1015345. GIÀNG SEO GÀ Bài tang ca của người Hmôngz Sa Pa - Dẫn dịch thành 2 thứ tiếng Hmôngz - Việt/ Giàng Seo Gà.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 407tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Hmôngz ISBN: 9786049028991 Tóm tắt: Giới thiệu qua các tên gọi, nội dung ý nghĩa, tầm quan trọng của bài tang ca (kruôz cêr) của người Hmôngz (Dân tộc Hmông; Tang lễ; Văn hoá dân gian; ) [Việt Nam; ] DDC: 393.9309597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
951540. Ngữ pháp tiếng HMông/ Nguyễn Văn Lợi, Tạ Văn Thông, Hoàng Văn Ma, Lý Thị Hoa.- Thái Nguyên: Đại học Thái Nguyên, 2018.- 471tr.: minh hoạ; 21cm. Thư mục: tr. 348-364. - Phụ lục: tr. 365-471 ISBN: 9786049157219 Tóm tắt: Khái quát về dân tộc Hmông và tiếng Hmông. Trình bày về ngữ âm, chữ viết, từ, ngữ và danh ngữ trong tiếng Hmông; về động ngữ, tính ngữ và câu trong tiếng Hmông (Ngữ pháp; Tiếng Hmông; ) [Vai trò: Hoàng Văn Ma; Lý Thị Hoa; Nguyễn Văn Lợi; Tạ Văn Thông; ] DDC: 495.9725 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1544607. GIÀNG SEO GÀ Bài tang ca của người Hmôngz Sa Pa: Dẫn tịch thành hai thứ tiếng Hmôngz - Việt/ Giàng Seo Gà.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 407tr; 20cm. Hội Văn nghệ dân gian Việt Nan Tóm tắt: Trình bày nội dung, ý nghĩa, tầm quan trọng, số phận người hành nghề tang ca và giới thiệu các bài tang ca của dân tộc Hmông tại Sa Pa {Dân tộc Hmông; Dân tộc thiểu số; Lào Cai; Lễ tang; Phong tục ma chay; Phong tục tập quán; Sa Pa; Tang ca; Văn hóa dân gian Việt Nam; } |Dân tộc Hmông; Dân tộc thiểu số; Lào Cai; Lễ tang; Phong tục ma chay; Phong tục tập quán; Sa Pa; Tang ca; Văn hóa dân gian Việt Nam; | DDC: 393.09597167 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1677053. GIÀNG SEO GÀ Bài tang ca của người Hmôngz Sapa: Dẫn dịch thành hai thứ tiếng Hmôngz - Việt/ Giàng Seo Gà.- H.: Khoa học xã họi, 2015.- 407tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |Dân tộc Hmôngz; Lào Cai; Sapa; Tang ca; Việt Nam; Văn học dân gian; | /Price: 150000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1246275. PHAN THANH Bài tập tiếng HMông: Sách thực nghiệm. Q.1/ Phan Thanh, Trần Thị Kim Thuận.- H.: Giáo dục, 1998.- 48tr : hình vẽ, bảng; 27cm. {Tiếng Việt; bài tập; sách giáo khoa; tiếng HMông; } |Tiếng Việt; bài tập; sách giáo khoa; tiếng HMông; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1267356. NGUYỄN NĂNG TÂN Tiếng Hmông (Hmônz ntơưr): Sách giáo viên (Pênhr ntơưr cưk kra)/ B.s: Nguyễn Năng Tân (ch.b), Phan Thanh, Nguyễn Ngọc Hoá.- In lần 3.- H.: Giáo dục, 1997.- 187tr; 21cm. ĐTTS ghi: Bôv zaoz zux haz thaoz cxaov {Tiếng Hmông; Tiếng Việt; sách giáo viên; } |Tiếng Hmông; Tiếng Việt; sách giáo viên; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Hoá; Phan Thanh; ] /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1281060. NGUYỄN NĂNG TÂN Tiếng Hmông: Sách giáo viên. T.1: Phênhr iz/ B.s.: Nguyễn Năng Tân (ch.b.), Phan Thanh, Nguyễn Ngọc Hoá.- In lần 3.- H.: Giáo dục, 1996.- 104tr : hình vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo {sách giáo viên; tiếng Hông; } |sách giáo viên; tiếng Hông; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Hoá; Phan Thanh; ] /Price: 5600dd /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1281062. NGUYỄN NĂNG TÂN Tiếng Hmông: Sách giáo viên. T.2: Phênhr Aoz/ B.s.: Nguyễn Năng Tân (ch.b.), Phan Thanh, Nguyễn Ngọc Hoá.- In lần 2.- H.: Giáo dục, 1996.- 191tr : hình vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo {sách giáo viên; tiếng Hông; } |sách giáo viên; tiếng Hông; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Hoá; Phan Thanh; ] /Price: 10000d /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1281064. NGUYỄN NĂNG TÂN Tiếng Hmông: Sách giáo viên. T.3: Phênhr Pêz/ B.s.: Nguyễn Năng Tân (ch.b.), Phan Thanh, Nguyễn Ngọc Hoá.- In lần 2.- H.: Giáo dục, 1996.- 187tr : hình vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo {sách giáo viên; tiếng Hông; } |sách giáo viên; tiếng Hông; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Hoá; Phan Thanh; ] /Price: 9800d /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323798. NGUYỄN NĂNG TÂN Tiếng Hmông: Sách giáo viên. T.1/ Biên soạn: Nguyễn Năng Tân (chủ biên), Phan Thanh, Hoàng Sán.- In lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 1995.- 104tr; 21cm. {Ngôn ngữ; tiếng Hmông; } |Ngôn ngữ; tiếng Hmông; | [Vai trò: Hoàng Sán; Phan Thanh; ] /Price: 5400đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1330941. NGUYỄN NĂNG TÂN Tiếng Hmông: Sách giáo viên. T.3/ Nguyễn Năng Tân (chủ biên), Phan Thanh.- H.: Giáo dục, 1994.- 187tr; 21cm. Đầu trang tên sách ghi: Bov zaoz zur haz thaox cxaov [Vai trò: Phan Thanh; ] /Price: 3700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339278. NGUYỄN NĂNG TÂN Tiếng Hmông: Sách giáo viên/ Nguyễn Năng Tân (chủ biên), Phan Thanh.- H.: Giáo dục, 1993.- 191tr; 21cm. Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo [Vai trò: Phan Thanh; ] /Price: 2700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |