Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 41 tài liệu với từ khoá Việt Pháp

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1555291. LÊ NGỌC PHƯƠNG LAN
    Từ điển Pháp Việt - Việt Pháp/ Lê Ngọc Phương Lan, Trần Văn Minh, Lê Ngọc Cương.- H.: Nxb.Thống kê, 2005.- 1636tr; 20cm.
    Tóm tắt: Từ điển Pháp Việt với 120.000 từ mục có phiên âm và từ điển Việt - Pháp với 80.000 từ mục cùng ví dụ phong phú
{Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Lê Ngọc Cương; Trần Văn Minh; ]
DDC: 443 /Price: 115000 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1485767. LÊ PHƯƠNG THANH
    Từ điển Việt Pháp/ Lê Phương Thanh.- Thanh Hóa, 1996.- 941tr.; 16cm.
{Từ điển; Việt Pháp; } |Từ điển; Việt Pháp; | [Vai trò: Lê Phương Thanh; ]
/Price: 23.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1606113. LÊ, PHƯƠNG THANH
    Từ điển Việt Pháp: Khoảng 140.000 mục từ/ Lê Phương Thanh.- Hà Nội: Hồng Đức, 2015.- 1410 tr.: hình ảnh; 18 cm..
|Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; |
DDC: 443 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728284. LÊ, KHẢ KẾ
    Từ điển Việt Pháp: Dictionnaire Vietnamien - Francais/ Lê Khả Kế (Chủ biên), Nguyễn Lân.- In lần thứ 5 (Có sửa chữa).- Thành phố Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2007.- 1161 tr.; 24 cm.
(Vietnamese language; Ngôn ngữ Việt; ) |Từ điển Việt - Pháp; Dictionaries; Từ điển; French; Tiếng Pháp; | [Vai trò: Nguyễn, Lân; ]
DDC: 495.922341 /Price: 252000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713334. ĐOÀN, TRUNG CÒN
    Ngũ thiên tự: Sắp xếp theo thứ tự Hán Việt Pháp/ Đoàn Trung Còn.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2004.- 139 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Gồm khoảng trên 5000 chữ Hán được sắp xếp theo thứ tự và giải nghĩa từng chữ Hán-Việt-Pháp giúp các độc giả vừa tra chữ vừa học thêm Hán-Việt-Pháp
(Chinese language; French language; Vietnamese language; ) |Từ điển Hán - Việt - Pháp; Dictionairies; Dictionairies; Dictionairies; |
DDC: 495.103 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662308. TRẦN HOÀNG TRÂN
    Tục ngữ thành ngữ Việt Pháp - Pháp Việt thường dùng = Usuel proverbes et idiomes vietnamiens-francais francais-vietnamiens/ Trần Hoàng Trân.- H.: VHTT, 1998.- 519
(vietnamese language; proverbs; ) |Thành ngữ tục ngữ Việt - Pháp; idioms; french; |
DDC: 495.922341 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663578. BESSOT, ANNIE
    Những yếu tố cơ bản của didactic toán: Sách song ngữ Việt Pháp/ Annie Bessot, Claude Comiti đại học Joseph Fourrier - Grenoble I ; Dịch: Lê Thị Hoài Châu, Lê Văn Tiến đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009.- 421tr.; 24cm.
    Tóm tắt: Đề cập nội dung cơ bản nhất của Didactic toán về học tập, sai lầm, mô tả, giải thích, mô hình hóa hệ thống kiến thức của sinh viên, lí thuyết tình huống, quan sát các lớp bình thường phân tích tiên nghiệm và hậu nghiệm, thuyết nhân học trong Didactic, sự tiến triển tất yếu của hợp đồng dạy học và phương pháp luận nghiên cứu trong Didactic toán
|Học tập; Lí thuyết Didactic; Thực hành; Toán học; | [Vai trò: Claude Comiti đại học Joseph Fourrier - Grenoble I; Lê Thị Hoài Châu; Lê Văn Tiến đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh; Annie Bessot; ]
/Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1590275. HOÀNG HỮU ĐẢN
    Bí mật vườn lệ chi: Kịch song ngữ Việt Pháp/ Hoàng Hữu Đản: Bản dịch tiếng Pháp.- Hà Nội: Nhà xuất bản Văn học, 2007.- 337 tr.; 24 cm..
{Kịch bản; Song ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Văn học việt Nam; } |Kịch bản; Song ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Văn học việt Nam; |
DDC: 895.9222 /Price: 65000 VND /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1760891. NGUYỄN, THUẦN HẬU
    Từ điển Việt Pháp/ Nguyễn Thuần Hậu biên soạn.- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2006.- 796 tr.; 15cm.- (Dictionnaire Vietnamien - Francais)
(Ngôn ngữ; ) |Từ điển; Tiếng Việt; Tiếng Pháp; |
DDC: 443 /Price: 35000VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1767725. NGUYỄN, ĐỨC HIỀN
    40 truyện Trạng Quỳnh: Song ngữ Việt Pháp/ Nguyễn Đức Hiền; Nguyễn Mạnh Hào dịch; Lê Lam minh họa.- Hà Nội: Thế giới, 2004.- 269 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Tập hợp 40 câu truyện trạng của Trạng Quỳnh
[Vai trò: Lê, Lam; Nguyễn, Mạnh Hào; ]
DDC: 398.209597 /Price: 33.000đ /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1768026. Từ điển kinh tế tài chính Pháp Việt - Việt Pháp.- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2003.- 576 tr.; 24 cm.

DDC: 332.03 /Price: 95.000đ /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1511018. NGUYỄN DU
    Kim Vân Kiều: Song ngữ Việt Pháp/ Nguyễn Du.- Tp.HCM: Văn nghệ, 2002.- 796tr; 21cm.
{Nghiên cứu văn học; } |Nghiên cứu văn học; |
/Price: 88000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638384. Từ điển Việt Pháp: Khoảng 50.000 mục từ/ Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác.- H.: Văn hóa Thông tin, 2001.- 711tr.; 13cm.
|Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; |
/Price: 20000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638390. Từ điển Việt Pháp/ Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác.- H.: Văn hóa Thông tin, 2001.- 1410tr.; 18cm.
|Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; |
/Price: 40000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1490634. NGUYỄN MINH QUANG
    Sổ tay từ ngữ ẩm thực du lịch Việt Pháp/ Nguyễn Minh Quang biên soạn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 368tr.; 19cm..
{Pháp; Việt Nam; du lịch; sổ tay; từ ngữ; ẩm thực; } |Pháp; Việt Nam; du lịch; sổ tay; từ ngữ; ẩm thực; | [Vai trò: Nguyễn Minh Quang; ]
/Price: 35.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1490240. Giao lưu văn hóa và ngôn ngữ Việt Pháp/ Lý Toàn Thắng, Lê Xuân Thại....- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1999.- 328tr.; 24cm..
    Thư mục: Tr.238-39, 322-328
    Tóm tắt: Tuyển chọn một số bài nghiên cứu của các nhà khoa học Việt Nam và Pháp về những vấn đề liên quan đến ngôn ngữ và văn hoá trong quá trình tiếp xúc giữa tiếng Việt và tiếng Pháp, cũng như về những thành tựu nghiên cứu ngôn ngữ của giới khoa học ở 2 nước. Đặc biệt, những nghiên cứu chuyên ngành về tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc thiểu số ở Việt Nam của các nhà khoa học Pháp
{Giao lưu; Pháp; Việt Nam; ngôn ngữ; văn hóa; } |Giao lưu; Pháp; Việt Nam; ngôn ngữ; văn hóa; | [Vai trò: Lê Xuân Thại; Lý Toàn Thắng; ]
/Price: 67.000đ/500b /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632002. BARANOVSKAIA, B.JOUGAN
    847 câu tục ngữ và châm ngôn thế giới: Song ngữ Việt Pháp/ B.Jougan Baranovskaia;Tạ Ngọc Thu dịch.- Thanh Hóa, 1997.- 95tr; 19cm.
|Danh ngôn; châm ngôn thế giới; | [Vai trò: Baranovskaia, B.Jougan; Tạ Ngọc Thu; ]
/Price: 8.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1486269. TÚ SÓT
    Cánh thời gian: Thơ song ngữ Việt Pháp/ Tú Sót.- H.: Văn học, 1997.- 185tr.; 20cm..
{Thơ; Việt Nam; } |Thơ; Việt Nam; | [Vai trò: Tú Sót; ]
/Price: 25.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1633293. LÊ VIỆT HOA
    Từ điển Việt Pháp/ Biên soạn: Lê Việt Hoa, Đào Lợi.- Đà Nẵng: NXB. Đà Nẵng, 1997.- 831tr.; 16cm.
|Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; |
/Price: 20000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1578725. Từ điển Việt Pháp: Dictionaire/ Phan Canh biên soạn.- Quảng Nam Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1995.- 500tr; 15,5cm.
{Từ điển Việt Pháp; } |Từ điển Việt Pháp; |
/Nguồn thư mục: [TQNG].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.