1498725. PHẠM VĂN BẢY Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Anh - Việt: Khoảng 20.000 thuật ngữ/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976.- 369tr.; 21cm.. {Anh; Từ điển; Việt; kỹ thuật; vô tuyến điện tử; } |Anh; Từ điển; Việt; kỹ thuật; vô tuyến điện tử; | [Vai trò: Phạm Văn Bảy; ] DDC: 621.38403 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1529355. PHẠM VĂN BẢY Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Pháp - Việt/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1986.- 258tr; 21cm. Tóm tắt: Sách có khoảng 18000 thuật ngữ bao gồm các lĩnh vực cơ bản đến các lĩnh vực mới như truyền hình màu, máy tính điện tử, vi điện tử... {Từ điển; Vô tuyến; Điện tử; } |Từ điển; Vô tuyến; Điện tử; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1360063. PHẠM VĂN BẢY Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Pháp-Việt/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1986.- 258tr; 21cm. {Pháp-Việt; tứ điển; vô tuyến điện tử; } |Pháp-Việt; tứ điển; vô tuyến điện tử; | /Price: 30d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1366690. PHẠM VĂN BẢY Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Anh-Việt: Khoảng 20.000 thuật ngữ/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976.- 369tr; 22cm. Thư mục cuối chính văn {Anh-Việt; Vô tuyến điện tử; từ điển; } |Anh-Việt; Vô tuyến điện tử; từ điển; | /Price: 4,75đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1692173. PHẠM VĂN BẢY Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Anh - Việt/ Phạm Văn Bảy.- Hà Nội: KHKT, 1976; 369tr.. (electronics - dictionaries; technology - dictionaries; ) |Thuật ngữ điện và điện tử; Từ điển khoa học kỹ thuật; | DDC: 621.3803 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1624241. PHẠM VĂN BẢY Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Anh Việt/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976.- 370tr; 20cm. |Kỹ thuật; Vô tuyến điện tử; | [Vai trò: Phạm Văn Bảy; ] /Price: 1,75đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |