Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 279 tài liệu với từ khoá Haf

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1015731. Triển vọng đối với Việt Nam và Đức trong bối cảnh hội nhập kinh tế Asean và EUẤn bản kỷ niệm 40 năm quan hệ ngoại giao Việt Nam - Đức (1975-2015) = Deutschlands und Vietnams perspektiven im zusammenhang mit der wirtschaftlichen integration ASEANs und der EU : Festschrift zum 40. jubilaum der deutsch-vietnamesischen diplomatischen beziehungen (1975-2015)/ Nguyễn Anh Thu, Andreas Stoffers (ch.b.), Patrick Ziegenhain....- H.: Tri thức, 2015.- 504tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục cuối mỗi bài
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Đức
    ISBN: 9786049432705
    Tóm tắt: Giới thiệu quá trình hội nhập kinh tế trong cộng đồng kinh tế ASEAN và liên minh châu Âu EU. Triển vọng thương mại, đầu tư, giáo dục và nghiên cứu đối với Việt Nam và Đức
(Hội nhập kinh tế; Kinh tế quốc tế; ) [Việt Nam; Đức; ] [Vai trò: Hà Văn Hội; Nguyễn Anh Thu; Nguyễn Hồng Sơn; Stoffers, Andreas; Ziegenhain, Patrick; ]
DDC: 337.597043 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123254. STAMPER, ROBERT L.
    Becker-Shaffer's diagnosis and therapy of the glaucomas/ Robert L. Stamper, Marc F. Lieberman, Michael V. Drake.- 8th ed..- Missouri: Mosby/Elsevier, 2009.- xi, 568 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. 553-560. - Ind.: p. 561-568
    ISBN: 9780323023948
(Bệnh mắt; Chẩn đoán; Tăng nhãn áp; Điều trị; ) [Vai trò: Drake, Michael V.; Lieberman, Marc F.; ]
DDC: 617.741 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669207. HEGEL, G. W. F.
    Các nguyên lý của triết học pháp quyền hay đại cương pháp quyền tự nhiên và khoa học về nhà nước: Grundlinien der philosophie des rechts oder naturrecht und staatswissenschaft im grundrisse/ G. W. F. Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn ( dịch và chú giải ).- Hà Nội: Tri thức, 2010.- 914 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Nội dung giới thiệu các nguyên lý của triết học pháp quyền hay đại cương pháp quyền tự nhiên và khoa học về nhà nước. Pháp quyền trừu tượng, luân lý, đời sống và đạo đức và nhà nước.
(Philosophy; Triết học; ) |Triết học Đức; German; Nước Đức; | [Vai trò: Bùi, Văn Nam Sơn; ]
DDC: 193 /Price: 240000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670113. NUFER, GERD
    Management und Marketing im Sport: Betriebswirtschaftliche Grundlagen und Anwendungen der Sportökonomie/ Gerd Nufer.- Berlin: Erich Schmidt, 2008.- 559 p.; 24 cm.
    ISBN: 9783503110070
(Sports administration; Quản lý thể thao; ) |Thể thao; | [Vai trò: Buhler, André; ]
DDC: 796.069 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739806. Industrial shaft seals.- [London]: SKF, 2006.- 376 p.: ill.; 24 cm.
    Tóm tắt: Contents: product data general; radial shaft seals; wear sleeves; mechanical seals; v-ring seals; axial clamp seals.
(Shafting; Trục; ) |Trục cơ khí; |
DDC: 621.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726829. MACK, ROY
    Wörterbuch der Veterinärmedizin und BiowissenschaftenDeutsch-Englisch-Französisch = Dictionary of veterinary medicine and biosciences : English-French-German/ Roy Mack, Bettina Mikhail, Michel Mikhail.- 3rd ed..- Berlin: Parey, 2002.- xiii, 1678 p.; 25 cm.
    Previous ed.: c1996
    Includes bibliographical references
(Life sciences; Veterinary medicine; Dược thú y; ) |Dược thú y; Từ điển dược thú y; Dictionaries; Dictionaries; tự điển; Polyglot; Polyglot; | [Vai trò: Mikhail, Bettina; Mikhail, Michel; ]
DDC: 636.08903 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702871. NGUYỄN THANH LONG
    Thẩm định lại dự án đầu tư nhà máy chế biến thực phẩm đông lạnh xuất khẩu SOHAFARM: Luận văn tốt nghiệp Đại học Kinh tế Khóa 22/ Nguyễn Thanh Long.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Kinh tế, 2000; 101tr..
|Lớp QTKD K22; |
/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721262. TERUOKA, ITSUKO
    Armes Japan: Die schattenseite des Wirtschaftsgiganten/ Itsuko Teruoka.- Germany: Rash und Rohring Verlag, 1991.- 243 p.; 23 cm..
    ISBN: 3891363974
(Japan; ) |Kinh tế Nhật Bản; International economics; |
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739310. Japanese Information in science, technology and commerce: Proceedings of the 2nd international conference held by Gesellschaft für Mathematik und Datenverarbeitung in co-operation with Japanisch Deutsches Zentrum Berlin, Staatsbibliothek Preussischer Kulturbesitz on 23-25 October 1989, in Berlin (West)/ Editor by D. Moench ... [et al.].- Washhington, DC: IOS Press, 1990.- xxix, 629 p.: ill.; 21 cm.
    Chinese characters on cover: Chʻing pao
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9051990227
    Tóm tắt: Proceedings of the 2nd international conference held by Gesellschaft für Mathematik und Datenverarbeitung in co-operation with Japanisch Deutsches Zentrum Berlin, Staatsbibliothek Preussischer Kulturbesitz on 23-25 October 1989, in Berlin (West)
(Science; Technology; Công nghệ; Công nghệ; Science; ) |Công nghệ Nhật Bản; Khoa học Nhật Bản; Information services; Information services; Dịch vụ thông tin; Dịch vụ thông tin; Dịch vụ thông tin; | [Vai trò: Moench, D.; ]
DDC: 509.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717998. ZAHN, HANS E.
