963071. VŨ VIỆT VŨ Giáo trình ngôn ngữ lập trình C++/ Vũ Việt Vũ (ch.b.), Phùng Thị Thu Hiền.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2017.- 219tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 219 ISBN: 9786046708353 Tóm tắt: Trình bày tổng quan, các khái niệm cơ bản trong C++; các câu lệnh điều khiển; các câu lệnh lặp; hàm trong C++... (Ngôn ngữ C++; Ngôn ngữ lập trình; ) [Vai trò: Phùng Thị Thu Hiền; ] DDC: 005.1330711 /Price: 108000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1151360. NGUYỄN VIỆT HƯƠNG Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu/ Nguyễn Việt Hương.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2008.- 259tr.: bảng, hình vẽ; 27cm. Thư mục: tr. 257 Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình C++ đồng thời hướng dẫn cách ứng dụng của ngôn ngữ này trong cài đặt một số cấu trúc dữ liệu cơ bản (Cấu trúc dữ liệu; Ngôn ngữ C++; Ngôn ngữ lập trình; ) DDC: 005.13 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1285719. NGÔ TRUNG VIỆT Ngôn ngữ lập trình C++/ Ngô Trung Việt.- H.: Giao thông vận tải, 1996.- 596tr; 20cm. ĐTTS ghi: Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia Tóm tắt: tìm hiểu chương trình C++ trong máy tính điện từ: Kiểu giữ liệu của C++, biểu thức và câu lệnh, hàm vi phạm, bộ nhớ tự do và quá tải tên, lớp trong C++, hàm thành phần lớp, suy dẫn lớp, lập trình hướng đối tượng {máy tính điệntử; ngôn ngữ lập trình; tin học; } |máy tính điệntử; ngôn ngữ lập trình; tin học; | DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477726. DƯƠNG TỬ CƯỜNG Ngôn ngữ lập trình C++ từ cơ bản đến hướng đối tượng/ Dương Tử Cường.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005.- 500tr; 21cm. DDC: 005.13 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1475303. QUÁCH TUẤN NGỌC Ngôn ngữ lập trình C++/ Quách Tuấn Ngọc.- H.: Nxb. Thống kê, 2003.- 476tr: minh họa; 25cm. Thư mục: tr. 476 Tóm tắt: Đề cập đến nội dung chính của ngôn ngữ lập trình C++ như: kiểu dữ liệu cơ sở, biểu thức, câu lệnh, phép toán. Tham chiếu, mô hình bộ nhớ của C/C++... (C++ - ngôn ngữ lập trình; Tin học; ) /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1490211. ĐINH HÙNG Tự học lập trình C++ trong 21 ngày/ Đinh Hùng.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999.- 760tr.; 24cm.. Tóm tắt: Một số vấn đề cơ bản về lập trình nói chung và lập trình C++ nói riêng. Cơ sở lập trình và cách tạo lưu đồ, học về biến và hằng, học cách rẽ nhánh khi thực hiện chương trình, biểu thức, câu, lệnh, hàm, lớp, cấu trúc điều khiển tham chiếu, cấu trúc dữ liệu {Tin học; lập trình C++; } |Tin học; lập trình C++; | [Vai trò: Đinh Hùng; ] DDC: 005.133 /Price: 70.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1294634. ĐẶNG QUẾ VINH Kỹ thuật lập trình C++/ Đặng Quế Vinh.- Tái bản.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003.- 467tr.: bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế Quốc dân. Khoa Tin học Kinh tế Thư mục: tr.461-462 Tóm tắt: Trình bày những yếu tố cơ sở của ngôn ngữ C++ như các kiểu dữ liệu, các biến, hằng, biểu thức, các kỹ thuật lập trình cơ bản, cách khai báo, sử dụng các kiểu dữ liệu, kỹ thuật, lập trình đồ hoạ, đối tượng và lập trình hướng đối tượng... (Ngôn ngữ lập trình; Máy vi tính; Ngôn ngữ C++; Phần mềm máy tính; ) DDC: 005.133 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1320648. NGUYỄN VIỆT HƯƠNG Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu/ Nguyễn Việt Hương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2001.- 260tr : hình vẽ; 27cm. Thư mục: tr. 257 Tóm tắt: Những kiến thức về ngôn ngữ lập trình C++ và cách sử dụng thông qua các ví dụ. Cách cài đặt một số cấu trúc dữ liệu cơ bản bằng ngôn ngữ lập trình C++ {C++ - Ngôn ngữ lập trình; Cấu trúc; Dữ liệu; Máy vi tính; Phần mềm máy tính; Sử dụng; } |C++ - Ngôn ngữ lập trình; Cấu trúc; Dữ liệu; Máy vi tính; Phần mềm máy tính; Sử dụng; | DDC: 005.133 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1210146. NGUYỄN VIỆT HƯƠNG Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu/ Nguyễn Việt Hương.- H.: Giáo dục, 2000.- 260tr : hình vẽ; 27cm. Thư mục: tr. 257 Tóm tắt: Mấy nét về lập trình hướng đối tượng và C++. Sự kế thừa. Con trỏ. Hàm ảo và hàm bạn. Stream và file. Các bản mẫu. Cấu trúc dữ liệu: Thư viện mẫu chuẩn; các giải phẫu; Iterators; Côngtenơ tuần tự; côngtenơ liên kết. Các kiểu dữ liệu trừu tượng; lưu giữ các đối tượng được định nghĩa bởi người ứng dụng. Đối tượng hàm {Cấu trúc dữ liệu; Giáo trình; Máy tính; Ngôn ngữ lập trình C++; } |Cấu trúc dữ liệu; Giáo trình; Máy tính; Ngôn ngữ lập trình C++; | DDC: 005.4 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1287598. NGUYỄN VIỆT HƯƠNG Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu/ Nguyễn Việt Hương.