1073136. KING, JULIE ADAIR Canon EOS Rebel T4i/650D for dummies/ Julie Adair King.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xvi, 396 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies) Ind.: p. 379-396 ISBN: 9781118335970 (Máy ảnh kĩ thuật số; Nhiếp ảnh; ) {Máy ảnh Canon; } |Máy ảnh Canon; | DDC: 771.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086802. KING, JULIE ADAIR Canon EOS 60D for dummies/ Julie Adair King, Robert Correll.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xvi, 368 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies) Ind.: p. 355-368 ISBN: 9781118004890 (Máy ảnh kĩ thuật số; Nhiếp ảnh; ) {Máy ảnh Canon; } |Máy ảnh Canon; | [Vai trò: Correll, Robert; ] DDC: 771.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086800. KING, JULIE ADAIR Canon EOS Rebel T3i/600D for dummies/ Julie Adair King.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xii, 386 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies) Ind.: p. 373-386 ISBN: 9781118094983 (Máy ảnh kĩ thuật số; Nhiếp ảnh; ) {Máy ảnh Canon; } |Máy ảnh Canon; | DDC: 771.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073135. CORRELL, ROBERT Canon EOS 5D Mark III for dummies/ Robert Correll.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xviii, 359 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies) Ind.: p. 335-359 ISBN: 9781118335932 (Máy ảnh kĩ thuật số; Nhiếp ảnh; ) {Máy ảnh Canon; } |Máy ảnh Canon; | DDC: 771.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086814. KING, JULIE ADAIR Canon EOS Rebel T3/1100D for dummies/ Julie Adair King, Robert Correll.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xvi, 376 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies) Ind.: p. 357-376 ISBN: 9781118094976 (Máy ảnh kĩ thuật số; Nhiếp ảnh; ) {Máy ảnh Canon; } |Máy ảnh Canon; | [Vai trò: Correll, Robert; ] DDC: 771.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1356843. PRÊVÔXT, A. F. Manông Letxcô: Tiểu thuyết/ A. F. Prêvôxt; Trương Tùng dịch.- H.: Văn học, 1987.- 221tr; 19cm.- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp) {Pháp; Tiểu thuyết; Văn học cổ điển; } |Pháp; Tiểu thuyết; Văn học cổ điển; | [Vai trò: Trương Tùng; ] /Price: 120d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
891311. Kinh điển Nho gia tại Việt Nam= The Confucian canon in Vietnam/ Nguyễn Kim Sơn (ch.b.), Phạm Văn Khoái, Nguyễn Văn Hồng....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 558tr.; 24cm. Thư mục trong chính văn ISBN: 9786049980923 Tóm tắt: Trình bày một số phân tích dẫn nhập về Nho học ở Việt Nam; hệ thống sách Đại toàn, Tiết yếu và việc tiếp nhận chúng tại Việt Nam; bình giải của nhà nho Việt Nam về kinh điển nho gia (Đạo Khổng; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Kim Sơn; Nguyễn Văn Hồng; Phùng Minh Hiếu; Phạm Văn Khoái; Phạm Ánh Sao; ] DDC: 181.11209597 /Price: 380000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
920944. MARUSHIMA, GIICHI Bản quyền - Hàng phòng thủ để Canon cất cánh/ Giichi Marushima ; Phạm Thị Ngượi dịch ; Thanh Bình h.đ..- H.: Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà, 2019.- 241tr.; 21cm. ISBN: 9786049318740 Tóm tắt: Kể lại những kinh nghiệm của ông Giichi Marushima - nguyên Phó Giám đốc Canon trong suốt 40 năm hoạt động trong lĩnh vực bằng sáng chế, đồng thời chia sẻ những suy nghĩ và ý kiến cá nhân về chiến lược sở hữu trí tuệ – chiến lược sẽ thu hút được các doanh nghiệp Nhật Bản (Bản quyền; Sở hữu trí tuệ; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Thanh Bình; Phạm Thị Ngượi; ] DDC: 338.887814180952 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1644736. Country review report of the socialist republic of Vietnam: Review by Lebanon and Italy of the implementation by Vietnam of articles 15-42 of Chapter III, Criminalization and law enforcement and articles 44-50 of Chapter IV. International cooperation of the United Nations Convention against corruption for the review cycle 2011-2012 (Internal circulation for reference and research purpose only)/ The Government inspectorate.- Hanoi: Labour and social, 2012.