1659193. UÙ BAN NH
N D
N THNH PHĂ HI PHĂNG Kù yu hôi tho khoa hƠc Chọ t ch HĐ Ch Minh vđi Hi PhĂng Hi PhĂng vđi chọ t ch HĐ Ch Minh/ Uù ban nh n d n thnh phă Hi PhĂng,Hôi Khoa hƠc l ch sờ VitNam.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2007.- 285tr; 24cm. Tóm tắt: 29 bi bo co khoa hƠc v sỡ kin Chọ t ch HĐ Ch Minh v Hi PhĂng ngy 20 -10 - 1946 v sỡ kin Hi PhĂng khng chin,sỡ quan t m cọa Bc vđi Hi PhĂng.úng bô v nh n d n Hi PhĂng thỡc hin lm theo lưi Bc... |Hi PhĂng; HĐ Ch Minh; Kù yu hôi tho; | [Vai trò: Hôi Khoa hƠc l ch sờ VitNam; Uù ban nh n d n thnh phă Hi PhĂng; ] /Price: 28000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651327. NGUYN HĐNG Tc phm vn hƠc ũỗỏc gii thỗ¯ng HĐ Ch Minh. Q.1/ Nguyn HĐng.- H.: Vn hƠc, 2005.- 1366tr; 21cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; Vn hƠc hin ũi; | [Vai trò: Nguyn HĐng; ] /Price: 136.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651350. NGUYN HĐNG Tc phm vn hƠc ũỗỏc gii thỗ¯ng HĐ Ch Minh. Q.2/ Nguyn HĐng.- H.: Vn hƠc, 2005.- 1459tr; 21cm. |Hi PhĂng; Thơ; Tiu thuyt; Vn hƠc; | [Vai trò: Nguyn HĐng; ] /Price: 145.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651437. Vn ngh sð bc Ninh th kù XX: úỗỏc tng gii thỗ¯ng HĐ Ch Minh v gii thỗ¯ng nh nỗđc v vn hƠc ngh thut.- Bc Ninh: Nxb. Bc Ninh, 2005.- 239tr; 27cm. Tóm tắt: Giộơi thiu môt să nh vn, ũo din c lin quan ũn Hi PhĂng ũỗỏc tng gii thỗ¯ng HĐ Ch Minh v ũỗỏc phong tng danh hiu Ngh sð nh n d n |Gii thỗ¯ng HĐ Ch Minh; Hi PhĂng; Nh vn; úo din; | /Price: 23.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637691. L ch sờ úon thanh nin Công sn HĐ Ch Minh huyn Tin Lng (1945-2000).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 220tr; 19cm. úTTS ghi: úon Thanh nin Công sn HĐ Ch Minh. BCH huyn úon Tin Lng Tóm tắt: Tuâi tr Tin Lng trong cuôc khng chin chăng thỡc d n Php, Mð v trong thưi kớ x y dỡng X hôi chọ ngha |Hi PhĂng; úon TNCS Hi PhĂng; | /Price: 22.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637067. ÚON TNCSHCM. ÚON TNCSHCM THNH PHĂ HI PHĂNG L ch sờ úon Thanh nin công sn HĐ Ch Minh v phong trĂthanh nin thnh phă Hi PhĂng: 1925-2000/ úon TNCSHCM.úon TNCSHCM thnh phă Hi PhĂng.- H.: Thanh nin, 2001.- 346tr.; 21cm.. Tóm tắt: Sỡ ra ũưi, pht trin phong tro thanh nin Hi PhĂng.Thanh nin Hi PhĂng theo úng lm cch mng Thng Tm, bo v v x y dỡng thnh phă,thỡc hin ũỗưng lăũâi mđi(1925-2000) |1925-2000; Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úon thanh nin; Phong tro thanh nin; | [Vai trò: úon TNCSHCM.úon TNCSHCM thnh phă Hi PhĂng; ] /Price: 70000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635026. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.THNH UÙ HI PHĂNG Chọ t ch HĐ Ch Minh vđi úng bô v nh n d n Hi PhĂng/ úng Công sn Vit Nam.Thnh uù Hi PhĂng.- Hi PhĂng: NxbHi PhĂng, 2000.