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2003.- 259tr : hình vẽ, bảng; 27cm. Thư mục: tr. 257 Tóm tắt: Trình bày những ý tưởng và hướng dẫn cách ứng dụng về lập trình hướng đối tượng và C++. Cách cài đặt một số cấu trúc dữ liệu cơ bản bằng ngôn ngữ lập trình C++ {C++-ngôn ngữ lập trình; Cấu trúc dữ liệu; Giáo trình; Ngôn ngữ lập trình; } |C++-ngôn ngữ lập trình; Cấu trúc dữ liệu; Giáo trình; Ngôn ngữ lập trình; | DDC: 005.4 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1716233. PHẠM, CÔNG NGÔ Lập trình c++ từ cơ bản đến nâng cao/ Phạm Công Ngô.- Tái bản lần thứ nhất.- Hà Nội: Giáo dục, 2008.- 239 tr.: minh họa; 24 cm. Tóm tắt: Nội dung sách bao gồm: các lệnh chu trình, điều kiện, lựac chọn, về phương thức hay hàm, lớp thừa kế, nạp chồng hàm và toán tử trùng tên, uỷ nhiệm, quản lý sự kiện, đa luồng. (C++ ( computer program language ); C++ ( ngôn ngữ lập trình máy tính ); ) |Ngôn ngữ lập trình C++; | DDC: 005.133 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739842. NGUYỄN, THÀNH HẢI Ngôn ngữ lập trình C++ trong 10 tiếng/ Nguyễn Thành Hải.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2007.- 276 tr.: minh họa; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu tổng bước đầu tìm hiểu ngôn ngữ lập trình C. Cấu trúc của một chương trình C++, các biến, kiểu và hằng số Identifiers. Các toán tử... (C++ (computer program language); C++ (ngôn ngữ lập trình máy tính); ) |Ngôn ngữ lập trình C++; | DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716932. Tự học ngôn ngữ lập trình C++ trong 10 tiếng, 2007 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737688. DƯƠNG, TỬ CƯỜNG Ngôn ngữ lập trình C++: Từ cơ bản đến hướng đối tượng/ Dương Tử Cường.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005.- 500 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Tìm hiểu về lập trình cơ bản C++ và lập trình hướng đối tượng: Các khái niệm cơ bản, các hàm và các dòng nhập xuất, các phép toán và câu lệnh điều khiển, bộ tiền xử lý, lớp và đối tượng, định nghĩa chồng các hàm và toán tử,... (C++ ( computer program language ); C++ ( ngôn ngữ lập trình máy tính ); ) |Ngôn ngữ lập trình C++; | DDC: 005.133 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690007. TỐNG, ĐÌNH QUỲ Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên (phần lý thuyết)/ Tống Đình Quỳ.- Hà Nội: Thống Kê, 2003.- 535 tr. Tóm tắt: Cuốn sách không chỉ giới thiệu về C++ mà còn giới thiệu cả khoa học về máy tính. Các ví dụ được xây dựng trên chính trải nghiệm của các sinh viên. (C++ ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình C++; | DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658271. TRẦN ĐỨC QUANG English in computer context = Tiếng Anh qua ngữ cảnh tin học : Ngôn ngữ lập trình C++, những vấn đề thiết yếu/ Biên dịchTrần Đức Quang.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2002.- 90 (english language; ) |Anh ngữ tin học; Anh ngữ thực hành; study and teaching; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739945. VÕ, PHƯỚC LINH Kỹ thuật lập trình C++: Căn bản, hướng đối tượng, các ví dụ mẫu/ Võ Phước Linh.- Hà Nội: Thống kê, 2002.- 264 tr.: minh họa; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung giới thiệu ngôn ngữ lập trình C++, mệnh đề điều kiện và chuyển đổi kiểu dữ liệu. Vòng lập, mãng, con trỏ và tham chiếu, các toán tử Overloading, lớp chuỗi... (C++ (Computer program language); C++ (ngôn ngữ chương trình máy tính); ) |Ngôn ngữ lập trình; | DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702130. TRẦN, VĂN TƯ 450 bài tập về ngôn ngữ lập trình C++/ Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2000; 377tr.. (c ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình C; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Tuấn; ] DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690038. TỐNG ĐÌNH QUỲ Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên (phần bài tập)/ Tống Đình Quỳ.- 1st ed..- H.: Thống Kê, 2000.- 351 (c++ ( computer program language ); ) |Ngon ngữ lập trình C++; | DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698671. TĂNG KIM QUANG Bài tập ngôn ngữ lập trình C++: Giáo trình/ Tăng Kim Quang, Nguyễn Công Bình.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 1999; 240tr.. (c++ ( computer program language ) - problems, exercises, etc; ) |Ngôn ngữ lập trình C++; | [Vai trò: Nguyễn Công Bình; ] DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |