1564786. QUY PHẠM NHÀ NƯỚC. QPVN 6-73 Quy phạm tạm thời về an toàn máy trục.- H.: Hà Nội, 1979.- 82tr; 19cm. {Quy phạn; an toàn; kỹ thuật; máy móc; máy trục; nhà nước; tiêu chuẩn; văn bản; } |Quy phạn; an toàn; kỹ thuật; máy móc; máy trục; nhà nước; tiêu chuẩn; văn bản; | /Price: 0.90đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1564785. QUY PHẠM NHÀ NƯỚC Quy phạm tạm thời về kỹ thuật an toàn các xí nghiệp cơ khí.- H.: Hà Nội, 1979.- 90tr; 19cm. {Khoa học; an toàn; công nghiệp; cơ khí; kỹ thuật; quy phạm; quy định; xí nghiệp; } |Khoa học; an toàn; công nghiệp; cơ khí; kỹ thuật; quy phạm; quy định; xí nghiệp; | /Price: 0.90đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1564082. QPVN 10-77 Quy phạm tạm thời về kỹ thuật an toàn các xí nghiệp cơ khí; Có hiệu lực từ ngày 1/9/1977.- H.: Công nghiệp, 1977.- 86tr; 19cm.- (Quy phạm Nhà nước) Tóm tắt: Quy phạm về kỹ thuật an toàn trong các xí nghiệp công nghiệp {Quy phạm; Việt nam; an toàn; công nghiệp; kỹ thuật; nhà nước; quy định; quản lý; xí nghiệp; } |Quy phạm; Việt nam; an toàn; công nghiệp; kỹ thuật; nhà nước; quy định; quản lý; xí nghiệp; | /Price: 0.35đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1563606. QPVN6-743 Quy phạm tạm thời về máy trục: Quy phạm nhà nước/ QPVN6-743.- H.: [Knxb], 1976.- 51tr:Hình bản; 27cm. Nội dung: QPVN6-743. Việt Nam dân chủ cộng hòa Tóm tắt: Quy phạm về an toàn kỹ thuật {Công nghiệp; TCVN; VNDCCH; Việt Nam; an toàn; bảo hộ; khoa học; kỹ thuật; lao động; lắp đặt; máy trục; tiêu chuẩn; vận hành; đo lường; } |Công nghiệp; TCVN; VNDCCH; Việt Nam; an toàn; bảo hộ; khoa học; kỹ thuật; lao động; lắp đặt; máy trục; tiêu chuẩn; vận hành; đo lường; | /Price: 0.50đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1371347. Quy phạm tạm thời về kỹ thuật an toàn các xí nghiệp cơ khí: Quy phạm nhà nước.- H., 1977.- 87tr; 19cm. Tóm tắt: Quy phạm về kỹ thuật an toàn trong gia công nguội kim loại, đúc, rèn đập, hàn điện và hàn hơi, nhiệt luyện, mạ và sơn. {Quy phạm nhà nước; kĩ thuật an toàn; xí nghiệp cơ khí; } |Quy phạm nhà nước; kĩ thuật an toàn; xí nghiệp cơ khí; | /Price: 0,35đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1389564. Quy phạm tạm thời về an toàn trong sản xuất và sử dụng, bảo quản, vận chuyển hoá chất nguy hiểm.- H.: Lao động, 1969.- 53tr; 19cm. ĐTTS ghi: Bộ Lao động - uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước - Bộ công an - Phụ lục cuối sách Tóm tắt: Quyết định liên bộ ban hành qui phạm. Nội dung qui phạm tạm thời về an toàn trong sản xuất và sử dụng boả quản vận chuyển hoá chất nguy hiểm. Một số hoá chất nguy hiểm theo thứ tự chữ cái {Hoá chất; an toàn; bảo quản; qui định tạm thời; sử dụng; vận chuyển; } |Hoá chất; an toàn; bảo quản; qui định tạm thời; sử dụng; vận chuyển; | /Price: 0,23đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1695660. Quy phạm tạm thời về kỹ thuật an toàn các xí nghiệp Cơ Khí.- Thành Phố Hồ Chí Minh, 1988; 87tr.. (machinery; ) |Cơ khí; | DDC: 621.26 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1536215. Quy phạm tạm thời về bảo quản kim loại.- H.: Lao động, 1970.- 69tr; 19cm. {bảo quản kim loại; } |bảo quản kim loại; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1536467. Quy phạm tạm thời về bảo quản máy móc, thiết bị.- H.: Lao động, 1969.- 80tr; 13cm.- (Tổng cục vật tư) {Bảo quản máy móc; Công nghiệp; } |Bảo quản máy móc; Công nghiệp; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1358012. Quy phạm tạm thời về các giải pháp kỹ thuật lâm sinh áp dụng cho rừng sản xuất.- H.: Nông nghiệp, 1988.- 57tr; 19cm. Trên đầu trang tên sách ghi: Bộ Lâm nghiệp Tóm tắt: Quyết định về quy phạm tạm thời các giải pháp kỹ thuật lâm sinh áp dụng cho rờng sản xuất, những điều khoản quy phạm về khai thác chính, trồng rừng, nuôi dưỡng rừng, làm giầu rừng, khôi phục rừng {Lâm nghiệp; kỹ thuật lâm sinh; quy phạm; rừng sản xuất; } |Lâm nghiệp; kỹ thuật lâm sinh; quy phạm; rừng sản xuất; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1369834. Quy phạm tạm thời về sử dụng, bảo quản dụng cụ đo khối lượng: Sử dụng, vận chuyển, để kho.- H.: Cục kiểm nghiệm hàng hoá xuất khẩu. Bộ Ngoại thương, 1980.- 18tr; 19cm.- (Tập luật lệ hiện hành thống nhất trong cả nước) Tóm tắt: Hướng dẫn, giải thích, quy phạm tạm thời về sử dụng, bảo quản dụng cụ đo lường khối lượng áp dụng cho tất cả các đơn vị ngành ngoại thương từ trung ương đến địa phương {Dụng cụ đo; khối lượng; kiểm nghiệm hàng hoá; ngoại thương; } |Dụng cụ đo; khối lượng; kiểm nghiệm hàng hoá; ngoại thương; | /Price: 0,30đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1368676. Quy phạm tạm thời về nối đất các thiết bị điện.- Có hiệu lực từ 1-7-1979.- H., 1979.- 44tr; 20cm. {nối đất; qui phạm Nhà nước; thiết bị điện; } |nối đất; qui phạm Nhà nước; thiết bị điện; | /Price: 0,15đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1368984. Quy phạm tạm thời về phòng chống ảnh hưởng của đường dây điện lực đối với đường dây thông tin truyền thanh và tín hiệu đường sắt.- Có hiệu lực từ 01-01-1979.- H.: uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước, 1979.- 151tr; 19cm. {an toàn; quy phạm nhà nước; thông tin truyền thanh; tín hiệu đường sắt; Điện lực; đường dây điện; } |an toàn; quy phạm nhà nước; thông tin truyền thanh; tín hiệu đường sắt; Điện lực; đường dây điện; | /Price: 0,5đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1370062. Quy phạm tạm thời về an toàn máy trục.- H., 1976.- 51tr; 27cm. Việt Nam {Quy phạm nhà nước; an toàn; máy trục; } |Quy phạm nhà nước; an toàn; máy trục; | /Price: 0,50đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1366172. Quy phạm tạm thời về bảo quản thiết bị, dụng cụ nghiên cứu thí nghiệm khoa học kỹ thuật: Khi để kho, vận chuyển và sử dụng.- Có hiệu lực từ 30/6/1967.- H., 1976.- 83tr; 19cm. Nội dung: QPVN 7-76. Việt Nam {Quy phạm Việt nam; bảo quản; dụng cụ; khoa học kĩ thuật; quy phạm tạm thời; thiết bị; thí nghiệm; } |Quy phạm Việt nam; bảo quản; dụng cụ; khoa học kĩ thuật; quy phạm tạm thời; thiết bị; thí nghiệm; | /Price: 0,40đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1386860. BỘ LAO ĐỘNG Quy phạm tạm thời về chế tạo và sử dụng an toàn các bình chịu áp lực cố định và nửa di động/ Bộ lao độngUy ban khoa học kỹ thuật nhà nước.- H.: Uy ban khoa học kỹ thuật nhà nước, 1973.- 75tr : bảng; 19cm. Tóm tắt: Kết cấu và chế tạo các bình, Các thiết bị an toàn, khám xét nghiệm thử các bình. Bảo quản và vận hành an toàn các bình. Những quy định bổ sung cho các bình sinh khí Axêtylen để hàn hơi. Quy định bổ sung cho các chất chứa khí {Chế tạo; bình chịu áp lực; qui phạm; sử dụng; } |Chế tạo; bình chịu áp lực; qui phạm; sử dụng; | [Vai trò: Uy ban khoa học kỹ thuật nhà nước; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1386866. BỘ THUỶ LỢI Quy phạm tạm thời lát đá và xây đá trong các công trình thuỷ lợi: Q.P.T.L -2-66.- In lần 2.- K.đ: Bộ thuỷ lợi, 1972.- 40tr : hình vẽ; 19cm. Tóm tắt: Qui phạm tạm thời đặt ra những yêu cầu đối với đá xây, đá lát, vữa xây, đặc biệt là kỹ thuật xây đá và lát đá trong khi thi công các công trình thuỷ lợi {Qui phạm tạm thời; công trình thuỷ lợi; xây lát; xây đá; } |Qui phạm tạm thời; công trình thuỷ lợi; xây lát; xây đá; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1386865. BỘ THUỶ LỢI Quy phạm tạm thời về chỉnh lý tài liệu mực nước, nhiệt độ nước, lưu lượng nước.- In lần 2.- H.: Bộ thuỷ lợi, 1972.- 51tr; 19cm. Tóm tắt: Quy phạm tạm thời quy định một số công tác cần làm khi tiến hành chỉnh lý tài liệu mực nước, nhuiệt độ nước, lưu lượng nước như: Kiểm tra đối chiếu tài liệu gốc, thu thập các tài liệu có liên quan, vẽ đường quá trình mực nước. {Qui phạm tạm thời; lưu lượng nước; mực nước; nhiệt độ nước; thuỷ lợi; } |Qui phạm tạm thời; lưu lượng nước; mực nước; nhiệt độ nước; thuỷ lợi; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1384868. Quy phạm tạm thời về đo phù sa lơ lửng.- In lần 2.- H.: Bộ Thuỷ lợi, 1972.- 64tr; 19cm. Đầu bìa sách ghi: Bộ Thuỷ lợi Tóm tắt: Quyết định của Bộ thuỷ lợi ban hành qui phạm tạm thời về đo phù sa lơ lửng lấy mẫu nước chất lơ lửng, máy lấy mẫu nước đo lưu lượng nước, xử lí mẫu nước lơ lửng, tính toán kiểm tra và phân tích lượng ngậm cát và lưu lượng chất lơ lửng thực đo, chỉnh lí tài liệu chất lơ lửng {Phù sa; Qui phạm tạm thời; đo đạc; } |Phù sa; Qui phạm tạm thời; đo đạc; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1389562. Quy phạm tạm thời về chế tạo và sử dụng an toàn các nồi hơi cố định, di động và nửa di động.- H.: Lao động, 1971.- 154tr + 4 phụ bản; 19cm. Tóm tắt: Những điều khoản chung về quy phạm tạm thời về chế tạo và sử dụng nồi hơi cố định và nửa di động. Kết cấu vhế tạo và thiết bị kiểm tra đo lường và các loại van nồi hơi, máy bơm nước, nhà đặt nồi hơi và chế độ quảnlý nhà đặt nồi hơi, khám xét, nghiệm thu và kiểm tra vận hành nồi hơi {chế tạo; nồi hơi; qui phạm tạm thời; sử dụng; } |chế tạo; nồi hơi; qui phạm tạm thời; sử dụng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |