1167223. Các văn bản qui phạm pháp luật liên quan đến chương trình phát triển thể dục thể thao ở xã, phường, thị trấn đến năm 2010.- H.: Thể dục Thể thao, 2007.- 343tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban Thể dục thể thao. Ban điều hành chương trình TDTT cấp xã Tóm tắt: Giới thiệu các quyết định, văn bản pháp qui của Chính phủ, ban hành về chương trình phát triển thể dục thể thao ở xã, phường, thị trấn đến năm 2010 (Pháp luật; Thể dục thể thao; ) DDC: 344.597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1513496. Các văn bản qui phạm pháp luật liên quan đến chương trình phát triển thể dục thể thao ở xã, phường, thị trấn đến năm 2010: sách đặt hàng.- H.: Thể dục thể thao, 2007.- 343tr; 21cm. {Luật; thể thao; } |Luật; thể thao; | DDC: 344.597 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1076336. Pháp lệnh hợp nhất văn bản qui phạm pháp luật.- H.: Chính trị Quốc gia, 2012.- 63tr.; 19cm. Tóm tắt: Trình bày những qui định chung và qui định cụ thể về thẩm quyền và việc tổ chức hợp nhất văn bản, kĩ thuật hợp nhất văn bản và điều khoản thi hành (Hợp nhất; Pháp lệnh; Văn bản pháp luật; ) [Việt Nam; ] DDC: 342.597 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1159974. Tập văn bản qui phạm pháp luật về Đường sắt. T.1: Luật Đường sắt và các nghị định của chính phủ hướng dẫn thi hành luật Đường sắt.- H.: Giao thông Vận tải, 2007.- 216tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải Tóm tắt: Giới thiệu toàn văn luật đường sắt và các Nghị định của Chính phủ hướng dẫn thi hành luật đường sắt. (Luật giao thông; Đường sắt; ) DDC: 343.59709 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1159975. Tập văn bản qui phạm pháp luật về Đường sắt. T.2: Các quyết định của Bộ trưởng hướng dẫn thi hành luật Đường sắt.- H.: Giao thông Vận tải, 2007.- 380tr.: bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải Tóm tắt: Gồm tập hợp các văn bản quy phạm pháp luật về Đường sắt: Các Quyết định của Bộ trưởng hướng dẫn thi hành Luật đường sắt (Luật giao thông; Đường sắt; ) DDC: 343.59709 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1730383. Hệ thống hóa các văn bản hiện hành về giáo dục và đào tạo từ năm 2003 đến năm 2004; T1: Hệ thống hóa văn bản qui phạm pháp luật về mầm non, tiểu học, trung học cơ sở trung học phổ thông và trung cấp chuyên nghiệp.- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007.- tr.; 27 cm. /Price: 208000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730445. Hệ thống hóa các văn bản hiện hành về giáo dục và đào tạo từ năm 2005 đến năm 2006; T1: Hệ thống hóa văn bản qui phạm pháp luật về mầm non, tiểu học, trung học cơ sở trung học phổ thông và trung cấp chuyên nghiệp.- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007.- 1600 tr.; 27 cm. /Price: 375000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693455. TỔNG CỤC ĐỊA CHÍNH Qui phạm thành lập bản đồ địa hình tỉ lệ 1:50 000/ Tổng cục địa chính.- 1st.- Hà Nội, 1998; 72tr.. Tóm tắt: Có qui định chung, cơ sở toán học và độ chính xác của bản đồ, nội dung bản đồ, công tác biên tập bản đồ, phương pháp thành lập bản đồ địa hình tỉ lệ 1:50 000, đo góc lệch nam châm, kiểm tra kỹ thuật, nghiệm thu và đánh giá chất lượng sản phẩm... (surveys - plutting; ) |Bản đồ học; | DDC: 912 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682986. VIỆT NAM ( CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ) Tiêu chuẩn Việt Nam: Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối qui phạm thi công và nghiệm thu/ Việt Nam ( Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa ).- 1st.- Hà Nội: Xây dựng, 1995; 50tr.. (buildings; concrete construction; construction industry - quality control; ) |Bê tông; Bê tông cốt thép; Tiêu chuẩn hóa; Tiêu chuẩn hóa xây dựng; | DDC: 624.1834 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651814. BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI Qui phạm an toàn về công tác lái tàu/ Bộ Giao thông vận tải.