851345. Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Phương tiện giao thông= My first word book: Vehicles : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Caroline Young ; Khánh Vân dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Thanh niên, 2022.- 23 tr.: tranh màu; 24 cm.- (Cùng con trưởng thành) ISBN: 9786043715231 Tóm tắt: Giới thiệu cho bé những từ vựng Tiếng Anh về chủ đề phương tiện giao thông được phiên âm, minh hoạ hình ảnh dễ hiểu (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ vựng; ) [Vai trò: Khánh Vân; Young, Caroline; ] DDC: 428.2 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1440372. NGUYỄN VĨNH NGUYÊN Những vùng đau vô định: Tuyển chọn 20 truyện ngắn hay từ 2005-2009/ Nguyễn Vĩnh Nguyên.- H.: Văn học, 2011.- 289tr; 21cm. ISBN: 131931 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
881927. Thư viện từ vựng đầu đời cho bé - Ở nông trại= On the farm : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Amy Johnson ; Linh Chi dịch.- H.: Thanh niên, 2021.- 48 tr.: tranh màu; 21 cm. ISBN: 9786043347968 Tóm tắt: Gồm các từ vựng về chủ đề ở nông tại dành cho các bạn nhỏ bắt đầu làm quen bằng tiếng Anh với những hình ảnh trực quan đầy màu sắc (Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Linh Chi; Johnson, Amy; ] DDC: 428 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
881926. Thư viện từ vựng đầu đời cho bé - Phương tiện giao thông= On the go! : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Sarah Carpenter ; Linh Chi dịch.- H.: Thanh niên, 2021.- 48 tr.: tranh màu; 21 cm. ISBN: 9786043347951 Tóm tắt: Gồm các từ vựng về chủ đề phương tiện giao thông dành cho các bạn nhỏ bắt đầu làm quen bằng tiếng Anh với những hình ảnh trực quan đầy màu sắc (Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Linh Chi; Carpenter, Sarah; ] DDC: 428 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
881949. Thư viện từ vựng đầu đời cho bé - Thức ăn của tớ= My food! : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Becky Miles ; Linh Chi dịch.- H.: Thanh niên, 2021.- 48 tr.: tranh màu; 21 cm. ISBN: 9786043347944 Tóm tắt: Gồm các từ vựng về chủ đề thức ăn dành cho các bạn nhỏ bắt đầu làm quen bằng tiếng Anh với những hình ảnh trực quan đầy màu sắc (Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Linh Chi; Miles, Becky; ] DDC: 428 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1076203. TRA VĨ Xoa bóp vùng đầu trị bách bệnh bằng hình ảnh/ Tra Vĩ, Triệu Vĩnh Hồng ; Dịch: Tiến Thành, Kiến Văn.- H.: Từ điển Bách khoa, 2012.- 294tr.: hình vẽ; 19cm.- (Tủ sách Sức khoẻ - Đời sống) Tóm tắt: Khái quát các huyệt vị vùng đầu. Các thủ pháp xoa bóp vùng đầu chữa trị các bệnh thường gặp. Các thủ pháp xoa bóp chăm sóc sức khoẻ vùng đầu (Bệnh; Chăm sóc sức khoẻ; Xoa bóp; Điều trị; ) {Vùng đầu; } |Vùng đầu; | [Vai trò: Kiến Văn; Tiến Thành; Triệu Vĩnh Hồng; ] DDC: 615.8 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
873809. Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi - Phương tiện giao thông= My first word book: Vehicles : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Caroline Young ; Khánh Vân dịch.- H.: Thanh niên, 2021.- 23tr.: tranh màu; 24cm. ISBN: 9786043266924 Tóm tắt: Gồm các từ vựng song ngữ Việt - Anh theo chủ đề phương tiện giao thông với những hình minh họa vui nhộn, màu sắc sinh động giúp trẻ ghi nhớ sâu và lâu nghĩa cũng như cách phát âm của các từ (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ vựng; ) [Vai trò: Khánh Vân dịch; Young, Caroline; ] DDC: 428.2 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
873810. Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Những từ vựng đầu tiên= My first word book: My first words : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Felicity Brooks ; Khánh Vân dịch.- H.: Thanh niên, 2021.- 23tr.: tranh màu; 24cm. ISBN: 9786043266955 Tóm tắt: Gồm các từ vựng song ngữ Việt - Anh được sắp xếp theo các chủ đề giúp trẻ học được một lượng lớn từ vựng của cả 2 ngôn ngữ, cùng với những hình minh họa vui nhộn, màu sắc sinh động là cách hiệu quả để ghi nhớ sâu và lâu nghĩa cũng như cách phát âm của các từ (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ vựng; ) [Vai trò: Khánh Vân; Brooks, Felicity; ] DDC: 428.2 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
873832. Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Nông trại= My first word book: Farm : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Caroline, Young ; Khánh Vân dịch.- H.: Thanh niên, 2021.- 23tr.: tranh màu; 24cm.- (Cùng con trưởng thành) ISBN: 9786043266917 Tóm tắt: Gồm các từ vựng song ngữ Việt - Anh theo chủ đề động vật ở nông trại, động vật hoang dã, thức ăn từ nông trại... với những hình minh họa vui nhộn, màu sắc sinh động giúp trẻ ghi nhớ sâu và lâu nghĩa cũng như cách phát âm của các từ (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ vựng; ) [Vai trò: Khánh Vân; Young, Caroline; ] DDC: 428.2 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
873833. Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Thiên nhiên= My first word book: Nature : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Caroline Young ; Khánh Vân dịch.- H.: Thanh niên, 2021.- 23tr.: tranh màu; 24cm.- (Cùng con trưởng thành) ISBN: 9786043266962 Tóm tắt: Giới thiệu từ vựng tiếng Việt và tiếng Anh về chủ đề thiên nhiên cho các bé: cây cối và các mùa, động vật trong rừng thưa, các loài chim, hoa và thực vật... được phiên âm, giải nghĩa, minh hoạ dễ hiểu (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ vựng; ) [Vai trò: Khánh Vân; Young, Caroline; ] DDC: 428.2 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
873834. Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Thức ăn= My first word book: Food : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Caroline, Young ; Khánh Vân dịch.- H.: Thanh niên, 2021.- 23tr.: tranh màu; 24cm.- (Cùng con trưởng thành) ISBN: 9786043266948 Tóm tắt: Giới thiệu từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thức ăn cho các bé: các loại trái cây, rau củ, các loại thịt, bánh... được phiên âm, giải nghĩa, minh hoạ dễ hiểu (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ vựng; ) [Vai trò: Khánh Vân; Young, Caroline; ] DDC: 428.2 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
873811. Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Trường học= My first word book: School : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Caroline Young ; Khánh Vân dịch.- H.: Thanh niên, 2021.- 23tr.: tranh màu; 24cm. ISBN: 9786043266931 Tóm tắt: Gồm các từ vựng song ngữ Việt - Anh theo chủ đề trường học với những hình minh họa vui nhộn, màu sắc sinh động giúp trẻ ghi nhớ sâu và lâu nghĩa cũng như cách phát âm của các từ (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ vựng; ) [Vai trò: Khánh Vân; Young, Caroline; ] DDC: 428.2 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
874283. Những từ vựng đầu đời của bé - Sự tương phản= My first words - Opposites : Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lenka Chytilová, Veronika Zacharová ; Thuỳ Dương dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 12tr.: tranh màu; 16cm.- (Sách tương tác Đinh Tị)(Sách đục trổ thông minh) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045579442 (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Thùy Dương; Chytilová, Lenka; Zacharová, Veronika; ] DDC: 372.21 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
874293. Những từ vựng đầu đời của bé - Thời tiết= My first words - Weather : Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lenka Chytilová, Veronika Zacharová ; Thuỳ Dương dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 12tr.: tranh màu; 16cm.- (Sách tương tác Đinh Tị)(Sách đục trổ thông minh) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045579459 (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Thùy Dương; Chytilová, Lenka; Zacharová, Veronika; ] DDC: 372.21 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
874284. Những từ vựng đầu đời của bé - Động vật nông trại= My first words - Farm animals : Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lenka Chytilová, Veronika Zacharová ; Thuỳ Dương dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 12tr.: tranh màu; 16cm.- (Sách tương tác Đinh Tị)(Sách đục trổ thông minh) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045579466 (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Thùy Dương; Chytilová, Lenka; Zacharová, Veronika; ] DDC: 372.21 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
881950. Thư viện từ vựng đầu đời cho bé - Ở nhà= At home! : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Belinda Gallagher ; Linh Chi dịch.- H.: Thanh niên, 2021.- 48 tr.: tranh màu; 21 cm. ISBN: 9786043347937 Tóm tắt: Gồm các từ vựng về chủ đề nhà ở dành cho các bạn nhỏ bắt đầu làm quen bằng tiếng Anh với những hình ảnh trực quan đầy màu sắc (Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Linh Chi; Gallagher, Belinda; ] DDC: 428 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
947694. 100 từ vựng đầu tiên - Màu sắc, hình khối, chữ số= First 100 words - Colours, shapes and numbers : Song ngữ Anh - Việt/ Nhóm Dolphin b.s..- H.: Mỹ thuật ; Nhà Sách Tân Việt, 2018.- 15tr.: ảnh màu; 28cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047881567 Tóm tắt: Cung cấp cho trẻ vốn từ vựng tiếng Anh về màu sắc, hình khối và chữ số qua hình ảnh tươi sáng, bắt mắt (Chữ số; Hình khối; Màu sắc; Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428.2 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
947693. 100 từ vựng đầu tiên - Xe cộ và phương tiện= First 100 words - Vehicles : Song ngữ Anh - Việt/ Nhóm Dolphin b.s..- H.: Mỹ thuật, 2018.- 15tr.: tranh vẽ; 28cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047881550 Tóm tắt: Cung cấp cho trẻ vốn từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông qua hình ảnh tươi sáng, bắt mắt (Phương tiện giao thông; Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428.2 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
947695. 100 từ vựng đầu tiên - Động vật và chim chóc= First 100 words - Animals and birds : Song ngữ Anh - Việt/ Nhóm Dolphin b.s..- H.: Mỹ thuật, 2018.- 15tr.: ảnh màu; 28cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047881543 Tóm tắt: Cung cấp cho trẻ vốn từ vựng tiếng Anh về động vật và chim chóc qua hình ảnh tươi sáng, bắt mắt (Chim; Tiếng Anh; Từ vựng; Động vật; ) DDC: 428.2 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1431574. GALLAGHER, BELINDA Thư viện từ vựng đầu đời cho bé - Ở nhà: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Belinda Gallagher ; Linh Chi dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Thanh niên, 2022.- 48 tr.: tranh vẽ; 21 cm.- (Cùng con trưởng thành) Tên sách tiếng Anh: Wonderful Words - At home! ISBN: 9786043816662 (Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Linh Chi; ] DDC: 428 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |