Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 681 tài liệu với từ khoá visual

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179840. HODGSON, SARAH
    Teach yourself visually dog training/ Sarah Hodgson.- Hoboken: Wiley Pub., 2006.- 242 p.: col. ill.; 23 cm.- (Visual read less-learn more)
    Ind.: p. 236-242
    ISBN: 9780471749899
(Chó; Huấn luyện; )
DDC: 636.70835 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học993675. PHẠM QUANG HUY
    Soạn bài giảng tương tác với Powerpoint - Visual basic - Quiz builder và Adobe flash: Ứng dụng tin học triển khai có hiệu quả chương trình CDIO - HEEAP và AUN/ Phạm Quang Huy, Trần Thanh Thưởng, Trương Minh Trí.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2016.- 421tr.: minh hoạ; 24cm.- (Tủ sách STK)
    Thư mục: tr. 2. - Phụ lục: tr. 409-421
    ISBN: 9786049500169
    Tóm tắt: Hướng dẫn giáo viên thực hành soạn trắc nghiệm, soạn bài giảng tương tác, làm mô hình động với chương trình Quiz builder, Visual basic và Adobe flash chạy trên nền Powerpoint 2007, 2010, 2013 hay 2016
(Bài giảng; Phần mềm Power Point; Phần mềm Visual Basic; Thiết kế; ) {Phần mềm Adobe Flash; Phần mềm Quiz Builder; } |Phần mềm Adobe Flash; Phần mềm Quiz Builder; | [Vai trò: Trương Minh Trí; Trần Thanh Thưởng; ]
DDC: 371.334028553 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học937392. Trilingual visual dictionary: English - Vietnamese - Chinese/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 360tr.: minh hoạ; 19cm.
    ISBN: 9786045869666
    Tóm tắt: Giới thiệu 6000 từ, cụm từ bằng tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Trung Quốc qua các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày có kèm hình ảnh minh hoạ
(Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) {Từ điển đa ngữ; } |Từ điển đa ngữ; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 413 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433808. LAVODRAMA, PRISCILLA
    Khóa học tiếng Anh bằng hình= Visual English course/ Priscilla Lavodrama ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 263 tr: minh họa; 23 cm.
    ISBN: 9786045857663
    Tóm tắt: Gồm 20 bài học tiếng Anh giới thiệu về đất nước, con người, văn hoá của Vương quốc Anh
(Sách học bằng tranh; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428 /Price: 328000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học924041. HUỲNH UYÊN
    Nghệ thuật thị giác & những vấn đề cơ bản: Các yếu tố thị giác, nguyên lý thị giác, tư duy thị giác & bố cục thị giác= Visual arts & the basics: Visual elements, visual principles, visual thingking and visual composition : Sách nghiên cứu, lý luận phê bình, sáng tác nghệ thuật thị giác/ Huỳnh Uyên.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Mỹ thuật, 2019.- 538tr.: minh hoạ; 29cm.
    Thư mục: tr. 534-536
    ISBN: 9786047892433
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về nghệ thuật thị giác và các vấn đề cơ bản; khái niệm cơ bản về truyền thông thị giác, các phương tiện truyền thông thị giác; nghệ thuật thị giác, hình tượng thị giác và hình tượng nghệ thuật; phân tích các vấn đề có liên quan đến thị giác, các yếu tố thị giác; nguyên lý thí giác; tư duy thị giác, tư duy tạo hình, các vấn đề có liên quan; bố cục thị giác lịch sử tỉ lệ vàng, các quy luật liên quan, khung ngắm, sự liên quan đến bố cục; cách tạo hình trong nghệ thuật thị giác
(Nghệ thuật; Thị giác; )
DDC: 709.04072 /Price: 700000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học923575. DIGNEM, SHEILA
    Sách tham khảo trực quan về ngữ pháp và dấu câu= Visual guide to grammar and punctuation/ Sheila Dignem ; Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 127tr.: ảnh; 28cm.
    ISBN: 9786045891896
    Tóm tắt: Giới thiệu những từ loại, câu, cụm từ, mệnh đề và dấu câu khác nhau trong tiếng Anh có kèm theo hình ảnh trực quan sinh động
(Dấu câu; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Huy Lâm; ]
DDC: 428.2 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922244. Trilingual visual dictionary: Vietnamese - Korean - English/ Nguyễn Thị Hiền dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 483tr.: minh hoạ; 20cm.- (Pons general reference)
    ISBN: 9786045897980
    Tóm tắt: Cung cấp 16.000 từ, cụm từ thông dụng tiếng Việt - Hàn - Anh, kèm phiên âm tiếng Hàn và tiếng Anh được sắp xếp theo chủ đề gắn liền với các lĩnh vực quan trọng trong cuộc sống hàng ngày với 3.000 hình ảnh minh hoạ, giúp bạn phát âm một cách chính xác nhất
(Tiếng Anh; Tiếng Hàn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hiền; ]
DDC: 495.9223957 /Price: 338000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học921586. Trilingual visual dictionary Vietnamese - English - Chinese/ Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 489tr.: minh hoạ; 20cm.
    ISBN: 9786045895283
    Tóm tắt: Giới thiệu 16000 từ, cụm từ bằng tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Trung Quốc qua các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày có kèm hình ảnh minh hoạ
(Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) {Từ điển đa ngữ; } |Từ điển đa ngữ; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ]
DDC: 413 /Price: 338000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học924799. Trilingual visual dictionary Vietnamese - German - English/ Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 483tr.: minh hoạ; 20cm.
    ISBN: 9786045898536
    Tóm tắt: Giới thiệu 16000 từ, cụm từ Tiếng Việt, Tiếng Đức, Tiếng Anh qua các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày có kèm hình ảnh minh hoạ
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tiếng Đức; ) {Từ điển tam ngữ; } |Từ điển tam ngữ; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ]
DDC: 413 /Price: 338000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922857. Từ điển tiếng Anh bằng hình= English visual dictionary/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 259tr.: ảnh, bảng; 15cm.- (Collins)
    ISBN: 9786045896884
    Tóm tắt: Giới thiệu các từ Anh - Việt có hình ảnh minh hoạ theo các chủ đề thông dụng như: giới thiệu bản thân, gia đình, công việc... và cung cấp một số thông tin về văn hoá và phong tục của người Anh
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 423.95922 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1163721. VŨ NHẬT MINH
    Thực hành lập trình Microsoft Visual Foxpro 9.0/ Vũ Nhật Minh.- H.: Giao thông Vận tải, 2007.- 235tr.: hình vẽ; 21cm.
    Tóm tắt: Các kiến thức cơ bản nhất về Visual FoxPro 9.0 và thực hành lập trình, làm việc với các tệp cơ sở dữ liệu, các lệnh, sắp xếp dữ liệu...
(Lập trình; Phần mềm FoxPro; Thực hành; )
DDC: 005.3 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073111. HUFF, MARY SCOTT
    Teach yourself visually color knitting/ Mary Scott Huff.- Hoboken: Wiley Pub., 2012.- 289 p.: col. ill.; 23 cm.- (Teach yourself visually)
    Bibliogr.: p. 282. - Ind.: p. 283-289
    ISBN: 9781118066850
(Đan len; )
DDC: 677.028 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073146. MICHAELS, CHRIS FRANCHETTI
    Teach yourself visually more jewelry making: Techniques to take your projects to the next level/ Chris Franchetti Michaels.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- 307 p.: phot.; 23 cm.- (Teach yourself visually)
    Ind.: p. 302-397
    ISBN: 9781118083345
(Chế tác; Đồ trang sức; )
DDC: 745.5942 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154857. NAYYERI, KEYVAN
    Professional Visual Studio 2008 extensibility/ Keyvan Nayyeri.- Ghi âm chuyên nghiệp 2008 mở rộng.- Indianapolis: Wiley Pub., 2008.- xxx, 520 p.: ill.; 24 cm.- (Wrox programmer to programmer)
    App.: p. 505-508. - Ind.: p. 509-520
    ISBN: 9780470230848
    Tóm tắt: Giới thiệu phần mềm ghi âm trực tiếp trên máy tính Visual studio 2008. Giới thiệu các tính năng và những ứng dụng của phần mềm này
(Phần mềm Visual studio 2008; Ghi âm; Máy vi tính; Ứng dụng; )
DDC: 005.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447158. STACEY, MARK.
    Visual intelligence: microsoft tools and techniques for visualizing data/ Mark Stacey, Joe Salvatore, Adam Jorgensen..- Indianapolis, IN: John Wiley & Sons, Inc., 2013.- xxix, 400 pages: color illustrations; 24 cm.
    Includes index.
    ISBN: 9781118388037(pbk.alk.paper)
(Information visualization; Microsoft software; ) [Vai trò: Jorgensen, Adam; Salvatore, Joe; ]
DDC: 001.4226 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1465531. LÊ TRỌNG LỤC
    Học nhanh Visual Basic/ Lê Trọng Lục.- H.: Thống kê, 2001.- 586tr.; 21cm..
    Tóm tắt: Trình bày một số điểm khái quát về lập trình visual basic, hướng dẫn cách thực hành nhanh và sáng tạo nhanh các chương trình ứng dụng của chương trình visual basic
{Tin học; ngôn ngữ lập trình; visual basic; } |Tin học; ngôn ngữ lập trình; visual basic; | [Vai trò: Lê Trọng Lục; ]
/Price: 45.000đ/500b /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997202. BERINATO, SCOTT
    Good charts: The HBR guide to making smarter, more persuasive data visualizations/ Scott Berinato.- Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2016.- viii, 255 p.: ill.; 19x25 cm.
    Ind.: p. 247-252
    ISBN: 9781633690707
(Kinh doanh; Quản lí; Thuyết trình; )
DDC: 658.452 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998032. COX, IAN
    Visual six sigma: Making data analysis lean/ Ian Cox, Marie A. Gaudard, Mia L. Stephens.- 2nd ed..- New Jersey: Wiley, 2016.- xvii, 553 p.: fig., tab.; 26 cm.
    Ind.: p. 539-553
    ISBN: 9781118905685
(Kinh doanh; Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) {Kiểm soát chất lượng; } |Kiểm soát chất lượng; | [Vai trò: Gaudard, Marie A.; Stephens, Mia L.; ]
DDC: 658.4013 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070472. STEPHENS, ROD
    Visual Basic 2012: Programmer’s reference/ Rod Stephens.- Indianapolis: Wiley, 2012.- xxxix, 798 p.: ill.; 24 cm.
    App.: p. 612-772. - Ind.: p. 773-798
    ISBN: 9781118314074
(Máy vi tính; Ngôn ngữ chương trình máy tính-Basic; )
DDC: 005.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072742. TARAPOREVALA, ARNAVAZ
    Visualizing calculus by way of Maple: An emphasis on problem solving/ Arnavaz Taraporevala, Nadia Benakli, Satyanand Singh.- New York: McGraw-Hill, 2012.- viii, 575 p.: fig.; 28 cm.
    App.: p. 545-569. - Ind.: p. 570-575
    ISBN: 9780078035982
(Phép tính tích phân; Phép tính vi phân; Phần mềm Maple; ) [Vai trò: Benakli, Nadia; Singh, Satyanand; ]
DDC: 515.0285536 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.