- 1st.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 1984; 123tr.. QĐ2 |An toàn giao thông đường thủy; | DDC: 627.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683245. BỘ THỦY LỢI Qui phạm kĩ thuật thi công đập đất theo phương pháp đầm nén/ Bộ Thủy lợi.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1984; 92tr.. (buildings; contruction industry - quality control; ) |Kĩ thuật xây dựng; Thi công công trình; Tiêu chuẩn hóa xây dựng; | DDC: 627 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678736. BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI Tiêu chuẩn, qui trình, qui phạm xây dựng cơ bản giao thông vận tải; T3/ Bộ Giao thông vận tải.- 1st.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 1984; 83tr.. (buildings; contruction industry - quality control; ) |Tiêu chuẩn hóa xây dựng; | DDC: 625.0218 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683019. VIỆT NAM ( CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ) Tiêu chuẩn - qui phạm xây dựng: Tiêu chuẩn thiết kế cấp nước bên trong - Tiêu chuẩn thiết kế thoát nước bên trong - Tiêu chuẩn thiết kế cấp nước đô thị: TCXD 33-68/ Việt Nam ( Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa ).- 1st.- Hà Nội: Xây dựng, 1983; 220tr.. (buildings; contruction industry - quality control; ) |Cung cấp nước đô thị; Kĩ thuật xây dựng; Thoát nước đô thị; Tiêu chuẩn hóa xây dựng; | DDC: 690.0212 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651696. ỦY BAN XÂY DỰNG CƠ BẢN NHÀ NƯỚC Tiêu chuẩn qui phạm xây dựng; T2/ ủy ban Xây Dựng Cơ Bản Nhà nước.- Hà Nội: Xây Dựng, 1980; 177 tr.. (architectural design; construction contracts; ) |Thiết kế xây dựng; Tiêu chuẩn xây dựng; | DDC: 692.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1674976. BỘ XÂY DỰNG Tiêu chuẩn xây dựng: Qui phạm thi công - nghiệm thu xây lò công nghiệp và ống khói gạch/ Bộ Xây dựng.- Hà nội: Xây Dựng, 1979; 163tr.. Tóm tắt: Hướng dẫn thi công và nghiệm thu ống khói, tháp làm nguội bằng bê tông cốt thép toàn khối (buildings; construction industry - quality control; factory inspection; ) |Tiêu chuẩn xây dựng; | DDC: 690.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1685657. Qui phạm tạm thời điều tra tổng hợp biển: Điều tra sinh vật học.- Hà Nội, 1978.- 36 tr. (fishes; ) |Sinh vật biển; research; | DDC: 597.0925 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1674789. Tiêu chuẩn ngành: Qui phạm kĩ thuật về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản/ Bộ Xây dựng.- Hà Nội: Xây Dựng, 1978; 269tr.. (Buildings; Construction industry; ) |Kĩ thuật thi công; Nghiệm thu công trình; Quality control; | DDC: 690.0212 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682903. BỘ THỦY LỢI Qui phạm xây, lát đá trong các công trình thủy lợi: QPTL-2-66/ Bộ Thủy lợi.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1977; 38tr.. (buildings; contruction industry - quality control; ) |Kĩ thuật xây dựng; Tiêu chuẩn hóa ngành thủy lợi; Tiêu chuẩn hóa xây dựng; | DDC: 627.0212 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675035. ỦY BAN NÔNG NGHIỆP TW Qui phạm, qui trình định mức thiết kế khai hoang xây dựng đồi ruộng/ ủy ban Nông Nghiệp TW.- Hà nội: Nông Nghiệp, 1977; 178tr.. Mất (agriculture and state - vietnam; soil bank program; ) |Quản lý đất nông nghiệp; | DDC: 630.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649119. ỦY BAN NÔNG NGHIỆP TW Qui phạm kĩ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa tỉ lệ 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp/ ủy ban Nông Nghiệp TW.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1975; 55tr.. (map drawing; ) |Bản đồ nông nghiệp; | DDC: 630.2268 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |