Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 11 tài liệu với từ khoá Erck

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298611. HAWTHORNE, FRAN
    The Merck druggernaut: The inside story of a pharmaceutical giant/ Fran Hawthorne.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2003.- xiv, 290 p.; 22 cm.
    Bibliogr. p. 279-282. - Ind.
    ISBN: 0471228788
    Tóm tắt: Gồm những câu chuyện kể về công ty dược phẩm Merck & Co của Mỹ. Lịch sử phát triển của công ty. Hoạt động, chiến lược kinh doanh và mô hình kinh doanh của công ty.
(Chiến lược; Dược phẩm; Kinh doanh; Sản xuất; ) [Mỹ; ] {Công ty dược phẩm; Merck & Co; } |Công ty dược phẩm; Merck & Co; |
DDC: 338.70973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668081. The merck veterinary manual/ Editor: Cynthia M. ; Associate editor: Scott Line.- Ninth edition.- Philadelphia: Merck & Co., 2005.- 2712 p.; 21 cm.
    ISBN: 0911910506
(Veterinary medicine; Thuốc thú y; ) |Thuốc thú y; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay hướng dẫn; | [Vai trò: Kahn, Cynthia; Line, Scott; ]
DDC: 636.088 /Price: 729000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738575. The Merck manual home health handbook/ Robert S. Porter, editor-in-chief ; Justin L. Kaplan, senior assistant editor ; Barbara P. Homeier, assistant editor ; editorial board, Richard K. Albert ... [et al.]..- New Yorks: Pocket Books, 1997.- xxvi, 1620 p.; 21 cm.
    ISBN: 0671027271
    Tóm tắt: Written by over 200 medical experts, this manual covers human diseases and disorders, from pregnancy and infancy through adult maturity, as well as providing details of prescription and over-the-counter medications, including use and interaction.
(Medicine, popular; Y học, phổ biến; ) |Y học; |
DDC: 610 /Price: 75 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688471. The Merck index: An encyclopedia of chemicals, drugs, and biologicals/ Susan Budavari, editor ; Maryadele J. O’Neil, senior associate editor ; Ann Smith, associate editor ; Patricia E. Heckelman, assistant editor, Joanne F. Kinneary, assistant editor..- 12th ed..- Whitehouse Station, New Jersey: Merck, 1996.- 2600 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 0911910123
    Tóm tắt: This book contains a diverse collection of over 10,000 monographs of which more than4,000 are devoted to a wide variety of drugs and pharmaceuticals, over 2,000 describe common organic chemicals and laboratory reagents, and another 2,000 cover naturally occuring substances and plants. An additional 1,000 monographs focus on the elements and on inorganic chemicals, almost 1,000 pertain to compounds of agricultural significance, and several hundred describe endogenous substances and biological agents
(Biomolecules; Chemicals; Drugs; ) |Thuốc; Từ điển hóa chất; Từ điển thuốc; Dictionaries; Dictionaries; Dictionaries; | [Vai trò: Budavari, Susan.; ]
DDC: 615.103 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730199. The merck veterinary manual.- 7th ed..- Rahway, N.J.: Merck and Co., 1991.- 1832 p.; 23 cm.
    ISBN: 911910557
    Tóm tắt: A comprehensive and concise reference to diagnosis, therapy, laboratory values, disease prevention and control, toxicology, pharmacology, behavior, management, and husbandry.
(Veterinary medicine; ) |Dược lý thú y; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692003. The Merck index.- 7th.- New Jersey: Merck, 1989
(chemistry - bibliography; ) |Thư mục hóa học; |
DDC: 540.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692306. The Merck manual.- New Jersey: Merck, 1987; 2696p..
(pathology; ) |Bệnh học; |
DDC: 616.00202 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729832. The merck veterinary manual.- 6th.- Rahway, N.J.: Merck and Co, 1986.- 1677 p.; 22 cm.
(Veterinary medicine; ) |Dược lý thú y; Sổ tay dược lý thú y; handbook; |
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739821. BERKOW, ROBERT
    The merck manual of diagnosi and therapy/ Robert Berkow.- Rahway, N.J.: Merck, 1982.- 2578 p.; 21 cm.
(Diagnose. gtt; Diagnosis; Diagnostiek. gtt; Drug Therapy; Medicine; ) |Bệnh lý học; Sử dụng thuốc điều trị; Handbooks; Handbooks; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 615.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730181. The merck veterinary manual.- 5th.- Rahway: Merck and Co, 1979.- 1680 p.; 18 cm.
(Veterinary Medicine; ) |Dược học thú y; |
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1395508. Auftrag der Klinik an das klinik-chemische Laboratorium: Merck-Symposium in Wiesbaden, 12.-14. November 1970/ Hrsg. von H. Lang Darmstadt, W. Rick Dusseldorf.- New York: F. K. Schattauer Verlag, 1972.- 281tr; 24cm.

/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.