    English-German glossary of financial and economics terms: Englisch-deutsches Glossarium finanzieller und wirtschaftlicher Fachausdrücke/ Hans E. Zahn.- Updated and much enl. 3rd. ed..- Frankfurt am Main: F. Knapp, 1989.- 821 p.; 20 cm.
    Includes bibliographical references (p. 819-821).
    ISBN: 3781920267
(Economics; English language; Finance; Ngôn ngữ Anh; Tài chính; ) |Từ điển kinh tế; Từ điển tài chính; Dictionaries; Dictionaries; German; Dictionaries; Từ điển; Ngôn ngữ Đức; Từ điển; |
DDC: 330.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738465. MULLER, KLAUS
    Wirtschafts- und technikgeschichte Japans/ Klaus Muller.- New York: E. J. Brill, 1988.- xii, 227 p.; 24 cm.
    ISBN: 9004086501
    Tóm tắt: Das Ziel der vorliegenden Skizze besteht darin, die kommunikativen Rahmenbedingungen für die Entwicklung der Semantik im frühneuzeitlichen Japan zu ergründen. Dort entstand im zweiten Viertel des 17. Jahrhunderts neben einem marktorientierten Verlagsgewerbe auch die populäre Unterhaltungsliteratur.
(Technological innovations; Đổi mới công nghệ; ) |Hiệu quả sản xuất; Economic aspects; History; Khía cạnh kinh tế; Lịch sử; Japan; Nhật Bản; |
DDC: 338.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661246. ROPOHL, G.
    Arbeit im wandel: Technische entwicklung, beschaftigung und arbeitsorganisation/ G. Ropohl.- Berlin: Erich Schmidt Verlag, 1985.- 175 p.; 24 cm.
    ISBN: 3503025197
(Quality of work life; Right to labor; Work; ) |Lao động; |
DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725012. HARTMANN, RUDOLF
    Japan heute: Wirtschaft, klassenkampf, politik/ Rudolf Hartmann.- Berlin, Germany: Academy-Verlag, 1984.- 274 p.: ill. ( some col. ); 21 cm.
(Japan; Japan; Japan; ) |Nhà nước và pháp quyền Nhật Bản; Nhật Bản thời hậu chiến; Economic conditions; Politics and government; Social conditions; 1989; 1945-; |
DDC: 952.04 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708194. MARY ELLEN AVERY
    Schaffer's diseases of the newborn/ Mary Ellen Avery, H.William Taeusch.- 5th.- Philadelphia: W.B. Saunders Co, 1984; 1012 p..
    ISBN: 0721614582
(infant care; infants ( newborn ) - diseases; neonatal intensive care; ) |Dưỡng nhi; Sơ sinh học; | [Vai trò: H.William Taeusch; ]
DDC: 618.9201 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711328. PAUER, ERICH
    Japans industrielle Lehrzeit: Die Bedeutung des Flammofens in der wirtschaftlichen und technischen Entwicklung Japans für den Beginn der industriellen Revolution/ Erich Pauer.- Bonn: Förderverein "Bonner Zeitschrift für Japanologie", 1983.- 576 p.; 24 cm.- (Bonner Zeitschrift für Japanologie, 0173-7902 ; Bd. 4)
    ISBN: 3922700039
(Iron industry and trade; Technological innovations; Technology transfer; ) |Chuyển giao công nghệ; Công nghiệp và thương mại; History; Economic aspects; History; Economic aspects; History; 19th century; 19th century; 19th century; Japan; |
DDC: 338 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661395. TAISHIRO, SHIRAI
    Die japanische Betriebsgewerkschaft/ Taishiro Shirai.- Bochum: Studienverlag Brockmeyer, 1982.- 221 p.; 21 cm.- (Berliner Beiträge zur sozial-und wirtschaftswissenschaftlichen Japan-Forschung)
    ISBN: 3883392251
(Company unions; ) |Công đoàn; Japan; |
DDC: 331.88 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700267. HANS- ECKART SCHARRER
    Japans wirtschaftsentwicklung, aubenhandel und wettbewerbsfahigkeit.- Germany: Verlag Weltarchiv GmbH, 1982.- 510p.; 24cm.
    ISBN: 3878952244

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663918. DETTLOFF, ARIANE
    Arbeitsstaat Japan: Exportdrohung gegen die gewerkschaften/ Ariane Dettloff.- Germany: Rowohlt, 1981.- 180 p.; 19 cm.
    ISBN: 3499148250
(Industrial management; Working class; ) |Quản trị lao động; Japan; Japan; |
DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704089. HIROOMI, FUKUZAWA
    Aspekte der marx - Rezeption in japan: Spätkapitalisierung und ihre sozioökonomischen Folgen, dargestellt am Beispiel der japanischen Gesellschaft/ Hiroomi Fukuzawa.- Bochum: Studienverlag Brockmeyer, 1981.- 155 p.; 21 cm.
    ISBN: 3883391654
(Capitalism; Economic conditions; ) |Kinh tế tư bản; Japan; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711238. WATANABE, MASAO
    Die Japaner und die moderne Wissenschaft/ Masao Watanabe.- Germany: Franz Steiner Verlag GmbH Wiesbaden, 1981.- 228 p.; 21 cm.
    ISBN: 3515035427
(Science; ) |Lịch sử khoa học ở Nhật; History; Japan; |
DDC: 509.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.