1235037. LÊ MẠNH HÙNG Kinh tế - xã hội Việt Nam 3 năm 1996-1998 và dự báo năm 2000/ Lê Mạnh Hùng (ch.b), Nguyễn Sinh Cúc, Lê Thụ...- H.: Thống kê, 1999.- 365tr : bảng; 25cm. Tóm tắt: Khái quát về toàn cảnh kinh tế - xã hội Việt Nam từ 1996-1998 và dự báo xu thế phát triển của Việt Nam trong những năm đầu thế kỷ 21: Sản xuất nông, lâm nghiệp, thuỷ sản, công nghiệp, xuất nhập khẩu, đầu tư, các vấn đề xã hội như dân số, lao động, việc làm v.v... Số liệu thống kê kinh tế - xã hội Việt Nam 1990-1998 {Dự báo; Kinh tế; Số liệu thống kê; Việt Nam; Xã hội; } |Dự báo; Kinh tế; Số liệu thống kê; Việt Nam; Xã hội; | [Vai trò: Lê Thụ; Nguyễn Hồng Yến; Nguyễn Sinh Cúc; Nguyễn Trần Quế; Trần Văn Tùng; ] DDC: 330.9597 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1562174. Số liệu thống kê Nông-Lâm nghiệp -Thủy sản Việt nam 1990 -1998 và dự báo năm 2000.- H.: Nxb.Thống kê, 1999.- 379tr; 25cm. Tổng Cục Thống kê. Vụ Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản Tóm tắt: Số liệu thống kê nhà nước {Lâm nghiệp; Nông nghiệp; Thủy sản; Việt Nam; } |Lâm nghiệp; Nông nghiệp; Thủy sản; Việt Nam; | DDC: 630.597 /Price: 90000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1578157. Số liệu thống kê nông-lâm nghiệp-thủy sản Việt Nam 1990-1998 và dự báo năm 2000.- Hà Nội: Nhà xuất bản Thống kê, 1999.- 379 tr.; 25 cm.. Đầu trang tên sách ghi: Tổng cục thống kê. Vụ nông-lâm nghiệp-thủy sản {Dự báo kinh tế; Kinh tế quốc dân việt Nam; kinh tế; } |Dự báo kinh tế; Kinh tế quốc dân việt Nam; kinh tế; | DDC: 330.9597 /Price: 90.000 VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1183020. Pháp lệnh phòng, chống lụt, bão năm 1993, sửa đổi, bổ sung năm 2000 và nghị định hướng dẫn thi hành.- H.: Chính trị Quốc gia, 2006.- 84tr.; 19cm. Tóm tắt: Toàn văn pháp lệnh năm 1993, sửa đổi, bổ sung năm 2000; Nghị định số 08/2006/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Pháp lệnh phòng, chống lụt, bão (Bão; Lụt; Pháp lệnh; Phòng chống; ) [Việt Nam; ] DDC: 344.59704 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1706243. TỔNG CỤC THỐNG KÊ Số liệu thống kê Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản Việt Nam năm 1990-1998 và dự báo năm 2000: Statistical data of Agriculture, Forestry and Fishery 1990-1998 and forecast in the year 2000/ Tổng Cục Thống Kê.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2000; 586tr.. QĐ2 Tóm tắt: Cung cấp số liệu thống kê Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản Việt Nam năm 1990 - 1998 và dự báo năm 2000 (agriculture - statistics; ) |Thống kê nông nghiệp; Xê; | DDC: 630.201021 /Price: 180000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652821. VIỆT NAM ( CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ) Công báo năm 1999 từ số 1-24/ Việt Nam ( Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa ).- 1st.- Hà Nội: Văn Phòng Chính Phủ, 1999; 1603tr.. (vietnamese law; ) |Pháp luật Việt Nam; | DDC: 079.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702036. VIỆT NAM ( CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ) Công báo năm 1999 từ số 25-48/ Việt Nam ( Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa ).- 1st.- Hà Nội: Văn Phòng Chính Phủ, 1999 (vietnamese law; ) |Luật pháp Việt Nam; | DDC: 079.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699744. Số liệu thống kê Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản Việt Nam năm 1990-1998 và dự báo năm 2000: Statistical data of Agriculture, Forestry and Fishery 1990-1998 and forecast in the year 2000/ Tổng Cục Thống Kê. Vụ Nông-Lâm nghiệp-Thủy sản.- Hà Nội: Thống Kê, 1999.- 379 tr.; 25 cm. Tóm tắt: Nội dung sách phản ánh có hệ thống về hoạt động sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản Việt nam qua các phần: Các chỉ tiêu chung, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thủy sản, Thủy lợi, Một số chỉ tiêu về nông dân không đất ở ĐBSCL, Quốc doanh nông nghiệp, Kết quả điều tra kinh tế trang trại năm 1998, Dự báo một số chỉ tiêu chủ yếu về nông, lâm nghiệp, thủy sản năm 2000; và Số liệu thống kê nông nghiệp các nước châu á - Thái Bình Dương. (Agriculture; ) |Thống kê nông nghiệp; Statistics; | DDC: 630.201021 /Price: 90000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694061. VIỆT NAM ( CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ) Công báo năm 1997/ Việt Nam ( Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa ).- Hà Nội, 1997 Tài liệu sao chụp |KL; Văn bản pháp quy; | DDC: 079.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694109. VIỆT NAM ( CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ) Công báo năm 1996/ Việt Nam ( Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa ).- Hà Nội, 1996 Tài liệu sao chụp |KL; Văn bản pháp quy; | DDC: 079.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694117. VIỆT NAM ( CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ) Công báo năm 1995/ Việt Nam ( Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa ).- Hà Nội, 1995 Tài liệu sao chụp |KL; Văn bản pháp quy; | DDC: 079.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649878. Công báo năm 1994/ Việt Nam (Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa).- Hà Nội: Văn Phòng Chính phủ, 1994.- 668 tr.; 32 cm. Tài liệu sao chụp (Journalism; ) |Công báo; Văn bản pháp quy; Vietnam; | DDC: 079.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694165. VIỆT NAM ( CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ) Công báo năm 1993/ Việt Nam ( Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa ).- Hà Nội, 1993 Tài liệu sao chụp |KL; Văn bản pháp quy; | DDC: 079.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694089. VIỆT NAM ( CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ) Công báo năm 1992/ Việt Nam ( Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa ).- Hà Nội, 1992 Tài liệu sao chụp |KL; Văn bản pháp quy; | DDC: 079.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694066. VIỆT NAM ( CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ) Công báo năm 1991/ Việt Nam ( Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa ).- Hà Nội, 1991 Tài liệu sao chụp |KL; Văn bản pháp quy; | DDC: 079.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1453651. Pháp lệnh phòng, chống lụt, bão năm 1993, sửa đổi, bổ sung năm 2000 và nghị định hướng dẫn thi hành.- Tái bản có bổ sung.- H.: Chính trị quốc gia, 2007.- 206tr; 19cm. Tóm tắt: Đề cập trách nhiệm của chính quyền các cấp và mọi công dân trong việc phòng, chống và khắc phục hậu quả lụt bão, cùng các nghị định của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ hướng dẫn thi hành (Bão; Hướng dẫn; Luật; Lụt; Pháp lệnh; ) DDC: 344.59704 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1515830. Pháp lệnh phòng, chống lụt, bão năm 1993, sửa đổi, bổ sung năm 2000 và nghị định hướng dẫn thi hành: toàn văn Pháp lệnh năm 1993, sửa đổi, bổ sung năm 2000.- H.: Chính trị quốc gia, 2006.- 84tr.; 19cm. Tóm tắt: Toàn văn nghị định số 08/2006/NĐ-CP ngày 16-1-2006 hướng dẫn thi hành pháp lệnh {Pháp lệnh; Phòng chống lụt; } |Pháp lệnh; Phòng chống lụt; | DDC: 344.59704 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1467955. GIAO GIAO Bao năm hẹn ước: Tiểu thuyết tình cảm. T.1/ Giao Giao.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2002.- 215tr.; 19cm. {Văn học hiện đại Việt Nam; tiểu thuyết tình cảm; } |Văn học hiện đại Việt Nam; tiểu thuyết tình cảm; | /Price: 12.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1468122. GIAO GIAO Bao năm hẹn ước: Tiểu thuyết tình cảm. T.2/ Giao Giao.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2002.- 215tr.; 19cm. {Văn học hiện đại Việt Nam; tiểu thuyết tình cảm; } |Văn học hiện đại Việt Nam; tiểu thuyết tình cảm; | /Price: 12.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1530622. QUẾ TRÂN Bao năm chờ em/ Quế Trân.- Đồng Nai: nxb Đồng Nai, 1994.- 2tập; 19cm. /Nguồn thư mục: [SKGI]. |