979977. 沈阳故宫博物院院刊. 第19辑/ 主编: 白文煜.- 北京: 现代, 2017.- 123 页: 照片, 图; 29 cm. (Lịch sử; ) [Thẩm Dương; Trung Quốc; ] [Vai trò: 白文煜; ] DDC: 951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102203. 故宫博物院藏品大系珐琅器编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Enamels. 第1卷: 元明掐丝珐琅 = Cloisonne in the Yuan and Ming dynasties/ 主编: 李永兴 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 343页: 照片; 38 cm. 汉英对照 ISBN: 9787539826264 (Nhà Minh; Nhà Nguyên; Tác phẩm; Đồ tráng men; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 李永兴; 故宫博物院; ] DDC: 738.40951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102202. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第1卷: 战国至南北朝俑及明器模型 = Funereal figures and molds from the Warring States Period to the Southern and Northern dynasties/ 主编: 胡国强 ; 编: 故宫博物院.- 合肥: 紫禁城, 2011.- 296页: 照片; 38 cm. 汉英对照 ISBN: 9787800478468 (Tác phẩm; Điêu khắc; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 胡国强; ] DDC: 730.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102204. 故宫博物院藏品大系珐琅器编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Enamels. 第2卷: 清掐丝珐琅 = Cloisonne in the Qing dynasties/ 主编: 张丽 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 399页: 照片; 38 cm. 汉英对照 ISBN: 9787539826257 (Nhà Thanh; Tác phẩm; Đồ tráng men; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张丽; 故宫博物院; ] DDC: 738.40951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102205. 故宫博物院藏品大系珐琅器编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Enamels. 第3卷: 清掐丝珐琅 = Cloisonne in the Qing dynasties/ 主编: 张丽 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 367页: 照片; 38 cm. 汉英对照 ISBN: 9787539826240 (Nhà Thanh; Tác phẩm; Đồ tráng men; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张丽; 故宫博物院; ] DDC: 738.40951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102546. 故宫博物院藏品大系. 第4卷/ 主编: 王全利 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 316 页: 照片; 36 cm. (Tác phẩm; Điêu khắc; ) [Vai trò: 故宫博物院; 王全利; ] DDC: 730.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102206. 故宫博物院藏品大系珐琅器编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Enamels. 第4卷: 清掐丝珐琅 = Cloisonne in the Qing dynasties/ 主编: 张丽 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 399页: 照片; 38 cm. 汉英对照 ISBN: 9787539826233 (Nhà Thanh; Tác phẩm; Đồ tráng men; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张丽; 故宫博物院; ] DDC: 738.40951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102207. 故宫博物院藏品大系珐琅器编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Enamels. 第5卷: 清掐丝珐琅 = Cloisonne in the Qing dynasties/ 主编: 张丽 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 399页: 照片; 38 cm. 汉英对照 ISBN: 9787539826226 (Nhà Thanh; Tác phẩm; Đồ tráng men; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张丽; 故宫博物院; ] DDC: 738.40951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102255. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第5卷: 砖石雕刻 = Stone and brick carvings/ 主编: 王全利 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 232页: 照片; 38 cm. 汉英对照 ISBN: 9787800478499 (Thời cổ đại; Tác phẩm; Điêu khắc; Đá; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 王全利; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102256. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第6卷: 金石造像 = Brass and stone sculptures/ 主编: 王全利 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 257页: 照片; 38 cm. 汉英对照 ISBN: 9787800478482 (Thời cổ đại; Tác phẩm; Điêu khắc; Đá; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 王全利; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102278. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第7卷: 河北曲阳修德寺遗址出土佛教造像 = Buddhist figures unearthed at the site of Xiude Temple in Quyang, Hebei province/ 主编: 胡国强 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 292页: 照片; 38 cm. 汉英对照 ISBN: 9787800477164 (Thời cổ đại; Tác phẩm; Điêu khắc; Đá; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 胡国强; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102279. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第8卷: 瓷塑与泥塑 = Sculptures in porcelain and clay/ 主编: 吕成龙,冯贺军 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 292页: 照片; 38 cm. 汉英对照 ISBN: 9787800478512 (Gốm sứ; Thời cổ đại; Tác phẩm; Điêu khắc; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 吕成龙; 冯贺军; ] DDC: 738.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102280. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第9卷: 木雕竹雕夹纻 = Figures in wood, bamboo and dry-lacquer/ 主编: 冯贺军 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 267页: 照片; 38 cm. 汉英对照 ISBN: 9787800478475 (Thời cổ đại; Tác phẩm; Điêu khắc; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 冯贺军; ] DDC: 730.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102264. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第一辑: 新石器时代 = Neolithic age/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 310 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Thời kì đồ đá; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102288. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第七辑: 明 = Ming dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 291 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Nhà Minh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102284. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第三辑: 春秋战国 = Spring and Autumn period and Warring states period/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 291 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102290. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第九辑: 清 = Qing dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 317 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Nhà Thanh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102265. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第二辑: 夏商周 = Xia, Shang and Zhou dynasties/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 275 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102286. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第五辑: 唐, 宋, 辽, 金, 元 = Tang, Song, Liao, Jin, Yuan dynasties/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 308 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102289. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第八辑: 清 = Qing dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 324 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Nhà Thanh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |