1683245. BỘ THỦY LỢI Qui phạm kĩ thuật thi công đập đất theo phương pháp đầm nén/ Bộ Thủy lợi.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1984; 92tr.. (buildings; contruction industry - quality control; ) |Kĩ thuật xây dựng; Thi công công trình; Tiêu chuẩn hóa xây dựng; | DDC: 627 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1674789. Tiêu chuẩn ngành: Qui phạm kĩ thuật về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản/ Bộ Xây dựng.- Hà Nội: Xây Dựng, 1978; 269tr.. (Buildings; Construction industry; ) |Kĩ thuật thi công; Nghiệm thu công trình; Quality control; | DDC: 690.0212 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649119. ỦY BAN NÔNG NGHIỆP TW Qui phạm kĩ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa tỉ lệ 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp/ ủy ban Nông Nghiệp TW.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1975; 55tr.. (map drawing; ) |Bản đồ nông nghiệp; | DDC: 630.2268 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1386657. Qui phạm kĩ thuật tạm thời bảo dưỡng, sửa chữa công trình chống thấm, dẫn thấm đập đất: SDJ/SG 713-65/ Hà Cảnh Hùng... dịch ; Lê Duy Hàm h.đ..- H.: Vụ kỹ thuật Bộ thuỷ lợi, 1973.- 18tr; 27cm. ĐTTS ghi: Vụ quản lí thuỷ lợi. Bộ thuỷ lợi điện lực nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa. Inrônêô Tóm tắt: Qui phạm kĩ thuật tạm thời để quản lí, kiếm tra, quan trắc bảo dưỡng tu sửa công trình chống thấm, dẫn thấm của nền, chân đập và vai đập đất. Các nguyên tắc cơ bản của việc bảo dưỡng, tu sửa công trình chống thấm, dẫn thấm đập đất {bảo dưỡng; chống thấm; qui phạm kĩ thuật; qui phạm tạm thời; sửa chữa; Đập đất; } |bảo dưỡng; chống thấm; qui phạm kĩ thuật; qui phạm tạm thời; sửa chữa; Đập đất; | [Vai trò: Hà Cảnh Hùng; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |