Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 14 tài liệu với từ khoá HĐ Ch Minh

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659193. UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Kù y˜u hôi th‚o khoa hƠc Chọ t ch HĐ Ch Minh vđi H‚i PhĂng H‚i PhĂng vđi chọ t ch HĐ Ch Minh/ Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng,Hôi Khoa hƠc l ch sờ Vi›tNam.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2007.- 285tr; 24cm.
    Tóm tắt: 29 b€i bo co khoa hƠc v— sỡ ki›n Chọ t ch HĐ Ch Minh v— H‚i PhĂng ng€y 20 -10 - 1946 v€ sỡ ki›n H‚i PhĂng khng chi˜n,sỡ quan t…m cọa Bc vđi H‚i PhĂng.ú‚ng bô v€ nh…n d…n H‚i PhĂng thỡc hi›n l€m theo lưi Bc...
|H‚i PhĂng; HĐ Ch Minh; Kù y˜u hôi th‚o; | [Vai trò: Hôi Khoa hƠc l ch sờ Vi›tNam; Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 28000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651327. NGUY–N HĐNG
    Tc phˆm v‹n hƠc ũỗỏc gi‚i thỗ¯ng HĐ Ch Minh. Q.1/ Nguy–n HĐng.- H.: V‹n hƠc, 2005.- 1366tr; 21cm.
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc hi›n ũ„i; | [Vai trò: Nguy–n HĐng; ]
/Price: 136.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651350. NGUY–N HĐNG
    Tc phˆm v‹n hƠc ũỗỏc gi‚i thỗ¯ng HĐ Ch Minh. Q.2/ Nguy–n HĐng.- H.: V‹n hƠc, 2005.- 1459tr; 21cm.
|H‚i PhĂng; Thơ; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc; | [Vai trò: Nguy–n HĐng; ]
/Price: 145.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651437. V‹n ngh› sð bc Ninh th˜ kù XX: úỗỏc tng gi‚i thỗ¯ng HĐ Ch Minh v€ gi‚i thỗ¯ng nh€ nỗđc v— v‹n hƠc ngh› thuŠt.- Bc Ninh: Nxb. Bc Ninh, 2005.- 239tr; 27cm.
    Tóm tắt: Giộơi thi›u môt să nh€ v‹n, ũ„o dišn c li–n quan ũ˜n H‚i PhĂng ũỗỏc tng gi‚i thỗ¯ng HĐ Ch Minh v€ ũỗỏc phong tng danh hi›u Ngh› sð nh…n d…n
|Gi‚i thỗ¯ng HĐ Ch Minh; H‚i PhĂng; Nh€ v‹n; ú„o dišn; |
/Price: 23.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637691. L ch sờ úo€n thanh ni–n Công s‚n HĐ Ch Minh huy›n Ti–n Lƒng (1945-2000).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 220tr; 19cm.
    úTTS ghi: úo€n Thanh ni–n Công s‚n HĐ Ch Minh. BCH huy›n úo€n Ti–n Lƒng
    Tóm tắt: Tuâi tr“ Ti–n Lƒng trong cuôc khng chi˜n chăng thỡc d…n Php, Mð v€ trong thưi kớ x…y dỡng Xƒ hôi chọ nghŸa
|H‚i PhĂng; úo€n TNCS H‚i PhĂng; |
/Price: 22.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637067. ÚO€N TNCSHCM. ÚO€N TNCSHCM TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    L ch sờ úo€n Thanh ni–n công s‚n HĐ Ch Minh v€ phong trĂthanh ni–n th€nh phă H‚i PhĂng: 1925-2000/ úo€n TNCSHCM.úo€n TNCSHCM th€nh phă H‚i PhĂng.- H.: Thanh ni–n, 2001.- 346tr.; 21cm..
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi, pht tri™n phong tr€o thanh ni–n H‚i PhĂng.Thanh ni–n H‚i PhĂng theo ú‚ng l€m cch m„ng Thng Tm, b‚o v› v€ x…y dỡng th€nh phă,thỡc hi›n ũỗưng lăũâi mđi(1925-2000)
|1925-2000; H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ úo€n thanh ni–n; Phong tr€o thanh ni–n; | [Vai trò: úo€n TNCSHCM.úo€n TNCSHCM th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 70000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635026. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    Chọ t ch HĐ Ch Minh vđi ú‚ng bô v€ nh…n d…n H‚i PhĂng/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: NxbH‚i PhĂng, 2000.- 297tr.; 19cm..
    Tóm tắt: Sỡ ki›n, b€i vi˜t, b€i nÂi, cọa Bc HĐ vơ ú‚ng bô, nh…n d…n H‚i PhĂng.C nh…n ũỗỏc thỗ¯ng huy hi›u cọa Bc
|H‚i PhĂng; HĐ Ch Minh; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 40000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635031. BUœ THI˜T
    ú a danh v— HĐ Ch Minh/ Bõi Thi˜t (Chọ bi–n, L– Kim Dung, Nguyšn Ch Thng.- H.: Thanh ni–n, 1999.- 368tr; 19cm.
    Tóm tắt: Nhởng ú a danh ¯ H‚i PhĂng ghi d‡u ‡n Bc HĐ vđi nhởng con ngỗưi, sỡ ki›n v€ n‹m thng Bc gp gà, ũ˜n th‹m
|Bc HĐ vđi H‚i PhĂng; Di tch l ch sờ; H‚i PhĂng; H‚i PhĂng vđi Bc HĐ; | [Vai trò: Bõi Thi˜t, L– Kim Dung, Nguyšn Ch Thng; ]
/Price: 36.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632833. Môt thưi trai tr“: TŠp hĐi kợ cọa cc ũĐng ch cỡu cc bô úo€n H‚i PhĂng t„i th€nh phă HĐ Ch minh v€ cc tžnh pha Nam/ Nguyšn V‹n Linh,Phan Hi—n,L– Di›p....- H.: Nxb Tr“, 1996.- 139tr; 20cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ cọa cc cỡu thanh ni–n H‚i PhĂng ¯ th€nh phă HĐ Ch Minh v€ cc tžnh pha Nam v— kù ni›m vđi th€nh phă, úo€n Thanh ni–n công s‚n HĐ Ch Minh H‚i PhĂng
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; L ch sờ H‚i PhĂng; V‹n hƠc H‚i PhĂng; thơ; úo€n Thanh ni–n H‚i PhĂng; | [Vai trò: Duy H„c; L– Di›p; L– T…n; Nguyšn V‹n Linh; NgƠc H‚i; Phan Hi—n; ]
/Price: 10000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630528. Chọ t ch HĐ Ch Minh vđi nh…n d…n H‚i PhĂng-Nh…n d…n H‚i PhĂng vđi Chọ T ch HĐ Ch Minh: Hôi ngh  khoa hƠc nh…n kù ni›m 100 n‹m ng€y sinh Bc HĐ (19/5/1890-19/5/1990).- H‚i PhĂng: Hôi khoa hƠc l ch sờ v€ B‚o T€ng th€nh phă, 1991.- 140tr; 27cm.
|Bc HĐ vđi H‚i PhĂng; |
/Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630507. ÚO€N THANH NI–N CÔNG S‚N HĐ CH MINH. BAN CH‡P H€NH TH€NH ŨO€N H‚I PHĂNG
    L ch sờ phong tr€o thanh ni–n v€ tâ chộc ũo€n thanh ni–n công s‚n HĐ Ch Minh th€nh phă H‚i PhĂng/ úo€n Thanh ni–n công s‚n HĐ Ch Minh. Ban ch‡p h€nh th€nh ũo€n H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 266tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; cƯng tc ũo€n; | [Vai trò: úo€n Thanh ni–n công s‚n HĐ Ch Minh. Ban ch‡p h€nh th€nh ũo€n H‚i PhĂng; ]
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630423. L ch sờ úo€n thanh ni–n v€ tâ chộc úo€n thanh ni–n công s‚n HĐ Ch Minh th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: NXB H‚i PhĂng, 1991.- 252tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ phong tr€o úo€n; úo€n thanh ni–n; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627885. ÚO€N TNCS HĐ CH MINH TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG. QUŠN ŨO€N HĐNG B€NG
    Bo co cọa ban ch‡p h€nh ũo€n TNCS HĐ Ch Minh quŠn HĐng B€ng l†n thộ XIV: Dỡ th‚o/ úo€n TNCS HĐ Ch Minh th€nh phă H‚i PhĂng. QuŠn ũo€n HĐng B€ng.- H‚i PhĂng: Ban ch‡p h€nh quŠn ũo€n HĐng B€ng, 1990.- 32tr; 19cm.
|Bo co cọa quŠn ũo€n HĐng B€ng; H‚i PhĂng; | [Vai trò: úo€n TNCS HĐ Ch Minh th€nh phă H‚i PhĂng. QuŠn ũo€n HĐng B€ng; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626197. Chọ t ch HĐ Ch Minh vđi ú‚ng bô v€ nh…n d…n H‚i PhĂng/ Nguyšn Th˜ Ph‡n chọ bi–n,Tr nh Gia Ban,úộc Vỗỏng,Tr†n V‹n H‚i.- H‚i PhĂng: NXB H‚i PhĂng, 1985.- 199tr; 19cm.
    Tóm tắt: Cc b€i nÂi chuy›n, thỗ cọa Bc HĐ gời ú‚ng bô v€ nh…n d…n H‚i PhĂng
|H‚i PhĂng; HĐ Ch Minh; Nh…n d…n H‚i PhĂng; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: Nguyšn Th˜ Ph‡n; Tr nh Gia Ban; Tr†n V‹n H‚i; úộc Vỗỏng; ]
/Price: 18000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.