- 297tr.; 19cm.. Tóm tắt: Sỡ kin, bi vit, bi nÂi, cọa Bc HĐ vơ úng bô, nh n d n Hi PhĂng.C nh n ũỗỏc thỗ¯ng huy hiu cọa Bc |Hi PhĂng; HĐ Ch Minh; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; úng bô Hi PhĂng; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam.Thnh uù Hi PhĂng; ] /Price: 40000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635031. BU THIT ú a danh v HĐ Ch Minh/ Bõi Thit (Chọ bin, L Kim Dung, Nguyn Ch Thng.- H.: Thanh nin, 1999.- 368tr; 19cm. Tóm tắt: Nhởng ú a danh ¯ Hi PhĂng ghi du n Bc HĐ vđi nhởng con ngỗưi, sỡ kin v nm thng Bc gp gà, ũn thm |Bc HĐ vđi Hi PhĂng; Di tch l ch sờ; Hi PhĂng; Hi PhĂng vđi Bc HĐ; | [Vai trò: Bõi Thit, L Kim Dung, Nguyn Ch Thng; ] /Price: 36.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632833. Môt thưi trai tr: Tp hĐi kợ cọa cc ũĐng ch cỡu cc bô úon Hi PhĂng ti thnh phă HĐ Ch minh v cc tnh pha Nam/ Nguyn Vn Linh,Phan Hin,L Dip....- H.: Nxb Tr, 1996.- 139tr; 20cm. Tóm tắt: HĐi kợ cọa cc cỡu thanh nin Hi PhĂng ¯ thnh phă HĐ Ch Minh v cc tnh pha Nam v kù nim vđi thnh phă, úon Thanh nin công sn HĐ Ch Minh Hi PhĂng |Hi PhĂng; HĐi kợ; L ch sờ Hi PhĂng; Vn hƠc Hi PhĂng; thơ; úon Thanh nin Hi PhĂng; | [Vai trò: Duy Hc; L Dip; L T n; Nguyn Vn Linh; NgƠc Hi; Phan Hin; ] /Price: 10000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630528. Chọ t ch HĐ Ch Minh vđi nh
n d
n Hi PhĂng-Nh
n d
n Hi PhĂng vđi Chọ T ch HĐ Ch Minh: Hôi ngh khoa hƠc nh
n kù nim 100 nm ngy sinh Bc HĐ (19/5/1890-19/5/1990).- Hi PhĂng: Hôi khoa hƠc l ch sờ v Bo Tng thnh phă, 1991.- 140tr; 27cm. |Bc HĐ vđi Hi PhĂng; | /Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630507. ÚON THANH NIN CÔNG SN HĐ CH MINH. BAN CHP HNH THNH ŨON HI PHĂNG L ch sờ phong tro thanh nin v tâ chộc ũon thanh nin công sn HĐ Ch Minh thnh phă Hi PhĂng/ úon Thanh nin công sn HĐ Ch Minh. Ban chp hnh thnh ũon Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1991.- 266tr; 19cm. |Hi PhĂng; cƯng tc ũon; | [Vai trò: úon Thanh nin công sn HĐ Ch Minh. Ban chp hnh thnh ũon Hi PhĂng; ] /Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630423. L ch sờ úon thanh nin v tâ chộc úon thanh nin công sn HĐ Ch Minh thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: NXB Hi PhĂng, 1991.- 252tr; 19cm. |Hi PhĂng; L ch sờ phong tro úon; úon thanh nin; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627885. ÚON TNCS HĐ CH MINH THNH PHĂ HI PHĂNG. QUN ŨON HĐNG BNG Bo co cọa ban chp hnh ũon TNCS HĐ Ch Minh qun HĐng Bng ln thộ XIV: Dỡ tho/ úon TNCS HĐ Ch Minh thnh phă Hi PhĂng. Qun ũon HĐng Bng.- Hi PhĂng: Ban chp hnh qun ũon HĐng Bng, 1990.- 32tr; 19cm. |Bo co cọa qun ũon HĐng Bng; Hi PhĂng; | [Vai trò: úon TNCS HĐ Ch Minh thnh phă Hi PhĂng. Qun ũon HĐng Bng; ] /Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1626197. Chọ t ch HĐ Ch Minh vđi úng bô v nh
n d
n Hi PhĂng/ Nguyn Th Phn chọ bin,Tr nh Gia Ban,úộc Vỗỏng,Trn Vn Hi.- Hi PhĂng: NXB Hi PhĂng, 1985.- 199tr; 19cm. Tóm tắt: Cc bi nÂi chuyn, thỗ cọa Bc HĐ gời úng bô v nh n d n Hi PhĂng |Hi PhĂng; HĐ Ch Minh; Nh n d n Hi PhĂng; úng bô Hi PhĂng; | [Vai trò: Nguyn Th Phn; Tr nh Gia Ban; Trn Vn Hi; úộc Vỗỏng; ] /Price: 18000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |