1331792. Diễn viên điện ảnh Việt Nam/ Đình Quang, Hoàng Thanh (ch.b.), Trần Đắc, Trương Qua.- H.: Văn hoá Thông tin, 1994.- 478tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Viện Nghệ thuật và Lưu trữ Điện ảnh Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử, sự nghiệp và các vai diễn của 126 diễn viên điện ảnh Việt Nam (Diễn viên; Sự nghiệp; Tiểu sử; Điện ảnh; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Đình Quang; Hoàng Thanh; Trương Qua; Trần Đắc; ] DDC: 791.43028092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1560190. BÍCH CHÂU 1001=Một nghìn linh một cách giữ gìn nhan sắc của các diễn viên điện ảnh/ Bích Châu.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb Văn nghệ, 1992.- 158tr; 19cm. {Nhan sắc; bí quyết; hướng dẫn; làm đẹp; mỹ thuật; phương pháp; thẩm mỹ; trang điểm; } |Nhan sắc; bí quyết; hướng dẫn; làm đẹp; mỹ thuật; phương pháp; thẩm mỹ; trang điểm; | [Vai trò: Bích Châu; ] /Price: 3100c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1569152. PUĐÔPKIN Bàn về viết truyện phim, đạo diễn và diễn viên điện ảnh/ Puđôpkin; Ngự Phong, Đinh Trình dịch.- H.: Văn hóa nghệ thuật, 1962.- 148tr; 19cm. Tóm tắt: Bàn về sáng tác, đạo diễn và diễn viên trong công tác điện ảnh {Nghệ thuật; biểu diễn; diễn viên; phương pháp; quay phim; sáng tác; viết truyện; văn hóa; văn nghệ; điện ảnh; đạo diễn; } |Nghệ thuật; biểu diễn; diễn viên; phương pháp; quay phim; sáng tác; viết truyện; văn hóa; văn nghệ; điện ảnh; đạo diễn; | [Vai trò: Puđôpkin; ] /Price: 0.70đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1586282. TRẦN NGUYỄN Diễn viên điện ảnh: tài năng có song hành cùng sắc đẹp/ Trần Nguyễn.- Quảng Ngãi: Thư viện Quảng Ngãi xuất bản, 2008.- Tr.44; 28cm. {Diễn viên điện ảnh; Quảng Ngãi; Trà Giang; dchi; Điện ảnh; } |Diễn viên điện ảnh; Quảng Ngãi; Trà Giang; dchi; Điện ảnh; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1533951. BÍCH CHÂU 1001 cách giữ gìn nhan sắc của các diễn viên điện ảnh/ Bích Châu.- Tp.HCM: Văn nghệ, 1992.- 158tr; 19cm. {diễn viên điện ảnh; nghệ thuật làm đẹp; } |diễn viên điện ảnh; nghệ thuật làm đẹp; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1341438. BÍCH CHÂU 1001=một nghìn không trăm linh một cách giữ gìn nhan sắc của các diễn viên điện ảnh/ Bích Châu.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 1992.- 158tr : minh hoạ; 19cm. {Hoá trang; Thời trang; } |Hoá trang; Thời trang; | /Price: 6.500d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1405118. PUĐỐPKIN, V. Bàn về diễn viên điện ảnh/ V. Puđốpkin ; Người dịch: Đỗ Kim Phượng.- H.: Văn hoá nghệ thuật, 1963.- 151tr; 19cm. Tóm tắt: Những điểm giống nhau và khác nhau trong nghệ thuật biểu diễn điện ảnh và biểu diễn sân khấu, phân tích các mặt hoạt động của diễn viên, phương pháp diễn tập, đối thoại, nhịp điệu giọng nói, điệu bộ và hoá trang của diễn viên điện ảnh {Diễn viên; diễn xuất; điện ảnh; } |Diễn viên; diễn xuất; điện ảnh; | [Vai trò: Đỗ Kim Phượng; ] /Price: 0,9đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1404513. PUĐÔPKIN, V. Diễn viên điện ảnh với thế hệ Xtanixlap-xki/ V. Puđôpkin ; Đỗ Kim Phượng dịch.- H.: Văn hoá nghệ thuật, 1963.- 105tr; 19cm. Dịch từ bản Trung văn Tóm tắt: Phân tích, nghiên cứu "Thế hệ Xtanixlapxki" vận dụng vào điện ảnh: động tác hình thể. Mối quan hệ giữa nghệ thuật điện ảnh với nghệ thuật sân khấu, kỹ xảo biểu diễn của diễn viên điện ảnh, kỹ xảo biểu diễn của diễn viên sân khấu. Bồi dưỡng sáng tác {Diễn viên; Nghệ thuật; Sân khấu; Điện ảnh; } |Diễn viên; Nghệ thuật; Sân khấu; Điện ảnh; | [Vai trò: Đỗ Kim Phượng; ] /Price: 0,9đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |