1015785. Trường mẫu giáo của chú voi Grumpa: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3 tuổi trở lên/ Lời: Nishiuchi Minami ; Tranh: Horiuchi Seiichi ; Nguyễn Thảo dịch ; Nhóm Sakurakids h.đ..- H.: Văn học ; Công ty Truyền thông Quảng Văn, 2015.- 27tr.: tranh màu; 17x25cm.- (Tủ sách Người mẹ tốt. Ehon Nhật Bản) ISBN: 9786046954156 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Horiuchi Seiichi; Nguyễn Thảo; Nishiuchi Minami; ] DDC: 895.63 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
910572. BRAHM, AJAHN Buông bỏ, buồn buông= Don't worry, be grumpy/ Ajahn Brahm ; Hồ Thị Việt Hà dịch.- Tái bản lần thứ 4.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019.- 253tr.: ảnh; 21cm. ISBN: 9786045853573 Tóm tắt: Gồm hơn 70 câu chuyện triết lí thâm sâu của đạo Phật về sự buông xả, sự bình an, lòng từ bi, sự chân xác, sự tôn trọng, lòng tha thứ và tình yêu vô điều kiện mang đến sự nhẹ nhàng, tĩnh lặng và an lạc trong nội tâm (Triết lí; Đạo Phật; ) [Vai trò: Hồ Thị Việt Hà; ] DDC: 294.3444 /Price: 86000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
940736. BRAHM, AJAHN Buông bỏ, buồn buông= Don't worry, be grumpy/ Ajahn Brahm ; Hồ Thị Việt Hà dịch.- Tái bản lần thứ 3.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2018.- 253tr.: ảnh; 21cm. ISBN: 9786045853573 Tóm tắt: Gồm hơn 70 câu chuyện triết lí thâm sâu của đạo Phật về sự buông xả, sự bình an, lòng từ bi, sự chân xác, sự tôn trọng, lòng tha thứ và tình yêu vô điều kiện mang đến sự nhẹ nhàng, tĩnh lặng và an lạc trong nội tâm (Triết lí; Đạo Phật; ) [Vai trò: Hồ Thị Việt Hà; ] DDC: 294.3444 /Price: 76000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1499437. RABƠLE, FRĂNGXOA Păngtagruyen/ Frăngxoa Rabơle ; Dịch: Tuấn Đô.- H.: Văn học, 1981.- 333tr.; 19cm.- (Văn học cổ điển nước ngoài.Văn học Pháp) {Pháp; Tiểu thuyết; Văn học cổ điển; } |Pháp; Tiểu thuyết; Văn học cổ điển; | [Vai trò: Rabơle, Frăngxoa; Tuấn Đô; ] DDC: 843 /Price: 13,95đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1493446. RABELAIS, FRANCOIS Gargantua and pantagruel/ Francois Rabelais; introduction by Terence Cave; translation by Thomas Urquhart, Pierre Le Motteux.- London: Everyman's library, 1994.- 807p.; 21cm. ISBN: 185715181X {Tác phẩm văn học; } |Tác phẩm văn học; | [Vai trò: Cave, Terence; Motteux, Pierre Le; Rabelais, Francois; Urquhart, Thomas; ] DDC: 843 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1272101. VILLEMAREST, PIERRE DE Gru dưới thời Gorbachov (1918-1988)/ Pierre De Villemarest, Clifford A.Kiracoff ; Dịch: Thanh Huyền, Đình Hiệp.- H.: Công an nhân dân, 2004.- 414tr.; 19cm. Tóm tắt: Ghi lại quá trình hình thành, phát triển và những hoạt động, công tác bí mật của GRU-Ban lãnh đạo tình báo của Bộ Tổng tham mưu quân đội Liên Xô từ năm 1918 đến 1988 (Chính sách đối ngoại; Chính trị; Tình báo; ) [Liên Xô; ] [Vai trò: Thanh Huyền; Đinh Hiệp; Kiracoff, Clifford A.; ] DDC: 947.084 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1360672. Nàng con gái mặt trời: truyện cổ Grudia/ Bồ Xuân Tiến, Nguyễn Hữu Bả dịch.- Phú Khánh: Nxb. Tổng hợp Phú Khánh, 1988.- 111tr; 19cm. {Grudia; Truyện cổ tích; văn học dân gian; } |Grudia; Truyện cổ tích; văn học dân gian; | [Vai trò: Bồ Xuân Tiến; Nguyễn Hữu Bá; ] /Price: 230d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1452201. YATES, IRENE The Three billy goats gruff/ Irene Yates; narrator Yen Chau.- [S.l.]: Ladybird, 2006.- 1 CD-ROM: âm thanh; 4 3/4 in. (Truyện cổ tích; Văn học dân gian; ) [Vai trò: narrator Yen Chau; ] DDC: 398.2 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1669207. HEGEL, G. W. F. Các nguyên lý của triết học pháp quyền hay đại cương pháp quyền tự nhiên và khoa học về nhà nước: Grundlinien der philosophie des rechts oder naturrecht und staatswissenschaft im grundrisse/ G. W. F. Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn ( dịch và chú giải ).- Hà Nội: Tri thức, 2010.- 914 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Nội dung giới thiệu các nguyên lý của triết học pháp quyền hay đại cương pháp quyền tự nhiên và khoa học về nhà nước. Pháp quyền trừu tượng, luân lý, đời sống và đạo đức và nhà nước. (Philosophy; Triết học; ) |Triết học Đức; German; Nước Đức; | [Vai trò: Bùi, Văn Nam Sơn; ] DDC: 193 /Price: 240000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670113. NUFER, GERD Management und Marketing im Sport: Betriebswirtschaftliche Grundlagen und Anwendungen der Sportökonomie/ Gerd Nufer.- Berlin: Erich Schmidt, 2008.- 559 p.; 24 cm. ISBN: 9783503110070 (Sports administration; Quản lý thể thao; ) |Thể thao; | [Vai trò: Buhler, André; ] DDC: 796.069 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614153. ĐỖ, THỊ NHƯ UYÊN Thành phần loài chim của vườn Quốc gia Tràm Chim và đặc điểm sinh học sinh thái của Sếu đầu đỏ (Grus Antigone Sharpii Blanford, 1929): Luận văn thạc sĩ sinh học. Chuyên ngành: Động vật. Mã số: 60.42.10/ Đỗ Thị Như Uyên; Nguyễn Cử, Hoàng Xuân Quang (hướng dẫn).- Vinh: Đại học Vinh, 2008.- 87 tr.: ảnh màu; 30 cm.. ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Vinh |Loài chim; Luận văn; Sếu đầu đỏ; Thành phần; Tràm Chim; Đồng Tháp; | [Vai trò: Hoàng, Xuân Quang; Nguyễn, Củ; ] DDC: 598.0959789 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1733179. Western Central Atlantic Fishery CommissionReport of the third session of the Scientific Advisory Group: Bridgetown, Barbados, 25-27 April 2005 = Commission des pêches pour l'Atlantique Centre-Ouest: rapport de la troisième session du Groupe scientifique consultatif : Bridgetown, Barbade, 25-27 avril 2005 = Informe de la tercera sesión del Grupo asesor científico: Bridgetown, Barbados 25-27 de abril de 2005/ Food and Agriculture Organization of the United Nations, Western Central Atlantic Fishery Commission.- Rome: Food and Agirculture Organization of the United Nations, 2005.- vii, 91 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9789250053721 Tóm tắt: Contents: State of fisheries in the Wecafc region; Strengthening of Wecafc; Membership of sag; Any other business; Time and place of next meeting... (Fishery management; Quản lý nghề cá; ) |Quản lý nghề cá; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666287. NGUYỄN, THIỆN SÁCH Văn phạm căn bản Đức ngữ = Deutsche Grunliche Grammatik: Deutsche Grunliche Grammatik/ Nguyễn Thiện Sách.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004.- 219 tr.; 21 cm. (German language; ) |Văn phạm tiếng Đức; Grammar; | DDC: 435 /Price: 24000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658624. FAO Western Central Atlantic fishery commission: Report of the second session of the scientific advisory group, Le Robert, Martinique, 28-30 April 2003Commission des pêches pour l'Atlantique Centre-Ouest: Rapport de la deuxième session du groupe scientifique consultatif, Le Robert, Martinique, 28-30 avril 2003 = Comisión de pesca para el Atlántico Centro-Occidental: Informe de la segunda sesión del grupo asesor científico, Le Robert, Martinica, 28-30 de abril de 2003.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 69; cm.- (FAO fisheries report No.711 = FAO, rapport sur les pêches no.711 = FAO, Informe de Pesca No.711) ISBN: 9250049595 (fisheries; ) |Ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692302. FAO Western Central Atlantic fishery commission: Report of the second session of the scientific advisory group, Le Robert, Martinique, 28-30 April 2003Rapport de la deuxième session du groupe scientifique consultatif, Le Robert, Martinique, 28-30 avril 2003 = Informe de la segunda sesión del grupo asesor científico, Le Robert, Martinica, 28-30 de abril de 2003.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 69; cm.- (FAO fisheries report No.711 = FAO, rapport sur les pêches no.711 = FAO, Informe de Pesca No.711) ISBN: 9250049595 (fisheries; ) |Ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734339. BACHES, BENEDICTE Agrumes: Comment les choisir et les cultiver facilement/ Benedicte Baches, Michel Baches.- Paris: Ulmer, 2002.- 96 p.: ill. en coul., couv. ill. en c; 21 cm. Tóm tắt: Des conseils pour cultiver dans son jardin ou en pot bergamotier, cédratier, oranger, citronnier, pomelo, mandarinier, etc. Pour chaque genre sont indiqués ses conditions particulières de culture, sa résistance au froid, son aptitude à la culture en pleine terre ou en pot, la date de maturité de ses fruits sous le climat français et leur utilisation possible. (Agrumiculture; Cây có múi; ) |Cam quýt; Cây ăn quả; | [Vai trò: Baches, Michel; ] DDC: 634.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701869. AUBERT, BERNARD Kỹ thuật vườn ươm và vườn cây ăn quả có múi= Techniques des pépinières et plantation d'argrumes/ Bernard Aubert, Guy Vullin; Dịch giả: Nguyễn Minh Châu, Cao Văn Philippe, Nguyễn Công Thiện, Phan Anh Hiền.- 1st.- Tp.HCM: Nông Nghiệp, 1999.- 198 tr. Tóm tắt: Sách trình bày nhiều điều kiện và kỹ thuật khác nhau của nhiều nước sản xuất cây có múi trên thế giới: các kỹ thuật cập nhật cho việc thiết lập vườn cây có múi mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài: kỹ thuật nhân giống, kỹ thuật ươm cây, ghép gốc, kỹ thuật bón phân, làm đất... (citrus fruits; ) |Bệnh cây trồng; Cây ăn quả; Kỹ thuật cây trồng; Nông hóa; Phân bón; Thổ nhưỡng; | [Vai trò: Cao Văn Philippe; Nguyễn Công Thiện; Nguyễn Minh Châu; Phan, Anh Hiền; Vullin, Guy; ] DDC: 634.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686404. LEO ALTING Manufacturing engineering processes: Grundlaegende mekanisk teknologi/ Leo Alting.- 2nd.- New York: Marcel Dekker, 1994; 492p.. ISBN: 0824791290 Tóm tắt: The book describes a process morphology based on fundamental elements that can be applied to all manufacturing methods - providing the framework for classifying processes into major families with a common theoretical foundation. This book presents timesaving summaries of the various processing methods in data sheet form; creates the basis for synthesizing process development, tool and die design, and the design of production machinery; details the product life-cycle approach in manufacturing; introduces process planning and scheduling as an important part of industrial manufacturing; contains a completely revised and expanded section on ceramics and composites; furnishes new information on welding arc formation and maintenance; addresses the issue of industrial safety; discusses the latest progress made in nonconventional processes (manufacturing processes; ) |Công nghiệp; | DDC: 670.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698793. FRANCOIS RABELAIS Gargantua and Pantagruel/ Francois Rabelais, Burton Raffel.- 1st.- New York: W. W. Norton, 1990; 623p. ISBN: 0393308065 (french literature; ) |Văn học Pháp; | [Vai trò: Burton Raffel; ] DDC: 843.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693613. Pour des Agricultures Paysannes: Agrumentaire en Interviews en 1989: Agricultures Paysannes et Modernisation, 1989; 105p.. (agricultural - cultivators; ) |Nông nghiệp; | DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |