1710916. LÊ, QÚY NGƯU Lịch vạn niên: Âm lịch dương lịch đối chiếu từ năm Nhâm Tý (1912) đến năm Canh Thìn (2060). T.3/ Lê Qúy Ngưu.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2004.- 1000 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Giới thiệu các thông tin tra cứu về ngày, giờ, tháng, năm, tiết khí, các sao, các ngày tốt xấu, can chi ngũ hành của năm dương và âm lịch từ Nhâm Tý(1912)-Canh Thìn(2060) (Calendar; ) |Lịch vạn niên; Thiên văn học cổ Phương Đông; | DDC: 529.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713183. LÊ, QUÝ NGƯU Châm cứu ứng dụng vạn niên lịch: Âm lịch dương lịch đối chiếu 2002-2010/ Lê Quý Ngưu.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2002.- 668 tr.; 21 cm. (Acupuncture; ) |Châm cứu; | DDC: 615.892 /Price: 138000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1769486. LÊ, QUÝ NGƯU Lịch vạn niên: Âm lịch dương lịch đối chiếu. T.1: Từ năm Tân Dậu (0001) đến năm Bính Dần (0906)/ Lê Quý Ngưu.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2004.- 1946 tr.; 31 cm. Tóm tắt: Giới thiệu về lịch âm dương đối chiếu từ năm thứ nhất đến năm 0906 sau công nguyên (Lịch vạn niên; Thiên văn học; ) DDC: 529 /Price: 426000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1769488. LÊ QUÝ NGƯU Lịch vạn niên: Âm lịch dương lịch đối chiếu. Tập.2: Từ năm định mão (0907) đến năm tân hợi (1911)/ Lê Quý Ngưu.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2004.- 2137 tr.; 31 cm. Tóm tắt: Giới thiệu âm lịch đối chiếu từ năm 0907 đến năm 1911 |Khoa học; Thiên văn; | DDC: 529 /Price: 426.000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1769490. LÊ QUÝ NGƯU Lịch vạn niên: Âm lịch dương lịch đối chiếu. Tập.3: Từ năm nhâp tý (1912) đến năm canh thìn (2060)/ Lê Quý Ngưu.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2004.- 1000 tr.; 31 cm. Tóm tắt: Giới thiệu về ngày âm lịch và ngày dương lịch đối chiếu từ năm thứ nhất sau công nguyên |Khoa học; Thiên văn; | DDC: 529 /Price: 426.000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1465490. LÊ QUÝ NGƯU Châm cứu ứng dụng vạn niên lịch: Âm lịch dương lịch đối chiếu 2002-2010/ Lê Quý Ngưu biên soạn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001.- 687tr.:minh hoạ; 21cm.. Tóm tắt: ứng dụng lịch can chi (theo thời gian) để khai huyệt châm cứu, bấm huyệt, xoa bóp...trị bệnh {Châm cứu; Lịch; Y học; Âm lịch; Điều trị; } |Châm cứu; Lịch; Y học; Âm lịch; Điều trị; | /Price: 138.000đ/500b. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1175616. LÊ THÀNH LÂN Đối chiếu lịch dương với lịch âm - dương của Việt Nam và Trung Quốc 2030 năm (0001-2030)/ Lê Thành Lân.- H.: Giáo dục, 2007.- 883tr.: bảng; 20x30cm. ĐTTS ghi: Hội Khoa học lịch sử Việt Nam Tóm tắt: Trình bày quá trình hình thành in và những biến đổi lịch Trung Quốc từ năm 0001 đến năm 1543, từ năm 1544 về sau trình bày lịch Việt Nam và lịch Trung Quốc nhằm giúp độc giả có thể tự đối chiếu. (Lịch; ) [Trung Quốc; Việt Nam; ] DDC: 529 /Nguồn thư mục: [NLV]. |