1608535. NGUYỄN THANH HÙNG Photoshop CS4: (Hướng dẫn cách ghép ảnh và chỉnh ảnh chuyên nghiệp)/ Nguyễn Thanh Hùng.- Tp. HCM: Hồng Đức, 2009.- 355 tr.; 24 cm.. |Cách ghép ảnh và chỉnh sửa; Photoshop CS4; Đồ họa trên máy tính; | DDC: 006.6 /Price: 64000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1708883. ĐẶNG, HOÀN Từ điển ngoại thương và tài chính Anh - Việt hiện đại: English - Vietnamese dictionary of modern international trade and finance/ Đặng Hoàn.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thống kê, 1999.- 826 tr. (International economic relations; ) |Từ điển tài chính Anh - Việt; Dictionaries; | DDC: 382.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1776565. HỮU DŨNG Thủ thuật tinh chỉnh ảnh Photoshop theo chương trình mới nhất: Chỉ dẫn bằng hình/ Hữu Dũng, Hồ Tấn.- Hà Nội: Hồng Đức, 2011.- 215 tr.; 21 cm.- (Sổ tay học cấp tốc máy vi tính) ISBN: 133891 Tóm tắt: Hướng dẫn khai thác các tính năng mới của photoshop CS5 và thực hiện các thao tác để xử lí ảnh theo chương trình mới nhất có chỉ dẫn bằng hình ảnh (Tin học; ) |Photoshop (Chương trình máy tính); | [Vai trò: Hồ, Tấn; ] DDC: 006.6 /Price: 37000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1767870. NGUYỄN, THANH THUẬN Từ điển tài chính Anh - Việt/ Nguyễn Thanh Thuận, Nguyễn Thành Danh.- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2008.- 504 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Giới thiệu một số thuật ngữ thuộc nhiều lĩnh vực nhạy bén thuộc lĩnh vực tài chính bằng hai ngôn ngữ Anh - Việt. (Tài chính; ) |Từ điển; Tiếng Anh; Tiếng Việt; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Danh; ] DDC: 332.03 /Price: 89000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1756686. NGƯU, QUÂN HỒNG Sổ tay dinh dưỡng điều chỉnh ăn uống/ Ngưu Quân Hồng; Vương Mộng Bưu dịch.- Hà Nội: Phụ nữ, 2004.- 122 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Cuốn sách cho người đọc thấy sự khác biệt trong việc hấp thu dinh dưỡng giữa các nhóm người khác nhau, đồng thời rèn luyện cho họ có một chế độ ăn uống hợp lý. |Dinh dưỡng; Ăn uống; | DDC: 613.2 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1491287. ĐẶNG HOÀN Từ điển ngoại thương và tài chính Anh Việt hiện đại/ Đặng Hoàn.- Tái bản lần 1.- H.: Thống kê, 1999.- 826tr.; 20cm.. {Từ điển; ngoại thương; tiếng Anh; tiếng Việt; tài chính; } |Từ điển; ngoại thương; tiếng Anh; tiếng Việt; tài chính; | [Vai trò: Đặng Hoàn; ] /Price: 80.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1483839. Từ điển quản lý kinh doanh tài chính Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of management - Bussiness - finance/ Trần Ngọc Thịnh biên dịch.- T.p.Hồ Chí Minh: Thế giới, 1996.- 833tr.; 19cm.. Tóm tắt: Gồm nhiều từ và cụm từ dễ hiểu và dễ sử dụng, trình bày rõ ràng, hệ thống đi vào các chi tiết, các công việc kế toán, ngân hàng, vi tính, thương mại quốc tế, thị trường, chứng khoán {Từ điển; kinh doanh; quản lý; tài chính; } |Từ điển; kinh doanh; quản lý; tài chính; | [Vai trò: Trần Ngọc Thịnh; ] /Price: 47.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1481961. Từ điển quản lý kinh doanh tài chính Anh - Việt: Phiên âm/ Trần Ngọc Thịnh biên dịch.- H.: Thế giới, 1994.- 833tr.; 19cm. {Anh - Việt; Từ điển; kinh doanh; tài chính; } |Anh - Việt; Từ điển; kinh doanh; tài chính; | [Vai trò: Trần Ngọc Thịnh; ] /Price: 48.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1492381. LÊ PHƯƠNG DŨNG Từ điển thương mại và tài chính Anh - Việt/ Lê Phương Dũng b.s; Phạm Đình Phương h.đ.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1991.- 408tr.; 19cm.. {Từ điển; thương mại; tiếng Anh; tiếng Việt; tài chính; } |Từ điển; thương mại; tiếng Anh; tiếng Việt; tài chính; | [Vai trò: Lê Phương Dũng; Phạm Đình Phương; ] /Price: 15.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1627606. LÊ PHƯƠNG DŨNG Từ điển thương mại và tài chính Anh - Việt/ Lê Phương Dũng biên soạn ; Phạm Đình Phương hiệu đính.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1990.- 408tr.; 20cm. |Từ điển; Từ điển thương mại; Từ điển tài chính; | /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1536923. Các nền cai trị và hành chính Anh Quốc.- [knxb]: [knxb], 1960.- 107tr; 24cm. {Sách hạn chế; } |Sách hạn chế; | DDC: 324.42 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
827597. LÊ PHƯƠNG THANH Tài chính cá nhân cho mẹ Việt: Bí quyết giúp gia đình bạn có nền tảng tài chính an tâm & bền vững dù ở bất kỳ mức thu nhập nào/ Lê Phương Thanh.- Tái bản lần 1.- H.: Lao động, 2023.- 292 tr.: hình vẽ, bảng; 21 cm. ISBN: 9786043933048 Tóm tắt: Chia sẻ những bí quyết giúp cho các chị em biết cách quản lý tài chính, cách lập kế hoạch tài chính và cách thực thi để có thể xây dựng nề tảng tài chính gia đình an tâm và bền vững (Phụ nữ; Tài chính cá nhân; ) DDC: 332.0240082 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
858380. LÊ PHƯƠNG THANH Tài chính cá nhân cho mẹ Việt: Bí quyết giúp gia đình bạn có nền tảng tài chính an tâm & bền vững dù ở bất kỳ mức thu nhập nào/ Lê Phương Thanh.- H.: Lao động, 2022.- 292 tr.: hình vẽ, bảng; 21 cm. ISBN: 9786043861846 Tóm tắt: Chia sẻ những bí quyết giúp cho các chị em biết cách quản lý tài chính, cách lập kế hoạch tài chính và cách thực thi để có thể xây dựng nề tảng tài chính gia đình an tâm và bền vững (Phụ nữ; Tài chính cá nhân; ) DDC: 332.0240082 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
871891. Tổng hợp văn bản quy phạm pháp luật về thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm hành chính an toàn thực phẩm trong lĩnh vực nông nghiệp: Tài liệu phục vụ công tác quản lý chất lượng vật tư nông nghiệp và an toàn thực phẩm lĩnh vực nông nghiệp/ Chi cục Quản lý chất lượng Nông Lâm sản và Thuỷ sản Hà Nội.- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021.- 300tr.: bảng; 30cm. ĐTTS ghi: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hà Nội Phụ lục trong chính văn ISBN: 9786049955808 Tóm tắt: Gồm các danh mục văn bản pháp luật, Nghị định, Thông tư, Quyết định về thanh tra chuyên ngành nông nghiệp, an toàn thực phẩm lĩnh vực nông nghiệp, đo lường chất lượng sản phẩm, xử lý vi phạm hành chính về an toàn thực phẩm nông nghiệp (An toàn thực phẩm; Nông nghiệp; Pháp luật; Phạt hành chính; Thanh tra; ) [Việt Nam; ] DDC: 344.5970423202638 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1276674. BÙI THẾ GIANG Thuật ngữ kinh tế - tài chính Anh Việt/ Bùi Thế Giang, Đặng Thế Truyền, Trần Vũ Hoài...- H.: Thế giới, 1997.- 239tr; 20cm. Sponsored by standard Chartered Bank Hà Nội, 10-1997 Tóm tắt: Từ điển thuật ngữ kinh tế tài chính Anh Việt lựa chọn đưa ra những thuật ngữ thường được sử dụng và có thể gây nhầm lẫn trong nền kinh tế thị trường, những thuật ngữ bao hàm nội dung thông tin quá mới có kèm theo định nghĩa hoặc giải thích {Từ điển thuật ngữ; kinh tế; tiếng Anh; tiếng Việt; tài chính; } |Từ điển thuật ngữ; kinh tế; tiếng Anh; tiếng Việt; tài chính; | [Vai trò: Lê Hồng Lam; Lê Vũ Khánh; Trần Vũ Hoài; Đặng Thế Truyền; Đỗ Lê Châu; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1285861. ĐẶNG HOÀN Từ điển ngoại thương và tài chính Anh - Việt hiện đại/ Đặng Hoàn.- H.: Thống kê, 1996.- 826tr; 20cm. {ngoại thương; tài chính; từ điển; } |ngoại thương; tài chính; từ điển; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1332351. Từ điển quản lý kinh doanh tài chính Anh - Việt phiên âm= English - Vietnamese dictionary of management - business - finance: with key to pronunciation/ Biên dịch: Trần Ngọc Thịnh, Lê Hân, Quang Hùng.- H.: Thế giới, 1994.- 833tr.; 20cm. Thư mục: tr. 834 Tóm tắt: Từ điển các thuật ngữ quản lý kinh doanh tài chính bằng hai thứ tiếng Anh - Việt đối chiếu (Quản lí kinh doanh; Quản lí tài chính; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Quang Hùng; Lê Hân; Trần Ngọc Thịnh; ] DDC: 658.003 /Nguồn thư mục: [NLV]. |