1105836. Từ điển bách khoa đất nước, con người Việt Nam= Encyclopedia of Việt Nam: Country and peolpe. T.1/ B.s.: Nguyễn Văn Chiển, Trịnh Tất Đạt (ch.b.), Đậu Văn Nam....- H.: Từ điển Bách khoa, 2010.- 969tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786049002236 Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 2 vạn mục từ tiếng Việt, phản ánh các lĩnh vực liên quan đến đất nước và con người Việt Nam như: lịch sử, địa lí, dân tộc, tổ chức, hành chính, kinh tế, giáo dục, quân sự, nhân vật, các phong tục, tập quán, lễ hội, đình, chùa, danh lam thắng cảnh, động thực vật... (Đất nước; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nam Hải; Giang Thiệu Thanh; Nguyễn Văn Chiển; Trịnh Tất Đạt; Đậu Văn Nam; ] DDC: 915.97003 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1105837. Từ điển bách khoa đất nước, con người Việt Nam= Encyclopedia of Việt Nam: Country and peolpe. T.2/ B.s.: Nguyễn Văn Chiển, Trịnh Tất Đạt (ch.b.), Đậu Văn Nam....- H.: Từ điển Bách khoa, 2010.- 1047tr.: minh hoạ; 27cm.- (Thư mục cuối chính văn) ISBN: 9786049002236 Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 2 vạn mục từ tiếng Việt, phản ánh các lĩnh vực liên quan đến đất nước và con người Việt Nam như: lịch sử, địa lí, dân tộc, tổ chức, hành chính, kinh tế, giáo dục, quân sự, nhân vật, các phong tục, tập quán, lễ hội, đình, chùa, danh lam thắng cảnh, động thực vật... (Đất nước; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nam Hải; Giang Thiệu Thanh; Nguyễn Văn Chiển; Trịnh Tất Đạt; Đậu Văn Nam; ] DDC: 915.97003 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275596. VIGOR, JOHN The practical encyclopedia of boating: An A-Z compendium of seamanship, boat maintenance, navigation, and nautical wisdom/ John Vigor.- Camden...: International Marine/McGraw Hill, 2004.- xi, 356 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 339-342. - Ind.: p. 345-356 ISBN: 0071378855(hardcoveralk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu 500 mục từ liên quan đến tàu thuyền. Cung cấp kiến thức về: Kỹ năng lái tàu thuyền. Sửa chữa và bảo dưỡng tàu thuyền. Kiến thức về hàng hải. Kỹ năng tính khoảng cách, đánh giá về mực nước, bầu trời và sức chịu đựng sóng gió của tàu thuyền... (Thuyền; Điều khiển; ) DDC: 797.103 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
890264. STEELE, PHILIP Bách khoa thư lịch sửTừ tiền sử đến thời hiện đại = Encyclopedia of history : from the origins of humans to the modern day/ Philip Steele ; Lê Thị Thu Ngọc dịch.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020.- 384tr.: ảnh, tranh vẽ; 22cm. ISBN: 9786045679210 Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử thế giới qua bảy giai đoạn chính: thời tiền sử, những nền văn minh, thế giới cổ đại, thế giới trung cổ, kỉ nguyên khai phá, công nghiệp và đế quốc, thế giới hiện đại (Lịch sử; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Lê Thị Thu Ngọc; ] DDC: 903 /Price: 195000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1461562. First science encyclopedia/ [senior editors, Currie Love, Caroline Stamps and Ben Morgan]..- 1st American ed.- New York, NY: DK Publishing,, 2008.- 127 p.: col. ill., col. maps; 28 cm. "A first reference guide to the science world"--Cover. ISBN: 9780756642969(hbk.) Tóm tắt: Presents basic scientific concepts with basic definitions of common terms clearly explained in simple language and colorful illustrations. (Science; Bách khoa thư; Khoa học; Kiến thức phổ thông; Science; ) [Vai trò: Love, Currie.; Morgan, Ben,; Stamps, Caroline.; ] DDC: 500 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1274460. The concise Corsini encyclopedia of psychology and behavioral science/ Ed.: W. Edward Craighead, Charles B. Nemeroff.- 3rd ed.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- vii, 1112 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0471220361(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu bách khoa thư về tâm lý học và khoa học hành vi. (Hành vi học; Tâm lí học; ) [Vai trò: Craighead, W. Edward.; Nemeroff, Charles B.; ] DDC: 150.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107998. SPRINGER, STEVE The organized teacher's guide to building character: An encyclopedia of ideas to bring character education into your curriculum/ Steve Springer, Michael Becker, Kimberly Persiani-Becker.- New York: McGraw-Hill, 2010.- x, 293 p.: fig., tab.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 9780071634540 (Giáo dục đạo đức; Phương pháp giảng dạy; Tiểu học; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Becker, Michael; Persiani-Becker, Kimberly; ] DDC: 372.0114 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1145056. NGUYỄN NGUYÊN Sự kiện trong lịch sử nhân loại: Theo đánh giá của tử điển bách khoa Encyclopedia, Hoa Kỳ/ Nguyễn Nguyên, Quốc An.- H.: Văn hoá Thông tin, 2008.- 261tr.: ảnh; 19cm. Tóm tắt: Đề cập đến những vấn đề lớn của thế giới từ năm 1909 đến 1999 trên nhiều lĩnh vực văn hoá xã hội, khoa học kỹ thuật, kinh tế, thể thao, nghệ thuật, điện ảnh, chính trị, môi trường... (Lịch sử; Sự kiện; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Quốc An; ] DDC: 909 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
839354. Bách khoa toàn thư lịch sử= History encyclopedia. T.2/ Vân Anh dịch.- H.: Lao động, 2022.- 249 tr.: ảnh, tranh vẽ; 27 cm. Thư mục: tr. 225-238 ISBN: 9786043606713 Tóm tắt: Khái quát về lịch sử thế giới theo các thời kỳ: giao thương và các đế chế (1601-1707); các cuộc cách mạng và giành độc lập (1708–1835); quá trình thống nhất và thuộc địa hoá (1836–1913); thế giới thời chiến (1914–1949) và thế giới hiện đại (1950 đến nay) (Lịch sử; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Vân Anh; ] DDC: 909 /Price: 459000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
882757. BINGHAM, JANE Bách khoa lịch sử thế giới= Encyclopedia of world history/ Jane Bingham, Fiona Chandler, Sam Taplin ; Lê Thị Oanh dịch.- Tái bản.- H.: Dân trí, 2021.- 414 tr.: minh hoạ; 28 cm. ĐTTS ghi: The Usborne ISBN: 9786043441611 Tóm tắt: Tái hiện cuộc sống của các dân tộc trước đây, giới thiệu về các nền văn minh nổi tiếng nhân loại, những nhân vật biến đổi thế giới, những sự kiện thay đổi tiến trình lịch sử thế giới tiền sử, thế giới cổ đại, thế giới trung cổ và 500 năm gần đây (Lịch sử; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Chandler, Fiona; Lê Thị Oanh; Taplin, Sam; ] DDC: 903 /Price: 550000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
895224. Bách khoa thư về khoa học= Science encyclopedia : Dành cho trẻ em từ 8 tuổi trở lên/ Kirsteen Robson, Phillip Clarke, Laura Howell... ; Thuỳ Dương dịch ; Minh hoạ: Verinder Bhachu ; Hình ảnh: Joanne Kirkby.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2020.- 452tr.: minh hoạ; 27cm.- (Tủ sách Bách khoa tri thức) ISBN: 9786049794872 Tóm tắt: Cung cấp cho các em nhỏ những kiến thức khoa học về vật chất, hỗn hợp và hợp chất; năng lượng, các lực và chuyển động; trái đất và vũ trụ; ánh sáng, âm thanh và điện; thực vật và nấm, thế giới động vật, cơ thể người (Khoa học; ) [Vai trò: Thuỳ Dương; Bhachu, Verinder; Clarke, Phillip; Henderson, Corinne; Howell, Laura; Kirkby, Joanne; Robson, Kirsteen; Smith, Alastair; ] DDC: 503 /Price: 480000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
902510. Bách khoa tri thức nhân loại= Encyclopedia of knowledge/ Nguyễn Thị Phương Quỳnh dịch.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020.- 384tr.: ảnh, tranh vẽ; 22cm. ISBN: 9786045685778 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức thông tin khổng lồ trải rộng trên mọi lĩnh vực của đời sống xã hội và khoa học kĩ thuật như: vũ trụ, Trái đất, sự sống trên Trái đất, lịch sử... (Khoa học thường thức; Tri thức; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Phương Quỳnh; ] DDC: 030 /Price: 235000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042394. Encyclopedia of the solar system/ Paul R. Weissman, John E. Chambers, Alex N. Halliday... ; Ed.: Tilman Spohn....- 3rd ed..- Amsterdam...: Elsevier, 2014.- xxi, 1311 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1283-1311 ISBN: 9780124158450 (Bách khoa thư; Hệ mặt trời; Năng lượng mặt trời; ) [Vai trò: Breuer, Doris; Chambers, John E.; Halliday, Alex N.; Johnson, Torrence V.; Lissauer, Jack J.; Murray, Carl D.; Spohn, Tilman; Weissman, Paul R.; ] DDC: 523.203 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060878. Encyclopedia of nuclear physics and its applications/ Ed.: Reinhard Stock.- Weinheim: Wiley-VCH Verlag GmbH & Co., 2013.- xv, 779 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. in the text . - Ind.: p. 761-779 ISBN: 9783527407422 (Vật lí hạt nhân; Ứng dụng; ) [Vai trò: Stock, Reinhard; ] DDC: 539.703 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141226. McGraw-Hill concise encyclopedia of science & technology. Vol.2.- 6th ed..- New York: McGraw-Hill, 2009.- p. 1369-2656: ill.; 29 cm. Bibliogr.: p. 2593-2656. - Ind.: p. I1-I133 ISBN: 9780071613699 (Khoa học; Kĩ thuật; ) DDC: 503 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195095. ROMANIELLO, STEPHEN Adobe Photoshop CS2 visual encyclopedia: Your visual A to Z reference/ Stephen Romaniello.- Hoboken: Wiley, 2006.- xv, 416 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. 402-415 ISBN: 9780764598609 Tóm tắt: Giới thiệu chung về phần mềm đồ hoạ máy tính Adobe Photoshop CS2. Các tính năng, công cụ, những tiện ích cũng như kỹ thuật sử dụng phần mềm này (Máy vi tính; Phần mềm Adobe Photoshop CS2; Đồ hoạ máy tính; ) DDC: 006.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1650750. CAVANAUGH, KIM Macromedia dreamweaver 8 visual encyclopedia/ Kim Cavanaugh and Sheri German.- Hoboken: Wiley, 2006.- 468p.; 26cm. ISBN: 0471751766 Tóm tắt: In this book we have attempted to simplify the learning process by breaking down the tools that you use and tasks you perform in Dreamweaver into short alphabetic listings that get right to the heart of the matter and show you exactly what you need to do to use the program |Computer file; Dreamweaver; Dữ liệu máy tính; Phát triển trang web; Website development; | DDC: 005.72 /Price: 800000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1227416. McGraw-Hill concise encyclopedia of engineering.- New York...: McGraw-Hill, 2005.- XIII, 912p.: fig.; 21cm. Ind. ISBN: 0071439528 Tóm tắt: Gồm 900 mục từ chuyên ngành cơ khí có chú giải. Cũng bao gồm những lĩnh vực cơ khí chủ yếu kèm sơ đồ & ảnh minh hoạ (Cơ khí; ) DDC: 620.003 /Price: 24.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1248157. Encyclopedia of forest sciences. Vol.1/ T. H. Booth, A. Baldini, W. Alfaro... ; Ed.: Jeffery Burley (ed. in chief)....- Amsterdam: Elsevier/Academic Press, 2004.- xxxiv, 513 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter ISBN: 0121451607 (Lâm nghiệp; Rừng; ) [Vai trò: Alfaro, W.; Baldini, A.; Booth, T. H.; Dallmeier, F.; Lund, H. G.; ] DDC: 634.903 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1248161. Encyclopedia of forest sciences. Vol.3/ P. Savill, I. V. Ramanuja Rao, J. Huss... ; Ed.: Jeffery Burley (ed. in chief)....- Amsterdam: Elsevier/Academic Press, 2004.- xxxiv, p. 1003-1516: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter ISBN: 0121451631 (Lâm nghiệp; Rừng; ) [Vai trò: Burley, Jeffery; Evans, Julian; Huss, J.; I. V. Ramanuja Rao; Lamb, D.; Putz, E. F.; Savill, P.; Youngquist, John; ] DDC: 634.903 /Nguồn thư mục: [NLV]. |