1560564. ĐÀO VĂN TẬP Tiểu tự điển Pháp-Việt/ Đào Văn Tập.- Tp.Hồ Chí Minh.: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1991.- 349tr; 16cm. {Ngôn ngữ; tiếng Pháp; tiếng Việt; tiểu từ điển; từ điển; } |Ngôn ngữ; tiếng Pháp; tiếng Việt; tiểu từ điển; từ điển; | [Vai trò: Đào Văn Tập; ] DDC: 443 /Price: 2000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1570196. Từ điển Pháp-Việt phổ thông/ Đào Văn Tập biên soạn.- In lần thứ 4.- Sài Gòn: Nxb.Vĩnh bảo, 1949.- 1272tr; 19cm. Tóm tắt: Là bộ từ điển thông dụng nhất về các từ trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau bằng hai thứ tiếng Pháp-Việt {Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Đào Văn Tập; ] DDC: 443 /Price: 150000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1731858. NGỌC Từ điển Pháp-Việt/ Ngọc, Xuân Huỳnh.- 1st.- H.: Từ điển Bách Khoa, 2007.- 698 tr.; 16 cm.. (french language; ) |Từ điển Pháp - Việt; dictionaries; | DDC: 443.95922 /Price: 29000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652241. Từ điển Pháp-Việt.- 1st.- Hà Nội: Thế giới, 1995; 1422tr.. QĐ2 chuyển sang số PL 495.922341 (french language - dictionaries; vietnamese language - dictionaries; ) |Từ điển Pháp - Việt; | DDC: 443.95922 /Price: 105000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672982. ĐẶNG, ĐÌNH THƯỜNG Từ điển Pháp-Việt: Khoảng 4250 từ/ Đặng Đình Thường.- Hà Nội: Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1977.- 598 tr.; 21 cm. (French language; ) |Từ điển Pháp - Việt; Dictionaries; | DDC: 443.95922 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1628048. LÊ KHẢ KẾ Từ điển pháp-Việt-Việt-Pháp/ Lê Khả Kế.- H.: Khoa học xã hội, 1994.- 445tr; 16cm. |Từ điển; từ điển Pháp-Việt; từ điển Việt-Pháp; | [Vai trò: Lê Khả Kế; ] /Price: 45.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1501032. Từ điển Pháp-Việt: 75.000 mục từ/ Lê Khả Kế (Chủ biên), Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bính, ....- In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung.- H.: Tổ chức hợp tác văn hóa và kỹ thuật, 1988.- 1.381tr.; 22cm.. ĐTTS ghi : Ủy ban khoa học xã hội Việt nam {Pháp-Việt; Từ điển; } |Pháp-Việt; Từ điển; | [Vai trò: Lê Khả Kế; Nguyễn Lân; Nguyễn Đức Bính; Phạm Văn Xung; Đoàn Nồng; Đồng Sĩ Dương; ] /Price: 5.100b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1287643. LÊ KHẢ KẾ Từ điển Pháp-Việt Việt-Pháp/ Lê Khả Kế.- H.: Thế giới, 2003.- 1313tr; 18cm. ĐTTS ghi: Trung tâm KHXH và NVQG. Viện Ngôn ngữ học Tóm tắt: Từ điển tập hợp 2966 từ thông dụng nhất trong đời sống hàng ngày của người Pháp {Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; } |Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1342268. LÊ KHẢ KẾ Từ điển Pháp-Việt - Việt-Pháp/ Lê Khả Kế.- H.: Tổ chức hợp tác văn hoá và kỹ thuật, 1992.- 1025tr; 17cm. Trên đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam {Pháp-Việt; Từ điển; Việt-Pháp; } |Pháp-Việt; Từ điển; Việt-Pháp; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1341671. ĐOÀN TRỌNG TRUYẾN Từ điển Pháp-Việt pháp luật - hành chính: Có phần đối chiếu Việt-Pháp/ Đoàn Trọng Truyến chủ biên.- H.: Thế giới, 1992.- 332tr; 22cm. Đầu trang tên sách ghi: Học viện hành chính quốc gia. - Thư mục: Tr. 330-331 {Luật hành chính; Luật pháp; Pháp-Việt; Từ điển; } |Luật hành chính; Luật pháp; Pháp-Việt; Từ điển; | [Vai trò: Lương Trọng Yên; Nguyễn Quang Cận; Nguyễn Văn Thảo; Đào Thiện Thi; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1346977. LÊ KHẢ KẾ Từ điển Pháp-Việt: 76.000 mục từ/ Lê Khả Kế chủ biên.- In lần 3 có sửa chữa bổ sung.- H.: Khoa học xã hội, 1991.- 1381tr; 19cm. Trên đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam {Pháp-Việt; Từ điển; } |Pháp-Việt; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Lân; Nguyễn Đức Bình; Phạm Văn Xung; Đoàn Hồng; Đồng Sĩ Dương; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1347173. ĐÀO DUY ANH Từ điển Pháp-Việt/ Đào Duy Anh.- H.: Ngoại văn, 1991.- 1958tr; 24cm. {Pháp-Việt; Từ điển; } |Pháp-Việt; Từ điển; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |