Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 151 tài liệu với từ khoá danh bạ

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1001214. LÊ TRUNG HOA
    Từ điển địa danh Bắc Bộ. Q.1/ Lê Trung Hoa s.t., giới thiệu.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2016.- 553tr.; 21cm.
    ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
    Thư mục: tr. 537-550
    ISBN: 9786045373484
    Tóm tắt: Giới thiệu đầy đủ những địa danh tiêu biểu mỗi tỉnh, thành phố từ cấp ấp/thôn trở lên tại Bắc Bộ Việt Nam, được sắp xếp theo trật tự chữ cái, có giải thích nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của những địa danh này
(Địa danh; ) [Bắc Bộ; Việt Nam; ]
DDC: 915.973003 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1002698. LÊ TRUNG HOA
    Từ điển địa danh Bắc Bộ. Q.2/ Lê Trung Hoa s.t., giới thiệu.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2016.- 511tr.; 21cm.
    ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
    Thư mục: tr. 495-508
    ISBN: 9786045373491
    Tóm tắt: Giới thiệu những địa danh tiêu biểu tại Bắc Bộ, được sắp xếp theo trật tự chữ cái, có giải thích nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của những địa danh này
(Địa danh; ) [Bắc Bộ; Việt Nam; ]
DDC: 915.973003 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học924314. HỒ MINH THỌ
    Danh bạ 400 nguồn nước khoáng, nước nóng thiên nhiên lãnh thổ Việt Nam/ Hồ Minh Thọ.- H.: Xây dựng, 2019.- 1024tr.: bảng; 31cm.
    Thư mục: tr. 1023
    ISBN: 9786048229665
    Tóm tắt: Cung cấp những thông tin cơ bản phản ánh các đặc điểm chung về đặc điểm kiến tạo, địa chất, địa chất thuỷ văn, hiện trạng điều tra nghiên cứu, khai thác sử dụng, kết quả phân tích các loại mẫu định danh, đóng chai và toàn diện của 400 nguồn nước khoáng, nước nóng thiên nhiên trên lãnh thổ Việt Nam
(Nước khoáng; Nước nóng; ) [Việt Nam; ]
DDC: 553.7309597 /Price: 649000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1032607. Danh bạ doanh nghiệp Đồng bằng sông Cửu Long 2014-2015.- Tái bản lần 2, có sửa đổi, bổ sung.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2014.- 352tr.: ảnh; 29cm.
    Đầu bìa sách ghi: Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam. Chi nhánh tại Cần Thơ
    ISBN: 9786049192258
    Tóm tắt: Giới thiệu những thông tin về địa chỉ, số điện thoại, email của các doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực đang hoạt động trên địa bàn Đồng bằng sông Cửu Long năm 2014 - 2015
(Doanh nghiệp; ) [Đồng bằng sông Cửu Long; ]
DDC: 338.7025597 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1096616. HỒ XUÂN TUYÊN
    Địa danh Bạc Liêu/ Hồ Xuân Tuyên.- H.: Dân trí, 2011.- 196tr.: bảng; 21cm.
    ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
    Phụ lục: tr. 141-183. - Thư mục: tr. 187-194
    ISBN: 9786049172274
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về địa danh và vài nét khái quát về tỉnh Bạc Liêu. Phương thức định danh của địa danh Bạc Liêu và ý nghĩa, đặc trưng văn hoá của địa danh Bạc Liêu
(Địa danh; ) [Bạc Liêu; Việt Nam; ]
DDC: 915.9797 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học902012. DU AN
    Điểm danh bạn bản: Tập thơ/ Du An.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020.- 495tr.; 21cm.
    ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
    ISBN: 9786049949043
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.92214 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1307013. NGUYỄN SANH PHÚC
    Danh bạ các Website Việt Nam/ B.s: Nguyễn Sanh Phúc (ch.b), Trương Thanh Hà, Lương Đức Trí.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2002.- 312tr : hình vẽ; 10x18cm.
    Phụ lục: tr. 241-312
    Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức tổng quát về Internet. Một số địa chỉ Website Việt Nam chọn lọc và các Website có nội dung bao trùm hầu hết các lãnh vực quan trong trong đời sống kinh tế - chính trị - xã hội... như cơ quan tổ chức Đảng, Nhà nước, thông tin chính thức của các tỉnh thành trong cả nước
{Danh bạ; Internet; Sách tra cứu; Việt Nam; Website; } |Danh bạ; Internet; Sách tra cứu; Việt Nam; Website; | [Vai trò: Lương Đức Trí; Trương Thanh Hà; ]
DDC: 004.69025 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1561982. Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam 1999.- H.: Phòng Thương mại và công nghiệp Việt Nam xb., 1999.- 553tr.; 27cm.
    Tóm tắt: Địa chỉ và danh bạ các doanh nghiệp Việt nam 1999
{Catalog; Danh bạ; Danh mục; Doanh nghiệp; Dịch vụ; Kinh doanh; Kinh tế; Mục lục; Quảng cáo; Thương mại; Việt nam; Địa chỉ; } |Catalog; Danh bạ; Danh mục; Doanh nghiệp; Dịch vụ; Kinh doanh; Kinh tế; Mục lục; Quảng cáo; Thương mại; Việt nam; Địa chỉ; |
/Price: 250.000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1170263. Danh bạ điện thoại ngành Giao thông Vận tải năm 2007-2008.- H.: Giao thông Vận tải, 2007.- 427tr.; 17cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải
    Tóm tắt: Cung cấp những thông tin mới nhất về chức danh lãnh đạo, địa chỉ, số máy điện thoại của nhiều đơn vị trong ngành Giao thông Vận tải năm 2007-2008
(Giao thông vận tải; )
DDC: 380.25 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734598. vietnam business directory: Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam/ Vietnam Chamber of Commerce and Industry Information Development Company.- Ha Noi: Vietnam Chamber of Commerce and Industry Information Develop, 2008.- 951 tr.: ill col.; 28 cm..
    Tóm tắt: Cuốn " Danh bạ Doanh nghiệp Việt Nam 2008" sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin toàn diện và cập nhật nhất về những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam thuộc mọi thành phần kinh tế hoạt động trong mọi lĩnh vực trên toàn quốc. Nội dung quyển sách có hướng dẫn sử dụng danh bạ, mục lục tra cứu theo ngành, các danh mục tra cứu, những thông tin tiện ích, danh nục các đơn vị quảng cáo...
(Business enterprises; Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ; ) [vietnam; vietnam; ] |Thương mại công nghiệp Việt Nam; Directories; Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam; Vietnam; |
DDC: 338.74029597 /Price: 250000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1616950. Danh bạ các hoạt xã hội của người công giáo tại thành phố Hồ Chí Minh 2006.- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh, 2006.- 108 tr.; 21 cm..
|Công giáo; Công tác xã hội; Danh bạ; Tổ Chức; |
DDC: 361.0256 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726451. Danh bạ doanh nghiệp sản xuất công nghiệp 2006: Directory of industrial manufacturing enterprises 2006. T.1/ Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội.- Hà Nội: Bưu điện, 2006.- 518 p.; 24 cm.
(Directories of corporations; ) |Danh bạ doanh nghiệp; Doanh nghiệp Việt Nam; Vietnam; |
DDC: 338.025597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726410. Danh bạ doanh nghiệp sản xuất công nghiệp 2006: Directory of industrial manufacturing enterprises 2006. T.2/ Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật Doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội.- Hà Nội: Nhà xuất bản Bưu Điện, 2006.- 512 tr.; 24 cm.
(Directories of corporations; ) |Danh bạ doanh nghiệp; Doanh nghiệp Việt Nam; Vietnam; |
DDC: 338.025597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726121. Danh bạ doanh nghiệp sản xuất công nghiệp 2006: Directory of industrial manufacturing enterprises 2006. T.3/ Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội.- Hà Nội: Bưu điện, 2006.- 482 tr.; 24 cm.
(Directories of corporations; ) |Danh bạ doanh nghiệp; Doanh nghiệp Việt Nam; Vietnam; |
DDC: 338.025597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726456. Danh bạ doanh nghiệp sản xuất công nghiệp 2006: Directory of industrial manufacturing enterprises 2006. T.4/ Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội.- Hà Nội: Bưu điện, 2006.- 404 p.; 24 cm.
(Directories of corporations; ) |Danh bạ doanh nghiệp; Việt Nam; Vietnam; |
DDC: 338.025597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726429. Danh bạ doanh nghiệp sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản 2006: Directory of agriculture and silviculture manufacture enterprises 2006/ Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội.- Hà Nội: Bưu điện, 2006.- 184 p.; 24 cm.
(Directories of corporations; ) |Danh bạ doanh nghiệp; Việt Nam; Vietnam; |
DDC: 338.025597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726454. Danh bạ doanh nghiệp xây dựng 2006: Directory of construction enterprises. T.1/ Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội.- Hà Nội: Bưu điện, 2006.- 287 tr.; 24 cm.
(Directories of corporations; ) |Danh bạ doanh nghiệp; Việt Nam; Vietnam; |
DDC: 338.025597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726755. Danh bạ doanh nghiệp xây dựng 2006: Directory of construction enterprises 2006. T.2/ Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội.- Hà Nội: Bưu điện, 2006.- 295 tr.; 24 cm.
(Directories of corporations; ) |Danh bạ doanh nghiệp; Việt Nam; Vietnam; |
DDC: 338.025597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726023. Danh bạ doanh nghiệp xây dựng 2006: Directory of construction enterprises 2006. T.3/ Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội.- Hà Nội: Bưu điện, 2006.- 285 tr.; 24 cm.
(Directories of corporations; ) |Danh bạ doanh nghiệp; Việt Nam; Vietnam; |
DDC: 338.025597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725921. Danh bạ doanh nghiệp xây dựng 2006: Directory of construction enterprises 2006. T.4/ Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội.- Hà Nội: Bưu điện, 2006.- 292 p.; 24 cm.
(Directories of corporations; ) |Danh bạ doanh nghiệp; Việt Nam; Vietnam; |
DDC: 338.025597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.