Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 24 tài liệu với từ khoá 故宫博物院

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học979977. 沈阳故宫博物院院刊. 第19辑/ 主编: 白文煜.- 北京: 现代, 2017.- 123 页: 照片, 图; 29 cm.
(Lịch sử; ) [Thẩm Dương; Trung Quốc; ] [Vai trò: 白文煜; ]
DDC: 951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102203. 故宫博物院藏品大系珐琅器编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Enamels. 第1卷: 元明掐丝珐琅 = Cloisonne in the Yuan and Ming dynasties/ 主编: 李永兴 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 343页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787539826264
(Nhà Minh; Nhà Nguyên; Tác phẩm; Đồ tráng men; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 李永兴; 故宫博物院; ]
DDC: 738.40951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102202. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第1卷: 战国至南北朝俑及明器模型 = Funereal figures and molds from the Warring States Period to the Southern and Northern dynasties/ 主编: 胡国强 ; 编: 故宫博物院.- 合肥: 紫禁城, 2011.- 296页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787800478468
(Tác phẩm; Điêu khắc; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 胡国强; ]
DDC: 730.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102204. 故宫博物院藏品大系珐琅器编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Enamels. 第2卷: 清掐丝珐琅 = Cloisonne in the Qing dynasties/ 主编: 张丽 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 399页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787539826257
(Nhà Thanh; Tác phẩm; Đồ tráng men; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张丽; 故宫博物院; ]
DDC: 738.40951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102205. 故宫博物院藏品大系珐琅器编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Enamels. 第3卷: 清掐丝珐琅 = Cloisonne in the Qing dynasties/ 主编: 张丽 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 367页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787539826240
(Nhà Thanh; Tác phẩm; Đồ tráng men; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张丽; 故宫博物院; ]
DDC: 738.40951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102546. 故宫博物院藏品大系. 第4卷/ 主编: 王全利 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 316 页: 照片; 36 cm.
(Tác phẩm; Điêu khắc; ) [Vai trò: 故宫博物院; 王全利; ]
DDC: 730.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102206. 故宫博物院藏品大系珐琅器编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Enamels. 第4卷: 清掐丝珐琅 = Cloisonne in the Qing dynasties/ 主编: 张丽 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 399页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787539826233
(Nhà Thanh; Tác phẩm; Đồ tráng men; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张丽; 故宫博物院; ]
DDC: 738.40951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102207. 故宫博物院藏品大系珐琅器编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Enamels. 第5卷: 清掐丝珐琅 = Cloisonne in the Qing dynasties/ 主编: 张丽 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 399页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787539826226
(Nhà Thanh; Tác phẩm; Đồ tráng men; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张丽; 故宫博物院; ]
DDC: 738.40951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102255. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第5卷: 砖石雕刻 = Stone and brick carvings/ 主编: 王全利 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 232页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787800478499
(Thời cổ đại; Tác phẩm; Điêu khắc; Đá; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 王全利; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102256. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第6卷: 金石造像 = Brass and stone sculptures/ 主编: 王全利 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 257页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787800478482
(Thời cổ đại; Tác phẩm; Điêu khắc; Đá; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 王全利; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102278. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第7卷: 河北曲阳修德寺遗址出土佛教造像 = Buddhist figures unearthed at the site of Xiude Temple in Quyang, Hebei province/ 主编: 胡国强 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 292页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787800477164
(Thời cổ đại; Tác phẩm; Điêu khắc; Đá; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 胡国强; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102279. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第8卷: 瓷塑与泥塑 = Sculptures in porcelain and clay/ 主编: 吕成龙,冯贺军 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 292页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787800478512
(Gốm sứ; Thời cổ đại; Tác phẩm; Điêu khắc; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 吕成龙; 冯贺军; ]
DDC: 738.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102280. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第9卷: 木雕竹雕夹纻 = Figures in wood, bamboo and dry-lacquer/ 主编: 冯贺军 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 267页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787800478475
(Thời cổ đại; Tác phẩm; Điêu khắc; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 冯贺军; ]
DDC: 730.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102264. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第一辑: 新石器时代 = Neolithic age/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 310 页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
(Ngọc; Thời kì đồ đá; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102288. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第七辑: 明 = Ming dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 291 页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
(Ngọc; Nhà Minh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102284. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第三辑: 春秋战国 = Spring and Autumn period and Warring states period/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 291 页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
(Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102290. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第九辑: 清 = Qing dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 317 页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
(Ngọc; Nhà Thanh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102265. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第二辑: 夏商周 = Xia, Shang and Zhou dynasties/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 275 页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
(Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102286. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第五辑: 唐, 宋, 辽, 金, 元 = Tang, Song, Liao, Jin, Yuan dynasties/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 308 页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
(Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102289. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第八辑: 清 = Qing dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 324 页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
(Ngọc; Nhà Thanh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.