Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 4 tài liệu với từ khoá 郁达夫

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951396. 郁达夫
    故都的秋: 郁达夫散文经典/ 郁达夫.- 长春: 吉林, 2018.- 377 页; 23 cm.
    ISBN: 9787558128998
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 895.1852 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086876. 丁仕原
    鲁迅与郁达夫之间/ 丁仕原.- 北京: 中国文史, 2011.- 166 页; 23 cm.
    书目: 页. - 附录: 页
    ISBN: 9787503428487
(Nhà thơ; Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Trung Quốc; ] {鲁迅, 1881-1936, Nhà thơ, Trung Quốc; 郁达夫, 1896-1945, Nhà thơ, Trung Quốc; } |鲁迅, 1881-1936, Nhà thơ, Trung Quốc; 郁达夫, 1896-1945, Nhà thơ, Trung Quốc; |
DDC: 895.115 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108500. 郁达夫
    郁达夫卷/ 主编: 徐俊西 ; 编: 郜元宝.- 上海: 上海文艺, 2010.- 659 页: 照片; 21 cm.- (海上文学百家文库)
    ISBN: 9787532135769
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 徐俊西; ]
DDC: 895.18 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1242888. 方忠
    郁达夫传/ 方忠.- 北京: 团结, 1999.- 298 页; 21 cm.- (中国文化巨人丛书. 现代卷)
    ISBN: 7801302559
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.