1337031. TẠ NGUYÊN THỌ Biệt thự hoang vắng: Tập truyện ngắn/ Tạ Nguyên Thọ.- H.: Nxb. Hà Nội, 1993.- 164tr; 19cm. {Truyện ngắn; Văn học hiện đại; } |Truyện ngắn; Văn học hiện đại; | /Price: 6.500d /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1053120. IBBOTSON, EVA Bầy thú hoang lông trắng/ Eva Ibbotson ; Hồng Vân dịch.- H.: Kim Đồng, 2013.- 263tr.; 19cm. Tên sách bằng tiếng Anh: The beasts of clawstone castle (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Hồng Vân; ] DDC: 823 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1510418. NGUYỄN PHƯỚC TƯƠNG Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người. T.1/ Nguyễn Phước Tương.- H.: Nông nghiệp, 2002.- 275tr; 19cm. {Bệnh; Nông nghiệp; } |Bệnh; Nông nghiệp; | [Vai trò: Nguyễn Phước Tương; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1095942. CHÍT Biệt thự hoàng tử/ Chít.- H.: Văn học, 2011.- 454tr.; 21cm. Tên thật tác giả: Đỗ Thị Hương Thảo (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Price: 88000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238316. NGUYỄN THIỆN THUẬT Người về biệt thự Hoàng Lan: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thiện Thuật.- H.: Nxb. Hà Nội, 1999.- 117tr; 19cm. {Tiểu thuyết; Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Tiểu thuyết; Việt Nam; Văn học hiện đại; | DDC: V23 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1658679. NGUYỄN PHƯỚC TƯƠNG Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người; T1/ Nguyễn Phước Tương.- H.: Nông Nghiệp, 2002.- 275tr.; cm. (communicale diseases; parasitic diseases; ) |Bệnh ký sinh trùng; | DDC: 636.089696 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692278. NGUYỄN PHƯỚC TƯƠNG Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người; T2/ Nguyễn Phước Tương.- H.: Nông nghiệp, 2002.- 149tr.; cm. (communicale diseases; parasitic diseases; ) |Bệnh ký sinh trùng; Bệnh truyền nhiễm; | DDC: 636.089696 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705003. NGUYỄN PHƯỚC TƯƠNG Bệnh kí sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người; T2/ Nguyễn Phước Tương.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2000; 149tr.. (communicale diseases; parasitic diseases; veterinary medicine; ) |Bệnh gia súc; Bệnh truyền nhiễm; | DDC: 636.089696 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704938. NGUYỄN PHƯỚC TƯƠNG Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người; T1/ Nguyễn Phước Tương.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2000; 275tr.. (communicale diseases; parasitic diseases; veterinary medicine; ) |Bệnh gia súc; Bệnh truyền nhiễm; | DDC: 636.089696 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1771140. ĐẶNG NGỌC CẦN Danh lục các loài thú hoang dã Việt Nam/ Đặng Ngọc Cần, Hideki Endo, Nguyễn Trường Sơn, Tatsuo Oshida....- [k.n.x.b.]: [k.n.x.b.], 2008.- 400tr.: hình ảnh, bản đồ; 27cm. Tóm tắt: Danh mục các loài thú ở Việt Nam gồm 14 bộ, 40 họ, 289 loài và phân loài thú đã biết và mô tả ở Việt Nam sắp xếp theo trật tự của hệ thống phân loại thú hiện nay. Tên khoa học của các bộ, loài, họ được đánh số thứ tự. Tên phân loài được xếp theo vần a, b, c trong tên loài đó theo các ngôn ngữ thứ tự: Tên tiếng Việt và tên tiếng các dân tộc, tên tiếng Anh, tên tiếng Pháp và tên tiếng Nga (Động vật; ) |Danh lục; Loài thú; Việt Nam; | DDC: 591.9597 /Price: 180000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1766186. BẢO HÂN Bí ẩn biệt thự hoàng hôn/ Bảo Hân.- Hà Nội: Thanh niên, 2003.- 215 tr.; 17 cm. DDC: V23 /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1512442. NGUYỄN PHƯỚC TƯƠNG Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người/ Nguyễn Phước Tương.- H.: Nông nghiệp, 2002.- 2 tập; 19cm. [Vai trò: Nguyễn Phước Tương; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1581370. NGUYỄN PHƯỚC TƯƠNG Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người. T.1/T.2/ Nguyễn Phước Tương.- H.: Nông nghiệp, 2002.- 275tr; 19cm. Tóm tắt: Gồm các phần đại cương và những bệnh ký sinh trùng của trâu bò, gia cầm....lây sang người {Bệnh kí sinh trùng; Nông nghiệp; Thú hoang; Vật nuôi; } |Bệnh kí sinh trùng; Nông nghiệp; Thú hoang; Vật nuôi; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1514258. NGUYỄN PHƯỚC TƯƠNG Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người. T.2/ Nguyễn Phước Tương.- H.: Nông nghiệp, 2002.- 149tr; 19cm. {Bệnh; Nông nghiệp; } |Bệnh; Nông nghiệp; | [Vai trò: Nguyễn Phước Tương; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
981769. IBBOTSON, EVA Bầy thú hoang lông trắng/ Eva Ibbotson ; Hồng Vân dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Kim Đồng, 2016.- 263tr.; 19cm. Tên sách tiếng Anh: The beasts of clawstone castle ISBN: 9786042058711 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Hồng Vân; ] DDC: 823 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
996669. Super EnglishWild animals = Thú hoang dã : Wow! Học tiếng Anh qua hình ảnh cực thú vị : Level B.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo , 2016.- 12tr.: tranh màu; 20cm. ISBN: 9786049476716 (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
996367. NGUYỄN THỊ THUỴ VŨ Thú hoang: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thuỵ Vũ.- H.: Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Phương Nam, 2016.- 285tr.; 21cm. Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Băng Lĩnh ISBN: 9786045367063 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.922334 /Price: 129000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
982462. Tô màu thú hoang dã/ Hương Giang.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 16tr.: tranh vẽ; 27cm. ISBN: 9786045822005 (Thú hoang; Tô màu; ) [Vai trò: Hương Giang; ] DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1030520. Bé tô màu và làm quen môi trường: Thú hoang dã/ Hương Giang.- H.: Mỹ thuật, 2014.- 32tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786047808823 (Thú hoang; Tô màu; ) [Vai trò: Hương Giang; ] DDC: 372.21 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1033161. Tô màu: Thú hoang dã/ Hương Giang.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 16tr.: tranh vẽ; 27cm. ISBN: 9786045822005 (Mẫu giáo; Tập tô màu; ) [Vai trò: Hương Giang; ] DDC: 372.21 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |