Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 57 tài liệu với từ khoá drainage

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731752. MOLEN, W. H. VAN DER
    Guidelines and computer programs for the planning and design of land drainage systems/ W. H. van der Molen, J. Martínez Beltrán and W. J. Ochs.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- xviii, 228 p.: ill.; 30 cm..- (FAO irrigation and drainage paper; 62)
    ISBN: 978951056707
(Drainage; Drainage; ) |Hệ thống thủy lợi; Quản lý thủy nông; Management; Management; Software.; | [Vai trò: Beltrán, J. Martínez; Ochs, W. J.; ]
DDC: 627.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721621. Drainage principles and applications: ILRI Publication 16/ Edited by H. P. Ritzema.- 3rd ed..- Wageningen, Netherlands: International Institute for Land Reclamation and Improvement, 2006.- 1125 p.; 26 cm.
    ISBN: 9070754339
    Tóm tắt: The main characteristic of this series is that the books are "practical" in the sense that they can be used in the day-to-day work of those professionals (mostly engineers) who are involved in irrigation and drainage.
(Land drainage; Subsurface drainage; ) |Thoát nước; Tưới tiêu; Tiêu nước bề mặt; |
DDC: 627.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722679. STUYT, L. C. P. M.
    Materials for subsurface land drainage systems/ L. C. P. M. Stuyt, W. Dierick, J. Martinez Beltran.- Rome: FAO, 2005.- xiv, 183 p.; 30 cm.- (FAO Irrigation and Drainage paper; Vol.60, Rev1)
    ISBN: 9251054274
(Subsurface drainage; ) |Hệ thống thủy lợi; | [Vai trò: Beltran, J. Martinez; Dierick, W.; ]
DDC: 627.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667458. NIJLAND, H. J.
    Subsurface drainage practices: Guidelines for the implementation, operation and maintenance of subsurface pipe drainage systems/ By H. J. Nijland, F. W. Croon, H. P. Ritzema.- Wageningen, Netherlands: International Institute for Land Reclamation and Improvement, 2005.- 608 p.
    ISBN: 9032703404
    Tóm tắt: The main characteristic of this series is that the books are "practical" in the sense that they can be used in the day-to-day work of those professionals (mostly engineers) who are involved in irrigation and drainage.
(Reclamation of land; Subsurface drainage; ) |Thấm nước; Thẩm thấu; Tiêu nước bề mặt; | [Vai trò: Croon, F. W.; Ritzema, H. P.; ]
DDC: 627.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659093. Capacity developmet in irrigation and drainage: Issue, challenges and the way ahead.- Rome: Food and Agriculture Oganization Of The United Nations, 2004.- 87 p.; 30c m.- (Fao Water Report 26)
    ISBN: 9251051747
(Drainage; Irrigation farming; ) |Dụng cụ nông nghiệp; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711475. SMEDEMA, LAMBERT K.
    Modern land drainage: Planning, design and management of agriculture drainage systems/ Lambert K. Smedema, Willem F. Vlotman, David W. Rycroft.- London: A. A. Balkema Publishers, 2004.- 446 p.; 24 cm.
    ISBN: 9058095541
(Drainage; ) |Hệ thống thủy lợi; Thủy nông; Tưới tiêu nông nghịep; | [Vai trò: Rycroft, David W.; Vlotman, Willem F.; ]
DDC: 631.62 /Price: 133.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690214. KENNETH K. TANJI
    Agricultural drainage water management in arid and semi-arid areas/ Kenneth K. Tanji and Neeltje C. Kielen.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 188- (FAO irrigation and drainage paper; No. 61)
    ISBN: 9251048398
(drainage; hydraulic engineering; irrigation farming; ) |Thủy công; Tưới tiêu; |
DDC: 631.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689942. ALBERTUS F. HEUPERMAN
    Biodrainage: Principles experiences and applications/ Albertus F. Heuperman, Arjun S. Kapoor and Harry W. Denecke.- 1st ed..- Rome, Italy: FAO, 2002.- 79- (International programme for technology and research in irrigation and drainage)
    ISBN: 9251047804
(drainage; hydraulic engineering; irrigation; ) |Thủy công; Thủy lợi; Tưới tiêu; |
DDC: 627.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695365. Institutional reform for irrigation and drainage: Proceedings of a World Bank workshop/ edited by Fernando J. Gonzalez, Salman M.A. Salman..- Washington DC: The World Bank, 2002.- xiii, 169 p.: ill.; 28 cm.
    Selected papers and presentations discussed at a workshop held at the World Bank in Washington, D.C. on December 11, 2000.
    Includes bibliographical references.
    ISBN: 0821351788
(Irrigation; Irrigation; ) |Quản lý người nhập cư; Quản lý nhập cư ở các nước đang phát triển; Finance; Management; Developing countries; Developing countries; | [Vai trò: Gonzalez, Fernando J.; Salman, Salman M. A.,; ]
DDC: 333.913 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658918. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
    Từ điển thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành thuỷ lợi Anh - Việt= Multilingual technical dictionary on irrigation and drainage/ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- H.: Xây Dựng, 2002.- 1491
(hydraulic engineering; irrigation; ) |Thuật ngữ thủy công; terminology; |
DDC: 627.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709658. HECTOR MALANO
    Guidelines for benchmarking performance in the irrigation and drainage sector/ Hector Malano.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 44p.- (International Programme for Technology and Research in Irrigation and Drainage (IPTRID), No.5)
(drainage; irrigation; ) |Tưới tiêu; | [Vai trò: Martin Burton; ]
DDC: 631.587 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707582. FAO
    International Programme for Technology and Research in Irrigation and Drainage(IPTRID); N3: Smallholder irrigation technology: prospects for sub-Saharan Africa/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2001; 42p..
    ISBN: ISSN16076613
(drainage; irrigation; ) |Tưới tiêu; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704391. NICOLA LAMADDALENA
    FAO irrigation and drainage paper N59: Performance analysis of on-demand pressurized irrigation systems/ Nicola Lamaddalena, FAO, J A Sagardoy.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 132p..
    ISBN: 9151044376
(drainage; irrigation; ) |01t1; Tưới tiêu; | [Vai trò: FAO; J A Sagardoy; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704380. L C P.M.STUYT
    FAO irrigation and drainage paper N60: Materials for subsurface land drainage systems/ L C P.M.Stuyt, FAO, J Martínez Beltrán, W Dierickx.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 183p..
    ISBN: 9151044260
(drainage; irrigation; ) |01t1; Tưới tiêu; | [Vai trò: FAO; J Martínez Beltrán; W Dierickx; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655183. MELVYN KAY
    International programme for technology and research in irrigation and drainage; Knowledge synthesis report N.1/Oct. 2000: Treadle pumps for irrigation in Africa/ Melvyn Kay, FAO, Tom Brabben.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 58p.
    ISBN: 9251044902
    Tóm tắt: Tài liệu mô tả cấu tạo và cách sử dụng các loại bơm tay dùng để bơm nước từ các giếng khoan để tưới cây và sử dụng hàng ngày.
(irrigation and drainage; treadle pumps; ) |Bơm tay( bơm nước); Nông nghiệp Châu Phi; Tưới tiêu; | [Vai trò: FAO; Tom Brabben; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700906. J D RHOADES
    FAO irrigation and drainage paper; N57: Methods and interpretation of electrical conductivity measurements/ J D Rhoades,F Chanduvi,S Lesch,FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1999.- 150 p.
    ISBN: 9251042810
    Tóm tắt: The technology described in this report for measuring soil salinity has been extensively and successfully field-tested. It is concluded to be sound, reliable, accurate and applicable to a wide variety of useful applications. It is based on proven theory of soil electical conductivity. The required equipment is commercially available. The advocated instrumental methodology is practical, cost effective and well developed for essentially all general applications. It is cheaper, faster and more informative than traditional methods of salinity measurement based on soil sampling and laboratory analyses.
(irrigation; ) |Đất nhiễm mặn; | [Vai trò: Chanduvi, F; Lesch, S; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687805. FAO
    Water reports N.13: Management of agricultural drainage water quality/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 95p..
    BS: chuyển sách này xuống CH
    ISBN: ISSN10201203
    Tóm tắt: The publication is interest for use by planners, irrigation and drainage engineers and environmental specialists. It would be useful in project indentification and to assess potential adverse water quality impacts of drainage disposal practices and indentify alternative mitigation tchnologies. In addition, monitoring programmes to collect desired information are suggested.
(drainage; irrigation; ) |Báo cáo khoa học nông nghiệp; Tưới tiêu; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683262. FAO
    FAO investment centre technical paper N11: Guidelines for planning irrigation and drainage investment projects/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 183p..
    ISBN: 9251038414
(investments; irrigation farming; ) |Tưới tiêu; Đầu tư; Đầu tư nông nghiệp; |
DDC: 332 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683594. EDWIN D ONGLEY
    FAO irrigation and drainage paper N.55: Control of water pollution from agriculture/ Edwin D Ongley, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 99p..
    ISBN: 9251038759
(drainage; irrigation farming; ) |Bảo vệ môi trường; Tưới tiêu; Xử lí nước thải; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683634. H P RITZEMA
    Irrgation water management: Training manual 9: Drainage of irrigated lands/ H P Ritzema, FAO, Fernando Chanduvi, R A L.Kselik.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 74p..
    ISBN: 9251037795
(irrigation farming; ) |Tưới tiêu; | [Vai trò: FAO; Fernando Chanduvi; R A L.Kselik; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.