Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 76 tài liệu với từ khoá Anon

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073136. KING, JULIE ADAIR
    Canon EOS Rebel T4i/650D for dummies/ Julie Adair King.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xvi, 396 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies)
    Ind.: p. 379-396
    ISBN: 9781118335970
(Máy ảnh kĩ thuật số; Nhiếp ảnh; ) {Máy ảnh Canon; } |Máy ảnh Canon; |
DDC: 771.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086802. KING, JULIE ADAIR
    Canon EOS 60D for dummies/ Julie Adair King, Robert Correll.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xvi, 368 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies)
    Ind.: p. 355-368
    ISBN: 9781118004890
(Máy ảnh kĩ thuật số; Nhiếp ảnh; ) {Máy ảnh Canon; } |Máy ảnh Canon; | [Vai trò: Correll, Robert; ]
DDC: 771.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086800. KING, JULIE ADAIR
    Canon EOS Rebel T3i/600D for dummies/ Julie Adair King.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xii, 386 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies)
    Ind.: p. 373-386
    ISBN: 9781118094983
(Máy ảnh kĩ thuật số; Nhiếp ảnh; ) {Máy ảnh Canon; } |Máy ảnh Canon; |
DDC: 771.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073135. CORRELL, ROBERT
    Canon EOS 5D Mark III for dummies/ Robert Correll.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xviii, 359 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies)
    Ind.: p. 335-359
    ISBN: 9781118335932
(Máy ảnh kĩ thuật số; Nhiếp ảnh; ) {Máy ảnh Canon; } |Máy ảnh Canon; |
DDC: 771.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086814. KING, JULIE ADAIR
    Canon EOS Rebel T3/1100D for dummies/ Julie Adair King, Robert Correll.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xvi, 376 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies)
    Ind.: p. 357-376
    ISBN: 9781118094976
(Máy ảnh kĩ thuật số; Nhiếp ảnh; ) {Máy ảnh Canon; } |Máy ảnh Canon; | [Vai trò: Correll, Robert; ]
DDC: 771.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1356843. PRÊVÔXT, A. F.
    Manông Letxcô: Tiểu thuyết/ A. F. Prêvôxt; Trương Tùng dịch.- H.: Văn học, 1987.- 221tr; 19cm.- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
{Pháp; Tiểu thuyết; Văn học cổ điển; } |Pháp; Tiểu thuyết; Văn học cổ điển; | [Vai trò: Trương Tùng; ]
/Price: 120d00 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học891311. Kinh điển Nho gia tại Việt Nam= The Confucian canon in Vietnam/ Nguyễn Kim Sơn (ch.b.), Phạm Văn Khoái, Nguyễn Văn Hồng....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 558tr.; 24cm.
    Thư mục trong chính văn
    ISBN: 9786049980923
    Tóm tắt: Trình bày một số phân tích dẫn nhập về Nho học ở Việt Nam; hệ thống sách Đại toàn, Tiết yếu và việc tiếp nhận chúng tại Việt Nam; bình giải của nhà nho Việt Nam về kinh điển nho gia
(Đạo Khổng; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Kim Sơn; Nguyễn Văn Hồng; Phùng Minh Hiếu; Phạm Văn Khoái; Phạm Ánh Sao; ]
DDC: 181.11209597 /Price: 380000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học920944. MARUSHIMA, GIICHI
    Bản quyền - Hàng phòng thủ để Canon cất cánh/ Giichi Marushima ; Phạm Thị Ngượi dịch ; Thanh Bình h.đ..- H.: Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà, 2019.- 241tr.; 21cm.
    ISBN: 9786049318740
    Tóm tắt: Kể lại những kinh nghiệm của ông Giichi Marushima - nguyên Phó Giám đốc Canon trong suốt 40 năm hoạt động trong lĩnh vực bằng sáng chế, đồng thời chia sẻ những suy nghĩ và ý kiến cá nhân về chiến lược sở hữu trí tuệ – chiến lược sẽ thu hút được các doanh nghiệp Nhật Bản
(Bản quyền; Sở hữu trí tuệ; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Thanh Bình; Phạm Thị Ngượi; ]
DDC: 338.887814180952 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644736. Country review report of the socialist republic of Vietnam: Review by Lebanon and Italy of the implementation by Vietnam of articles 15-42 of Chapter III, Criminalization and law enforcement and articles 44-50 of Chapter IV. International cooperation of the United Nations Convention against corruption for the review cycle 2011-2012 (Internal circulation for reference and research purpose only)/ The Government inspectorate.- Hanoi: Labour and social, 2012.- 495 p.; 21 cm.
    Tóm tắt: The review team also met with towards transparency, the national contact of transparency International in Vietnam. towards Transparency contributed to the response of the Government to the self-assessment checklist, and prepared a separate survey report in support of the Government’s self-assessment of the implementation of the Convention against Corruption. International donors were also consulted by the Government in the process of completion of the self-assessment checklist.
(Corruption; Tham nhũng; ) |Chống tham nhũng; Law and legislation; Luật và pháp luật; Vietnam; Việt Nam; |
DDC: 364.59716 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638473. Model theory and applications: Lectures given at the Centro internazionale matematico estivo (C.I.M.E.) held in Bressanone (Bolzano), Italy, June 20-28, 1975/ Edited by P. Mangani.- Berlin: Springer, 2011.- 150 p.; 24 cm.- (CIME summer schools)
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9783642111198
    Tóm tắt: This title includes: Lectures - G.E. Sacks - Model theory and applications, and H.J. Keisler - Constructions in model theory; and, Seminars - M. Servi - SH formulas and generalized exponential, and J.A. Makowski - Topological model theory
(Model theory; Lý thuyết mô hình; ) |Mô hình toán học; | [Vai trò: Mangani, Piero; ]
DDC: 511.8 /Price: 615000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726811. Digital anonymity and the law: Tensions and dimensions/ Edited by C. Nicoll, J. E. J. Prins and M. J. M. van Dellen.- 1st.- The Hague, The Netherlands: T.M.C. Asser Press, 2003.- xiv, 307p.; 25cm.- (IT & Law, 2)
    ISBN: 9067041564
(computers; data protection; electronic commerce; ) |Luật công nghệ thông tin; law and legislation; law and legislation; law and legislation; united states; united states; |
DDC: 343.73099 /Price: 104.43 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663260. KRAAR, LOUIS
    Japanese maverick: Success secrets of canon’s "god of sales"/ Louis Kraar, Seiichi Takikawa.- New York: Wiley, 1994.- viii, 200 p.; 24 cm.
(Success in business; ) |Thành công trong kinh doanh; Case studies; Japan; | [Vai trò: Takikawa, Seiichi; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715832. MACINTOSH, DONALD J.
    Final report of the integrated multidisciplinary survey and research programme of the Ranong Mangrove Ecosystem/ Donald J. Macintosh ; United Nations Development Programme ... [et al.].- Bangkok: National Research Council of Thailand, 1991.- xxi, 183 p. [3] leaves of plat: ill. (some col.), maps; 28 cm.
(Ecological surveys; Mangrove ecology; ) |Rừng đước; Sinh thái học; Ranong (Province); Thailand; Ranong (Province); Thailand; |
DDC: 577.698 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654762. NAN ROBERTSON
    Getting better inside alcoholcs anonymous/ Nan Robertson.- 1st.- New York: Fawcell Crest, 1988; 272p..
    ISBN: 0449217116
(alcoholics anonymous; alcoholism; ) |Bệnh nghiện rượu; ztexa2; |
DDC: 362.29286 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714187. Canon production system: Creative involvement of the total workforce/ Edited by Constance E. Dyer ; Translated by Alan T. Campbell.- Stamford, Conn.: Productivity Press, 1987.- xxi, 230 p.; 24 cm.
    ISBN: 0915299062
(Camera industry; Production management; ) |Máy nhiếp ảnh; Quản lý sản xuất; Case studies; Case studies; Management; Employee participation; Japan; Japan; | [Vai trò: Campbell, Alan T.; Dyer, Constance E.; ]
DDC: 681.418 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715977. Lens work: The Canon guide to interchangeable lenses and single lens reflex photography.- Tokyo: Canon Inc., 1984.- 183 p.; 30 cm.
(Photography; ) |Chụp ảnh; |
DDC: 770.21 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653021. WRIGHT, DALE R.
    The ABC's of picture taking ease: With the Canon A-series cameras and the T50/ Dale R. Wright.- Tokyo: Canon, 1983.- 176 p.: il. color; 28 cm.
    Tóm tắt: Gives in great detail how to take pictures with hundreds of color photos to accompany text. Has lots of illustrations, directions and charts
(Canon camera; Máy ảnh Canon; ) |Nhiếp ảnh; |
DDC: 771.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715951. SHIPMAN, CAR
    How to select & use: Canon SLR cameras/ Car Shipman.- U.S.A.: H. P. Books, 1981.- 192 p.; 30 cm.
    ISBN: 0912656565
(Canon camera; Photography; ) |Chụp ảnh; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 771.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665655. LOAEC, RONAN
    Canon AE-1: Manuel pratique d'utilisation/ Ronan Loaec.- Paris: Editions V.M, 1977.- 127 p.; 22 cm.
(Canon camera; Photography; ) |Cẩm nang hình ảnh; Hãng sản xuất máy ảnh Canon; Handbooks, manuals, etc; |
DDC: 771.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1520815. CORRELL. ROBERT
    Canon EOS 5D Mark III for dummies a wiley brand/ Robert Correll.- Hoboken, New Jersey.: John Wiley & Sons, 2012.- 359p.; 9.3 inch.

DDC: 370.11 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.