1292626. NGỌC LAN Cá cảnh biển/ Ngọc Lan.- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2003.- 59tr : ảnh; 18cm. Tóm tắt: Cá cảnh và phương pháp nuôi một số loài cá cảnh biển {Chăn nuôi; Cá biển; Cá cảnh; } |Chăn nuôi; Cá biển; Cá cảnh; | DDC: 639.342 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1714131. NGỌC LAN Cá cảnh biển/ Ngọc Lan.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Phương Đông, 2005.- 59 tr.; 17 cm. (Aquarium fishes; Ornamental fishes; ) |Kỹ thuật nuôi các cảnh; | DDC: 639.342 /Price: 14000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1485043. VĨNH KHANG Nuôi cá cảnh biển/ Vĩnh Khang.- Minh Hải: Nxb. Mũi Cà Mau, 1996.- 142tr.: hình ảnh; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu môi trường cá biển về muối biển và cá biển, thiết lập hồ nuôi cá cảnh biển cá đời sống của cá biển, giới thiệu các loài cá cảnh biển và đề cập tới tên tiếng anh, kích cỡ và sự sinh sản của chúng, các sinh vật biển, hải sản và các chủng loại cá căn bản {Kỹ thuật nuôi cá cảnh biển; } |Kỹ thuật nuôi cá cảnh biển; | [Vai trò: Vĩnh Khang; ] /Price: 14.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |