1680484. LÂM KHU Sự tương ứng của từ ngữ âm giữa tiếng Việt và tiếng Khơmer: Luận văn tốt nghiệp Đại học Sư phạm ngành Văn Khóa 18/ Lâm Khu.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, 1996; 39tr.. (vietnamese language; ) |Lớp Văn K18; Ngữ âm học Nam Bộ; Ngữ âm học Việt Nam; | DDC: 495.922 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1101531. Tiếng Khơme 2: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. T.1/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Đào Nam Sơn, Thạch Saron (ch.b.)....- H.: Phụ nữ, 2011.- 115tr.: tranh màu, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng tiếng Khơme (Lớp 2; Tiếng Khơme; ) [Vai trò: Lý Bê; Thạch Saron; Vi Văn Điểu; Đào Nam Sơn; Đào Thị Bình; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1101532. Tiếng Khơme 2: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ. T.2/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Đào Nam Sơn, Thạch Saron (ch.b.)....- H.: Phụ nữ, 2011.- 119tr.: tranh màu, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng tiếng Khơme (Lớp 2; Tiếng Khơme; ) [Vai trò: Lý Bê; Thạch Saron; Thạch Đời; Vi Văn Điểu; Đào Nam Sơn; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1245203. Tiếng Khơme. Q.1, T.1/ B.s.: Lâm Es (ch.b.), Lý Bô, Trần Chinh.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2004.- 71tr.: hình vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiếng Khơme; ) [Vai trò: Lâm Es; Lý Bô; Trần Chinh; ] DDC: 372.6 /Price: 2700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1245201. Tiếng Khơme. Q.1, T.2/ B.s.: Lâm Es (ch.b.), Lý Bô, Trần Chinh.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2004.- 68tr.: hình vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiếng Khơme; ) [Vai trò: Lâm Es; Lý Bô; Trần Chinh; ] DDC: 372.6 /Price: 2700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1245205. Tiếng Khơme. Q.2/ B.s.: Prach Thanh (ch.b.), Sơn Wang, Thạch Rinh.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2004.- 164tr.: hình vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiếng Khơme; ) [Vai trò: Sơn Wang; Thạch Rinh; Prach Thanh; ] DDC: 372.6 /Price: 4900đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1277717. LÂM ES Tiếng Khơme: Sách dùng cho học sinh tiểu học. Q.1, T.1/ B.s: Lâm Es (ch.b), Lý Bô, Trần Chinh.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2003.- 71tr : minh hoạ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo {Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; } |Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; | [Vai trò: Lý Bô; Trần Chinh; ] /Price: 2800đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1277719. LÂM ES Tiếng Khơme: Sách dùng cho học sinh tiểu học. Q.1, T.2/ B.s: Lâm Es (ch.b), Lý Bô, Trần Chinh.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2003.- 67tr : minh hoạ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo {Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; } |Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; | [Vai trò: Lý Bô; Trần Chinh; ] /Price: 2700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1277723. LÂM XAI Tiếng Khơme: Sách dùng cho học sinh tiểu học. Q.4/ B.s: Lâm Xai (ch.b), Pranh Thanh, Lâm Es...- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2003.- 168tr; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo {Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; } |Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; | [Vai trò: La Tuấn Ngọc; Lâm Es; Pranh Thanh; Trần Tương; ] /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1277721. PRACH THANH Tiếng Khơmer: Sách dùng cho học sinh tiểu học. Q.3/ B.s: Prach Thanh (ch.b), Sơn Wang, Thạch Rinh.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2003.- 157tr; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo {Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; } |Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; | [Vai trò: Sơn Wang; Thạch Rinh; ] /Price: 4700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1300233. LÂM ES Tiếng Khơme. Q.1, T.2/ B.s: Lâm Es (ch.b), Lý Bô, Trần Chinh.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2002.- 68tr : hình vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo {Ngôn ngữ; Tiếng Khơme; Tiếng Việt; } |Ngôn ngữ; Tiếng Khơme; Tiếng Việt; | [Vai trò: Lý Bô; Trần Chinh; ] /Price: 2700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1312358. PRACH THANH Tiếng Khơme. Q.2 / B.s: Prach Thanh (ch.b), Sơn Wang, Thạch Rinh.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2001.- 164tr : tranh vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo {Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; } |Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; | [Vai trò: Sơn Wang; Thạch Rinh; ] /Price: 4900đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1312359. LÂM XAI Tiếng Khơme. Q.4 / B.s: Lâm Xai (ch.b), Prach Thanh, Lâm Es....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2001.- 168tr : tranh vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo {Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; } |Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; | [Vai trò: La Tuấn Ngọc; Lâm Es; Prach Thanh; Trần Tương; ] /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1202368. LÂM ES Tiếng Khơme. Q.1, T.1/ Lâm Es (Ch.b), Lý Bô, Trần Chinh.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2000.- 68tr : hình vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Chính văn bằng tiếng Khơme {Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; } |Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; | [Vai trò: Lý Bô; Trần Chinh; ] /Price: 2800đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1199889. LÂM EC Tiếng Khơme. Q.1, T.2/ Lâm Ec (ch.b), Lý Bô, Trần Chinh.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2000.- 68tr; 19cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo {Phổ thông cơ sở; Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; } |Phổ thông cơ sở; Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; | [Vai trò: Lý Bô; Trần Chinh; ] /Price: 2700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1202369. PRACH THANH Tiếng Khơme. Q.2/ Prach Thanh (Ch.b), Sơn Wang, Thạch Rinh.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2000.- 164tr : hình vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Chính văn bằng tiếng Khơme {Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; } |Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; | [Vai trò: Sơn Wang; Thạch Rinh; ] /Price: 4900đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1200525. PRACH THANH Tiếng Khơme. Q.3/ Prach Thanh ch.b., Sơn Wang, Thạch Trinh.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2000.- 156tr; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Chính văn bằng tiếng Khơme {Ngữ pháp; Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; Từ vựng; } |Ngữ pháp; Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; Từ vựng; | [Vai trò: Sơn Wang; Thạch Trinh; ] /Price: 4.700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1226427. LÂM ES Tiếng Khơme/ Lâm ES (ch.b), Lý Bô, Trần Chinh b.s.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 1999.- 68tr; 20cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo {Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; Tập viết; } |Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; Tập viết; | [Vai trò: Lý Bô; Trần Chinh; ] /Price: 2.700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1220370. LÂM ES Tiếng Khơme. Q.1, T.1/ Lâm ES (ch.b), Lý Bô, Trần Chinh.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 1999.- 69tr; 20cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo {Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; } |Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; | [Vai trò: Lý Bô; Trần Chinh; ] /Price: 2.800đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1220372. PRACH THANH Tiếng Khơme. Q.2/ Prach Thanh (ch.b), Sơn Wang, Thạch Rinh b.s.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 1999.- 164tr; 20cm. {Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; } |Sách giáo khoa; Tiếng Khơme; | [Vai trò: Sơn Wang; Thạch Rinh; ] /Price: 4.900đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |