Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 33 tài liệu với từ khoá Gross

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1448623. PINDER, ANDREW
    Icky, sticky, smily doodles: Gross, full-color pictures to complete and create/ Ill. Andrew Pinder.- London: Running Press Kids, 2013.- 126 p.: pic.; 30 cm.
    ISBN: 9780762449729
(Tô màu; Vẽ; )
DDC: 823 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730580. MOSES, KENNETH P. ... [ET AL.]
    Atlas of clinical gross anatomy/ Kenneth P. Moses ... [et al.]; prosections of the head, neck, and trunk prepared by Martein Moningka..- 1st.- [Edinburgh ; New York]: Elsevier Mosby, 2005.- xiii, 612 p.: col. ill.; 31 cm.
    ISBN: 0323037445
(Anatomy; Human anatomy; ) |Giải phẫu người; Thân thể người ta; Atlases.; Atlases.; |
DDC: 611.0022 /Price: 1320000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649448. GEEL, CORINE
    Photosystem II electron flow as a measure for phytoplankton gross primary production/ Corine Geel.- 1st.- Wageningen: Wageningen Agricultural Univ, 1997.- 110p.; 24cm..
    ISBN: 9054857897
(Phytoplankton; ) |Thực vật nổi; |
DDC: 589.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699491. NGUYỄN THỊ THU TRANG
    Khảo sát sự biến đổi hiệu suất của bột giấy từ cây lác (Scirpus Grossus L.) theo phương pháp nấu Soda: Luận văn tốt nghiệp Đại học Sư phạm ngành Hóa Khóa 16/ Nguyễn Thị Thu Trang.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, Bộ môn Hóa, 1994
(pulp; ) |Bột giấy; Bột giấy - Bột cây lác; Lớp Hóa K16; |
DDC: 676 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681282. OMS
    Rapport d'un groupe d'étude de l'OMS; N.758: Les troubles tensionnels de la grossesse/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1987; 122p..
    ISBN: 9242207586
|Báo cáo khoa học Y học; |
DDC: 610.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681025. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.30: Principes de l'évaluation du risque pour la santé de la progéniture découlant de l'exposition à des produits chimiques durant la grossesse/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1984; 222p..
    ISBN: 9241540907
(environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661929. LINHART, SEPP
    Arbeit, Freizeit und Familie in Japan: Eine Untersuchung der Lebensweise von Arbeitern und Angestellten in Grossbetrieben/ Sepp Linhart.- Wiesbaden: Harrassowitz, 1976.- 418 p.; 25 cm.
    ISBN: 3447017406
(Labor; ) |Kinh tế lao động; Japan; |
DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739707. KRAUSE, KLAUS-PETER
    Das grosse Rohstoffmanöver: Wie abhängig ist unsere Wirtschaft?/ Klaus Peter Krause.- Frankfurt am Main: Societäts -Verlag, 1975.- 286 p.: ill.; 23 cm.
    Tóm tắt: Nur wasser und luft sind wichtiger. Gradmesser fur wirtschaft leistungskraft. Die diva unterr den Nichteisen-Metallen. Das teuerste unter den Nichteisenmetallen...
(Raw materials; Nguyên liệu; ) |Tài nguyên thiên nhiên; Germany; Nước Đức; |
DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1673885. PINDER, ANDREW
    Icky, Sticky, Slimy doodles: Gross, full-color pictures to complete and create/ Andrew Pinder.- London: Buster Books, 2013.- 125p.; 30cm.
|Sách thiếu nhi; Sách tô màu; Vẽ; |
/Price: 298000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1760291. HUETTIG, CAROL
    Gross motor activities for young children with special needs: a supplement to Auxter/Pyfer/Huettig Principles and methods of adapted physical education and recreation, tenth edition/ Carol Huettig, Jean Pyfer, David Auxter.- New York, N.Y.: McGraw-Hill, 2005.- vii, 72 p.: ill.; 18 cm.
    "Suggested music, songs, equipment, and references": p. 69-72.
    ISBN: 978002944525
(Motor learning; Physical education for children with disabilities; ) |Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; United States; | [Vai trò: Auxter, David; Pyfer, Jean; ]
DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1059078. HAMANN, ALEXANDRA
    Die grosse Transformation: Klima - kriegen wir die Kurve?/ Szenarien: Alexandra Hamann, Claudia Zea-Schmidt ; Grafik: Jörg Hartmann, Jörg Hülsmann.- Berlin: Jacoby & Stuart, 2013.- 144 s.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9783941087231
(Bảo vệ môi trường; Ô nhiễm môi trường; ) [Vai trò: Hartmann, Jörg; Hülsmann, Jörg; Zea-Schmidt, Claudia; ]
DDC: 363.70022 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072098. TREMBLAY, MICHEL
    Chroniques du Plateau-Mont-Royal. La Grosse Femme d'à côté est enceinte. Thérèse et Pierrette/ Michel Tremblay.- Arles: Leméc, 2012.- 1171 p.; 20 cm.- (Thesaurus)
    ISBN: 9782742728923
(Văn học hiện đại; ) [Pháp; ]
DDC: 843.54 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1087152. HANREICH, INGEBORG
    Pfiffige Rezepte für kleine und grosse leute/ Ingeborg Hanreich, Britta Macho.- 4. aufl..- Wien: Hanreich, 2011.- 192 s.: foto.; 22 cm.
    ISBN: 9783901518133
(Món ăn; Nấu ăn; Trẻ em; ) [Vai trò: Macho, Britta; ]
DDC: 641.5622 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136275. SCHLICHT, HANS-JÜRGEN
    Auto & Technik Museum Sinsheim. Technik-Museum Speyer: Das grosse Museumsbuch/ Hans-Jürgen Schlicht.- Stuttgart: Motorbuch, 2009.- 406 s.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9783613306202
(Bảo tàng; Kĩ thuật; ) [Đức; ]
DDC: 620.007443 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142497. Портрет. Русская живописьБольшая коллекция = Portrait. Russian Painting : Great Collection = Porträt. Russische Malerei : Grosse Sammlung/ Сост.: А. Ю. Астахов.- М.: Белый город, 2008.- 863 с.: карт.; 38 см.
    Текст на рус., англ. и нем. яз.
    ISBN: 5779308004
(Hội hoạ; Tác phẩm; ) [Nga; ] [Vai trò: Астахов, А. Ю.; ]
DDC: 759.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239785. KUHLIGK, BJÖRN
    Grosses kino: Gedichte/ Björn Kuhligk.- Berlin: Berlin verlag, 2005.- 72 s.; 21 cm.
    ISBN: 3827005841
(Văn học hiện đại; ) [Đức; ]
DDC: 831 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1272087. Au - delà des nombres: Examiner les morts maternelles et les complications pour réduire les risques liés à la grossesse.- Genève: OMS, 2004.- IX, 153p.; 28cm.
    ISBN: 9242591831
    Tóm tắt: Sách gồm 8 chương giới thiệu các phương pháp thống kê tỷ lệ chết của phụ nữ trong thời kỳ mang thai, sinh nở và tìm hiểu nguyên nhân cùng cách phòng tránh tình trạng này. Các mặt tích cực và hạn chế của những phương pháp này, cách áp dụng và kiểm soát chất lượng theo những điều kiện lâm sàng đặc biệt
(Biến chứng; Sinh đẻ; Thai sản; Tỉ lệ chết; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323072. HUETTIG, CAROL
    Gross motor activities for young children with special needs: A supplement to: Auxter/Pfyer/Huettig, Principles and methods of adapted physical education and recreation/ Carol Huettig, Jean Pyfer, Carol Huettig.- 9th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2001.- vii, 72 p.: fig.; 19 cm.
    ISBN: 0072329335
    Tóm tắt: Phân tích các phương pháp giáo dục thể chất cho các trẻ em khuyết tật. Các kỹ thuật luyện tập cơ bản. Vấn đề tổ chức và quản lý các hoạt động thể chất và vui chơi giải trí cho các trẻ em khuyết tật ở các lứa tuổi. Các trang thiết bị và việc luyện tập
(Giáo dục; Phương pháp giảng dạy; Trẻ khuyết tật; ) [Vai trò: Auxter, David; Pyfer, Jean; ]
DDC: 371.9439 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1260636. GROSS, WILLIAM H.
    Bill Gross on investing/ William H. Gross: John Wiley & Sons, 1998.- XI, 196tr; 26cm.
    Thư mục: tr. 185-186. - Bảng tra
    Tóm tắt: Giới thiệu một nhà kinh tế Mỹ đã thành đạt trên lĩnh vực đầu tư Bill Gross. Khởi đầu đầu tư của ông và những thăng trầm cũng như sự thành đạt của ông
{Kinh tế; Mỹ; Nhà đầu tư; Đầu tư; } |Kinh tế; Mỹ; Nhà đầu tư; Đầu tư; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1278777. KEISCH, CHRISTIANE
    Das grosse Silberbuffet aus dem Rittersaal des Berliner Schlosses/ Christiane Keisch.- Berlin: Kunstgewerbemuseum, 1997.- 211 s.: ill.; 28 cm.
    Literaturverz: s. 198-203
    ISBN: 3886094219
(Nghệ thuật trang trí; ) [Đức; ]
DDC: 708.43 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.