- 495 p.; 21 cm. Tóm tắt: The review team also met with towards transparency, the national contact of transparency International in Vietnam. towards Transparency contributed to the response of the Government to the self-assessment checklist, and prepared a separate survey report in support of the Government’s self-assessment of the implementation of the Convention against Corruption. International donors were also consulted by the Government in the process of completion of the self-assessment checklist. (Corruption; Tham nhũng; ) |Chống tham nhũng; Law and legislation; Luật và pháp luật; Vietnam; Việt Nam; | DDC: 364.59716 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638473. Model theory and applications: Lectures given at the Centro internazionale matematico estivo (C.I.M.E.) held in Bressanone (Bolzano), Italy, June 20-28, 1975/ Edited by P. Mangani.- Berlin: Springer, 2011.- 150 p.; 24 cm.- (CIME summer schools) Includes bibliographical references ISBN: 9783642111198 Tóm tắt: This title includes: Lectures - G.E. Sacks - Model theory and applications, and H.J. Keisler - Constructions in model theory; and, Seminars - M. Servi - SH formulas and generalized exponential, and J.A. Makowski - Topological model theory (Model theory; Lý thuyết mô hình; ) |Mô hình toán học; | [Vai trò: Mangani, Piero; ] DDC: 511.8 /Price: 615000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726811. Digital anonymity and the law: Tensions and dimensions/ Edited by C. Nicoll, J. E. J. Prins and M. J. M. van Dellen.- 1st.- The Hague, The Netherlands: T.M.C. Asser Press, 2003.- xiv, 307p.; 25cm.- (IT & Law, 2) ISBN: 9067041564 (computers; data protection; electronic commerce; ) |Luật công nghệ thông tin; law and legislation; law and legislation; law and legislation; united states; united states; | DDC: 343.73099 /Price: 104.43 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663260. KRAAR, LOUIS Japanese maverick: Success secrets of canon’s "god of sales"/ Louis Kraar, Seiichi Takikawa.- New York: Wiley, 1994.- viii, 200 p.; 24 cm. (Success in business; ) |Thành công trong kinh doanh; Case studies; Japan; | [Vai trò: Takikawa, Seiichi; ] DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715832. MACINTOSH, DONALD J. Final report of the integrated multidisciplinary survey and research programme of the Ranong Mangrove Ecosystem/ Donald J. Macintosh ; United Nations Development Programme ... [et al.].- Bangkok: National Research Council of Thailand, 1991.- xxi, 183 p. [3] leaves of plat: ill. (some col.), maps; 28 cm. (Ecological surveys; Mangrove ecology; ) |Rừng đước; Sinh thái học; Ranong (Province); Thailand; Ranong (Province); Thailand; | DDC: 577.698 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654762. NAN ROBERTSON Getting better inside alcoholcs anonymous/ Nan Robertson.- 1st.- New York: Fawcell Crest, 1988; 272p.. ISBN: 0449217116 (alcoholics anonymous; alcoholism; ) |Bệnh nghiện rượu; ztexa2; | DDC: 362.29286 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714187. Canon production system: Creative involvement of the total workforce/ Edited by Constance E. Dyer ; Translated by Alan T. Campbell.- Stamford, Conn.: Productivity Press, 1987.- xxi, 230 p.; 24 cm. ISBN: 0915299062 (Camera industry; Production management; ) |Máy nhiếp ảnh; Quản lý sản xuất; Case studies; Case studies; Management; Employee participation; Japan; Japan; | [Vai trò: Campbell, Alan T.; Dyer, Constance E.; ] DDC: 681.418 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715977. Lens work: The Canon guide to interchangeable lenses and single lens reflex photography.- Tokyo: Canon Inc., 1984.- 183 p.; 30 cm. (Photography; ) |Chụp ảnh; | DDC: 770.21 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653021. WRIGHT, DALE R. The ABC's of picture taking ease: With the Canon A-series cameras and the T50/ Dale R. Wright.- Tokyo: Canon, 1983.- 176 p.: il. color; 28 cm. Tóm tắt: Gives in great detail how to take pictures with hundreds of color photos to accompany text. Has lots of illustrations, directions and charts (Canon camera; Máy ảnh Canon; ) |Nhiếp ảnh; | DDC: 771.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715951. SHIPMAN, CAR How to select & use: Canon SLR cameras/ Car Shipman.- U.S.A.: H. P. Books, 1981.- 192 p.; 30 cm. ISBN: 0912656565 (Canon camera; Photography; ) |Chụp ảnh; Handbooks, manuals, etc.; | DDC: 771.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665655. LOAEC, RONAN Canon AE-1: Manuel pratique d'utilisation/ Ronan Loaec.- Paris: Editions V.M, 1977.- 127 p.; 22 cm. (Canon camera; Photography; ) |Cẩm nang hình ảnh; Hãng sản xuất máy ảnh Canon; Handbooks, manuals, etc; | DDC: 771.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1520815. CORRELL. ROBERT Canon EOS 5D Mark III for dummies a wiley brand/ Robert Correll.- Hoboken, New Jersey.: John Wiley & Sons, 2012.- 359p.; 9.3 inch. DDC: 370.11 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |