Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 14 tài liệu với từ khoá 老舍

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928439. 关纪新
    老舍评传: 增补本/ 关纪新.- 北京: 北京, 2019.- 576 页: 图; 23 cm.
    ISBN: 9787200144949
(Nghiên cứu văn học; Nhà văn; ) {老舍, 1899-1966, Nhà văn, Trung Quốc; } |老舍, 1899-1966, Nhà văn, Trung Quốc; |
DDC: 895.13 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061007. 李越
    老舍作品英译研究/ 李越.- 北京: 知识产权, 2013.- 273 页: 表; 23 cm.
    英文共同题名:
    书目: 页251-262. - 附录: 页263-273
    ISBN: 9787513019903
(Nghiên cứu văn học; Tác phẩm; Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 895.109 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238019. 关纪新
    老舍图传/ 关纪新 ; 编: 舒济.- 广州: 广东教育, 2005.- 229 页: 照片; 23 cm.- (20世纪中国文化名人图传丛书)
    ISBN: 754066049X
    Tóm tắt: Giới thiệu vể tiểu sử, cuộc đời và sự nghiệp của nhà văn Lão Xá và tập truyện kí của ông về cuộc sống, xã hội, con người, văn hoá, nghệ thuật...
(Sự nghiệp; Tiểu sử; Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] {Lão Xá, Nhà văn, 1899-1966, Trung Quốc; } |Lão Xá, Nhà văn, 1899-1966, Trung Quốc; | [Vai trò: 舒济; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1237944. 老舍的文学地图/ 主编: 陈建功, 傅光明.- 北京: 新世界, 2005.- 210 页; 23 cm.- (聆听智慧: 在文学馆听讲座)
    ISBN: 7801878248
    Tóm tắt: Viết về thân thế, sự nghiệp và những tác phẩm của nhà văn Lão Xá. Những bình luận của tác giả về con người và tác phẩm của nhà văn
(Nghiên cứu văn học; Tác giả; Tác phẩm; Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] {Lão Xá, nhà văn, 1899-1966,Trung Quốc; } |Lão Xá, nhà văn, 1899-1966,Trung Quốc; | [Vai trò: 傅光明; 陈建功; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239011. 老舍茶馆: 老舍茶馆, 茶香情浓/ 编: 读图时代.- 北京: 中国轻工业, 2005.- 129 页: 照片; 22 cm.- (品茶馆)
    ISBN: 7501950970
    Tóm tắt: Giới thiệu về trà Trung Quốc, nghệ thuật pha trà và uống trà ở Bắc Kinh. Văn hoá trà Trung Quốc, thú thưởng ngoạn trà của người Trung Quốc.
(Chè; Nghệ thuật ẩm thực; Văn hoá; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 641.01 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238680. 老舍
    老舍讲北京/ 老舍 ; 选编: 舒乙.- 北京: 北京出版社, 2005.- 155 页: 照片, 图; 24 cm.- (北京通丛书)
    ISBN: 7200057924
    Tóm tắt: Tập hợp những bài viết, tuỳ bút, tản văn của tác giả về Bắc Kinh: lịch sử, địa lí, con người, khí hậu, cuộc sống, xã hội,...
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 舒乙; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274158. 老舍画说北京/ 老舍 ; 编: 舒乙.- 北京: 北京出版社, 2004.- 204 页: 照片; 26 cm.- (古城铭经)
    ISBN: 7200058181
    Tóm tắt: Tập tản văn của nhà văn Lão Xá viết về bốn mùa xuân, hạ, thu, đông của Bắc Kinh, về đất nước, con người, phong cảnh, thiên nhiên,...
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 舒乙; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1202589. 老舍
    老舍作品经典. 第1卷: 长篇小说/ 老舍.- 北京: 中国华侨, 2000.- 421 页; 21 cm.- (二十世纪中国文学大师作品经典)
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1202577. 老舍
    老舍作品经典. 第2卷: 长篇小说/ 老舍.- 北京: 中国华侨, 2000.- 464 页; 21 cm.- (二十世纪中国文学大师作品经典)
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1202592. 老舍
    老舍作品经典. 第4卷: 短篇小说.- 北京: 中国华侨, 2000.- 450 页; 21 cm.- (二十世纪中国文学大师作品经典)
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1202580. 老舍
    老舍作品经典. 第5卷: 戏剧.- 北京: 中国华侨, 2000.- 437页; 21 cm.- (二十世纪中国文学大师作品经典)
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1202593. 老舍
    老舍作品经典. 第6卷: 散文.- 北京: 中国华侨, 2000.- 463页; 21 cm.- (二十世纪中国文学大师作品经典)
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1278982. 老舍
    老舍生活与创作自述/ 老舍.- 北京: 人民文学, 1997.- 435 页: 彩照; 21 cm.
    ISBN: 7020025625
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1330012. 老舍
    中国现代小说精品. 老舍卷/ 老舍.- 西安: 陕西人民, 1995.- 492 页; 21 cm.
    ISBN: 7224037648
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.