Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 55054 tài liệu với từ khoá Al

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042186. KOTTAK, CONRAD PHILLIP
    Mirror for humanity: A concise introduction to cultural anthropology/ Conrad Phillip Kottak.- 9th ed..- New York: McGraw Hill Education, 2014.- xxiii, 359 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 321-344. - Ind.: p. 345-359
    ISBN: 9780078035050
(Nhân loại học; Văn hoá; )
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073165. TRIBBLE, TY
    Double your income with network marketing: Create financial security in just minutes a day... without quitting your job/ Ty Tribble.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xi, 179 p.; 22 cm.
    Ind.: p. 173-179
    ISBN: 9781118121979
(Kĩ năng; Tiếp thị; )
DDC: 658.872 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123153. KEGAN, ROBERT
    Immunity to change: How to overcome it and unlock potential in yourself and your organization/ Robert Kegan, Lisa Laskow Lahey.- Boston: Harvard Business Press, 2009.- xvii, 340 p.: ill.; 24 cm.- (Leadership for the common good)
    Bibliogr.: p. 325-328. - Ind.: p. 329-340
    ISBN: 9781422117361
(Quản lí; Thay đổi; Tổ chức; ) [Vai trò: Lahey, Lisa Laskow; ]
DDC: 658.406 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123329. DONAHOO, MICHAEL J.
    TCP/IP sockets in C: Practical guide for programmers/ Michael J. Donahoo, Kenneth L. Calvert.- Amsterdam...: Elsevier/Morgan Kaufmann, 2009.- xiii, 196 p.: fig., tab.; 24 cm.- (The Morgan Kaufmann practical guides series/Ed.: Michael J. Donahoo)
    Bibliogr.: p. 191-192. - Ind.: p. 193-196
    ISBN: 9780123745408
(Giao thức mạng; Lập trình ứng dụng; Ngôn ngữ C; ) [Vai trò: Calvert, Kenneth L.; ]
DDC: 005.713762 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học889663. Niên giám thống kê Việt Nam 2019= Statistical yearbook of Vietnam 2019.- H.: Thống kê, 2020.- 415tr.: bảng, tranh màu; 24cm.
    ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047515530
    Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2019 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; công nghiệp, đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp; nông, lâm nghiệp và thuỷ sản... của Việt Nam
(Niên giám thống kê; ) [Việt Nam; ]
DDC: 315.97 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học935233. WEILL, PETER
    What's your digital business model?: Six questions to help you build the next-generation enterprise/ Peter D. Weill, Stephanie L. Woerner.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- 239 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 203-219. - Ind.: p. 221-231
    ISBN: 9781633692701
(Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin quản lí; Quản lí; ) [Vai trò: Woerner, Stephanie L.; ]
DDC: 658.05 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học993170. NGUYỄN VĂN LẬP
    Donald Trump và cuộc bầu cử tổng thống Mỹ khác thường: Sách tham khảo/ Nguyễn Văn Lập b.s..- H.: Chính trị Quốc gia, 2016.- 300tr.: ảnh; 21cm.
    ISBN: 9786045728185
    Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược tiểu sử Donald Trump và cuộc bầu cử tổng thống với những điều không bình thường trong lịch sử nước Mỹ, sự chỉ trích chưa từng có của nhiều người dân, sự bất an của các đồng minh đối với cuộc bầu cử và những chính sách khác biệt giữa hai ứng cử viên Donald Trump và Hillary Clinton
(Bầu cử; Tổng thống; ) [Mỹ; ]
DDC: 324.973093 /Price: 74000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997989. KOCHIS, TIM
    Managing concentrated stock wealth: An advisor's guide to building customized solutions/ Tim Kochis, Michael J. Lewis.- 2nd ed..- Hoboken: Bloomberg Press, 2016.- xxiii, 203 p.: tab.; 24 cm.- (Bloomberg financial series)
    Ind.: p. 197-203
    ISBN: 9781119131588
(Cổ phiếu; Quản lí; Tài chính cá nhân; Đầu tư; ) [Vai trò: Lewis, Michael J.; ]
DDC: 332.6322 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990412. Medical-surgical nursing: Patient-centered collaborative care/ Donna D. Ignatavicius, Chris Pasero, M. Linda Workman... ; Ed.: Donna D Ignatavicius....- 8th ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- xxxi, 1621 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. i1-i65
    ISBN: 9781455772551
(Phẫu thuật; Y khoa; Điều dưỡng; ) [Vai trò: Blair, Meg; D. Ignatavicius, Donna; Levin, Rona F.; Pasero, Chris; Workman, M. Linda; Workman, M. Linda; Wright, Fay; ]
DDC: 617.0231 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1004614. PHẠM QUANG HUY
    Điều khiển lập trình với S7 - Tia portal/ Phạm Quang Huy, Nguyễn Duy Ngọc.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2015.- 363tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 2
    ISBN: 9786046703341
    Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn cài đặt tia Portal, lập trình với S7 200, S7 1200 từ chương trình tia Portal kèm theo các bài tập minh hoạ hướng dẫn thực hành và tạo giao diện với S7 200, S7 300, tia Portal
(Lập trình; Điều khiển tự động; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Ngọc; ]
DDC: 629.89 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072849. CHOLLE, FRANCIS P.
    The intuitive compass: Why the best decisions balance reason and instinct/ Francis P. Cholle.- San Francisco: Jossey-Bass, 2012.- xxxi, 254 p.: fig.; 24 cm.
    Ind.: p. 243-254
    ISBN: 9781118077542
(Giải quyết vấn đề; Ra quyết định; Trực giác; )
DDC: 153.44 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085044. STEWART, KATHLEEN
    Microsoft Office Excel 2010: A lesson approach, complete/ Kathleen Stewart.- New York: McGraw-Hill, 2011.- xlviii, 775 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. I1-I18
    ISBN: 9780077331214(spiralalk.paper)
(Bảng tính điện tử; Chương trình máy tính; Phần mềm Excel; )
DDC: 005.54 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086622. GREGOIRE, MARC
    Professional C++/ Marc Gregoire, Nicholas Solter, Scott Kleper.- Indianapolis: John Wiley & Sons, 2011.- xxiv, 1072 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.: p. 1053-1072
    ISBN: 9780470932445
(Ngôn ngữ C+; Ngôn ngữ lập trình; ) [Vai trò: Kleper, Scott; Solter, Nicholas; ]
DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122524. LANGAN, JOHN
    English essentials: What every college student needs to know about grammar, punctuation, and usage/ John Langan, Beth Johnson.- 2nd ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- viii, 360 p.: ill.; 28 cm.- (The Langan series)
    Ind.: p. 355-360
    ISBN: 9780073371603
(Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Johnson, Beth; ]
DDC: 428.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136678. Professional silverlight 2 for ASP.NET developers/ Jonathan Swift, Chris Baker, Dan Wahlin, Salvador Alvarez Patuel.- Indianapolis: Wiley pub., 2009.- xxii, 641 p.: ill.; 24 cm.- (Wrox programmer to programmer)
    Ind.: p. 623-641
    ISBN: 9780470277751
    Tóm tắt: Giới thiệu Silverlight 2 chuyên nghiệp cho các nhà phát triển ASP.NET. Nền tảng cơ bản và các chương trình ứng dụng của Silverlight.
(Máy vi tính; Phần mềm Silverlight; Ứng dụng; ) [Vai trò: Baker, Chris; Patuel, Salvador Alvarez; Swift, Jonathan; Wahlin, Dan; ]
DDC: 005.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1164015. BENNETT, ALBERT B.
    Mathematics for elementary teachers: A conceptual approach/ Albert B. Bennett, L. Ted Nelson.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2007.- xxii, 804 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. R1-R3. - Ind.: p. I1-I16
    ISBN: 9780073022840
(Toán học; ) [Vai trò: Nelson, Leonard T.; ]
DDC: 510.71 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178192. TISDALE, STACEY
    The true cost of happiness: The real story behind managing your money/ Stacey Tisdale, Paula Boyer Kennedy.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- xv, 288 p.; 24 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780470139066
    Tóm tắt: Cuốn sách giúp bạn hiểu hơn về mối quan hệ của bạn với tiền bạc. Hướng dẫn bạn lập kế hoạch quản lý cho nguồn tài chính để phục vụ cho những ước mơ và mục tiêu của mình.
(Cá nhân; Quản lí; Tài chính; ) [Vai trò: Kennedy, Paula Boyer; ]
DDC: 332.024 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1309073. BRALLIER, JESS M.
    Who was Albert Einstein?/ Jess M. Brallier ; ill.: Robert Andrew Parker.- New York: Grosset & Dunlap, 2002.- 105 p.: pic.; 19 cm.
    ISBN: 9780448424965
Einstein, Albert; (Nhà bác học; Tiểu sử; Vật lí; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Parker, Robert Andrew; ]
DDC: 530.092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học895281. DICKER, JOËL
    Những chàng trai Baltimore: Tiểu thuyết trinh thám/ Joël Dicker ; Dịch: La Phương Thuỷ, Chu Thanh Thuỷ.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020.- 541tr.; 24cm.
    Tên sách tiếng Pháp: Le livre des Baltimore
    ISBN: 9786045679357
(Văn học hiện đại; ) [Thuỵ Sĩ; ] [Vai trò: Chu Thanh Thuỷ; La Phương Thuỷ; ]
DDC: 843.92 /Price: 189000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922726. Y BAN
    I am đàn bà: Bilingual short stories/ Y Ban.- H.: Phụ nữ, 2019.- 355tr.; 21cm.- (Vietnamese Contemporary Literature)
    Tên thật tác giả: Phạm Thị Xuân Ban
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045669174
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.92234 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.