1464312. Kỷ lục Guinness/ Nhân Văn sưu tầm và biên soạn.- H.: Thanh niên, 2004.- 541tr; 20cm. (Kỉ lục thế giới; ) [Vai trò: Nhân Văn; ] DDC: 904 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477732. Guinness world records 2003.- [S.l]: [S.n], 2003.- 288p.; 30cm. ISBN: 1892051176 (Guinness; Kỷ lục Guinness; Kỷ lục thế giới; ) DDC: 032.02 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1464982. HUY VĨNH Guinness Việt Nam thế kỷ XX/ Huy Vĩnh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001.- 306tr.; 20cm.. Tóm tắt: Những kỷ lục quốc gia của Việt Nam trong thế kỷ 20 về con người, thiên nhiên, quân sự, pháp luật {Kiến thức; Việt Nam; kỷ lục; thông tin khoa học; } |Kiến thức; Việt Nam; kỷ lục; thông tin khoa học; | [Vai trò: Huy Vĩnh; ] DDC: 904 /Price: 29.400đ/1500b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1488367. HUY VĨNH Guinness Việt Nam/ Huy Vĩnh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1992.- 140tr.; 19cm.. {Kỷ lục; kỷ lục Việt Nam; } |Kỷ lục; kỷ lục Việt Nam; | [Vai trò: Huy Vĩnh; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1600536. Những kỷ lục thế giới Guinness 1986. T.2.- Thành phố Hồ Chí Minh:: Nxb. Trẻ,, 1987.- 155tr.: ;; 19cm. (Guinness; Kỷ lục; ) DDC: 001 /Price: 5000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1695090. NHÂN VĂN Kỷ lục Guinness: Nhân Văn.- H.: Thanh niên, 2004.- 541tr.; cm. (world records; ) |Kỷ lục Guiness; | DDC: 904 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706996. Các kỷ lục thế giới Guinness 2001.- 1st.- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2001; 238tr.. (world records; ) |Guinness 2001; Kỉ lục thế giới; | DDC: 904 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696499. GOODEN, PHILIP Luyện kỹ năng viết tiếng Anh (Trình độ nâng cao): The guinness guide tom better English/ Philip Gooden; Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2001.- 370 tr.; 21 cm. (English language; ) |Kỹ năng viết tiếng Anh; Technical writing; | DDC: 808.06 /Price: 48000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686597. The Guinness book of records 1994.- 1st.- New York: Facts on File, 1994; 320p.. ISBN: 0816026459 Tóm tắt: This book provides an accurate, informative and entertains compendium of facts and records for every conceivable field. It is packed with more than 10.000 records, including over 2.000 new records. Completed by more than 300 all-new color photographs, the book covers every record imaginable (world records; ) |Kỷ lục Guinness; Kỷ lục thế giới; | DDC: 904 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659928. GREENBERG, STAN Guinness book of olympic records/ Stan Greenberg.- New York: Bantam Books, 1983.- 259 p.; 19 cm. (Olympics; Thế vận hội; ) |Sách hướng dẫn; Thế vận hội Olympia; Records; | DDC: 796.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662282. MCWHIRTER, NORRIS Le livre guinness des inventions 1983/ Norris McWhirter.- Paris: Photocomposition, 1982.- 466 p.; 24 cm. (Guinness; World records; Hồ sơ thế giới; ) |Kỷ lục Guiness; Inventions; | DDC: 609 /Price: 8.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1509142. MCWHIRTER, ROSS Guinness sports record book/ Ross Mcwhirter.- New York: Bantam books, 1972.- 160 p.; 18 cm. {Sport; guinness; record; } |Sport; guinness; record; | [Vai trò: Mcwhirter, Ross; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1107416. China’s Guinness world records= 中国的吉尼斯世界纪录.- Beijing: Dolphin Books, 2010.- 161 p.: phot.; 29 cm. Text in Chinese and English ISBN: 9787801387950 (Kỉ lục Guinness; ) [Trung Quốc; ] DDC: 031.02 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178183. YENNE, BILL Guinness: The 250-year quest for the perfect pint/ Bill Yenne.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- xxii, 250 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 237-238. - Ind. ISBN: 9780470120521 Tóm tắt: Lịch sử 250 năm hình thành và phát triển của Hãng bia Guinness, Ailen. Công việc kinh doanh và sự phát triển của Guinness trên thế giới. (Bia uống; Công nghiệp; Lịch sử; Sản xuất; ) [Ailen; ] DDC: 338.709417 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274147. FOLKARD, CLAIRE Guinness world records 2005: Special 50th anniversary edition/ Claire Folkard.- New York: Bantam, 2004.- 588 p.: ill.; 17 cm. ISBN: 9780553588101 (Kỉ lục Guinness; Kỉ lục thế giới; ) DDC: 032 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298433. 2003 Guinness world records/ Ed.: Claire Folkard.- London: Gullane Entertainment Co., 2003.- 288 p.: phot.; 25 cm. Ind. ISBN: 1892051176 Tóm tắt: Giới thiệu kỉ lục ghinet thế giới về các thành tựu của con người, những kỷ lục về lòng can đảm, sự khéo léo, về sức mạnh thế giới, kỷ lục xác lập trong thiên nhiên, về xã hội, chính trị, công trình kiến trúc, động cơ máy móc, quân đội, công nghệ và khoa học, giải trí, thể thao (Kỉ lục ghinet; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Claire Folkard; ] DDC: 001 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1361908. Guinness 1986. Những kỷ lục thế giới.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1986.- 140tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu những kỷ lục thế giới về mọi mặt, mọi lĩnh vực: con người (như nhỏ nhất, to nhất, cao nhất, thấp nhất, già nhất, ...); Thực vật hiếm nhất, rễ ăn sâu nhất, ... và về các hiện tượng tự nhiên lạ nhất, ... {Thông tin khoa học; guinness; kỷ lục thế giới; } |Thông tin khoa học; guinness; kỷ lục thế giới; | /Price: 12đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |