1448623. PINDER, ANDREW Icky, sticky, smily doodles: Gross, full-color pictures to complete and create/ Ill. Andrew Pinder.- London: Running Press Kids, 2013.- 126 p.: pic.; 30 cm. ISBN: 9780762449729 (Tô màu; Vẽ; ) DDC: 823 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1730580. MOSES, KENNETH P. ... [ET AL.] Atlas of clinical gross anatomy/ Kenneth P. Moses ... [et al.]; prosections of the head, neck, and trunk prepared by Martein Moningka..- 1st.- [Edinburgh ; New York]: Elsevier Mosby, 2005.- xiii, 612 p.: col. ill.; 31 cm. ISBN: 0323037445 (Anatomy; Human anatomy; ) |Giải phẫu người; Thân thể người ta; Atlases.; Atlases.; | DDC: 611.0022 /Price: 1320000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649448. GEEL, CORINE Photosystem II electron flow as a measure for phytoplankton gross primary production/ Corine Geel.- 1st.- Wageningen: Wageningen Agricultural Univ, 1997.- 110p.; 24cm.. ISBN: 9054857897 (Phytoplankton; ) |Thực vật nổi; | DDC: 589.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699491. NGUYỄN THỊ THU TRANG Khảo sát sự biến đổi hiệu suất của bột giấy từ cây lác (Scirpus Grossus L.) theo phương pháp nấu Soda: Luận văn tốt nghiệp Đại học Sư phạm ngành Hóa Khóa 16/ Nguyễn Thị Thu Trang.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, Bộ môn Hóa, 1994 (pulp; ) |Bột giấy; Bột giấy - Bột cây lác; Lớp Hóa K16; | DDC: 676 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681282. OMS Rapport d'un groupe d'étude de l'OMS; N.758: Les troubles tensionnels de la grossesse/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1987; 122p.. ISBN: 9242207586 |Báo cáo khoa học Y học; | DDC: 610.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681025. OMS Critères d'hygiène de l'environment; N.30: Principes de l'évaluation du risque pour la santé de la progéniture découlant de l'exposition à des produits chimiques durant la grossesse/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1984; 222p.. ISBN: 9241540907 (environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; | DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661929. LINHART, SEPP Arbeit, Freizeit und Familie in Japan: Eine Untersuchung der Lebensweise von Arbeitern und Angestellten in Grossbetrieben/ Sepp Linhart.- Wiesbaden: Harrassowitz, 1976.- 418 p.; 25 cm. ISBN: 3447017406 (Labor; ) |Kinh tế lao động; Japan; | DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739707. KRAUSE, KLAUS-PETER Das grosse Rohstoffmanöver: Wie abhängig ist unsere Wirtschaft?/ Klaus Peter Krause.- Frankfurt am Main: Societäts -Verlag, 1975.- 286 p.: ill.; 23 cm. Tóm tắt: Nur wasser und luft sind wichtiger. Gradmesser fur wirtschaft leistungskraft. Die diva unterr den Nichteisen-Metallen. Das teuerste unter den Nichteisenmetallen... (Raw materials; Nguyên liệu; ) |Tài nguyên thiên nhiên; Germany; Nước Đức; | DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673885. PINDER, ANDREW Icky, Sticky, Slimy doodles: Gross, full-color pictures to complete and create/ Andrew Pinder.- London: Buster Books, 2013.- 125p.; 30cm. |Sách thiếu nhi; Sách tô màu; Vẽ; | /Price: 298000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1760291. HUETTIG, CAROL Gross motor activities for young children with special needs: a supplement to Auxter/Pyfer/Huettig Principles and methods of adapted physical education and recreation, tenth edition/ Carol Huettig, Jean Pyfer, David Auxter.- New York, N.Y.: McGraw-Hill, 2005.- vii, 72 p.: ill.; 18 cm. "Suggested music, songs, equipment, and references": p. 69-72. ISBN: 978002944525 (Motor learning; Physical education for children with disabilities; ) |Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; United States; | [Vai trò: Auxter, David; Pyfer, Jean; ] DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1059078. HAMANN, ALEXANDRA Die grosse Transformation: Klima - kriegen wir die Kurve?/ Szenarien: Alexandra Hamann, Claudia Zea-Schmidt ; Grafik: Jörg Hartmann, Jörg Hülsmann.- Berlin: Jacoby & Stuart, 2013.- 144 s.: ill.; 24 cm. ISBN: 9783941087231 (Bảo vệ môi trường; Ô nhiễm môi trường; ) [Vai trò: Hartmann, Jörg; Hülsmann, Jörg; Zea-Schmidt, Claudia; ] DDC: 363.70022 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072098. TREMBLAY, MICHEL Chroniques du Plateau-Mont-Royal. La Grosse Femme d'à côté est enceinte. Thérèse et Pierrette/ Michel Tremblay.- Arles: Leméc, 2012.- 1171 p.; 20 cm.- (Thesaurus) ISBN: 9782742728923 (Văn học hiện đại; ) [Pháp; ] DDC: 843.54 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1087152. HANREICH, INGEBORG Pfiffige Rezepte für kleine und grosse leute/ Ingeborg Hanreich, Britta Macho.- 4. aufl..- Wien: Hanreich, 2011.- 192 s.: foto.; 22 cm. ISBN: 9783901518133 (Món ăn; Nấu ăn; Trẻ em; ) [Vai trò: Macho, Britta; ] DDC: 641.5622 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136275. SCHLICHT, HANS-JÜRGEN Auto & Technik Museum Sinsheim. Technik-Museum Speyer: Das grosse Museumsbuch/ Hans-Jürgen Schlicht.- Stuttgart: Motorbuch, 2009.- 406 s.: ill.; 29 cm. ISBN: 9783613306202 (Bảo tàng; Kĩ thuật; ) [Đức; ] DDC: 620.007443 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1142497. Портрет. Русская живописьБольшая коллекция = Portrait. Russian Painting : Great Collection = Porträt. Russische Malerei : Grosse Sammlung/ Сост.: А. Ю. Астахов.- М.: Белый город, 2008.- 863 с.: карт.; 38 см. Текст на рус., англ. и нем. яз. ISBN: 5779308004 (Hội hoạ; Tác phẩm; ) [Nga; ] [Vai trò: Астахов, А. Ю.; ] DDC: 759.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239785. KUHLIGK, BJÖRN Grosses kino: Gedichte/ Björn Kuhligk.- Berlin: Berlin verlag, 2005.- 72 s.; 21 cm. ISBN: 3827005841 (Văn học hiện đại; ) [Đức; ] DDC: 831 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1272087. Au - delà des nombres: Examiner les morts maternelles et les complications pour réduire les risques liés à la grossesse.- Genève: OMS, 2004.- IX, 153p.; 28cm. ISBN: 9242591831 Tóm tắt: Sách gồm 8 chương giới thiệu các phương pháp thống kê tỷ lệ chết của phụ nữ trong thời kỳ mang thai, sinh nở và tìm hiểu nguyên nhân cùng cách phòng tránh tình trạng này. Các mặt tích cực và hạn chế của những phương pháp này, cách áp dụng và kiểm soát chất lượng theo những điều kiện lâm sàng đặc biệt (Biến chứng; Sinh đẻ; Thai sản; Tỉ lệ chết; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323072. HUETTIG, CAROL Gross motor activities for young children with special needs: A supplement to: Auxter/Pfyer/Huettig, Principles and methods of adapted physical education and recreation/ Carol Huettig, Jean Pyfer, Carol Huettig.- 9th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2001.- vii, 72 p.: fig.; 19 cm. ISBN: 0072329335 Tóm tắt: Phân tích các phương pháp giáo dục thể chất cho các trẻ em khuyết tật. Các kỹ thuật luyện tập cơ bản. Vấn đề tổ chức và quản lý các hoạt động thể chất và vui chơi giải trí cho các trẻ em khuyết tật ở các lứa tuổi. Các trang thiết bị và việc luyện tập (Giáo dục; Phương pháp giảng dạy; Trẻ khuyết tật; ) [Vai trò: Auxter, David; Pyfer, Jean; ] DDC: 371.9439 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1260636. GROSS, WILLIAM H. Bill Gross on investing/ William H. Gross: John Wiley & Sons, 1998.- XI, 196tr; 26cm. Thư mục: tr. 185-186. - Bảng tra Tóm tắt: Giới thiệu một nhà kinh tế Mỹ đã thành đạt trên lĩnh vực đầu tư Bill Gross. Khởi đầu đầu tư của ông và những thăng trầm cũng như sự thành đạt của ông {Kinh tế; Mỹ; Nhà đầu tư; Đầu tư; } |Kinh tế; Mỹ; Nhà đầu tư; Đầu tư; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1278777. KEISCH, CHRISTIANE Das grosse Silberbuffet aus dem Rittersaal des Berliner Schlosses/ Christiane Keisch.- Berlin: Kunstgewerbemuseum, 1997.- 211 s.: ill.; 28 cm. Literaturverz: s. 198-203 ISBN: 3886094219 (Nghệ thuật trang trí; ) [Đức; ] DDC: 708.43 /Nguồn thư mục: [NLV]. |