Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 633 tài liệu với từ khoá sport

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477872. COAKLEY, JAY J.
    Sport in society: issues and controversies/ Jay Coakley.- 8th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2004.- x, 614 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 0072556579
(Sports; Thể thao; )
DDC: 306.4/83 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1311510. MECHIKOFF, ROBERT A.
    A history and philosophy of sport and physical education: From ancient civilizations to the modern world/ Robert A. Mechikoff, Steven G. Estes.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2002.- xviii, 379 p.: pic.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0072354127
    Tóm tắt: Lịch sử việc giáo dục và đào tạo các môn thể dục thể thao và thể chất qua các thời kỳ lịch sử khác nhau từ thời kỳ Hy lạp cổ đại cho tới các cuộc thi olimpic thể thao thời hiện đại. Những thay đổi về hình thức cũng như chính sách đối với việc giáo dục thể dục thể chất. Sự phát triển của các môn thể dục thể thao ở Mỹ thế kỷ 19 và 20. Lịch sử các cuộc thi đấu Olimpic thể dục thể thao
(Giáo dục; Lịch sử; Thể dục thể thao; ) [Vai trò: Estes, Steven G.; ]
DDC: 796.09 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học936627. Nào cùng chơi thể thao= Let's play sports : Truyện tranh/ Lời: Khánh Tuệ, Moon ; Minh hoạ: ZinColor.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 23tr.: tranh màu; 21cm.- (Kĩ năng song ngữ)(Kỹ năng trong sinh hoạt)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049578809
    Tóm tắt: Gồm những bài học về rèn kỹ năng sống và xây dựng tính cách tự lập cho bé yêu
(Giáo dục mẫu giáo; Kĩ năng sống; ) [Vai trò: Khánh Tuệ; Moon; ZinColor; ]
DDC: 372.21 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1745600. Sport: For ages 2-7/ Xact Books.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 23 tr.: tranh vẽ màu; 28 cm.- (My first questions and answers)
    ISBN: 9786045849118
    Tóm tắt: Giới thiệu một số môn thể thao như bóng đá, bóng chuyền, tennis, quyền anh,... dưới dạng câu hỏi và trả lời nhằm giải đáp những thắc mắc của trẻ về thể thao được thiết kế với các hình ảnh minh họa sinh động
(Giáo dục mẫu giáo; ) |Sách hỏi đáp; Thể thao; |
DDC: 796 /Price: 24000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học864503. Recommandations relatives au transport des marchandises dangereuses: Règlement type. Vol.1.- 22e éd. révisée.- New York: Nations Unies, 2021.- 451 p.: tab.; 30 cm.
    ISBN: 9789211391893
(Hàng hoá nguy hiểm; Pháp luật; Vận tải; )
DDC: 343.09 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học965675. Môn thể thao gì đây nhỉ?= What sport is this? : 12 thẻ bài vừa học vừa chơi : Flash card song ngữ Việt Anh/ Minh hoạ: Tracy Tam.- H.: Thế giới, 2017.- 12 thẻ: tranh màu; 12x26cm.
    ISBN: 9786047732029
(Giáo dục mẫu giáo; Thể thao; ) [Vai trò: Tracy Tam; ]
DDC: 372.21 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học992973. My first questions & answers - Sports: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm.
    ISBN: 9786045849118
(Giáo dục mẫu giáo; Thể thao; )
DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178117. LIU, XINRU
    Connections across Eurasia: Transportation, communication, and cultural exchange on the Silk Roads/ Xinru Liu, Lynda Norene Shaffer.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- x, 262p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 9780072843514
    Tóm tắt: Lịch sử hình thành và phát triển của con đường tơ lụa Á-Âu và quá trình giao lưu tiếp xúc văn hoá giữa phương Đông và phương Tây qua thương mại. Phát triển thương mại bằng tuyến đường bộ, đường biển, đường qua sa mạc; Nghiên cứu lịch sử giao thông, hàng hải, thương mại, tôn giáo, truyền thông, văn hoá…
(Giao thông vận tải; Lịch sử; Thương mại; Truyền thông; Văn hoá; ) {Con đường tơ lụa; } |Con đường tơ lụa; | [Vai trò: Shaffer, Lynda Norene; ]
DDC: 388.095 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178259. The sports book: The games, the rules, the tactics, the techniques/ senior editor: David Summers ; project editors: Tarda Davison-Aitkins....- 1st American ed..- London...: DK Pub., 2007.- 448 p.: ill; 27 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780756631956
    Tóm tắt: Giới thiệu về các môn trò chơi, thể thao thi đấu olympic. Hướng dẫn kĩ thuật, thể lệ thi đấu và các kỹ thuật chơminh hoạ từng môn thể thao cụ thể như các môn điền kinh, các môn thể dục, các môn bóng, các môn thể thao dưới nước...
(Kĩ thuật; Luật chơi; Olimpic; Thể dục thể thao; ) [Vai trò: Davison-Aitkins, Tarda; Summers, David; ]
DDC: 790 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297418. MOOD, DALE P.
    Sports and recreational activities/ Dale P. Mood, Frank F. Musker, Judith E. Rink.- 13th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2003.- IX, 704p.: Pic., fig.; 28cm.
    Bibliogr. in the book
    ISBN: 007247503X
    Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức cơ bản về mức độ hoạt động thể chất. Lợi ích thể chất, tâm lí & xã hội của việc tham gia hoạt động thể chất đã được các bác sỹ & nhà giáo dục thể chất công nhận. Giới thiệu đối với từng môn thể thao & rèn luyện thể lực cụ thể như: bắn cung, cầu lông, bóng rổ..
(Thể thao; ) {Hoạt động giải trí; Hoạt động thể chất; } |Hoạt động giải trí; Hoạt động thể chất; |
DDC: 796 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310317. LUMPKIN, ANGELA
    Introduction to physical education, exercise science, and sport studies/ Angela Lumpkin.- 5th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XIV, 428p.: Phot.; 24cm.
    Ind.
    ISBN: 0072329017(alk.paper)
    Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức mới, đa dạng về giáo dục thể chất, khoa học thể dục, thể thao & sự nghiệp thể thao. Giới thiệu các di sản, chương trình hiện tại & tiềm năng trong tương lai đối với ngành học này cho các sinh viên
(Giáo dục; Giáo dục thể chất; Thể dục; Thể thao; Đại học; )
DDC: 613.71023 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1322768. Applied sport psychology: Personal growth to peak performance/ Ed.: Jean M. Williams.- 4th ed.- California...: Mayfield, 2001.- XXIII, 548p.; 24cm.
    Bibliogr. at the end of chapter . - Ind.
    ISBN: 076741747X
    Tóm tắt: Phân tích một số mặt trong: Tâm lý học thể thao, rèn luyện và huấn luyện thể thao. các mối quan hệ giao tiếp, luyện tập theo nhóm, và tâm lý khi trình diễn thể thao. ứng dụng các chương trình huấn luyện thể thao cùng 1 số rủi ro trong thể thao như: sử dụng chất kích thích, bị thương, trong quá trình thi đấu
(Thể thao; Tâm lí học; Ứng dụng; )
DDC: 796/.01 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học921343. Bé học Tiếng Anh qua hình ảnh - Phương tiện vận chuyển= English for children - Transportations : Dành cho trẻ dưới 6 tuổi/ First News b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019.- 14tr.: ảnh; 19cm.
    ISBN: 9786045892985
(Tiếng Anh; )
DDC: 372.21 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020534. COAKLEY, JAY
    Sports in society: Issues and controversies/ Jay Coakley.- 11th ed..- New York: McGraw-Hill Education, 2015.- xvii, 697 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 561-647. - Ind.: p. 648-697
    ISBN: 9780078022524
(Thể thao; Xã hội; )
DDC: 306.483 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061930. WILLIAMS, MELVIN H.
    Nutrition for health, fitness & sport/ Melvin H. Williams, Dawn E. Anderson, Eric S. Rawson.- 10th ed..- New York: McGraw Hill, 2013.- xix, 666 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 622-625. - Ind.: p. 648-666
    ISBN: 9780078021329
(Dinh dưỡng; Thể dục thể thao; ) [Vai trò: Anderson, Dawn E.; Rawson, Eric S.; ]
DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298708. EITZEN, D. STANLEY
    Sociology of North American sport/ D. Stanley Eitzen, George H. Sage.- 7th ed..- Boston...: Mc Graw Hill, 2003.- xviii, 385 p.: fig., phot.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: tr.371-384
    ISBN: 9780072354003
    Tóm tắt: Phân tích khía cạnh xã hội học của thể thao. Nguồn gốc xã hội và văn hoá của thể thao ở Bắc Mỹ. Thể thao và các giá trị xã hội. Trẻ em và thể thao. Thể thao trong các trường trung học và đại học. Các vấn đề xã hội và thể thao ở Bắc Mỹ. Thể thao và tôn giáo, chính trị, kinh tế, truyền thông đa phương tiện. Thể thao, sự phân tầng xã hội và sự thay đổi xã hội. Chủng tộc-Dân tộc thiểu số và thể thao. Vấn đề giới tính trong thể thao ở Bắc Mỹ. Những xu hướng hiện nay và tương lai của thể thao ở Bắc Mỹ
(Thể thao; Xã hội học; ) [Bắc Mỹ; Canađa; Mỹ; ] [Vai trò: Sage, George H.; ]
DDC: 306.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729869. SALTER, MARK B.
    Rights of Passage: The passport in international relations/ Mark B. Salter.- 1st.- Boulder London: Lynne Rienner publishers, 2003.- x, 195 p.; 24 cm.
    ISBN: 158826145X
(Passports; ) |Giấy thông hành xuất ngoại; History; |
DDC: 341.4842 /Price: 45.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659736. LUMPKIN, ANGELA
    Sport ethics: Applications for fair play/ Angela Lumpkin, Sharon Kay Stoll, Jennifer M. Beller.- 3th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2003.- xiii, 274 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0072462094
    Tóm tắt: This text challenges students to examine how to respond to moral issues and dilemmas in sport. The book includes philosophic theory that has proven effective in the moral development of athletes. The theory is balanced with applications and thought-provoking questions. Each chapter provides a historical and sociological perspective on the issues facing youth, interscholastic, intercollegiate, Olympic, and professional sport.
(sports; ) |Triết lý, lý thuyết; Điền kinh, thể thao và trò chơi ngoài trời; moral and ethical aspects; United States; | [Vai trò: Beller, Jennifer M.; Stoll, Sharon Kay; ]
DDC: 796.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060503. FRICKE, JOCHEN
    Essentials of energy technology: Sources, transport, storage, and conservation/ Jochen Fricke, Walter L. Borst.- Weinheim: Wiley-VCH, 2013.- xvii, 443 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 435-443
    ISBN: 9783527334162
(Công nghệ năng lượng; Kĩ thuật; Năng lượng; ) [Vai trò: Borst, Walter L.; ]
DDC: 621.042 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107150. Sustainable transport initiative operational plan: July 2010.- Mandaluyong city: Asian Development Bank, 2010.- v, 29p.: tab., diagram; 28 cm.
    App.: p. 26-28
    ISBN: 9789290920908
(Giao thông vận tải; Phát triển bền vững; )
DDC: 354.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.