạ về hơn 130 động vật được sắp xếp theo trật tự từ A đến Y cùng với phần giải thích rõ ràng, dễ hiểu
(Tiếng Việt; Động vật; ) [Vai trò: Fechner, Amrei; Lê Văn Hùng; ]
DDC: 590.3 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1252458. LÊ QUANG LONG
    Từ điển tranh về các con vật/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2004.- 563tr.: hình vẽ, ảnh; 18cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu khoảng hơn 500 loài động vật khác nhau với những đặc tính, hình dạng, tập tính, sinh sản, ăn uống...có kèm theo các bức ảnh minh hoạ
(Động vật; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Huyền; ]
DDC: 590.3 /Price: 32500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.