1721769. NGUYỄN, HỮU DỰ 94 chủ đề từ vựng tiếng Anh: Hướng dẫn sử dụng dấu chấm câu, ngữ điệu, từ viêt hoa, số và từ viết tắt/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2007.- 311 tr; 21 cm. (English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Glossaries, vocabularies, etc; Từ chuyên môn, từ vựng...; | [Vai trò: Nguyễn, Trùng Dương; ] DDC: 428.1 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704165. THANH AN Sổ tay các từ viết tắt Anh-Việt: Handbook of English-vietnamese abbreviations/ Thanh An, Hoàng Phương.- 1st.- Hà Nội: Thanh niên, 2000; 1092tr.. (english language - abbreviations; ) |Từ điển viết tắt; | [Vai trò: Hoàng Phương; ] DDC: 423.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1610940. LÊ KHẮC BÌNH Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt: Gần 30000 thuật ngữ có giải nghĩa, khoảng 700 hình minh họa, 1500 từ viết tắt thông dụng/ Lê Khắc Bình, Đoàn Thanh Tuệ, Bùi Xuân Toại.- H.: Thống kê, 1999.- 1057 tr.; 24 cm.. (Tin học; Từ điển; Điện tử; ) |Tiếng Anh; Tiếng Việt; | [Vai trò: Bùi Xuân Toại; Đoàn Thanh Tuệ; ] DDC: 621.303 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1656922. LÊ VĂN TRỤ Danh từ Pháp - Việt các từ viết tắt: Gồm 2.000 từ thường gặp trên các sách, báo, tạp chí Pháp thông dụng/ Lê Văn Trụ và Bùi đăng Tuấn.- H.: KHXH, 1998.- 149 (abbreviations; french language; ) |Từ điển Pháp - Việt; dictionaries; dictionaries; vietnam; | DDC: 443.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687759. NGUYỄN HỮU DỰ Từ điển từ viết tắt Anh-Việt dùng trong kinh tế thương mại= Economic and commercial abbreviations/ Nguyễn Hữu Dự.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1997; 352tr.. (commerce - dictionaries; economics - dictionaries; ) |Từ điển kinh tế; | DDC: 330.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1498286. HOÀNG PHƯƠNG Sổ tay các từ viết tắt thường gặp Anh - Việt/ Hoàng Phương, Thành An.- H.: Thanh niên, 2000.- 1092 tr.; 19 cm. (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tiếng Việt; Viết tắt; Viết tắt; ) [Vai trò: Thành An; ] DDC: 423.95922 /Price: 98000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1487441. LÊ VĂN TRỤ Danh từ Pháp Việt các từ viết tắt: 2000 từ thường gặp trong các báo chí thông dụng/ Lê Văn Trụ, Bùi Đăng Tuấn.- H.: Khoa học xã hội, 1998.- 148tr.; 19cm.. Tóm tắt: Gồm 2000 từ viết tắt thường gặp trên các sách, báo, tạp chí Pháp thông dụng {Danh từ; Pháp; Việt; viết tắt; } |Danh từ; Pháp; Việt; viết tắt; | [Vai trò: Bùi Đăng Tuấn; Lê Văn Trụ; ] /Price: 16.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1528664. TRẦN BÁ TƯỚC Sổ tay thuật ngữ và các từ viết tắt thông dụng của kinh tế thị trường (Anh - Việt)/ Trần Bá Tước.- Tp.HCM: Nxb Trẻ, 1993.- 106tr; 20cm.- (Tủ sách "tri thức và phát triển") Tóm tắt: Sách bao gồm các thuật ngữ và các từ viết tắt 9Anh Việt )thông dụng của kinh tế thị trường {Kinh tế; Thuật ngữ; Tiếng Anh; } |Kinh tế; Thuật ngữ; Tiếng Anh; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1583639. Sổ tay thuật ngữ và các từ viết tắt thông dụng của kinh tế thị trườngAnh-Việt.- TP.Hồ Chí Minh: Trẻ, 1993.- 106tr; 19cm.- (Tủ sách "Tri thức và phát triển") {Anh Việt; Từ điển; } |Anh Việt; Từ điển; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
882981. ĐỖ VĂN DŨNG Từ điển chuyên ngành ô tô: Anh Việt - Việt Anh - Từ viết tắt/ Đỗ Văn Dũng, Phan Nguyễn Quí Tâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 1135 tr.: bảng; 24 cm. Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh Thư mục: tr. 1135 ISBN: 9786047376889 Tóm tắt: Giới thiệu hơn 9000 thuật ngữ thông dụng (kể cả tiếng lóng) ở tất cả các lĩnh vực liên quan đến công nghệ ô tô từ cấu tạo các chi tiết kỹ thuật lắp ráp, sửa chữa vận hành... (Ô tô; ) [Vai trò: Phan Nguyễn Quí Tâm; ] DDC: 629.22203 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1294095. 94 chủ đề từ vựng tiếng Anh: Hướng dẫn cách sử dụng: Ngữ điệu, dấu chấm câu, số và từ viết tắt, từ viết hoa/ B.s: Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương.- H.: Nxb. Đồng Nai, 2003.- 311tr.; 21cm. Tóm tắt: Hướng dẫn cách sử dụng ngữ điệu, dấu chấm câu, số và từ viết tắt, từ viết hoa của 94 chủ đề từ vựng tiếng Anh (Ngôn ngữ; Sử dụng; Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Dự; Nguyễn Trùng Dương; ] /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1259804. LÊ VĂN TRỤ Danh từ Pháp - Việt các từ viết tắt: 2000 từ thường gặp trong các báo, tạp chí thông dụng/ Lê Văn Trụ, Bùi Đăng Tuấn.- H.: Khoa học xã hội, 1998.- 149tr; 19cm. {Danh từ; tiếng Pháp; tiếng Việt; từ viết tắt; viết tắt; } |Danh từ; tiếng Pháp; tiếng Việt; từ viết tắt; viết tắt; | [Vai trò: Bùi Đăng Tuấn; ] /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1271768. NGUYỄN HỮU DỰ Từ điển từ viết tắt Anh - Việt dùng trong kinh tế thương mại: 7.500 từ/ Nguyễn Hữu Dự.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1997.- 352tr; 19cm. Tóm tắt: Gồm 7.500 từ viết tắt bao gồm tên các tổ chức, công ty mậu dịch Việt Nam và quốc tế. Hướng dẫn phương pháp viết tắt trong tiếng Anh {Từ điển; công ty; kinh tế thương mại; mậu dịch; quốc tế; tiếng anh; tiếng việt; từ viết tắt; tổ chức; việt nam; } |Từ điển; công ty; kinh tế thương mại; mậu dịch; quốc tế; tiếng anh; tiếng việt; từ viết tắt; tổ chức; việt nam; | /Price: 1000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1334813. VÂN ĐẠI NAM Từ điển từ viết tắt kinh tế thương mại Anh - Việt/ Vân Đại Nam.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1994.- 265tr; 15cm. {Anh - Việt; kinh tế; từ điển; } |Anh - Việt; kinh tế; từ điển; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |