1704612. ĐỖ ÁNH ... [ET AL.] Từ điển thổ nhưàng học Anh - Việt: English - Vienamese dictionary of soil science/ Đỗ ánh ... [et al.].- 1st.- Hà Nội: KHKT, 2000; 567tr.. (soil science - dictionary; ) |Từ điển thổ nhưỡng học; | DDC: 631.403 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1593363. TRẦN KÔNG TẤU Thổ nhưàng học. T.2/ Trần Kông Tấu, Ngô Văn Phụ, Hoàng Văn Huây, Hoàng Văn Thế...: dịch.- H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1986.- 181tr; 27cm. {đất; địa chất; } |đất; địa chất; | [Vai trò: Hoàng Văn Huây; Hoàng Văn Thế...; Ngô Văn Phụ; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1592547. ĐOBROVOLXKI(V.V) Địa lý thổ nhưàng với cơ sở thổ nhưàng học/ V.V ĐOBROVOLXKI.- H: Khoa học và kỹ thuật, 1979.- 391tr; 19cm. {Thổ nhưàng học; Điạ lý thổ nhưàng; } |Thổ nhưàng học; Điạ lý thổ nhưàng; | [Vai trò: Lê Phúc; Trịnh Xanh; V.V ĐOBROVOLXKI; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |