1564231. KÔTSIN(N.E) Phép tính Véc tơ và mở đầu phép tính Ten xơ/ N.E.Kôtsin; Đặng Hấn dịch.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976.- 507tr; 19cm. Tóm tắt: Phép tính véc tơ {Toán học; giải tích; khoa học; lý thuyết; phép tính; phương pháp; phương trình; tan xơ; tính toán; véc tơ; } |Toán học; giải tích; khoa học; lý thuyết; phép tính; phương pháp; phương trình; tan xơ; tính toán; véc tơ; | [Vai trò: Kôtsin(N.E); ] /Price: 2.30đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1565971. KÔTSIN(N.E) Phép tính véc tơ và mở đầu phép tính ten xơ/ N.E.Kôtsin; Đặng Huấn dịch.- H.: khoa học và kỹ thuật, 1976.- 507tr; 19cm. {Toán học; phép tính ten xơ; phép tính véc tơ; toán cao cấp; } |Toán học; phép tính ten xơ; phép tính véc tơ; toán cao cấp; | [Vai trò: Kôtsin(N.E); ] /Price: 2đ30 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |