980138. DUNG KEIL Horoscope và em/ Dung Keil.- H.: Dân trí ; Công ty Sách Bách Việt, 2016.- 191tr.; 20cm. ISBN: 9786048823931 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
874501. HỒNG CHIẾN Sóc vàng núi Thần Cọp: Dành cho lứa tuổi 11+/ Hồng Chiến.- H.: Kim đồng, 2021.- 178tr.; 21cm. Tên thật tác giả: Nguyễn Hồng Chiến ISBN: 9786042223317 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1497984. MATLOFF, GREGORY L. Telescope power: fantastic activities & easy projects for young astronomers/ Gregory L. Matloff ; with drawings by Constance Bangs.- New York: J. Wiley, 1993.- vi, 119 p.: ill.; 25cm. "A Professor Wiley book." Includes bibliographical references (p. 109) and index ISBN: 0471580392 (Astronomy; Experiments; Telescopes; Kính thiên văn; Thiên văn học; ) [Vai trò: Bangs, Constance; ] DDC: 522/.2/078 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1434450. BEIGBEDER, FRÉDÉRIC 14,99€ hay lời tự thú của một copywriter/ Frédéric Beigbeder; Quỳnh Hoa dịch.- H.: Lao động, 2017.- 313 tr.; 21 cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: 14,99€ ISBN: 9786045987346 (Văn học hiện đại; ) [Pháp; ] {Văn học Pháp; } |Văn học Pháp; | [Vai trò: Quỳnh Hoa; ] DDC: 843 /Price: 92000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
947636. SI NA YU Chòm sao & nhóm máu= Horoscope and blood type/ Si Na Yu, Hae Na Lee ; Dịch: Dương Thanh Hoài, Đỗ Thị Tuyết Mai.- H.: Phụ nữ, 2018.- 173tr.; 21cm. Tên sách tiếng Hàn: 별자리와 혈액형점 ISBN: 9786045649534 Tóm tắt: Tìm hiểu một số điều thú vị về 12 cung hoàng đạo và bốn nhóm máu cơ bản, từ đó có được những gợi ý quan trọng về vận mệnh và hiểu được một phần tính cách còn đang ẩn giấu trong mỗi con người, giúp bạn tìm được cách ứng xử phù hợp, chủ động xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người thân và xã hội (Chiêm tinh học; Chòm sao; Nhóm máu; ) [Vai trò: Đỗ Thị Tuyết Mai; Dương Thanh Hoài; Hae Na Lee; ] DDC: 133.52 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
984578. Anh thợ photocopy: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá.- H.: Kim Đồng, 2016.- 24tr.: tranh màu; 19cm.- (Những người sống quanh em) ISBN: 9786042077927 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Cỏ Bốn Lá; Nguyễn Thị Bích Nga; ] DDC: 895.9223 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1690430. ARJEN MARTIJN RADDER Bone - Bonding copolymers for hard tissue replacement/ Arjen Martijn Radder.- 1st.- Leiden, 1994; 176p.. ISBN: 9090073868 (biopolymer; ) |Vật liệu sinh học; | DDC: 547.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660595. MOTTA, PIETRO The liver: An atlas of scanning electron microscopy/ Pietro Motta, Masaki Muto, Tsuneo Fujita.- Tokyo: Igaku- Shoin, 1978.- 174 p.; 30 cm. ISBN: 0896400623 (Microbiology; ) |Vi trùng học; | [Vai trò: Fujita, Tsuneo; Muto, Masaki; ] DDC: 616.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
962777. Anh thợ photocopy: Truyện tranh/ Viết: Nguyễn Thị Bích Nga ; Vẽ: Cỏ 4 Lá.- Tái bản lần 2.- H.: Kim Đồng, 2017.- 24tr.: tranh màu; 19cm.- (Những người sống quanh em) ISBN: 9786042077927 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Bích Nga; ] DDC: 895.9223 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
968983. O'NEAL, TED Khi gặp chuyện không mayCẩm nang giúp trẻ xử lí tình huống = When bad things happen : A guide to help kids cope/ Ted O'Neal ; Minh hoạ: R. W. Alley ; Nxb. Tp. Hồ Chí Minh chuyển ngữ.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 32tr.: tranh vẽ; 21cm.- (Tủ sách Giúp bé trưởng thành) Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045830437 Tóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện về những nỗi đau khi mất đi người thân, đối diện với bệnh tật, gặp chuyện không may... qua đó giúp các em xử lí những nỗi đau lớn trong đời. Đồng thời đưa ra các kĩ năng và phản ứng tích cực giúp trẻ đối diện với những tổn thương và đau khổ trong cuộc sống (Cuộc sống; Tâm lí; Xử lí tình huống; ) [Vai trò: Alley, R. W.; ] DDC: 155.93 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1031985. NGUYỄN THANH LỢI Cọp trong văn hoá dân gian/ Nguyễn Thanh Lợi.- H.: Văn hoá Thông tin, 2014.- 651tr.: ảnh; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 345-354. - Phụ lục: tr. 355-643 ISBN: 9786045015476 Tóm tắt: Tìm hiểu về loài cọp trong thiên nhiên, trong lịch sử và trong văn hoá dân gian. Giới thiệu những câu chuyện về loài cọp trong văn hoá dân gian (Hổ; Văn hoá dân gian; Văn học dân gian; ) DDC: 398.24529756 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1527433. ÔBRU-TRÉP, VLA-ĐI-MIA Vùng đất Xan-Nhi-Cốp/ Vla-Đi-Mia Ôbru-Trép.- H.: Tiến bộ, 1981.- 318tr; 19cm. Tóm tắt: Sách miêu tả những việc bị đày ở Xibiri đi tìm vùng đất Xannhicốp. Sách thuộc loại khoa học viễn tưởng {Nga; Tiểu thuyết; Văn học; } |Nga; Tiểu thuyết; Văn học; | [Vai trò: Ôbru-Trép, Vla-Đi-Mia; ] DDC: 891.73 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1073108. HBR guide to project management: Motivate your team. Avoid scope creep. Deliver results/ Loren Gary, Gary Klein, Ron Ashkenas....- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- x, 171 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides) Ind.: p. 167-170 ISBN: 9781422187296 (Quản lí dự án; ) [Vai trò: Ashkenas, Ron; Cross, Tom; Gary, Loren; Klein, Gary; Raffoni, Melissa; ] DDC: 658.404 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1514933. DƯƠNG THANH BÌNH Hoàng tử cọp: Kể chuyện về các hoàng tử/ Dương Thanh Bình sưu tầm và tuyển chọn.- Tp.HCM: nxb Trẻ, 2008.- 208tr; 19cm.- (Cổ tích thế giới chọn lọc) {Văn học; truyện cổ tích; } |Văn học; truyện cổ tích; | DDC: 398.2 /Price: 23000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1177849. CUNNINGHAM, WILLIAM P. Environmental science: A global concern/ William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo.- 9th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2007.- xvi, 620 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 9780072830897(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Nguyên lí cơ bản về môi trường. Những vấn đề về con người đối với môi trường. Nghiên cứu và quản lí hệ sinh tồn. Nguồn tài nguyên thiên nhiên và môi trường. Bảo vệ môi trường, nguồn tài nguyên thiên nhiên (Bảo tồn; Môi trường; Quản lí; Tài nguyên; ) [Vai trò: Cunningham, Mary Ann; Saigo, Barbara Woodworth; ] DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178660. REKDAL, PAISLEY The invention of the kaleidoscope/ Paisley Rekdal.- Pittsburgh, PA: University of Pittsburgh Press, 2007.- 77 p.; 24 cm. ISBN: 9780822959557 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 811 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194389. DUGOPOLSKI, MARK Elementary and intermediate algebra/ Mark Dugopolski.- 2nd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxxiv, 1040 p.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0072538953(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Gồm những bài học trong chương trình đại số sơ cấp và trung cấp: dãy số thực; phương trình tuyến tính và phi tuyến tiín trong một biến số và hai biến số; Đa thức và số mũ, thừa số, căn số và số mũ hữu tỉ, phương trình bậc hai,.. (Đại số; ) [Giáo trình; ] DDC: 512.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194723. FOX, STUART IRA Human physiology/ Stuart Ira Fox.- 9th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2006.- xxix, 770 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 0072852933(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Trình bày về: chức năng cơ thể; thành phần hoá học của cơ thể; cấu trúc tế bào và kiểm soát di truyền; enzyme và năng lượng; hô hấp và chuyển hoá tế bào; tương tác giữa các tế bào và môi trường ngoại bào; nơ ron tế bào và các liên hợp thần kinh trong hệ thần kinh; hệ thống thần kinh trung ương và tự trị; sinh lý học cảm giác; sự bài tiết và tác dụng của hoocmon trong các tuyến nội tiết; hệ cơ; hệ tim mạch; hệ miễn dịch; sinh lý học hô hấp; sinh lý thận; hệ tiêu hoá; sự điều tiết chuyển hoá; sinh sản (Cơ thể người; Sinh lí học; ) DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193839. CHANG, KANG-TSUNG. Introduction to geographic information systems/ Kang-tsung Chang..- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education,, 2006.- xv, 432 p.: ill., maps; 25 cm.. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0072826827(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu về tính năng và ứng dụng của các hệ thống thông tin địa lí trong việc lấy tin, lưu trữ, phân tích và hiển thị các dữ liệu, số liệu địa lý nhằm xác định và nhận dạng các đặc điểm địa lý như: đường xá, vùng đất hay bề mặt trái đất... (Hệ thống; Thiết bị; Thông tin; Địa lí; ) DDC: 910.285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1526039. EUN-GYEONG WU Trái đất trong mắt của Copernicus, Galilei và Newton/ Eun-Gyeong Wu ; Họa sĩ: Hye-gyeong Yu ; Quế Hương dịch.- H.: Mỹ thuật, 2019.- 37tr.: tranh màu; 23cm.- (Tuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Nhân tài và nhà bác học) ISBN: 9786047894680 (Danh nhân thế giới; ) [Vai trò: Hye-gyeong Yu; Quế Hương; ] DDC: 520.92 /Price: 40000 VND /Nguồn thư mục: [SKGI]. |