Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 309 tài liệu với từ khoá Alian

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1014472. HUPPERTZ, ELKE
    Vui học từ vựng với ô chữ Sudoku= Italiano Woduku/ Elke Huppertz, Giovanni Ciani.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 112tr.: bảng; 28cm.- (Cefr leve A1 - A2)
    ISBN: 9786045842669
    Tóm tắt: Cung cấp 100 Wodoku với khoảng 1000 từ vựng tiếng Ý thuộc nhiều chủ đề như nghề nghiệp, thực phẩm, thời tiết, máy vi tính... giúp ôn tập và củng cố khả năng ghi nhớ từ vựng bằng cách giải ô chữ Sudoku
(Tiếng Italia; Từ vựng; Ô chữ; ) [Vai trò: Ciani, Giovanni; ]
DDC: 458.2 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1348039. Elsevier's dictionary of aquaculture: In six languages English, French, Spanish, German, Italian and Latin/ Compile: Cheryl E. Marx.- Amsterdam...: Elsevier, 1991.- 454 p.; 24 cm.
    Bibliogr. at the head of text
    ISBN: 9780750644440
(Nuôi trồng thuỷ sản; ) [Vai trò: Marx, Cheryl E.; ]
DDC: 639.803 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học859922. MIKUMO GAKUTO
    Ẩn tàng thư Dantalian= Bibliotheca mystica de Dantalian : Tiểu thuyết. T.7/ Mikumo Gakuto ; Minh hoạ: G. Yusuke ; Đỗ Nguyên dịch ; Nguyên Phạm h.đ..- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 311tr.: tranh vẽ; 19cm.
    ISBN: 9786045577196
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: G. Yusuke; Nguyên Phạm; Đỗ Nguyên; ]
DDC: 895.636 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học859923. MIKUMO GAKUTO
    Ẩn tàng thư Dantalian= Bibliotheca mystica de Dantalian : Tiểu thuyết. T.8/ Mikumo Gakuto ; Minh hoạ: G. Yusuke ; Đỗ Nguyên dịch ; Nguyên Phạm h.đ..- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 285tr.: tranh vẽ; 19cm.
    ISBN: 9786045577202
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: G. Yusuke; Nguyên Phạm; Đỗ Nguyên; ]
DDC: 895.636 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học903919. MIKUMO GAKUTO
    Ẩn tàng thư Dantalian= Bibliotheca mystica de Dantalian. T.4/ Mikumo Gakuto ; Minh hoạ: G. Yusuke ; Đỗ Nguyên dịch ; Nguyên Phạm h.đ..- H.: Nxb. Hà Nội, 2020.- 386tr.: tranh vẽ; 19cm.
    ISBN: 9786045555569
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: G. Yusuke; Nguyên Phạm; Đỗ Nguyên; ]
DDC: 895.636 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học903920. MIKUMO GAKUTO
    Ẩn tàng thư Dantalian= Bibliotheca mystica de Dantalian. T.5/ Mikumo Gakuto ; Minh hoạ: G. Yusuke ; Đỗ Nguyên dịch ; Nguyên Phạm h.đ..- H.: Nxb. Hà Nội, 2020.- 359tr.: tranh vẽ; 19cm.
    ISBN: 9786045555576
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: G. Yusuke; Nguyên Phạm; Đỗ Nguyên; ]
DDC: 895.636 /Price: 109000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học908054. MIKUMO GAKUTO
    Ẩn tàng thư Dantalian= Bibliotheca mystica de Dantalian. T.6/ Mikumo Gakuto ; Minh hoạ: G. Yusuke ; Vương Linh dịch ; Nguyên Phạm h.đ..- H.: Nxb. Hà Nội, 2020.- 367tr.: tranh vẽ; 19cm.
    ISBN: 9786045572160
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: G. Yusuke; Nguyên Phạm; Vương Linh; ]
DDC: 895.636 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học933586. MIKUMO GAKUTO
    Ẩn tàng thư Dantalian= Bibliotheca mystica de Dantalian. T.2/ Mikumo Gakuto ; Minh hoạ: G. Yusuke ; Dịch: AQ, Đỗ Nguyên.- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà, 2019.- 365tr.: tranh vẽ; 19cm.
    ISBN: 9786045546017
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: AQ; G. Yusuke; Đỗ Nguyên; ]
DDC: 895.636 /Price: 109000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học933587. MIKUMO GAKUTO
    Ẩn tàng thư Dantalian= Bibliotheca mystica de Dantalian. T.3/ Mikumo Gakuto ; Minh hoạ: G. Yusuke ; Đỗ Nguyên dịch ; Nguyên Phạm h.đ..- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà, 2019.- 369tr.: tranh vẽ; 19cm.
    ISBN: 9786045546024
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Nguyên Phạm; G. Yusuke; Đỗ Nguyên; ]
DDC: 895.636 /Price: 109000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học957225. MIKUMO GAKUTO
    Ẩn tàng thư Dantalian. T.1/ Mikumo Gakuto ; Minh hoạ: G. Yusuke ; Dịch: Vũ Phương Anh, Nguyễn Hương Lan.- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà, 2018.- 349tr.: tranh vẽ; 19cm.
    ISBN: 9786045533659
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: G. Yusuke; Nguyễn Hương Lan; Vũ Phương Anh; ]
DDC: 895.636 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717694. VICKERY, ROGER
    Australian business law/ Roger Vickery, Wayne Pendleton.- New York: Prentice Hall, 2009.- 870 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9780733991622
    Tóm tắt: Contents: Legal foundations; tort law; business entities; contract law; real estate law; finance law; workplace environmnetal law.
