1504884. VENKỐPXKI, L.B. Các phương pháp mã hóa thông tin kinh tế kỹ thuật/ L.B. Venkốpxki ; Người dịch: Nguyễn Tiến Đằng.- H.: Thống kê, 1985.- 151tr.; 19cm. Tóm tắt: Các phương pháp mã hóa thông tin kinh tế kỹ thuật; Sự so sánh lựa chọn giữa các phương pháp mã hóa, thực hiện dự thảo các bảng phân loại, lập kế hoạch, thống kê và quản lý trong các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế quốc dân {Thông tin; kinh tế quốc dân; phương pháp mã hóa; } |Thông tin; kinh tế quốc dân; phương pháp mã hóa; | [Vai trò: Nguyễn Tiến Đằng; Venkốpxki, L.B.; ] /Price: 3000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1184065. ĐỖ NGUYÊN ĐƯƠNG Từ điển Hán - Việt phổ thông: Sắp xếp theo phương pháp mã hoá/ Đỗ Nguyên Đương b.s..- H.: Khoa học xã hội, 2006.- 758tr.; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 23000 từ Hán có phiên âm và giải nghĩa tiếng Việt thuộc các lĩnh vực khác nhau, được sắp xếp theo các phương pháp mã hoá của Vũ Hồng Phương (Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) DDC: 495.17 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |