900231. 90 năm Xô viết Nghệ - Tĩnh: Sức mạnh quần chúng làm nên lịch sử (1930-2020): Kỷ yếu hội thảo khoa học/ Nguyễn Danh Tiên, Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Quang Vinh....- H.: Chính trị Quốc gia, 2020.- 824tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh... ISBN: 9786045763575 Tóm tắt: Tập hợp bài viết theo các chủ đề: sự lãnh đạo của Đảng đối với cao trào cách mạng 1930-1931 và Xôviết Nghệ - Tĩnh; giá trị lịch sử và bài học kinh nghiệm; phát huy tinh thần Xôviết Nghệ - Tĩnh trong công cuộc đổi mới hiện nay (Lịch sử; Phong trào Xô viết Nghệ Tĩnh; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Danh Tiên; Nguyễn Ngọc Hà; Nguyễn Thanh Hải; Vũ Quang Vinh; Đỗ Văn Phương; ] DDC: 959.703 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1550694. 90 năm Xô Viết Nghệ - Tĩnh sức mạnh quần chúng làm nên lịch sử (1930-2020): Kỷ yếu hội thảo khoa học.- H.: Nxb.Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021.- 824tr.; 24cm. Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng. Tỉnh ủy Hà Tĩnh. Tỉnh ủy Nghệ An Tóm tắt: Tập hợp những bài nghiên cứu, báo cáo khoa học phân tích hoàn cảnh lịch sử, quá trình lãnh đạo của Đảng và công cuộc đấu tranh kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Nghệ An, Hà Tĩnh trong phong trào Xô Viết năm 1930 - 1931 {Hà Tĩnh; Kháng chiến chống Pháp; Lịch sử Việt Nam; Nghệ An; Phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh; } |Hà Tĩnh; Kháng chiến chống Pháp; Lịch sử Việt Nam; Nghệ An; Phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh; | DDC: 959.7032 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1535583. XUÂN TIẾN Xô Viết Nghệ - Tĩnh: diễn ca/ Xuân Tiến.- H.: phổ thông, 1960.- 24tr; 19cm.- (Loại sách chữ to) {Văn học Việt Nam; diễn ca; } |Văn học Việt Nam; diễn ca; | [Vai trò: Xuân Tiến; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1115319. BÙI NGỌC TAM Xô Viết Nghệ - Tĩnh: Hỏi và đáp/ Bùi Ngọc Tam.- Nghệ An: Nxb. Nghệ An, 2010.- 158tr.; 21cm. Thư mục: tr. 150-153 Tóm tắt: Giới thiệu những sự kiện dấu ấn lịch sử của Phong trào cách mạng 1930 - 1931 với đỉnh cao Xô Viết Nghệ - Tĩnh làm rung chuyển nền thống trị của thực dân Pháp và phong kiến phản động ở đông Dương (Lịch sử; Phong trào Xô viết Nghệ Tĩnh; ) [Việt Nam; ] DDC: 959.703 /Nguồn thư mục: [NLV]. |