(Business law; Commerial law; Luật thương mại; ) |Luật thương mại; Úc; Australia; Australia; | [Vai trò: Pendleton, Wayne; ]
DDC: 346.9407 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670863. Mammalian genomics/ Edited by A. Ruvinsky and J.A. Marshall Graves.- Wallingford, Oxfordshire, UK: CABI Pub., 2005.- x, 600 p.: ill. (some col.); 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0851999107
    Tóm tắt: Genomics has experienced a dramatic development during the last 15-20 years. Data from mammalian genomes such as the human, mouse, and rat have already been published, while others such as the dog, cattle and chimpanzee will soon follow. This book summarizes the current knowledge of mammalian
(Genomics; Mammals; Hệ gen; Động vật học; ) |Động vật có vú; Genetics; Di truyền học; | [Vai trò: Graves, Jennifer A. Marshall; Ruvinsky, Anatoly; ]
DDC: 572.8619 /Price: 166.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717629. Australian and New Zealand information literacy framework: Principles, standards and practice/ Edited by Alan Bundy.- 2nd ed..- Adelaide, Australia: Australian and New Zealand Institute for Information Literac, 2004.- 48 p.; 30 cm.
(Education; Information literacy; ) |Thư viện học; Truy cập thông tin; Aims and objectives; Study and teaching; United states; United states; | [Vai trò: Bundy, Alan; ]
DDC: 028.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612553. LATIMER, PAUL
    Australian business law/ Paul Latimer.- 23th ed..- Australia: CCH Pub., 2004.- 1259 p.; 25 cm..
    ISBN: 1920834044
(Australian; Luật kinh doanh; )
DDC: 346.94 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712862. WROBEL, MURRAY
    Elsevier's dictionary of amphibians in Latin, English, German, French and Italian/ Murray Wrobel.- Boston: Elservier, 2004.- 396 p.; 24 cm.
    ISBN: 0444513744
(Amphibians; Dictionaries, polyglot; ) |Từ điển động vật lưỡng cư; Dictionaries; Polyglot; |
DDC: 597.803 /Price: 147.000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713260. BIGNAMI, M.
    Elsevier's dictionary of engineering in English, German, French, Italian, Spanish and Portuguese/ Brazilian. Part 2: Indexes/ M. Bignami.- Boston: Elsevier, 2004.- 1452 p.; 25 cm.
    ISBN: 0444514678
(Engineering; ) |Từ điển kỹ thuật; Dictionaries; |
DDC: 620.003 /Price: 289.10 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612585. LATIMER, PAUL
    Australian business law/ Paul Latimer.- 22th ed..- Australia: CCH Pub., 2003.- 1443 p.; 25 cm..
    ISBN: 1864686472
(Australian; Luật kinh doanh; )
DDC: 346.94 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725300. Australian politics and government: The commonwealth, the states, and the territories/ Edited by Jeremy Moon and Campbell Sharman..- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2003.- 322 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. [284]-306) and index
    ISBN: 9780521825078
    Tóm tắt: This examination of the six states and two self-governing territorial, as well as national, governments reveals the variety and innovation which characterizes the government and politics of the Australian federation. Chapters by leading scholars in the field merge information and analysis for the specialist as well as the general reader. The work is an invaluable source for reference and teaching to anyone concerned with Australian politics.
(Australia |x Politics and government; Central-local government relations; Federal government; Chính phủ liên bang; Nước Ức; ) |Chính trị nước Úc; Chính trị và chính phủ; 1945-; 1945-; Australia; Australia; Nước Úc; Nước Úc; | [Vai trò: Moon, Jeremy; Sharman, Campbell; ]
DDC: 320.494049 /Price: 80.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670342. Handbook of industrial cell culture: Mammalian, microbial, and plant cells/ edited by Victor Vinci and Sarad R. Parekh..- Totowa: Humana Press, 2003.- 536 p.; 27 cm.
    ISBN: 9781588290328
    Tóm tắt: The authors present state-of-the-art techniques, proven methods, and strategies for industrial screening, cultivation, and scale-up of these cells, and describe their biotech and industrial uses.
(Biotechnology; Chemistry; Công nghệ sinh học; ) |Công nghệ sinh học; Kỹ nghệ hóa học; Handbooks, manuals, etc.; Technical; Sổ tay; | [Vai trò: Parekh, Sarad R.; Vinci, Victor.; ]
DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672349. Ka, the story of Garuda: Based on the English translation by Tim Parks of the Italian original by Roberto Calasso/ Retold by Geeta Dharmarajan ; illustrated by Suddhasattwa Basu.- New Delhi: Katha, 2003.- 32 p.: ill. (some col.); 25 cm.
    ISBN: 8187649607
    Tóm tắt: As Garuda flies along the sky. He is clutching an elephant and a turtle in his claws. The elephant is about the size of a puppy and the turtle about the size of a beetle.
(Folk literature; Garuda (Mythical bird); Garuda (chim thần thoại); Văn học dân gian; ) |Văn học dân gian Ấn Độ; Juvenile literature; Văn học vị thành niên; India; Ấn Độ; | [Vai trò: Basu, Suddhasattwa; Dharmarajan, Geeta; ]
DDC: 398.2054 /Price: 3.29 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.