981008. YO-LE Rong chơi: Trần Lập, rock - moto và những cung đường/ Yo-Le.- H.: Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2016.- 202tr.: ảnh; 20cm. ISBN: 9786045956519 Tóm tắt: Chia sẻ về chuyện đời, chuyện nghề chân thật, giản dị nhưng cũng đầy khó khăn của Trần Lập - nhạc sĩ, ca sĩ và là thủ lĩnh ban nhạc rock hàng đầu của nền âm nhạc Việt Nam (Cuộc đời; Nhạc rock; Sự nghiệp; ) {Trần Lập, 1974-2016 , Ca sĩ, Việt Nam; } |Trần Lập, 1974-2016 , Ca sĩ, Việt Nam; | DDC: 781.66092 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1433864. PIRSIG, ROBERT M. Thiền và nghệ thuật bảo dưỡng xe máy= Zen and the art of motorcycle maintenance : Một khảo sát triết học về giá trị/ Robert M.Pirsig ; Thái An dịch.- H.: Hồng Đức, 2016.- 447 tr; 24 cm. ISBN: 9786049493966 Tóm tắt: Câu chuyện kể về một chuyến đi mùa hè bằng xe máy của hai cha con - Một ví dụ thấm thía về cách chúng ta sống và làm thế nào sống tốt hơn. (Cuộc sống; Triết lí sống; Tâm lí học; ) [Vai trò: Thái An; ] DDC: 158.1 /Price: 206000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
949760. Tuyển tập tranh Masashi Kishimoto: Uzumaki - Naruto Artbook/ Masashi Kishimoto ; Anh Việt dịch.- H.: Kim Đồng, 2018.- 145tr.: tranh vẽ; 30cm.- (Dành cho lứa tuổi 14+) ISBN: 9786042118675 (Tranh vẽ; Truyện tranh; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Anh Việt; Masashi Kishimoto; ] DDC: 741.56952 /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1367227. NGUYỄN ĐỨC PHÚ Tìm hiểu về môtô, xe máy/ Nguyễn Đức Phú, Nguyễn Đức Mười.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976.- 277tr : minh hoạ; 19cm. Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về kỹ thuật sử dụng và sửa chữa môtô, xe máy; Nguyên lýlàm việc và kết cấu của các bộ phận chủ yếu; Nguyên tắc sử dụng và bảo dưỡng xe; Trình bày các hiện tượng và cách khắc phục nhưng hư hỏng thường gặp trong phần sửa chữa nói chung {Sử dụng; môtô; sửa chữa; xe máy; } |Sử dụng; môtô; sửa chữa; xe máy; | [Vai trò: Nguyễn Đức Mười; ] DDC: 629.2275 /Price: 0,85đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073441. PAYNE, V. GREGORY Human motor development: A lifespan approach/ V. Gregory Payne, Larry D. Isaacs.- 8th ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xxvi, 548 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. A1-A15. - Ind.: p. I1-I16 ISBN: 9780078022494 (Khả năng; Trẻ em; Vận động; ) [Vai trò: Isaacs, Larry D.; ] DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1447534. SLOAN, ALFRED P. Những năm tháng của tôi ở General Motors/ Alfred P. Sloan; Hải Hà dịch.- H.: Lao động xã hội, 2014.- 523tr; 24cm. ISBN: 9786046516262 Tóm tắt: Dựa trên những kiến thức và trải nghiệm của chính tác giả trong những năm tháng làm việc ở General Motors. Tác giả đã mô tả sự nghiệp của mình một cách chân thực, cách quản trị, cách tổ chức và dẫn dắt một doanh nghiệp lớn, cũng như cách biến ông suy nghĩ để hành động (Công nghiệp ô tô; Nghiên cứu; Quản lí; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hải Hà; ] DDC: 338.762920973 /Price: 169000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1546282. NAMI SANO Tôi là Sakamoto. T.1/ Monkey King ft. Barbie Ayumi dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2018.- 180tr; 18cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Monkey King ft. Barbie Ayumi; ] DDC: 895.6 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1546283. NAMI SANO Tôi là Sakamoto. T.2/ Monkey King ft. Barbie Ayumi dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2018.- 192tr; 18cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Monkey King ft. Barbie Ayumi; ] DDC: 895.6 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1547190. NAMI SANO Tôi là Sakamoto. T.3/ Monkey King ft. Barbie Ayumi dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2018.- 224tr; 18cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Monkey King ft. Barbie Ayumi; ] DDC: 895.6 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1547191. NAMI SANO Tôi là Sakamoto. T.4/ Monkey King ft. Barbie Ayumi dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2018.- 248tr; 18cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Monkey King ft. Barbie Ayumi; ] DDC: 895.6 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1539429. YOKO MAKI Tôi là Yamamoto Zenjiro. T.1/ Barbie Ayumi dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2012.- 199tr: Tranh minh họa; 18cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Barbie Ayumi; ] DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1539430. YOKO MAKI Tôi là Yamamoto Zenjiro. T.2/ Barbie Ayumi dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2012.- 175tr: Tranh minh họa; 18cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Barbie Ayumi; ] DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1539446. YOKO MAKI Tôi là Yamamoto Zenjiro. T.3/ Barbie Ayumi dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2012.- 213tr: Tranh minh họa; 18cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Barbie Ayumi; ] DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1539447. YOKO MAKI Tôi là Yamamoto Zenjiro. T.4/ Barbie Ayumi dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2012.- 167tr: Tranh minh họa; 18cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Barbie Ayumi; ] DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1539448. YOKO MAKI Tôi là Yamamoto Zenjiro. T.5/ Barbie Ayumi dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2012.- 198tr: Tranh minh họa; 18cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Barbie Ayumi; ] DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1194967. MAYNARD, JOYCE Internal combustion: The true story of a marriage and a murder in the Motor City/ Joyce Maynard.- San Francisco: Jossey-Bass, 2006.- v, 490 p., 8p. phot.; 23 cm. Ind. ISBN: 9780470223567 Tóm tắt: Kể về câu chuyện có thật sảy ra của người phụ nữ mang tên Nancy Seaman tại một gia đình ở Michigan và những tình tiết trong vụ án mạng cùng quyết định xét sử của toà án đối với người phụ nữ này (Tội phạm; Án mạng; ) DDC: 364.152 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1561128. TETSUO SAKIYA Honda Motor, con người - Cách quản lý sản phẩm/ Tetsuo Sakiya; Vũ Đình Phòng dịch.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1993.- 136tr; 19cm. Tóm tắt: Mô tả hai gương mặt nổi tiếng trên thương trường Nhật bản:hai nhà kinh doanh Fujisama và Honda,cùng cung cách làm ăn,cạng tranh,bền bỉ tiến tới trong cơ chế kinh tế của thị trường tự do {Doanh nghiệp; Hàng hóa; Khoa học; Kinh doanh; Kinh tế; Lịch sử; Nhật bản; Quản lý; Thị trường; Tiếp thị; Xã hội; } |Doanh nghiệp; Hàng hóa; Khoa học; Kinh doanh; Kinh tế; Lịch sử; Nhật bản; Quản lý; Thị trường; Tiếp thị; Xã hội; | [Vai trò: Tetsuo Sakiya; ] /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1567228. NGUYỄN HỒNG VI Người sử dụng môtô, xe máy cần biết/ Nguyễn Hồng Vi.- H.: Công an nhân dân, 1988.- 58tr; 19cm. {Kỹ thuật; bảo quản; giao thông; luật lệ; môtô; sử dụng; sửa chữa; vận tải; xe máy; } |Kỹ thuật; bảo quản; giao thông; luật lệ; môtô; sử dụng; sửa chữa; vận tải; xe máy; | [Vai trò: Nguyễn Hồng Vi; ] /Price: 10300c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
838249. Anh em nhà Motohashi= Motohashi brothers : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 16+. T.2/ Rena ; Châu Tuyết Sa dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 192 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786043593303 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Rena; Châu Tuyết Sa; ] DDC: 895.63 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
839449. Anh em nhà Motohashi= Motohashi brothers : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 16+. T.3/ Rena ; Châu Tuyết Sa dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 192 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786043593310 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Rena; Châu Tuyết Sa; ] DDC: 895.63 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |