1555291. LÊ NGỌC PHƯƠNG LAN Từ điển Pháp Việt - Việt Pháp/ Lê Ngọc Phương Lan, Trần Văn Minh, Lê Ngọc Cương.- H.: Nxb.Thống kê, 2005.- 1636tr; 20cm. Tóm tắt: Từ điển Pháp Việt với 120.000 từ mục có phiên âm và từ điển Việt - Pháp với 80.000 từ mục cùng ví dụ phong phú {Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Lê Ngọc Cương; Trần Văn Minh; ] DDC: 443 /Price: 115000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1485767. LÊ PHƯƠNG THANH Từ điển Việt Pháp/ Lê Phương Thanh.- Thanh Hóa, 1996.- 941tr.; 16cm. {Từ điển; Việt Pháp; } |Từ điển; Việt Pháp; | [Vai trò: Lê Phương Thanh; ] /Price: 23.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1606113. LÊ, PHƯƠNG THANH Từ điển Việt Pháp: Khoảng 140.000 mục từ/ Lê Phương Thanh.- Hà Nội: Hồng Đức, 2015.- 1410 tr.: hình ảnh; 18 cm.. |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 443 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1728284. LÊ, KHẢ KẾ Từ điển Việt Pháp: Dictionnaire Vietnamien - Francais/ Lê Khả Kế (Chủ biên), Nguyễn Lân.- In lần thứ 5 (Có sửa chữa).- Thành phố Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2007.- 1161 tr.; 24 cm. (Vietnamese language; Ngôn ngữ Việt; ) |Từ điển Việt - Pháp; Dictionaries; Từ điển; French; Tiếng Pháp; | [Vai trò: Nguyễn, Lân; ] DDC: 495.922341 /Price: 252000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713334. ĐOÀN, TRUNG CÒN Ngũ thiên tự: Sắp xếp theo thứ tự Hán Việt Pháp/ Đoàn Trung Còn.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2004.- 139 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Gồm khoảng trên 5000 chữ Hán được sắp xếp theo thứ tự và giải nghĩa từng chữ Hán-Việt-Pháp giúp các độc giả vừa tra chữ vừa học thêm Hán-Việt-Pháp (Chinese language; French language; Vietnamese language; ) |Từ điển Hán - Việt - Pháp; Dictionairies; Dictionairies; Dictionairies; | DDC: 495.103 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662308. TRẦN HOÀNG TRÂN Tục ngữ thành ngữ Việt Pháp - Pháp Việt thường dùng = Usuel proverbes et idiomes vietnamiens-francais francais-vietnamiens/ Trần Hoàng Trân.- H.: VHTT, 1998.- 519 (vietnamese language; proverbs; ) |Thành ngữ tục ngữ Việt - Pháp; idioms; french; | DDC: 495.922341 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663578. BESSOT, ANNIE Những yếu tố cơ bản của didactic toán: Sách song ngữ Việt Pháp/ Annie Bessot, Claude Comiti đại học Joseph Fourrier - Grenoble I ; Dịch: Lê Thị Hoài Châu, Lê Văn Tiến đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009.- 421tr.; 24cm. Tóm tắt: Đề cập nội dung cơ bản nhất của Didactic toán về học tập, sai lầm, mô tả, giải thích, mô hình hóa hệ thống kiến thức của sinh viên, lí thuyết tình huống, quan sát các lớp bình thường phân tích tiên nghiệm và hậu nghiệm, thuyết nhân học trong Didactic, sự tiến triển tất yếu của hợp đồng dạy học và phương pháp luận nghiên cứu trong Didactic toán |Học tập; Lí thuyết Didactic; Thực hành; Toán học; | [Vai trò: Claude Comiti đại học Joseph Fourrier - Grenoble I; Lê Thị Hoài Châu; Lê Văn Tiến đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Annie Bessot; ] /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1590275. HOÀNG HỮU ĐẢN Bí mật vườn lệ chi: Kịch song ngữ Việt Pháp/ Hoàng Hữu Đản: Bản dịch tiếng Pháp.- Hà Nội: Nhà xuất bản Văn học, 2007.- 337 tr.; 24 cm.. {Kịch bản; Song ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Văn học việt Nam; } |Kịch bản; Song ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Văn học việt Nam; | DDC: 895.9222 /Price: 65000 VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1760891. NGUYỄN, THUẦN HẬU Từ điển Việt Pháp/ Nguyễn Thuần Hậu biên soạn.- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2006.- 796 tr.; 15cm.- (Dictionnaire Vietnamien - Francais) (Ngôn ngữ; ) |Từ điển; Tiếng Việt; Tiếng Pháp; | DDC: 443 /Price: 35000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1767725. NGUYỄN, ĐỨC HIỀN 40 truyện Trạng Quỳnh: Song ngữ Việt Pháp/ Nguyễn Đức Hiền; Nguyễn Mạnh Hào dịch; Lê Lam minh họa.- Hà Nội: Thế giới, 2004.- 269 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Tập hợp 40 câu truyện trạng của Trạng Quỳnh [Vai trò: Lê, Lam; Nguyễn, Mạnh Hào; ] DDC: 398.209597 /Price: 33.000đ /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1768026. Từ điển kinh tế tài chính Pháp Việt - Việt Pháp.- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2003.- 576 tr.; 24 cm. DDC: 332.03 /Price: 95.000đ /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1511018. NGUYỄN DU Kim Vân Kiều: Song ngữ Việt Pháp/ Nguyễn Du.- Tp.HCM: Văn nghệ, 2002.- 796tr; 21cm. {Nghiên cứu văn học; } |Nghiên cứu văn học; | /Price: 88000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1638384. Từ điển Việt Pháp: Khoảng 50.000 mục từ/ Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác.- H.: Văn hóa Thông tin, 2001.- 711tr.; 13cm. |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1638390. Từ điển Việt Pháp/ Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác.- H.: Văn hóa Thông tin, 2001.- 1410tr.; 18cm. |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1490634. NGUYỄN MINH QUANG Sổ tay từ ngữ ẩm thực du lịch Việt Pháp/ Nguyễn Minh Quang biên soạn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 368tr.; 19cm.. {Pháp; Việt Nam; du lịch; sổ tay; từ ngữ; ẩm thực; } |Pháp; Việt Nam; du lịch; sổ tay; từ ngữ; ẩm thực; | [Vai trò: Nguyễn Minh Quang; ] /Price: 35.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1490240. Giao lưu văn hóa và ngôn ngữ Việt Pháp/ Lý Toàn Thắng, Lê Xuân Thại....- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1999.- 328tr.; 24cm.. Thư mục: Tr.238-39, 322-328 Tóm tắt: Tuyển chọn một số bài nghiên cứu của các nhà khoa học Việt Nam và Pháp về những vấn đề liên quan đến ngôn ngữ và văn hoá trong quá trình tiếp xúc giữa tiếng Việt và tiếng Pháp, cũng như về những thành tựu nghiên cứu ngôn ngữ của giới khoa học ở 2 nước. Đặc biệt, những nghiên cứu chuyên ngành về tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc thiểu số ở Việt Nam của các nhà khoa học Pháp {Giao lưu; Pháp; Việt Nam; ngôn ngữ; văn hóa; } |Giao lưu; Pháp; Việt Nam; ngôn ngữ; văn hóa; | [Vai trò: Lê Xuân Thại; Lý Toàn Thắng; ] /Price: 67.000đ/500b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1632002. BARANOVSKAIA, B.JOUGAN 847 câu tục ngữ và châm ngôn thế giới: Song ngữ Việt Pháp/ B.Jougan Baranovskaia;Tạ Ngọc Thu dịch.- Thanh Hóa, 1997.- 95tr; 19cm. |Danh ngôn; châm ngôn thế giới; | [Vai trò: Baranovskaia, B.Jougan; Tạ Ngọc Thu; ] /Price: 8.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1486269. TÚ SÓT Cánh thời gian: Thơ song ngữ Việt Pháp/ Tú Sót.- H.: Văn học, 1997.- 185tr.; 20cm.. {Thơ; Việt Nam; } |Thơ; Việt Nam; | [Vai trò: Tú Sót; ] /Price: 25.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1633293. LÊ VIỆT HOA Từ điển Việt Pháp/ Biên soạn: Lê Việt Hoa, Đào Lợi.- Đà Nẵng: NXB. Đà Nẵng, 1997.- 831tr.; 16cm. |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1578725. Từ điển Việt Pháp: Dictionaire/ Phan Canh biên soạn.- Quảng Nam Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1995.- 500tr; 15,5cm. {Từ điển Việt Pháp; } |Từ điển Việt Pháp; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |