951396. 郁达夫 故都的秋: 郁达夫散文经典/ 郁达夫.- 长春: 吉林, 2018.- 377 页; 23 cm. ISBN: 9787558128998 (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] DDC: 895.1852 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086876. 丁仕原 鲁迅与郁达夫之间/ 丁仕原.- 北京: 中国文史, 2011.- 166 页; 23 cm. 书目: 页. - 附录: 页 ISBN: 9787503428487 (Nhà thơ; Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Trung Quốc; ] {鲁迅, 1881-1936, Nhà thơ, Trung Quốc; 郁达夫, 1896-1945, Nhà thơ, Trung Quốc; } |鲁迅, 1881-1936, Nhà thơ, Trung Quốc; 郁达夫, 1896-1945, Nhà thơ, Trung Quốc; | DDC: 895.115 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108500. 郁达夫 郁达夫卷/ 主编: 徐俊西 ; 编: 郜元宝.- 上海: 上海文艺, 2010.- 659 页: 照片; 21 cm.- (海上文学百家文库) ISBN: 9787532135769 (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 徐俊西; ] DDC: 895.18 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1242888. 方忠 郁达夫传/ 方忠.- 北京: 团结, 1999.- 298 页; 21 cm.- (中国文化巨人丛书. 现代卷) ISBN: 7801302559 (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |